Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản Từ A – Z Cho Người Mới Bắt Đầu

27/03/2025

Đối với những người mới bắt đầu học, việc nắm vững ngữ pháp cơ bản là chìa khóa để tạo nền tảng vững chắc, giúp bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong mọi tình huống. Ngữ pháp tiếng Anh có thể lúc đầu khá phức tạp, nhưng nếu bạn hiểu và luyện tập từng bước, mọi thứ sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ A – Z về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về các thì cơ bản

Tiếng Anh có 12 thì cơ bản, mỗi thì thể hiện thời gian khác nhau cho các hành động: quá khứ, hiện tại hay tương lai. Học thuộc các thì này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác trong giao tiếp. Mỗi nhóm thì có dấu hiệu nhận biết và cấu trúc riêng, vì vậy việc hiểu rõ từng loại sẽ là nền tảng để bạn học tốt tiếng Anh.

Các thì hiện tại

Có 4 thì chủ yếu để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen trong hiện tại. Đó là: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Hiện tại đơn

Là thì cơ bản dùng để nói về các sự kiện lặp đi lặp lại, thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + don’t/doesn’t + V + O
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V + O?
Hiện tại đơn (Present Simple)
Hiện tại đơn (Present Simple)

Hiện tại tiếp diễn

Thì này dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc dự đoán hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
  • Câu hỏi: Am/is/are + S + V-ing + O?
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại hoàn thành

Dùng để chỉ hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc có kết quả tác động đến hiện tại.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + have/has + P2 + O
  • Phủ định: S + have/has + not + P2 + O
  • Câu hỏi: Have/has + S + P2 + O?
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn cho đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing + O
  • Câu hỏi: Have/has + S + been + V-ing + O?

Các thì quá khứ

Có 4 thì chính để nói về hành động xảy ra trong quá khứ: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Quá khứ đơn

Thì này được dùng để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường đi kèm với các trạng từ như: yesterday, last year, two days ago,…

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + V2/Ved + O
  • Phủ định: S + didn’t + V + O
  • Câu hỏi: Did + S + V + O?
Quá khứ đơn (Past Simple)
Quá khứ đơn (Past Simple)

Quá khứ tiếp diễn

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động bị gián đoạn bởi hành động khác.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing + O
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing + O
  • Câu hỏi: Was/were + S + V-ing + O?

Quá khứ hoàn thành

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + had + P2 + O
  • Phủ định: S + had + not + P2 + O
  • Câu hỏi: Had + S + P2 + O?
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dùng để nhấn mạnh sự tiếp diễn của một hành động đã bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + had + not + been + V-ing + O
  • Câu hỏi: Had + S + been + V-ing + O?

Các thì tương lai

Có 5 thì giúp bạn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Bao gồm: tương lai đơn, tương lai hoàn thành, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.

Tương lai đơn

Thì này dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các quyết định, dự đoán tại thời điểm nói.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + will/shall + V + O
  • Phủ định: S + will/shall + not + V + O
  • Câu hỏi: Will/shall + S + V + O?
Tương lai đơn (Future Simple)
Tương lai đơn (Future Simple)

Tương lai gần

Dùng để diễn tả kế hoạch, quyết định đã được chuẩn bị từ trước.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + be + going to + V + O
  • Phủ định: S + be + not + going to + V + O
  • Câu hỏi: Be + S + going to + V + O?

Tương lai tiếp diễn

Diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + will + be + V-ing + O
  • Phủ định: S + will + not + be + V-ing + O
  • Câu hỏi: Will + S + be + V-ing + O?
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Tương lai hoàn thành

Dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian trong tương lai.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + will + have + P2 + O
  • Phủ định: S + will + not + have + P2 + O
  • Câu hỏi: Will + S + have + P2 + O?

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Dùng để nhấn mạnh hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến một mốc thời gian trong tương lai.

Công thức cơ bản:

  • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing + O
  • Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing + O
  • Câu hỏi: Will + S + have + been + V-ing + O?
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Ngữ pháp tiếng Anh về các loại từ

Hiểu được cách sử dụng các loại từ đúng cách sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh trôi chảy hơn. Cùng khám phá chi tiết các loại từ cơ bản trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững.

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh

Đại từ là từ thay thế cho danh từ, giúp tránh sự lặp lại và làm câu văn mượt mà hơn. Trong ngữ pháp tiếng anh có rất nhiều loại đại từ, bao gồm đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ và đại từ nghi vấn.

Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh
Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật trong câu. Các đại từ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • Đại từ nhân xưng chủ ngữ: I, You, He, She, It, We, They. Ví dụ: She is my friend (Cô ấy là bạn của tôi).
  • Đại từ nhân xưng tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them. Ví dụ: I saw them at the park (Tôi đã thấy họ ở công viên).

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một người nào đó đối với vật hoặc người nào đó. Chúng thay thế cho cụm “possessive adjective + noun” (tính từ sở hữu + danh từ). Đại từ sở hữu có các dạng: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.

Ví dụ: This book is mine (Cuốn sách này là của tôi). Câu này thay thế cho “This book is my book”.

