Cấu Trúc Spend: Công Thức, Cách Dùng Và Mẹo Ghi Nhớ

22/03/2025

Cấu trúc spend là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến khi nói về việc dành thời gian hoặc tiền bạc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách dùng và công thức của nó. Bạn đã thực sự nắm vững cấu trúc này để áp dụng đúng trong mọi tình huống chưa?

Cấu trúc spend + gì? Cách sử dụng và ví dụ chi tiết

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ “spend” chủ yếu được sử dụng để diễn tả việc tiêu tốn thời gian, tiền bạc hoặc công sức vào một hoạt động nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng “spend” có thể khiến nhiều bạn nhầm lẫn giữa việc nên dùng to V, V-ing hay giới từ gì đi kèm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng cấu trúc của “spend” kèm ví dụ minh họa.

1. Cấu trúc Spend something

Công thức cơ bản nhất của “spend” là khi nó đi kèm với một tân ngữ chỉ thời gian hoặc tiền bạc.

Ví dụ:

  • Sarah spent all her savings on her new clothes. (Sarah đã tiêu toàn bộ tiền tiết kiệm của mình cho đồ mới.)
  • People often spend hours scrolling through social media without realizing it. (Mọi người thường dành hàng giờ lướt mạng xã hội mà không nhận ra.)
Cấu trúc Spend something
Cấu trúc Spend something

Cấu trúc Spend something on something/someone

Khi muốn nói về việc chi tiêu tiền bạc hoặc thời gian cho một thứ hoặc một người cụ thể, bạn cần dùng giới từ “on”.

Ví dụ:

  • The company spent millions on developing a new e-learning platform. (Công ty đã chi hàng triệu đô la để phát triển nền tảng học trực tuyến mới.)
  • She spent all her energy on supporting her students during the final exams. (Cô ấy đã dồn hết sức lực để hỗ trợ học sinh trong kỳ thi cuối kỳ.)

Cấu trúc Spend something on doing something

Đây là một biến thể khác khi bạn muốn diễn đạt việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc cho một hoạt động nào đó. Sau “on” sẽ là một động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • They spent months on researching the best teaching methods for young learners. (Họ đã dành hàng tháng trời để nghiên cứu các phương pháp giảng dạy tốt nhất cho trẻ nhỏ.)
  • Don’t spend all your time on worrying about things you can’t control. (Đừng dành hết thời gian của bạn để lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát.)
Cấu trúc Spend something on doing something
Cấu trúc Spend something on doing something

Cấu trúc Spend something doing something

Nếu muốn diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc trực tiếp để làm một việc gì đó, bạn dùng cấu trúc “spend + something + V-ing” mà không cần giới từ.

Ví dụ:

  • Mark spent the whole afternoon preparing slides for his presentation. (Mark đã dành cả buổi chiều để chuẩn bị slide cho bài thuyết trình.)
  • They spent years building a comprehensive online learning system. (Họ đã dành nhiều năm để xây dựng một hệ thống học trực tuyến toàn diện.)
Cấu trúc Spend something doing something
Cấu trúc Spend something doing something

Cấu trúc Spend something in doing something

Đây là một cấu trúc ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh quá trình hoặc thời gian bỏ ra để hoàn thành một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • The research team spent countless hours in finding the most effective teaching approach. (Nhóm nghiên cứu đã dành hàng giờ để tìm ra phương pháp giảng dạy hiệu quả nhất.)
  • She spent most of her childhood in learning music and art. (Cô ấy đã dành phần lớn tuổi thơ của mình để học nhạc và nghệ thuật.)

Spend nghĩa là gì? Cách sử dụng và ví dụ chi tiết

“Spend” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày lẫn trong các văn bản học thuật. Khi kết hợp với các danh từ hoặc cụm từ khác nhau, “spend” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất của “spend”.

Tiêu tiền (Spend money)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “spend”, dùng để chỉ việc chi tiền hoặc sử dụng tiền để mua sắm, thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ, hoặc đầu tư vào một hoạt động cụ thể.

Ví dụ:

  • The couple spent all their savings on their dream house by the sea. (Cặp đôi đã dùng toàn bộ tiền tiết kiệm của mình để mua căn nhà mơ ước bên bờ biển.)
  • Last year, the company spent over $2 million on marketing campaigns. (Năm ngoái, công ty đã chi hơn 2 triệu đô la cho các chiến dịch tiếp thị.)
  • How much did you spend on your new electric bike? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho chiếc xe đạp điện mới của mình?)
Spend money nghĩa là tiêu tiền
Spend money nghĩa là tiêu tiền

Dành thời gian (Spend time)

Ngoài việc tiêu tiền, “spend” cũng được sử dụng để diễn tả việc dành thời gian làm một việc gì đó hoặc ở một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • They spent their summer vacation exploring ancient cities across Europe. (Họ đã dành kỳ nghỉ hè của mình để khám phá các thành phố cổ ở khắp châu Âu.)
  • Mia often spends her weekends volunteering at local animal shelters. (Mia thường dành các ngày cuối tuần để làm tình nguyện tại các trạm cứu trợ động vật địa phương.)
  • How much time do you usually spend on preparing for your classes? (Bạn thường dành bao nhiêu thời gian để chuẩn bị cho các buổi học của mình?)

