Động Từ Khiếm Khuyết Là Gì Và Bài Tập Có Đáp Án

24/03/2025

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp Tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau một cách linh hoạt. Nhưng làm sao để sử dụng chúng đúng chuẩn? Hãy cùng ELE Academy khám phá các động từ khiếm khuyết trong Tiếng Anh, tìm hiểu những ý nghĩa phong phú mà mỗi động từ có thể truyền tải nhé!

Động từ khiếm khuyết là gì?

Động từ khiếm khuyết, hay còn gọi là modal verbs, là những động từ đặc biệt, không dùng để chỉ hành động hay trạng thái của chủ ngữ. Thay vào đó, chúng đóng vai trò trợ động từ, giúp làm rõ thêm ý nghĩa của động từ chính trong câu. Nhờ có động từ khiếm khuyết, câu văn trở nên sinh động hơn, dễ dàng thể hiện những khả năng, kế hoạch hay thậm chí là những yêu cầu, cấm đoán.

Đặc điểm nổi bật của động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết có một số đặc điểm khác biệt so với các động từ thường hay trợ động từ, bao gồm:

  • Hỗ trợ cho động từ chính: Modal verbs không tự mình diễn tả hành động, mà chỉ làm rõ nghĩa cho động từ đi kèm.
  • Dùng ở dạng nguyên mẫu: Không có sự thay đổi dạng động từ, dù là câu khẳng định, phủ định hay nghi vấn.
  • Không thêm “s/es”: Đối với ngôi thứ 3 số ít, động từ khiếm khuyết vẫn không thay đổi hình thức.
  • Không có đuôi “-s”, “-ed”, hay “-ing”: Modal verbs không đi kèm với các đuôi này.
  • Không thay đổi theo thì: Động từ khiếm khuyết không biến hình theo thời gian hay chủ ngữ.

Công Thức Modal Verbs Đơn Giản Và Dễ Nhớ

Modal verbs dù mang những ý nghĩa khác nhau, nhưng khi sử dụng trong câu, chúng đều theo một cấu trúc chung khá dễ nhớ. Hãy cùng khám phá công thức chuẩn này nhé!

Câu khẳng định:

S + Modal Verbs + V-inf + (O)

Ví dụ:

  • She can speak three languages fluently.
  • You should eat more vegetables.
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Khẳng Định
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Khẳng Định

Câu phủ định:

S + Modal Verbs + not + V-inf + (O)

Ví dụ:

  • He should not skip his homework.
  • We cannot go out today.
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Phủ Định
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Phủ Định

Câu nghi vấn:

Modal Verbs + S + V-inf + (O)?

Ví dụ:

  • Can she help me with this project?
  • Will you join the meeting tomorrow?
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Nghi Vấn
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Nghi Vấn

Câu bị động với Modal Verbs:

Khi câu bị động, các modal verbs vẫn giữ nguyên, nhưng bạn chỉ cần thêm “be” và quá khứ phân từ vào sau để hoàn thiện câu.

Cấu trúc:
S + Modal Verbs + Be + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ:

  • The traffic rules must be obeyed by everyone.
  • An exam may be given by our teacher today.
  • Does the bill have to be paid before leaving the restaurant?
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Bị Động
Động Từ Khiếm Khuyết Trong Câu Bị Động

Phân Loại Động Từ Khiếm Khuyết Trong Tiếng Anh Theo Vị Trí Và Chức Năng

Phân loại theo vị trí trong câu:

Động từ khiếm khuyết đứng trước động từ chính: Trong câu, động từ khiếm khuyết luôn đứng trước động từ chính mà không có “to” (trừ một số trường hợp đặc biệt như “ought to”).

  • Ví dụ: She can swim. (Cô ấy có thể bơi.)
  • Ví dụ: They should study more. (Họ nên học nhiều hơn.)

Phân loại theo chức năng:

Động từ khiếm khuyết có thể được phân loại theo chức năng mà chúng đảm nhiệm trong câu. Dưới đây là các nhóm chính:

Động từ chỉ khả năng (Ability):

  • Can: Chỉ khả năng hoặc khả năng làm một việc gì đó.
    • Ví dụ: She can speak English. (Cô ấy có thể nói tiếng Anh.)
  • Could: Dùng để chỉ khả năng trong quá khứ hoặc khả năng hiện tại ít chắc chắn hơn.
    • Ví dụ: He could swim when he was young. (Anh ấy có thể bơi khi còn trẻ.)