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ nối các mệnh đề trong câu, làm rõ thêm thông tin về danh từ mà chúng thay thế. Các đại từ quan hệ phổ biến là: who, whose, whom, which, that.

Ví dụ: The girl who is sitting next to me is my sister (Cô gái ngồi bên cạnh tôi là chị gái tôi). Đại từ “who” thay thế cho “the girl” trong mệnh đề sau.

Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn được dùng để hỏi về các đối tượng cụ thể. Các đại từ nghi vấn phổ biến bao gồm: what, who, whom, whose, which.

Ví dụ: What is your name? (Tên của bạn là gì?). “What” là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sự vật hoặc thông tin nào đó.

Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh

Danh từ là từ dùng để chỉ người, vật, sự việc hoặc ý tưởng trong câu. Trong ngữ pháp tiếng anh danh từ có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ đếm được, danh từ không đếm được, và danh từ ghép.

Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ chung và danh từ riêng

  • Danh từ chung: Là những danh từ chỉ sự vật, người hoặc địa điểm nói chung. Ví dụ: dog (con chó), city (thành phố), car (xe ô tô).
  • Danh từ riêng: Là những tên gọi cụ thể của người, địa điểm hoặc sự vật và luôn được viết hoa. Ví dụ: John (John), London (London), Amazon (Amazon).

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

  • Danh từ cụ thể: Là danh từ chỉ những vật thể có thể nhìn thấy, sờ thấy, nghe thấy, ngửi thấy hoặc nếm được. Ví dụ: book (sách), apple (táo), dog (chó).
  • Danh từ trừu tượng: Là danh từ chỉ những khái niệm, cảm giác, hay trạng thái không thể nhìn, chạm hay cảm nhận bằng các giác quan. Ví dụ: love (tình yêu), happiness (hạnh phúc), freedom (tự do).
Danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng
Danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

  • Danh từ đếm được: Là danh từ có thể đếm được số lượng và có thể sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều. Ví dụ: apple (quả táo), book (cuốn sách).
  • Danh từ không đếm được: Là danh từ không thể đếm được và thường chỉ những vật chất, cảm giác, hay khái niệm. Ví dụ: water (nước), sugar (đường), air (không khí).

Danh từ ghép

Danh từ ghép được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều danh từ lại với nhau để tạo thành một danh từ mới có nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: toothbrush (bàn chải đánh răng), sunflower (hoa hướng dương).

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh

Tính từ là những từ dùng để miêu tả đặc điểm của danh từ, giúp câu văn trở nên sinh động và dễ hình dung hơn. Tính từ thường đứng trước danh từ trong câu và bổ nghĩa cho nó.

Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh
Tính từ (Adjectives) trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu của một người đối với vật mà họ đang nói tới. Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy).

Ví dụ: This is my pen (Đây là bút của tôi).

Tính từ đuôi “ing” và “ed”

Tính từ có đuôi “ing” và “ed” được hình thành từ động từ. Tính từ đuôi “ing” miêu tả tác động của hành động lên người hoặc vật, trong khi tính từ đuôi “ed” miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái của người nhận tác động đó.

  • Tính từ đuôi “ing”: exciting (hấp dẫn), interesting (thú vị). Ví dụ: The movie is exciting (Bộ phim rất hấp dẫn).
  • Tính từ đuôi “ed”: bored (chán nản), tired (mệt mỏi). Ví dụ: I feel bored (Tôi cảm thấy chán).

Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả dùng để chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, người hoặc vật thể. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), red (đỏ).

Ví dụ: She is a beautiful girl (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp)

Ngữ pháp tiếng Anh về động từ

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, vì chúng biểu thị hành động, trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ trong câu. Động từ đóng vai trò then chốt để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ về động từ và các loại động từ cơ bản mà bạn cần nắm vững khi học tiếng Anh.

Động từ cơ bản trong tiếng Anh

Động từ (Verb) trong tiếng Anh có thể là một từ hoặc một cụm từ, biểu thị hành động, tình trạng, hoặc sự tồn tại của chủ ngữ trong câu. Trong ngữ pháp tiếng anh động từ luôn xuất hiện sau chủ ngữ, sau các trạng từ chỉ tần suất, và trước tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • My sister always drinks coffee in the morning.
    → Trong câu này, “drinks” là động từ, đứng sau chủ ngữ “my sister”, đi kèm với trạng từ chỉ tần suất “always”, và đứng trước tân ngữ “coffee”.
Động từ cơ bản trong tiếng Anh
Động từ cơ bản trong tiếng Anh

Các loại động từ trong tiếng Anh

Động từ thường

Động từ thường (regular verbs) là các động từ tuân theo các quy tắc chia động từ chuẩn trong quá khứ và quá khứ phân từ. Chúng là những động từ đơn giản mà bạn có thể dễ dàng chia theo quy tắc. Ví dụ: play, love, cook.

Ví dụ:

  • I play soccer every weekend.
  • She cooked dinner last night.

Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là các động từ không tuân theo các quy tắc chia động từ thông thường. Chúng có hình thức quá khứ và quá khứ phân từ đặc biệt mà bạn phải học thuộc trong ngữ pháp tiếng anh. Ví dụ: go (went, gone), eat (ate, eaten), see (saw, seen).

