Cấu Trúc Let: Phân Biệt Dễ Dàng Với Lets, Let’s Và Spend

22/03/2025

Cấu trúc let thường khiến nhiều người nhầm lẫn với “lets”, “let’s” và thậm chí cả “spend”. Dù đều xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bạn đã thực sự hiểu rõ cách phân biệt và sử dụng đúng những từ này chưa? Hãy cùng khám phá ngay để tránh những lỗi sai không đáng có!

Cấu trúc Let là gì? Cách dùng Let chính xác trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ “let” mang ý nghĩa cơ bản là “cho phép” hoặc “để cho ai đó làm gì”. Đây là một trong những động từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Việc nắm vững cấu trúc “let” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Cấu trúc Let + gì?

Nhiều người thắc mắc rằng sau “let” sẽ là to-V hay V-ing? Câu trả lời chính xác là sau “let” bạn cần sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to” (V-infinitive). Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả hành động mà người nói cho phép hoặc để cho người khác thực hiện

Công thức: Let + Object + V-infinitive (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Let me finish this report before we go out. (Hãy để tôi hoàn thành báo cáo này trước khi chúng ta ra ngoài.)
  • They let their children play outside until it gets dark. (Họ cho phép con cái chơi bên ngoài cho đến khi trời tối.)
  • My parents let me choose my own career path. (Bố mẹ để tôi tự chọn con đường sự nghiệp của mình.)
  • The teacher let us use the library for our research project. (Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng thư viện để làm dự án nghiên cứu.)

Lưu ý:

  • Sau “let” luôn là động từ nguyên mẫu, không được thêm “to”. Ví dụ đúng: Let him speak. Ví dụ sai: Let him to speak.
Cấu trúc Let + gì
Cấu trúc Let + gì

Cấu trúc Let đi với giới từ gì?

Ngoài cấu trúc cơ bản, “let” còn có thể đi kèm với một số giới từ khác để tạo thành cụm động từ (phrasal verbs) mang ý nghĩa khác nhau. Đây là một số cụm động từ phổ biến mà bạn cần biết:

a. Let down: Làm ai đó thất vọng hoặc không đáp ứng được kỳ vọng.
Ví dụ: The coach let the team down by canceling the training session at the last minute. (Huấn luyện viên đã làm cả đội thất vọng khi hủy buổi tập vào phút cuối.)

b. Let in: Cho phép ai đó đi vào hoặc vào trong một nơi nào đó.
Ví dụ: The security guard let the visitors in after checking their identification. (Nhân viên bảo vệ đã cho khách vào sau khi kiểm tra giấy tờ tùy thân của họ.)

c. Let off: Tha thứ, không phạt hoặc giảm bớt mức độ trừng phạt.
Ví dụ: The judge let the teenager off with a warning instead of a fine. (Thẩm phán chỉ cảnh cáo thanh niên thay vì phạt tiền.)

d. Let out: Cho phép rời khỏi một nơi hoặc kết thúc một hoạt động nào đó.
Ví dụ: The movie theater let out the audience after the final credits rolled. (Rạp chiếu phim cho khán giả rời đi sau khi phần credit cuối cùng chạy hết.)

e. Let up: Giảm bớt cường độ, đặc biệt là về thời tiết hoặc áp lực công việc.
Ví dụ: The rain didn’t let up until late in the evening. (Cơn mưa không ngớt cho đến tận chiều muộn.)

Cấu trúc Let đi với giới từ
Cấu trúc Let đi với giới từ

Cách sử dụng Let trong các tình huống cụ thể

Trong giao tiếp hàng ngày, cấu trúc let được sử dụng rất phổ biến để đề nghị, yêu cầu hoặc xin phép một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Let me know when you arrive. (Hãy báo cho tôi biết khi bạn đến.)
  • Let her decide what she wants to do. (Hãy để cô ấy tự quyết định xem mình muốn làm gì.)

Cấu trúc Lets, Let’s và Spend: Cách Phân Biệt và Sử Dụng Đúng Cách

Khi học về cấu trúc “let”, nhiều người thường nhầm lẫn giữa “lets”, “let’s” và “spend”. Hãy cùng ELE Academy khám phá sự khác biệt và cách sử dụng chính xác của từng cấu trúc này nhé.

