7 Đại Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Pronoun

28/03/2025

Những đại từ trong tiếng Anh như “he,” “she,” hay “it” chắc hẳn bạn đã gặp rất nhiều lần trong các bài học, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu hết cách sử dụng chúng chưa? Hãy cùng khám phá ngay tất tần tật về đại từ trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng làm chủ ngữ pháp và tự tin giao tiếp hơn trong mọi tình huống!

Đại từ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ trong tiếng Anh là “pronoun”, dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại trong câu. Có nhiều loại đại từ khác nhau, mỗi loại có cách sử dụng riêng.

Phân Loại Đại Từ Trong Tiếng Anh

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng là những đại từ trong tiếng anh dùng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật nhằm tránh lặp lại trong câu. Trong tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác, đại từ nhân xưng có thể thay đổi theo ngôi (thứ nhất, thứ hai, thứ ba), số lượng (số ít, số nhiều) và mức độ trang trọng trong giao tiếp.

Ví dụ về đại từ nhân xưng:

  • Ngôi thứ nhất (người nói): tôi, mình, chúng tôi, bọn mình
  • Ngôi thứ hai (người nghe): bạn, anh, chị, em, các bạn
  • Ngôi thứ ba (người/vật được nói đến): anh ấy, cô ấy, họ, nó

Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng bao gồm:

  • Ngôi thứ nhất: I (tôi), we (chúng tôi)
  • Ngôi thứ hai: you (bạn, các bạn)
  • Ngôi thứ ba: he (anh ấy), she (cô ấy), it (nó), they (họ, chúng nó)

Ví dụ câu:

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ (Subject Pronouns)

Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ
  • I love reading books. (Tôi thích đọc sách.)
  • You are very kind. (Bạn rất tốt bụng.)
  • He is my best friend. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.)
  • She works as a teacher. (Cô ấy làm giáo viên.)
  • It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
  • We enjoy traveling together. (Chúng tôi thích đi du lịch cùng nhau.)
  • They play soccer every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ (Object Pronouns)

Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ
  • My sister called me yesterday. (Chị tôi đã gọi cho tôi hôm qua.)
  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
  • The teacher praised him for his hard work. (Giáo viên khen ngợi anh ấy vì sự chăm chỉ.)
  • We invited her to the party. (Chúng tôi đã mời cô ấy đến bữa tiệc.)
  • This gift is for it. (Món quà này dành cho nó.)
  • Our parents always support us. (Bố mẹ chúng tôi luôn ủng hộ chúng tôi.)
  • The coach encouraged them before the match. (Huấn luyện viên đã động viên họ trước trận đấu.)

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu là những đại từ trong tiếng anh dùng để thay thế cho cụm danh từ chỉ sự sở hữu, giúp tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó. Đại từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu của người nói hoặc người khác đối với một sự vật, sự việc.

Ví dụ về đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

  • Mine (của tôi)
  • Yours (của bạn)
  • His / Hers (của anh ấy / của cô ấy)
  • Ours (của chúng tôi / của chúng ta)
  • Theirs (của họ)

Ví dụ câu:

Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu
  • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
  • That pen is hers. (Cây bút đó là của cô ấy.)
  • The house is theirs. (Ngôi nhà đó là của họ.)

Khác với tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their), đại từ sở hữu có thể đứng độc lập mà không cần danh từ đi kèm.

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)

Đại từ phản thân là những đại từ trong tiếng anh được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người hoặc vật. Đại từ phản thân trong tiếng Anh thường kết thúc bằng “-self” (số ít) hoặc “-selves” (số nhiều).

Ví dụ về đại từ phản thân trong tiếng Anh:

  • Imyself
  • Youyourself (số ít) / yourselves (số nhiều)
  • Hehimself
  • Sheherself
  • Ititself
  • Weourselves
  • Theythemselves

Cách sử dụng đại từ phản thân:

He introduced himself to the new teacher. (Anh ấy tự giới thiệu với giáo viên mới.)

Đại từ trong tiếng anh làm tân ngữ phản thân: Khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.

She taught herself to play the piano. (Cô ấy tự dạy mình chơi piano.)

Đại từ phản thân tân ngữ phản thân
Đại từ phản thân làm tân ngữ phản thân

Đại từ trong tiếng anh nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ: Để làm rõ rằng hành động được thực hiện bởi chính đối tượng đó.

I fixed the car myself. (Tôi tự sửa xe.)

Đại từ phản thân Nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ
Đại từ phản thân Nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ

Đại từ trong tiếng anh đi cùng một số động từ nhất định: Một số động từ như introduce, enjoy, hurt, prepare thường dùng với đại từ phản thân.

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) là những đại từ trong tiếng anh dùng để thay thế danh từ và chỉ ra người, vật, hoặc sự việc cụ thể trong ngữ cảnh. Chúng giúp xác định khoảng cách (gần hay xa) giữa người nói và đối tượng được đề cập.

Các đại từ chỉ định phổ biến trong tiếng Anh gồm:

  • This (cái này, người này) – dùng cho danh từ số ít, ở gần.
  • That (cái kia, người kia) – dùng cho danh từ số ít, ở xa.
  • These (những cái này, những người này) – dùng cho danh từ số nhiều, ở gần.
  • Those (những cái kia, những người kia) – dùng cho danh từ số nhiều, ở xa.

Ví dụ:

Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định
  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • That was a great movie. (Bộ phim đó rất hay.)
  • These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi.)
  • Those were the best days of my life. (Đó là những ngày tuyệt vời nhất trong đời tôi.)