Ví dụ:

  • I went to the cinema yesterday.
  • They have eaten all the cookies.
Một số động từ bất quy tắc
Một số động từ bất quy tắc

Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ kết hợp với động từ chính trong câu để biểu thị khả năng, sự yêu cầu, sự cho phép, hoặc sự bắt buộc. Các động từ khuyết thiếu bao gồm: can, could, must, may, should, might, và need.

Ví dụ:

  • You must finish your homework before dinner.
  • Can you help me with this task?

Động từ “to be” và trợ động từ

Động từ to be là một trong những động từ cơ bản và quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để tạo câu khẳng định, câu hỏi và câu phủ định. Trợ động từ như dohave cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo câu hỏi, phủ định hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • She is a doctor. (Sử dụng động từ “to be” trong câu khẳng định)
  • Is she a doctor? (Câu hỏi với động từ “to be”)
  • He doesn’t play basketball. (Phủ định với trợ động từ “do”)
Động từ to be
Động từ to be

Cụm động từ

Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp của một động từ và một trạng từ hoặc giới từ. Cụm động từ thường mang nghĩa khác biệt so với động từ gốc khi đứng một mình. Đây là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh hàng ngày.

Ví dụ:

  • I need to look after my little brother. (Look after = chăm sóc)
  • She is looking forward to the concert. (Look forward to = mong đợi)
Cụm Động Từ Tiếng Anh
Cụm Động Từ Tiếng Anh

Nội động từ và ngoại động từ

  • Nội động từ (intransitive verbs): Là những động từ chỉ hành động mà không tác động lên một đối tượng nào. Ví dụ: sleep, arrive, run.
  • Ngoại động từ (transitive verbs): Là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ: eat (cần có tân ngữ: eat an apple), read (cần có tân ngữ: read a book).

Ví dụ:

  • She sleeps (Nội động từ, không cần tân ngữ).
  • He eats an apple (Ngoại động từ, có tân ngữ “an apple”).

Trạng từ và cách chúng bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ là từ bổ sung cho động từ, tính từ hoặc chính các trạng từ khác để làm rõ hơn ý nghĩa hành động hoặc trạng thái. Trạng từ có thể chỉ nơi chốn, thời gian, mức độ, cách thức hoặc tần suất của hành động.

Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn chỉ ra địa điểm hoặc vị trí nơi hành động xảy ra. Các trạng từ này có thể là: there, here, everywhere, nowhere.

Ví dụ:

  • I am going somewhere special today. (Đi đâu đó đặc biệt)
  • She is sitting here. (Cô ấy đang ngồi đây)

Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ thể hiện cường độ của hành động hoặc tính chất. Ví dụ: very, quite, almost, too.

Ví dụ:

  • She is very happy. (Cô ấy rất vui)
  • It’s too hot today. (Hôm nay quá nóng)

Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian giúp chỉ ra khi hành động xảy ra, ví dụ: yesterday, now, soon, always.

Ví dụ:

  • He will arrive soon. (Anh ấy sẽ đến sớm)
  • They met yesterday. (Họ gặp nhau hôm qua)
Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverbs)
Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverbs)

Ngữ pháp tiếng anh về cấu trúc câu

Sau khi nắm vững các loại từ trong tiếng Anh, bước tiếp theo là tìm hiểu ngữ pháp tiếng anh về các cấu trúc câu. Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn xây dựng một câu hoàn chỉnh và giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là những cấu trúc câu cơ bản mà bạn cần biết trong quá trình học tiếng Anh.

Câu so sánh (Comparisons)

Câu so sánh là công cụ để bạn so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc hoặc con người dựa trên một tiêu chí cụ thể. Trong tiếng Anh, ngữ pháp tiếng anh về cấu trúc câu có ba dạng so sánh: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.

Cấu trúc so sánh bằng

Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng hai đối tượng được so sánh có sự tương đồng ở một khía cạnh nào đó.

  • Công thức: S + V + as + Adv/Adj + as + O

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
Cấu trúc so sánh bằng
Cấu trúc so sánh bằng

Cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn chỉ ra sự khác biệt giữa hai đối tượng. Với tính từ và trạng từ ngắn, ta dùng dạng so sánh hơn như sau:

  • Công thức: S + V + Adv/Adj + ER + than + O

Với tính từ và trạng từ dài, dùng “more” để chỉ sự so sánh hơn:

  • Công thức: S + V + more + Adv/Adj + than + O

Ví dụ:

  • She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)
  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

Cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc này dùng để chỉ sự vượt trội nhất trong một nhóm, khi có ít nhất ba đối tượng được so sánh.

  • Công thức với tính từ và trạng từ ngắn: S + V + the + Adv/Adj + -est
  • Công thức với tính từ và trạng từ dài: S + V + the + most + Adv/Adj

Ví dụ:

  • She is the smartest student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
  • This is the most beautiful painting I’ve ever seen. (Đây là bức tranh đẹp nhất tôi từng thấy.)
Cấu trúc nhất
Cấu trúc nhất

Câu điều kiện

Câu điều kiện diễn đạt một giả thuyết, nói rằng một sự việc có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng. Câu điều kiện với “If” là cấu trúc phổ biến nhất.