Động từ chỉ sự phép (Permission):

  • Can: Dùng để xin phép hoặc cho phép.
    • Ví dụ: Can I leave early? (Tôi có thể về sớm không?)
  • May: Dùng để xin phép hoặc cho phép một cách trang trọng.
    • Ví dụ: May I use your phone? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?)

Động từ chỉ sự yêu cầu (Request):

  • Could: Dùng để yêu cầu một cách lịch sự.
    • Ví dụ: Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Would: Dùng để yêu cầu một cách lịch sự hoặc đề nghị.
    • Ví dụ: Would you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)

Động từ chỉ sự bắt buộc (Obligation):

  • Must: Dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết.
    • Ví dụ: You must finish your homework. (Bạn phải làm bài tập.)
  • Have to: Cũng diễn tả sự bắt buộc, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cần thiết hoặc yêu cầu bên ngoài.
    • Ví dụ: I have to go to work. (Tôi phải đi làm.)

Động từ chỉ sự gợi ý (Suggestion):

  • Should: Dùng để đưa ra lời khuyên, sự gợi ý.
    • Ví dụ: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau.)
  • Ought to: Cũng có chức năng tương tự “should”, nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn.
    • Ví dụ: You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)

Động từ chỉ khả năng hoặc sự suy đoán (Possibility):

  • May: Chỉ sự có thể xảy ra hoặc khả năng.
    • Ví dụ: It may rain tomorrow. (Có thể ngày mai sẽ mưa.)
  • Might: Dùng để chỉ khả năng thấp hơn hoặc sự suy đoán.
    • Ví dụ: He might be at home. (Anh ấy có thể đang ở nhà.)

Động từ chỉ sự cấm đoán (Prohibition):

  • Must not (mustn’t): Dùng để diễn tả sự cấm đoán.
    • Ví dụ: You must not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
  • Can’t: Dùng để chỉ sự không được phép.
    • Ví dụ: You can’t park here. (Bạn không được đậu xe ở đây.)

Bài Tập Thực Hành Động Từ Khiếm Khuyết (Có Đáp Án)

Bài tập 1 – Điền vào chỗ trống với động từ khiếm khuyết thích hợp

  1. She __________ be at the meeting tomorrow, as she has a prior commitment.
  2. You __________ wear a helmet while riding a bike for safety.
  3. He __________ have finished his homework by now.
  4. __________ you pass me the salt, please?
  5. You __________ finish your work before you leave.
  6. She __________ help us tomorrow because she has other plans.
  7. __________ I call you later in the evening?
  8. We __________ go to the beach if it’s sunny tomorrow.
  9. He __________ study harder if he wants to pass the exam.
  10. The children __________ not stay up too late tonight because they have school tomorrow.

Bài tập 2 – Viết lại các câu sao cho nghĩa không thay đổi

  1. He might not come to the party tonight.
    → He __________ __________ come to the party tonight.
  2. It’s possible that they don’t know about the meeting.
    → They __________ __________ know about the meeting.
  3. She has to submit the report by Friday.
    → The report __________ __________ submitted by Friday.
  4. I’m able to help you with your homework.
    → I __________ __________ help you with your homework.
  5. It wasn’t necessary for him to bring a gift.
    → He __________ __________ bring a gift.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. might
  2. must
  3. should
  4. Could
  5. must
  6. might
  7. May
  8. could
  9. must
  10. should not

Bài tập 2:

  1. He may not come to the party tonight.
  2. They might not know about the meeting.
  3. The report has to be submitted by Friday.
  4. I am able to help you with your homework.
  5. He didn’t have to bring a gift.

Động từ khiếm khuyết là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả khả năng, sự yêu cầu, sự cho phép, hay một hành động cần phải thực hiện. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các động từ khiếm khuyết sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp cũng như làm bài tập ngữ pháp dễ dàng hơn.

Các bài tập với đáp án đã giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức, đồng thời cũng tạo cơ hội để bạn kiểm tra và áp dụng lý thuyết vào thực tế. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo hơn với những cấu trúc ngữ pháp này và cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!