Cấu trúc Lets

“Lets” thực chất không phải là một cấu trúc hoàn toàn khác biệt mà chỉ đơn giản là dạng chia động từ “let” theo thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc tên riêng). Điều này có nghĩa là khi muốn nói ai đó cho phép người khác làm gì trong ngữ cảnh hiện tại, bạn cần thêm “s” vào động từ “let”.

Ví dụ:

  • The principal lets the students leave early on special occasions. (Hiệu trưởng cho phép học sinh về sớm vào những dịp đặc biệt.)
  • Jenny’s mom lets her stay up late on weekends. (Mẹ của Jenny cho phép cô bé thức khuya vào cuối tuần.)
  • The company lets its employees work from home on Fridays. (Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà vào các ngày thứ Sáu.)
  • The instructor lets the class choose the next topic for discussion. (Người hướng dẫn cho phép cả lớp chọn chủ đề tiếp theo để thảo luận.)
  • The landlord lets the tenants decorate their rooms as they like. (Chủ nhà cho phép người thuê trang trí phòng theo ý thích.)

Lưu ý: Trong mọi trường hợp, “lets” luôn được sử dụng với động từ nguyên mẫu không có “to” theo sau. Ví dụ đúng: “The coach lets the players decide.” Ví dụ sai: “The coach lets the players to decide.”

Cấu trúc Lets
Cấu trúc Lets

Cấu trúc Let’s

“Let’s” là dạng viết tắt của “let us” và được dùng phổ biến khi muốn đưa ra một đề nghị, lời mời hoặc ý tưởng nào đó theo cách thân thiện và gần gũi. Nó thường xuất hiện trong các câu mang tính rủ rê hoặc gợi ý.

Công thức: Let’s + động từ nguyên mẫu (V-infinitive)

Ví dụ:

  • Let’s grab some coffee after work. (Hãy đi uống cà phê sau giờ làm nhé.)
  • Let’s organize a picnic this weekend. (Hãy tổ chức một buổi dã ngoại vào cuối tuần này.)
  • Let’s review the presentation before the meeting. (Hãy xem lại bài thuyết trình trước buổi họp.)
  • Let’s visit the museum to learn more about ancient history. (Hãy đến bảo tàng để tìm hiểu thêm về lịch sử cổ đại.)
  • Let’s try cooking something new tonight. (Hãy thử nấu món gì đó mới tối nay.)

Lưu ý: Nếu bạn muốn thể hiện sự lịch sự cao hơn hoặc xin phép một cách trang trọng, hãy sử dụng đầy đủ “Let us” thay vì viết tắt “Let’s”.

Ví dụ:

  • Let us continue our discussion after lunch. (Hãy để chúng tôi tiếp tục cuộc thảo luận sau bữa trưa.)
  • Let us help you with your preparations for the event. (Hãy cho phép chúng tôi giúp bạn chuẩn bị cho sự kiện này.)
  • Let us take a moment to appreciate everyone’s hard work. (Hãy dành một chút thời gian để cảm ơn sự nỗ lực của mọi người.)

Cấu trúc Spend

Cấu trúc spend khác hoàn toàn so với “let” hay “lets”. Đây là động từ được sử dụng để nói về việc dành thời gian, tiền bạc hoặc công sức để làm một điều gì đó.

Cấu trúc Spend
Cấu trúc Spend

Công thức: Spend + time/money/effort + V-ing (động từ thêm -ing)

Ví dụ:

  • I spend two hours every day practicing the guitar. (Tôi dành hai tiếng mỗi ngày để luyện đàn guitar.)
  • She spends a lot of money buying books. (Cô ấy dành nhiều tiền để mua sách.)
  • We spent the weekend exploring the city. (Chúng tôi đã dành cả cuối tuần để khám phá thành phố.)
  • They spend their evenings watching movies together. (Họ dành các buổi tối để xem phim cùng nhau.)
  • He spends most of his time working on his art projects. (Anh ấy dành phần lớn thời gian của mình để làm các dự án nghệ thuật.)

Lưu ý: Động từ theo sau “spend” phải được chia ở dạng V-ing. Ví dụ đúng: “She spends time reading.” Ví dụ sai: “She spends time read.”

Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc let, “lets”, “let’s” và “spend” không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và biết cách áp dụng chính xác trong mọi tình huống. Đừng quên thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!