Câu Điều Kiện
Câu Điều Kiện

Câu điều điện loại 0

Loại 0 diễn tả những sự thật hiển nhiên, chân lý chung luôn luôn đúng.

  • Công thức: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)

Ví dụ:

  • If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)

Câu điều điện loại 1

Loại 1 diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại và kết quả của nó ở tương lai.

  • Công thức: If + S + V (hiện tại), S + will + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Câu điều điện loại 2

Loại 2 diễn tả các sự việc không có thật trong hiện tại và kết quả giả định trong tương lai.

  • Công thức: If + S + V-ed (quá khứ), S + would + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

Câu điều điện loại 3

Loại 3 diễn tả các sự việc không có thật trong quá khứ và kết quả giả định của chúng.

  • Công thức: If + S + had + P2, S + would + have + P2

Ví dụ:

  • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

Câu điều điện loại hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp kết hợp giữa loại 2 và loại 3 để nói về một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật ở hiện tại.

Câu ước với “Wish”

Câu “wish” diễn tả một mong muốn về một sự việc có thể đã xảy ra hoặc chưa xảy ra ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Câu ước cho hiện tại:

  • Công thức: S1 + wish(es) + S2 + V-ed

Câu ước cho tương lai:

  • Công thức: S1 + wish(es) + S2 + would/could + V

Câu ước cho quá khứ:

  • Công thức: S1 + wish(es) + S2 + had + P2
Câu ước với Wish
Câu ước với Wish

Câu chủ động và câu bị động

Câu bị động dùng khi chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, không phải là người thực hiện hành động.

  • Công thức câu chủ động: Subject + Verb + Object
  • Công thức câu bị động: Subject + be + V-ed/p.p + by Object

Ví dụ:

  • I gave her a book. (Chủ động)
    She was given a book by me. (Bị động)
Câu Chủ Động và Câu Bị Động
Câu Chủ Động và Câu Bị Động

Chuyển câu chủ động thành câu bị động

  1. Xác định tân ngữ và đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ.
  2. Quan sát động từ và chia động từ ở dạng bị động “to be + P2”.
  3. Đưa chủ ngữ cũ về cuối câu và thêm “by”.

Ví dụ:

  • Has she repaired the bike? (Chủ động)
    Has the bike been repaired by her? (Bị động)

Câu giả định (Subjunctive)

Câu giả định thể hiện một điều không có thật hoặc điều không chắc chắn. Đây là cấu trúc được dùng trong các tình huống yêu cầu hoặc mong muốn ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • I wish she were here. (Tôi ước cô ấy có mặt ở đây.)

Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh yêu cầu ai đó làm một việc nào đó. Câu mệnh lệnh không có chủ ngữ và thường kết thúc bằng dấu chấm than.

Ví dụ:

  • Sit down! (Ngồi xuống!)

Câu trực tiếp và câu gián tiếp

Câu trực tiếp

Câu trực tiếp tường thuật lại nguyên văn lời nói của người khác, được đặt trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

  • She said, “I am going to the store.” (Cô ấy nói, “Tôi đang đi đến cửa hàng.”)
Câu trực tiếp
Câu trực tiếp

Câu Gián Tiếp

Câu gián tiếp tường thuật lại ý nghĩa của câu nói mà không sử dụng dấu ngoặc kép, và có sự thay đổi về thì và ngôi.

Ví dụ:

  • She said that she was going to the store. (Cô ấy nói rằng cô ấy đang đi đến cửa hàng.)

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ đã được nhắc đến trong câu. Mệnh đề quan hệ có thể là xác định hoặc không xác định.

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề này cung cấp thông tin cần thiết cho câu và không thể bỏ đi.

Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết và có thể bị bỏ qua mà câu vẫn hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • The book, which I borrowed yesterday, is interesting. (Cuốn sách, mà tôi mượn hôm qua, rất thú vị.)

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản về các dạng câu hỏi

Câu hỏi trong tiếng Anh (Interrogative Sentences) là những câu được sử dụng để yêu cầu hoặc xác nhận thông tin về một người, sự vật, hoặc sự việc. Các câu hỏi luôn kết thúc bằng dấu hỏi “?” và thường có ngữ điệu lên ở cuối câu khi nói.

Các từ để hỏi

Các từ để hỏi (question words) dùng để đặt câu hỏi về một chủ đề cụ thể, giúp người nói yêu cầu thông tin về một đối tượng nào đó. Dưới đây là những từ để hỏi phổ biến trong tiếng Anh:

  • Who: Hỏi về người.
  • What: Hỏi về sự vật, sự việc hoặc thông tin cụ thể.
  • When: Hỏi về thời gian.
  • Where: Hỏi về địa điểm.
  • Why: Hỏi về lý do.
  • How: Hỏi về cách thức hoặc tình trạng.
  • Which: Hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng.
Các Từ Để Hỏi
Các Từ Để Hỏi

Câu hỏi dùng từ để hỏi

Câu hỏi dùng từ để hỏi là những câu chứa các từ hỏi như what, who, when, where, why, how, v.v. Các từ này đặt ở đầu câu hỏi và theo sau bởi trợ động từ, chủ ngữ, và động từ chính. Công thức chung là:

  • Từ để hỏi + trợ động từ + S + V + …?

