Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh Và 3 Bài Tập Thực Hành

24/03/2025

Trạng từ là một trong những thành phần quan trọng giúp câu văn trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc nhận diện và sử dụng trạng từ đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại trạng từ trong tiếng Anh và thực hành với các bài tập đa dạng để nắm chắc kiến thức hơn nhé!

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng giúp câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn. Chúng được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc thậm chí là cả câu. Tuỳ vào ý nghĩa và ngữ cảnh, trạng từ có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

Vai trò của trạng từ trong câu

Trạng từ giúp người đọc, người nghe hiểu rõ hơn về cách thức, thời gian, mức độ, tần suất hoặc địa điểm xảy ra của một hành động hay sự kiện. Một số trạng từ phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như:

  • Cách thức (How): slowly (chậm), quickly (nhanh), fluently (trôi chảy)…
  • Thời gian (When): now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm)…
  • Mức độ (How much): very (rất), extremely (cực kỳ), quite (khá)…
  • Tần suất (How often): often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), sometimes (đôi khi)…

Ví dụ minh họa:

  • She always wakes up early to exercise.
    (Cô ấy luôn thức dậy sớm để tập thể dục.) → “always” là trạng từ chỉ tần suất, bổ nghĩa cho động từ “wakes up”.
Ví dụ Minh Họa Trạng Từ Trong Câu
Ví dụ Minh Họa Trạng Từ Trong Câu
  • Belle answered the question correctly.
    (Belle trả lời câu hỏi một cách chính xác.) → “correctly” là trạng từ chỉ cách thức, bổ nghĩa cho động từ “answered”.
Ví dụ Minh Họa Trạng Từ Đuôi _Ly_ Trong Câu
Ví dụ Minh Họa Trạng Từ Đuôi _Ly_ Trong Câu

Các Loại Trạng Từ Trong Tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh là những từ dùng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Chúng giúp câu văn trở nên rõ ràng, chi tiết hơn. Dưới đây là các loại trạng từ thường gặp và cách sử dụng hiệu quả.

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs)

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs)
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency Adverbs)

Dùng để diễn tả tần suất xảy ra của một hành động.

Danh sách trạng từ:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Often: thường
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Rarely: hiếm khi
  • Never: không bao giờ

Ví dụ:

  • She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
  • He never skips breakfast. (Anh ấy không bao giờ bỏ bữa sáng.)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place Adverbs)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place Adverbs)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place Adverbs)

Mô tả vị trí hoặc địa điểm diễn ra hành động.

Danh sách trạng từ:

  • Here: ở đây
  • There: ở kia
  • Everywhere: khắp mọi nơi
  • Inside: bên trong
  • Outside: bên ngoài

Ví dụ:

  • She waited here for an hour. (Cô ấy đã chờ ở đây một giờ.)
  • They looked everywhere for the key. (Họ đã tìm khắp mọi nơi cho chìa khóa.)

Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverbs)

Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverbs)
Trạng từ chỉ thời gian (Time Adverbs)

Xác định thời gian hành động diễn ra.

Danh sách trạng từ:

  • Now: ngay bây giờ
  • Yesterday: hôm qua
  • Tomorrow: ngày mai
  • Recently: gần đây
  • Finally: cuối cùng

Ví dụ:

  • I saw him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm qua.)
  • We will meet again tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp lại vào ngày mai.)

Trạng từ chỉ cách thức (Manner Adverbs)

Trạng từ chỉ cách thức (Manner Adverbs)
Trạng từ chỉ cách thức (Manner Adverbs)

Thể hiện cách thức hoặc phong cách diễn ra hành động.

Danh sách trạng từ:

  • Quickly: nhanh chóng
  • Carefully: cẩn thận
  • Happily: vui vẻ
  • Loudly: ồn ào
  • Bravely: dũng cảm

Ví dụ:

  • She danced beautifully. (Cô ấy nhảy rất đẹp.)
  • He spoke loudly to get attention. (Anh ta nói to để thu hút sự chú ý.)

