Bạn có biết rằng “After” không chỉ đơn giản là một từ chỉ thời gian mà còn là chìa khóa giúp câu văn trở nên mượt mà, logic hơn? Trong tiếng Anh, cấu trúc After được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn tả hành động nối tiếp đến mô tả các sự kiện trong quá khứ. Hãy cùng khám phá khái niệm, cách dùng và những mẹo cực hay để sử dụng After thật chuẩn xác nhé!
After nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “after” là một từ được sử dụng phổ biến như một giới từ (preposition) hoặc liên từ (conjunction), mang ý nghĩa “sau khi” hoặc “sau”. Từ này thường được dùng để chỉ thời gian hoặc thể hiện thứ tự xảy ra của các sự kiện.

Ví dụ về cách dùng “after” trong câu:
- After the summer camp, the students wrote essays about their experiences. (Sau trại hè, các học sinh viết bài luận về trải nghiệm của mình.)
- He feels more energetic after working out in the morning. (Anh ấy cảm thấy tràn đầy năng lượng sau khi tập thể dục vào buổi sáng.)
- They went out for dinner after finishing their project. (Họ ra ngoài ăn tối sau khi hoàn thành dự án của mình.)
- The leaves fall after the cool breeze of autumn arrives. (Những chiếc lá rụng sau khi làn gió mát mẻ của mùa thu tới.)
- After the exam, everyone looked relieved. (Sau kỳ thi, mọi người đều trông có vẻ nhẹ nhõm.)
Nhiều bạn học thường băn khoăn rằng “trước after dùng thì gì?” và “sau after dùng thì gì?”. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “after” đúng chuẩn ngữ pháp, hãy cùng mình khám phá chi tiết hơn ở phần tiếp theo nhé!
Cách Sử Dụng Và Công Thức After
Cấu Trúc After + Ving
“After” là một giới từ, vì vậy khi theo sau nó là một động từ, động từ đó phải được chia ở dạng Ving (Verb-ing). Cấu trúc này thường được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra trước đó.
Ví dụ:
- After completing her homework, she went out to play with her friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô bé ra ngoài chơi với bạn.)
- After traveling around Europe, they decided to settle down in France. (Sau khi du lịch khắp châu Âu, họ quyết định định cư ở Pháp.)
- After preparing a delicious meal, she called everyone to the table. (Sau khi chuẩn bị một bữa ăn ngon, cô ấy gọi mọi người vào bàn.)
Lưu ý: Chủ ngữ của cả hai mệnh đề phải trùng nhau mới sử dụng được cấu trúc Ving nhé!

Cấu Trúc After + Quá Khứ Hoàn Thành + Quá Khứ Đơn
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect), còn hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
- After they had graduated from college, they started their own business. (Sau khi tốt nghiệp đại học, họ bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)
- After she had cleaned the house, she sat down to relax. (Sau khi dọn dẹp nhà cửa, cô ấy ngồi xuống thư giãn.)
- After the team had finished the project, they celebrated their success. (Sau khi hoàn thành dự án, nhóm tổ chức ăn mừng thành công.)

Cấu Trúc After + Quá Khứ Đơn + Hiện Tại Đơn
Cấu Trúc After + Quá Khứ Đơn + Hiện Tại Đơn dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng lại ảnh hưởng đến hiện tại. Hành động trong quá khứ chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple) và kết quả chia ở thì hiện tại đơn (Simple Present).
Ví dụ:
- After the game ended, everyone feels exhausted. (Sau khi trận đấu kết thúc, mọi người đều cảm thấy kiệt sức.)
- After the rain stopped, the air feels fresh and cool. (Sau khi mưa ngừng, không khí trở nên trong lành và mát mẻ.)
- After the concert finished, fans are still talking about the amazing performance. (Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, người hâm mộ vẫn nói về màn trình diễn tuyệt vời.)
Cấu Trúc After + Quá Khứ Đơn + Quá Khứ Đơn
Dùng khi bạn muốn kể lại một chuỗi hành động diễn ra lần lượt trong quá khứ. Các hành động đều được chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple).
Ví dụ:
- After she packed her suitcase, she took a taxi to the airport. (Sau khi đóng gói hành lý, cô ấy bắt taxi đến sân bay.)
- After they finished breakfast, they went for a walk by the beach. (Sau khi ăn sáng, họ đi dạo dọc bờ biển.)
- After he solved the puzzle, he showed everyone how he did it. (Sau khi giải câu đố, anh ấy chỉ cho mọi người cách anh ấy đã làm.)

Cấu Trúc After + Hiện Tại Đơn/Hiện Tại Hoàn Thành + Tương Lai Đơn
Khi bạn muốn diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai, bạn sẽ dùng thì hiện tại đơn (Simple Present) hoặc hiện tại hoàn thành (Present Perfect) trước “after”, và hành động xảy ra sau chia ở thì tương lai đơn (Simple Future).
Ví dụ:
- After she finishes her studies, she will travel around the world. (Sau khi hoàn thành việc học, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
- After they discuss the plan, they will start working on it. (Sau khi thảo luận kế hoạch, họ sẽ bắt đầu triển khai.)
- After he receives the email, he will respond immediately. (Sau khi nhận được email, anh ấy sẽ trả lời ngay lập tức.)
Các cụm động từ (phrasal verbs) với “after”
Các cụm động từ (phrasal verbs) với “after” rất phổ biến trong tiếng Anh và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ quen thuộc bạn nên biết:
1. Look after: Chăm sóc, trông nom
- My sister always looks after our pets when we are on vacation. (Chị tôi luôn chăm sóc thú cưng của chúng tôi khi chúng tôi đi nghỉ.)
2. Go after: Theo đuổi hoặc cố gắng đạt được điều gì đó
- Despite the challenges, she continues to go after her dream of becoming a professional musician. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ trở thành nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
3. Name after: Đặt tên theo ai đó hoặc cái gì đó
- This school was named after a famous scientist who made groundbreaking discoveries. (Ngôi trường này được đặt tên theo một nhà khoa học nổi tiếng đã tạo ra những phát minh đột phá.)
4. Take after: Giống ai đó về ngoại hình hoặc tính cách
- John really takes after his father in terms of his love for adventure. (John thực sự giống bố anh ấy về tình yêu đối với các cuộc phiêu lưu.)
5. Run after: Đuổi theo, theo đuổi ai đó hoặc thứ gì đó
- The little boy kept running after the ice cream truck, hoping to buy a treat. (Cậu bé nhỏ cứ chạy theo xe kem, hy vọng sẽ được mua một que kem.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng cấu trúc After trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp cũng như viết lách. Đừng quên thực hành thường xuyên và chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé! Chúc bạn học tốt và ngày càng nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!