Ví dụ:

  • What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?)
  • When will you arrive? (Khi nào bạn sẽ đến?)
  • Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?)

Trợ động từ trong câu hỏi này phụ thuộc vào thì của câu và chủ ngữ.

Câu hỏi dạng Yes/No (Yes/No Questions)

Câu hỏi dạng Yes/No yêu cầu trả lời đơn giản là “Yes” (Có) hoặc “No” (Không). Để tạo câu hỏi Yes/No, chúng ta sử dụng trợ động từ của câu (như do, does, did, have, will, …). Công thức chung là:

  • Trợ động từ + S + V + …?

Ví dụ:

  • Do you like coffee? (Bạn thích cà phê không?)
  • Have they finished their homework? (Họ đã hoàn thành bài tập chưa?)
  • Will she come tomorrow? (Cô ấy sẽ đến vào ngày mai phải không?)

Trợ động từ sẽ thay đổi theo thì và chủ ngữ của câu.

Câu hỏi dạng Yes/No
Câu hỏi dạng Yes/No

Câu hỏi lựa chọn (Choice Questions)

Câu hỏi lựa chọn (choice questions) yêu cầu người trả lời chọn một trong hai hoặc nhiều sự vật khác nhau. Những câu hỏi này thường có sự xuất hiện của hai đối tượng trở lên, được phân tách bằng từ “or”.

Công thức chung:

  • Câu hỏi + A + or + B?

Ví dụ:

  • Do you prefer tea or coffee? (Bạn thích trà hay cà phê?)
  • Who do you like more, Tim or Jim? (Bạn thích ai hơn, Tim hay Jim?)
  • Would you like to go to the movies or stay at home? (Bạn muốn đi xem phim hay ở nhà?)

Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Câu hỏi đuôi (tag questions) là câu hỏi ngắn được thêm vào sau một mệnh đề chính để yêu cầu xác nhận hoặc phản hồi từ người nghe. Câu hỏi đuôi thường có cấu trúc đối lập với mệnh đề chính: nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ phủ định và ngược lại.

Công thức cơ bản:

  • Mệnh đề chính + trợ động từ (+ not) + S?

Ví dụ:

  • You like pizza, don’t you? (Bạn thích pizza, phải không?)
  • She’s coming to the party, isn’t she? (Cô ấy sẽ đến buổi tiệc, đúng không?)
  • They can’t swim, can they? (Họ không thể bơi, phải không?)

Trong câu hỏi đuôi, nếu mệnh đề chính là khẳng định, câu hỏi đuôi sẽ sử dụng phủ định, và ngược lại. Trợ động từ trong câu hỏi đuôi phụ thuộc vào thì và chủ ngữ trong mệnh đề chính.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững để có thể sử dụng ngôn ngữ này hiệu quả trong giao tiếp và viết.

Cấu trúc enough

Cấu trúc enough dùng để diễn tả sự đủ về số lượng hoặc mức độ nào đó để thực hiện một hành động hoặc để đạt được một mục tiêu. Câu với enough có hai dạng cơ bản: enough + danh từtính từ + enough.

Công thức cơ bản:

  • S + V + adj + enough + (for sb) + to V
  • S + to be + enough + N + (for sb) + to V

Ví dụ:

  • She is tall enough for the ride. (Cô ấy đủ cao để chơi trò chơi này.)
  • There is enough food for everyone to eat. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)

Cấu trúc suggest

Cấu trúc suggest được dùng khi bạn muốn đưa ra lời gợi ý hoặc giới thiệu một ý tưởng.

Các cấu trúc suggest cơ bản:

  • suggest V-ing/N
  • suggest that + mệnh đề

Ví dụ:

  • I suggest going to the beach. (Tôi đề nghị đi ra biển.)
  • She suggested that we start early. (Cô ấy đề nghị rằng chúng ta bắt đầu sớm.)

Cấu trúc hope

Cấu trúc hope dùng để bày tỏ mong muốn hoặc hy vọng về một sự việc, sự kiện nào đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Các cấu trúc hope cơ bản:

  • hope to verb
  • hope + mệnh đề

Ví dụ:

  • I hope to visit Paris someday. (Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ thăm Paris.)
  • She hopes that everything will be fine. (Cô ấy hy vọng mọi thứ sẽ ổn.)

Cấu trúc used to

Cấu trúc used to dùng để diễn tả một thói quen, trạng thái, hay sự kiện đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa. Đây là cách so sánh giữa quá khứ và hiện tại.

Cấu trúc cơ bản:

  • S + used to + V
  • S + be/get + used to + V-ing/N

Ví dụ:

  • I used to play football every weekend. (Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
  • She is used to waking up early. (Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm.)

Cấu trúc mind

Cấu trúc mind dùng để hỏi ý kiến của ai đó hoặc nhờ ai làm gì.