Sử dụng công sức, năng lượng (Spend energy/effort)

Bên cạnh tiền bạc và thời gian, “spend” còn được sử dụng để chỉ việc dùng năng lượng, nỗ lực, hoặc sức mạnh để thực hiện một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • The artist spent months perfecting his latest painting. (Người họa sĩ đã dành nhiều tháng để hoàn thiện bức tranh mới nhất của mình.)
  • She spent all her energy preparing for the marathon but unfortunately got injured before the race. (Cô ấy đã dồn hết năng lượng để chuẩn bị cho cuộc thi marathon nhưng không may bị chấn thương trước khi cuộc đua bắt đầu.)
  • The team spent significant effort trying to resolve the technical issues before the launch. (Nhóm đã bỏ ra rất nhiều công sức để cố gắng giải quyết các vấn đề kỹ thuật trước khi ra mắt.)
Spend energy nghĩa là nỗ lực
Spend energy nghĩa là nỗ lực

Sử dụng tài nguyên hoặc lực lượng (Spend resources/force)

Một cách sử dụng khác của “spend” là để mô tả việc sử dụng các tài nguyên hoặc lực lượng để đạt được một mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • The government spent considerable resources on improving public education. (Chính phủ đã sử dụng một lượng lớn tài nguyên để cải thiện hệ thống giáo dục công.)
  • The typhoon had already spent most of its force before it reached the coastal cities. (Cơn bão đã suy yếu nhiều trước khi tiến đến các thành phố ven biển.)

Các cấu trúc tương tự “spend” và cách sử dụng

Ngoài “spend”, trong tiếng Anh còn nhiều cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự khi kết hợp với các cụm từ chỉ thời giantiền bạc.

Cấu trúc Spend time, Take time, Pass time

a. Cấu trúc Spend time

  • Cấu trúc Spend time + V-ing / Spend time + somewhere
  • Ý nghĩa: Đề cập đến việc bạn dành thời gian làm một việc gì đó hoặc ở một nơi nào đó.

Ví dụ:

  • During the summer break, I spent a lot of time reading books.
    (Trong kỳ nghỉ hè, tôi đã dành rất nhiều thời gian để đọc sách.)
  • She spends her evenings at the gym to stay fit.
    (Cô ấy dành các buổi tối của mình tại phòng tập để giữ dáng.)

b. Take time

  • Cấu trúc: Take time + to V
  • Ý nghĩa: Chỉ khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một việc nào đó.

Ví dụ:

  • It took me two weeks to finish the project.
    (Tôi đã mất hai tuần để hoàn thành dự án.)
  • Making homemade bread takes time and patience.
    (Làm bánh mì tự làm cần thời gian và sự kiên nhẫn.)

c. Pass time

  • Cấu trúc: Pass time + V-ing / Pass time + somewhere
  • Ý nghĩa: Thường dùng để nói về việc giết thời gian hoặc dành thời gian một cách thư giãn.

Ví dụ:

  • The kids passed the time playing games while waiting for their parents.
    (Bọn trẻ giết thời gian bằng cách chơi trò chơi trong khi chờ bố mẹ.)
  • I often read novels to pass the time during long flights.
    (Tôi thường đọc tiểu thuyết để giết thời gian trong các chuyến bay dài.)

Cấu trúc Spend money, Pay money

a. Cấu trúc Spend money

  • Cấu trúc Spend money + on something
  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động chi tiền hoặc sử dụng tiền để mua sắm, thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ:

  • She spent a lot of money on her vacation to Paris.
    (Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền cho chuyến du lịch đến Paris.)
  • How much do you usually spend on groceries every week?
    (Bạn thường tiêu bao nhiêu tiền cho việc mua thực phẩm mỗi tuần?)

b. Pay money

  • Cấu trúc: Pay money (to someone) / Pay money for something
  • Ý nghĩa: Chỉ việc trả tiền cho một cá nhân, tổ chức hoặc để mua một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • I paid the mechanic $50 to fix my bike.
    (Tôi đã trả cho thợ máy 50 đô la để sửa xe đạp của mình.)
  • Customers are required to pay for their orders in advance.
    (Khách hàng được yêu cầu thanh toán trước cho đơn hàng của họ.)

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!