Trạng từ chỉ mức độ (Degree Adverbs)

Trạng từ chỉ mức độ (Degree Adverbs)
Trạng từ chỉ mức độ (Degree Adverbs)

Biểu đạt mức độ cường độ của hành động.

Danh sách trạng từ:

  • Very: rất
  • Too: quá
  • Quite: khá
  • Almost: gần như
  • Absolutely: tuyệt đối

Ví dụ:

  • She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.)
  • This test is too difficult. (Bài kiểm tra này quá khó.)

Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ Trong Tiếng Anh – Mẹo Nhận Diện Chuẩn Xác!

Bạn đang loay hoay với bài tập phân biệt trạng từ và tính từ trong tiếng Anh? Đừng lo! Chỉ cần nắm vững một số mẹo đơn giản, bạn sẽ dễ dàng nhận diện trạng từ và tránh nhầm lẫn với tính từ. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Trạng từ thường có đuôi “-ly”

Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất của trạng từ là chúng thường kết thúc bằng “-ly”. Ví dụ: quickly (nhanh chóng), beautifully (đẹp đẽ), carefully (cẩn thận), happily (hạnh phúc).

2. Cẩn thận với những “ngoại lệ”

Tuy phần lớn trạng từ có đuôi “-ly”, nhưng có những từ kết thúc như vậy mà thực chất lại là tính từ. Hãy lưu ý một số từ sau để tránh mắc lỗi:

  • Friendly (thân thiện)
  • Ugly (xấu xí)
  • Manly (nam tính)
  • Lonely (cô đơn)
  • Lovely (đáng yêu)
  • Silly (ngốc nghếch)

Những từ này không phải trạng từ mà là tính từ, nên đừng nhầm lẫn nhé!

Bài Tập Thực Hành Về Trạng Từ

Bài 1: Trắc Nghiệm (Chọn đáp án đúng)

  1. She speaks English _______ than her sister. a) good b) better c) best d) well
  2. I will call you _______. a) now b) later c) always d) quickly
  3. He runs very _______. a) quick b) quickly c) quicker d) quiet
  4. She finished her work _______. a) fast b) faster c) fastest d) fastly
  5. They arrived _______ for the meeting. a) late b) later c) lately d) latest
  6. He spoke so _______ that I could hardly hear him. a) quiet b) quietly c) quieter d) quite
  7. She _______ forgets to complete her homework. a) never b) always c) sometimes d) often
  8. They played _______ in the final match. a) badly b) bad c) worst d) worse
  9. He drives too _______. a) dangerously b) danger c) dangerous d) more dangerous
  10. The train arrived _______ than expected. a) early b) earlier c) earliest d) lately

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

  1. He drives _______ (careful/carefully) to avoid accidents.
  2. She sings _______ (beautiful/beautifully) in the choir.
  3. They arrived _______ (late/lately) to the meeting.
  4. She runs _______ (fast/fastly) every morning.
  5. He spoke so _______ (soft/softly) that we could barely hear.
  6. The team played _______ (bad/badly) in the first half.
  7. I study _______ (hard/hardly) before every exam.
  8. He moved _______ (slow/slowly) due to his injury.
  9. She answered the question _______ (correct/correctly).
  10. They shouted _______ (loud/loudly) during the concert.

Bài 3: Chọn Đúng Hoặc Sai

  1. She speaks fluent English. → Đúng
  2. He runs quick. → Sai
  3. They arrived lately. → Sai
  4. He always drives carefully. → Đúng
  5. She works hardly every day. → Sai
  6. The baby slept peacefully. → Đúng
  7. They danced graceful. → Sai
  8. He rarely forgets his keys. → Đúng
  9. She sings very good. → Sai
  10. The plane landed safely. → Đúng

Trạng từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp bổ sung ý nghĩa và làm cho lời nói trở nên sinh động hơn. Việc nắm vững các loại trạng từ không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt mà còn nâng cao kỹ năng viết và nói. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để ghi nhớ và áp dụng thật nhuần nhuyễn nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!