Các cách dùng mind cơ bản:

  • S + mind + V-ing/N
  • Would you mind/Do you mind + V-ing/N

Ví dụ:

  • Do you mind closing the door? (Bạn có phiền đóng cửa không?)
  • I don’t mind waiting for a few minutes. (Tôi không phiền chờ một chút.)

Cấu trúc would you like

Cấu trúc would you like được dùng để hỏi về nguyện vọng hoặc đề nghị một cách lịch sự.

Công thức cơ bản:

  • Would you like + to V
  • Would you like + N

Ví dụ:

  • Would you like to go out for dinner? (Bạn có muốn đi ăn tối không?)
  • Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)

Cách dùng As ifAs though

Cấu trúc As ifAs though có nghĩa là “như thể là” hoặc “như là…”. Chúng được dùng để miêu tả trạng thái, tính chất của một người, sự vật, hoặc sự kiện, có thể là thật hoặc giả tưởng.

Công thức:

  • S + V + As if/As though + S + V
  • S + V + As if/As though + S + Ved

Ví dụ:

  • He acts as if he knows everything. (Anh ấy hành động như thể biết mọi thứ.)
  • She looked as though she had seen a ghost. (Cô ấy trông như thể đã thấy ma.)

Cách dùng Although

Although là một liên từ dùng để thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề. Although có thể đứng đầu hoặc giữa câu, phân tách hai mệnh đề.

Công thức:

  • Although + S + V, S + V …
  • S + V although S + V

Ví dụ:

  • Although it rained, we still went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • She went to the party although she was feeling sick. (Cô ấy đến bữa tiệc mặc dù cảm thấy mệt.)

Cách dùng In spite of

Cấu trúc in spite of có nghĩa là “mặc dù”, biểu thị sự trái ngược hoặc sự nhượng bộ giữa hai mệnh đề.

Công thức:

  • In spite of + N/V-ing, S + V
  • S + V + in spite of + N/V-ing

Ví dụ:

  • In spite of the rain, they played the match. (Mặc dù có mưa, họ vẫn chơi trận đấu.)
  • She smiled in spite of being tired. (Cô ấy cười mặc dù rất mệt.)

Cách sử dụng because of

Cấu trúc because of mang nghĩa “bởi vì”, dùng để chỉ nguyên nhân của một sự việc. Sau because of là danh từ hoặc động từ dạng V-ing.

Công thức:

  • Because of + N/V-ing, S + V
  • S + V + because of + N/V-ing

Ví dụ:

  • We canceled the picnic because of the bad weather. (Chúng tôi đã hủy chuyến dã ngoại vì thời tiết xấu.)
  • She was late because of traffic. (Cô ấy đến muộn vì tắc đường.)

Cấu trúc So, Such, Too

  • Cấu trúc so … that: Cấu trúc này có nghĩa là “quá … đến nỗi mà” và thường mang nghĩa tiêu cực. So có thể dùng với tính từ, trạng từ hoặc động từ.

Công thức:

  • so + adj/adv + that + clause

Ví dụ:

  • It’s so hot that I can’t go outside. (Nóng quá đến nỗi tôi không thể ra ngoài.)
  • She is so kind that everyone loves her. (Cô ấy tốt bụng đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy.)
  • Cấu trúc such … that: Cấu trúc này có nghĩa là “cái gì quá … đến nỗi mà”, tương tự với sothat.

Công thức:

  • such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Ví dụ:

  • It was such a difficult exam that I couldn’t finish it. (Đó là một kỳ thi khó đến nỗi tôi không thể hoàn thành.)
  • She is such a talented artist that everyone admires her. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ cô.)
  • Cấu trúc too: Too có nghĩa là quá như thế nào để ai đó làm việc gì. Dùng với tính từ hoặc trạng từ.

Công thức:

  • S + to be + too + adj + (for sb) + to + V
  • S + V + too + adv + (for sb) + to + V

Ví dụ:

  • The movie is too boring for me to watch. (Bộ phim quá chán để tôi xem.)
  • She speaks too quickly for me to understand. (Cô ấy nói quá nhanh khiến tôi không hiểu.)

Cấu trúc As well as

Cấu trúc as well as dùng để nối các yếu tố trong câu với nghĩa là “vừa … vừa” hoặc “không những … mà còn”.

Công thức:

  • N/Adj/Clause + as well as + N/Adj/Clause

Ví dụ:

  • She is as smart as well as kind. (Cô ấy vừa thông minh vừa tốt bụng.)
  • The book is interesting as well as informative. (Cuốn sách vừa thú vị vừa bổ ích.)

Cấu trúc Not Only… But Also

Cấu trúc not only … but also dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc đặc điểm của một người, sự vật, sự việc nào đó. Nghĩa là “không những … mà còn”.

Công thức:

  • S + V + not only + N/V/Adj/Adv + but also + N/V/Adj/Adv

Ví dụ:

  • She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn thông minh.)
  • Not only did he win the race, but he also broke the record. (Anh ấy không chỉ thắng cuộc đua mà còn phá kỷ lục.)