Lưu ý: Demonstrative Pronouns khác với Demonstrative Adjectives, vì đại từ chỉ định có thể đứng một mình mà không cần danh từ theo sau.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Các đại từ quan hệ phổ biến:

  1. Who – dùng để chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
    • The teacher who taught us last year is very kind.
      (Giáo viên người đã dạy chúng tôi năm ngoái rất tốt bụng.)
Đại từ quan hệ WHO
Đại từ quan hệ WHO
  1. Whom – dùng để chỉ người, thường đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ (thường gặp trong văn phong trang trọng).
    • The student whom I helped passed the exam.
      (Học sinh mà tôi đã giúp đỡ đã vượt qua kỳ thi.)
Đại từ quan hệ WHOM
Đại từ quan hệ WHOM
  1. Which – dùng để chỉ vật hoặc động vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
    • This is the book which I borrowed from the library.
      (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)
Đại từ quan hệ WHICH
Đại từ quan hệ WHICH
  1. That – có thể dùng thay thế who, whom, which trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt trong mệnh đề quan hệ xác định.
    • The car that I bought is very expensive.
      (Chiếc xe mà tôi đã mua rất đắt.)
Đại từ quan hệ THAT
Đại từ quan hệ THAT
  1. Whose – dùng để chỉ sở hữu, thay thế cho cả người và vật.
    • She is the girl whose father is a doctor.
      (Cô ấy là cô gái có cha là bác sĩ.)
Đại từ quan hệ WHOOSE
Đại từ quan hệ WHOOSE
  1. Where – dùng để chỉ nơi chốn, có thể thay thế in which.
    • This is the house where I was born.
      (Đây là ngôi nhà nơi tôi sinh ra.)
Đại từ quan hệ WHERE
Đại từ quan hệ WHERE
  1. When – dùng để chỉ thời gian, có thể thay thế on which.
    • Do you remember the day when we first met?
      (Bạn có nhớ ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu không?)
Đại từ quan hệ WHEN
Đại từ quan hệ WHEN
  1. Why – dùng để chỉ lý do, có thể thay thế for which.
    • I don’t know the reason why she left.
      (Tôi không biết lý do tại sao cô ấy rời đi.)
Đại từ quan hệ WHY
Đại từ quan hệ WHY

Lưu ý khi sử dụng:

Trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause), cần có dấu phẩy và không được bỏ đại từ quan hệ.

Trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause), không có dấu phẩy và có thể bỏ đại từ quan hệ khi nó làm tân ngữ.

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) là những đại từ trong tiếng anh dùng để chỉ người, vật hoặc số lượng không xác định cụ thể. Chúng không đề cập đến một đối tượng cụ thể nào và thường được sử dụng khi người nói không biết hoặc không muốn chỉ rõ danh tính của người hoặc vật được đề cập.

Đại từ bất định
Đại từ bất định

Các loại đại từ bất định phổ biến:

  1. Chỉ người:
    • Số ít: someone, somebody, anyone, anybody, no one, nobody, everyone, everybody
    • Số nhiều: others
  2. Chỉ vật hoặc sự vật:
    • Số ít: something, anything, nothing, everything
    • Số nhiều: many, several, others
  3. Chỉ số lượng:
    • all, some, none, any, each, either, neither, few, many, several, much

Lưu ý khi sử dụng đại từ bất định:

  • Các đại từ như someone, everyone, nobody được xem là số ít và đi kèm với động từ số ít.
    • Ví dụ: Everyone is happy today. (Mọi người đều vui vẻ hôm nay.)
  • Đại từ bất định kết thúc bằng -body, -one, -thing thường không cần bổ nghĩa bằng “of”.
    • Ví dụ: Something is wrong. (Có gì đó không ổn.)
  • Khi dùng với giới từ of, các đại từ như some, any, none, all, most có thể đi kèm danh từ hoặc đại từ.
    • Ví dụ: Some of the students are absent. (Một số học sinh vắng mặt.)

Đại từ bất định rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và văn viết, giúp người nói thể hiện ý tưởng một cách linh hoạt mà không cần xác định cụ thể đối tượng.

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)

Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns) là những đại từ trong tiếng anh dùng để đặt câu hỏi về người, vật, sự việc hoặc thông tin chưa biết. Các đại từ này thường xuất hiện ở đầu câu hỏi và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn

Các đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Anh:

  1. Who – Ai (hỏi về người, đóng vai trò chủ ngữ)
    • Who is calling? (Ai đang gọi?)
  2. Whom – Ai (hỏi về người, đóng vai trò tân ngữ)
    • Whom did you meet? (Bạn đã gặp ai?)
  3. What – Cái gì, điều gì (hỏi về vật, sự việc)
    • What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?)
  4. Which – Cái nào (lựa chọn giữa các đối tượng cụ thể)
    • Which dress do you like? (Bạn thích chiếc váy nào?)
  5. Whose – Của ai (hỏi về quyền sở hữu)
    • Whose bag is this? (Cái túi này của ai?)

Các đại từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với danh từ để tạo thành cụm từ nghi vấn (interrogative phrases).

Việc nắm vững đại từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn viết câu văn ngắn gọn, dễ hiểu mà còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và chuẩn xác. Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày, áp dụng những mẹo nhỏ trong bài viết và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt. Đừng quên rằng, với sự hiểu biết sâu sắc về đại từ, bạn sẽ trở thành người sử dụng tiếng Anh thật sự thành thạo!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!