Cấu trúc Would Rather

Cấu trúc would rather diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó hoặc làm gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức cơ bản:

  • S + would rather + V
  • S1 + would rather (that) + S2 + V-ed

Ví dụ:

  • I would rather stay at home tonight. (Tôi thà ở nhà tối nay.)
  • She would rather that you came earlier. (Cô ấy muốn bạn đến sớm hơn.)

Cấu trúc Prefer

Cấu trúc prefer dùng khi bạn muốn nói mình thích thứ A hơn thứ B. Cấu trúc này có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với would prefer.

Công thức cơ bản:

  • S + prefer/would prefer + to + V
  • S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
  • S + would prefer + to V + rather than + V

Ví dụ:

  • I prefer reading to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn xem TV.)
  • She would prefer to go to the beach rather than stay home. (Cô ấy thích đi biển hơn là ở nhà.)

Cấu trúc Refuse

Cấu trúc refuse mang nghĩa “từ chối” hoặc “khước từ”.

Công thức:

  • refuse + noun (từ chối cái gì)
  • refuse to do sth (từ chối làm việc gì)

Ví dụ:

  • She refused my invitation. (Cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.)
  • I refuse to accept the offer. (Tôi từ chối chấp nhận lời đề nghị.)

Cấu trúc Let

Cấu trúc let có nghĩa là “cho phép”.

Công thức:

  • let sb do sth (cho phép ai đó làm việc gì)

Ví dụ:

  • Let me help you with that. (Hãy để tôi giúp bạn với việc đó.)
  • She let him borrow her car. (Cô ấy cho phép anh ấy mượn xe của mình.)
Cấu trúc Let + gì
Cấu trúc Let + gì

Cấu trúc Let’s

Cấu trúc let’s là dạng rút gọn của let us, dùng để đề nghị ai đó làm việc gì cùng mình.

Công thức:

  • let’s + verb (hãy cùng làm gì đó)

Ví dụ:

  • Let’s go to the movies. (Hãy đi xem phim đi.)
  • Let’s have lunch together. (Hãy cùng ăn trưa.)
Cấu trúc Lets
Cấu trúc Lets

Cấu trúc Difficult

Tính từ difficult thường được dùng để nói về sự khó khăn của một hành động hoặc tình huống.

Công thức:

  • S + to be + difficult (for sb) + to do sth

Ví dụ:

  • It is difficult for me to understand this math problem. (Đối với tôi, bài toán này thật khó hiểu.)

Cấu trúc Promise

Cấu trúc promise có nghĩa là hứa hẹn làm gì hoặc đưa ra lời hứa.

Công thức cơ bản:

  • promise + (not) + to V
  • promise + something
  • promise + (sb) + (that) + S + V

Ví dụ:

  • I promise to help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập.)
  • He promised to call me later. (Anh ấy hứa sẽ gọi cho tôi sau.)
  • She promised that she would be there on time. (Cô ấy hứa sẽ đến đúng giờ.)

Cấu trúc Avoid

Cấu trúc avoid có nghĩa là tránh né một việc gì đó. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing.

Công thức:

  • Avoid + Noun/V-ing (tránh cái gì/việc gì)

Ví dụ:

  • I left home early to avoid the rush hour. (Tôi rời nhà sớm để tránh giờ cao điểm.)
  • Andy has been avoiding me for 3 days. (Andy đã tránh mặt tôi suốt 3 ngày rồi.)

Cấu trúc Advise

Cấu trúc advise được dùng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Advise là một động từ ngoại và thường đi kèm với tân ngữ (người nhận lời khuyên).

Công thức:

  • advise + sb + to verb (khuyên ai đó làm gì)
  • advise + that + S + should + V + O (khuyên rằng ai đó nên làm gì)

Ví dụ:

  • I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn.)
  • She advised that I should take the bus. (Cô ấy khuyên tôi nên đi xe buýt.)

Cấu trúc After

Cấu trúc after có thể là giới từ, liên từ hoặc trạng từ, được dùng để chỉ thời gian hoặc hành động nối tiếp.

Công thức:

  • After + V-ing (sau khi làm gì)
  • After + S + V (sau khi ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • After taking a hot bath, I go to bed immediately. (Sau khi tắm nước nóng, tôi đi ngủ ngay.)
  • After they had finished the final exams, they went on a vacation for a week. (Sau khi hoàn thành kỳ thi cuối kỳ, họ đi nghỉ mát một tuần.)
Cấu Trúc After + Ving
Cấu Trúc After + Ving

Cấu trúc Asked

Cấu trúc asked thường được sử dụng trong câu gián tiếp hoặc câu mệnh lệnh.

Công thức:

  • S + asked + if/whether + S + V (hỏi nếu/điều gì đó)
  • S + asked + sb + to verb (hỏi ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • She asked if I had finished my homework. (Cô ấy hỏi tôi có hoàn thành bài tập chưa.)
  • He asked me to help him with his project. (Anh ấy yêu cầu tôi giúp anh ấy với dự án của mình.)

Cấu trúc Enjoy

Cấu trúc enjoy được dùng khi bạn muốn diễn đạt sự yêu thích hoặc tận hưởng một việc gì đó.

Công thức:

  • Enjoy + N/V-ing (thích cái gì/làm gì)

Ví dụ:

  • I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  • She enjoys swimming in the sea. (Cô ấy thích bơi trong biển.)
Cấu trúc Enjoy
Cấu trúc Enjoy

Cấu trúc Must

Cấu trúc must là động từ khuyết thiếu, diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ hơn so với “should” hay “ought to”.

Công thức:

  • S + must + V (ai đó bắt buộc phải làm gì)

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • They must leave the office by 6 PM. (Họ phải rời văn phòng trước 6 giờ chiều.)

Cấu trúc As Much As

Cấu trúc as much as được dùng trong câu so sánh bằng để nói rằng hai đối tượng có số lượng hoặc mức độ tương đương nhau, đặc biệt với danh từ không đếm được hoặc động từ.

Công thức:

  • S + V + as much as + S + …
  • S + V + as much + N không đếm được + as + S + …

Ví dụ:

  • She eats as much as he does. (Cô ấy ăn nhiều như anh ấy.)
  • I have as much work as you. (Tôi có công việc nhiều như bạn.)

Cấu trúc When, While

Cấu trúc when và while được dùng để nối các hành động trong quá khứ và diễn tả thời gian hoặc sự đồng thời.

Công thức:

  • When + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành
  • When + quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn
  • While + quá khứ tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

  • When I was walking, I saw a cat. (Khi tôi đang đi bộ, tôi đã thấy một con mèo.)
  • She was cooking while he was watching TV. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi anh ấy xem TV.)
Phân biệt cấu trúc When và While
Phân biệt cấu trúc When và While

Cấu trúc Find

Cấu trúc find mang nghĩa tìm thấy hoặc cảm nhận một điều gì đó theo cảm giác.

Công thức:

  • Find + sth/sb + adj + to + V (thấy ai/cái gì như thế nào)

Ví dụ:

  • I find it easy to learn English by myself. (Tôi thấy tự học tiếng Anh thì dễ.)

Cấu trúc Remember

Cấu trúc remember dùng để diễn đạt việc nhớ về một sự kiện hoặc hành động.

Công thức:

  • Remember to verb (nhớ phải làm gì)
  • Remember V-ing (nhớ đã làm gì)

Ví dụ:

  • I remember to buy the milk. (Tôi nhớ phải mua sữa.)
  • I remember meeting him last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy năm ngoái.)

Cấu trúc Unless

Cấu trúc unless tương đương với “if not” trong câu điều kiện.

Công thức:

  • S + V + unless + S + V (trừ khi …)

Ví dụ:

  • I won’t go to the party unless you invite me. (Tôi sẽ không đi dự tiệc trừ khi bạn mời tôi.)

Cấu trúc Had Better

Cấu trúc had better mang nghĩa “nên làm gì” với một sắc thái khuyên bảo mạnh mẽ hơn “should”.

Công thức:

  • S + had better (not) + V (nên/không nên làm gì)

Ví dụ:

  • You had better go now. (Bạn nên đi ngay bây giờ.)
  • He had better not be late. (Anh ấy không nên đi muộn.)

Cấu trúc Despite

Cấu trúc despite có nghĩa là “mặc dù”, chỉ sự trái ngược, sự tương phản giữa hai vế câu.

Công thức:

  • Despite + N/V-ing, S + V
  • S + V + despite + N/V-ing

Ví dụ:

  • Despite the rain, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)

Cấu trúc It Was Not Until

Cấu trúc it was not until diễn tả một sự việc chỉ xảy ra khi một điều kiện khác xảy ra trước đó.

Công thức:

  • It was not until + thời gian + that + S + V

Ví dụ:

  • It was not until I moved to the city that I realized how much I missed the countryside. (Mãi cho đến khi tôi chuyển đến thành phố, tôi mới nhận ra tôi đã nhớ nông thôn như thế nào.)

Cấu trúc Need

Cấu trúc need được dùng khi diễn tả sự cần thiết.

Công thức:

  • S + need (not) + V
  • S + need + to V/N
  • S + need + V-ing

Ví dụ:

  • You need to finish your homework. (Bạn cần hoàn thành bài tập của mình.)
  • The car needs washing. (Chiếc xe cần được rửa.)

Cấu trúc Regret

Cấu trúc regret dùng để diễn tả sự hối tiếc.

Công thức:

  • Regret + to verb (hối tiếc phải làm gì)
  • Regret + V-ing (hối tiếc đã làm gì)

Ví dụ:

  • I regret to inform you that your application was unsuccessful. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn không thành công.)
  • I regret saying that to her. (Tôi tiếc đã nói điều đó với cô ấy.)

Cấu trúc Stop

Cấu trúc stop có nghĩa là dừng lại.

Công thức:

  • Stop + to verb (dừng lại để làm gì)
  • Stop + V-ing (dừng làm việc gì)

Ví dụ:

  • Stop to ask for directions. (Dừng lại để hỏi đường.)
  • He stopped smoking. (Anh ấy đã ngừng hút thuốc.)

Khi đã nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, bạn sẽ có nền tảng vững chắc để tiếp tục học hỏi và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy nhớ rằng việc học tiếng Anh là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Đừng ngại thử nghiệm, giao tiếp và luyện tập thường xuyên.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!