Cụm Danh Từ Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc, Vai Trò và Cách Dùng

28/03/2025

Cụm danh từ (noun phrase) là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp tạo nên câu văn rõ ràng và dễ hiểu. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm danh từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng viết và giao tiếp, đồng thời mở rộng vốn từ vựng của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cấu trúc, vai trò và cách sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh để làm chủ ngữ pháp một cách hiệu quả

Tất tần tật về cụm danh từ

Cụm danh từ là gì?

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, giúp làm rõ đối tượng, người hay khái niệm mà ta đang nhắc đến. Cụm danh từ thường bao gồm một danh từ chính kèm theo những từ bổ nghĩa như tính từ, giới từ, đại từ, hoặc thậm chí là mạo từ nếu cần thiết.

Cụm danh từ trong tiếng anh
Cụm danh từ trong tiếng anh

Vai trò của cụm danh từ trong câu

Cụm danh từ có thể đảm nhận nhiều vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh như chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ dàng hình dung:

Running every morning keeps me fit. (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi giữ dáng) → Running every morning là chủ ngữ của động từ “keeps” (giữ).

• The teacher gave us a big, delicious cake. (Cô giáo đã cho chúng tôi một chiếc bánh to và ngon) → a big, delicious cake là tân ngữ của động từ “gave” (cho).

• He is a person of great courage. (Anh ấy là người đầy dũng cảm) → a person of great courage là bổ ngữ của chủ ngữ “He” sau động từ “is” (là).

Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh

Trong các câu bình thường, danh từ thường sẽ kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ. Chúng ta rất ít khi gặp danh từ đơn lẻ không có bất kỳ từ bổ nghĩa nào kèm theo.

Ví dụ: Time flies (Thời gian trôi nhanh). Trong câu này, “time” là danh từ và không có từ nào bổ nghĩa.

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, cụm danh từ sẽ bao gồm một danh từ chính và ít nhất một từ bổ nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ về cụm danh từ:

People: the brave soldier (người lính dũng cảm), my older brother (anh trai tôi), the friendly neighbor (người hàng xóm thân thiện)

Animals: the big elephant (con voi to), a lazy cat (con mèo lười), my cute puppy (chú cún dễ thương)

Places: the park near my house (công viên gần nhà tôi), the busy street (con phố đông đúc), the quiet beach (bãi biển yên tĩnh)

Things: this red pen (cây bút đỏ này), an old car (một chiếc xe cũ), the broken chair (chiếc ghế hỏng)

Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một nhóm từ bao gồm danh từ chính và các từ đi kèm giúp bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụm danh từ rất quan trọng trong cấu trúc câu, giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và chi tiết. Cấu trúc của một cụm danh từ thường có ba thành phần chính: tiền bổ ngữ, danh từ chính, và hậu bổ ngữ. Mỗi thành phần này đều có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện câu và làm tăng tính chính xác khi diễn đạt.

Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh
Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

Tiền bổ ngữ (Premodifier)

Tiền bổ ngữ đứng trước danh từ chính, bổ sung thông tin về danh từ đó. Các thành phần của tiền bổ ngữ bao gồm mạo từ, tính từ, hoặc phân từ.

a) Hạn định từ (Determiners)

Hạn định từ xác định hoặc giới hạn danh từ, có thể là:

  • Mạo từ: “a”, “an”, “the” (dùng để xác định danh từ cụ thể hoặc không cụ thể). Ví dụ: “A cat” (một con mèo), “The car” (chiếc xe đó).
  • Từ chỉ định lượng: “many”, “few”, “a lot of”, “several”… Ví dụ: “A lot of people” (rất nhiều người), “Few books” (ít cuốn sách).
  • Sở hữu cách và đại từ sở hữu: “my”, “your”, “his”, “her”… Ví dụ: “His idea” (ý tưởng của anh ấy), “My house” (ngôi nhà của tôi).
  • Số từ: “one”, “two”, “three”… Ví dụ: “Two cars” (hai chiếc xe), “Ten chairs” (mười chiếc ghế).

b) Tính từ (Adjective)

Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Một cụm danh từ có thể chứa nhiều tính từ, và chúng được sắp xếp theo một quy tắc thứ tự nhất định (OSASCOMP).

  • Opinion: Tính từ thể hiện cảm nhận, ví dụ: “nice”, “ugly”.
  • Size: Tính từ chỉ kích thước, ví dụ: “big”, “small”.
  • Age: Tính từ chỉ độ tuổi, ví dụ: “young”, “old”.
  • Shape: Tính từ chỉ hình dạng, ví dụ: “round”, “square”.
  • Color: Tính từ chỉ màu sắc, ví dụ: “red”, “blue”.
  • Origin: Tính từ chỉ nguồn gốc, ví dụ: “American”, “Japanese”.
  • Material: Tính từ chỉ chất liệu, ví dụ: “wooden”, “metal”.
  • Purpose: Tính từ chỉ mục đích, ví dụ: “cooking”, “sleeping”.

Ví dụ: A small green wooden table (Một chiếc bàn gỗ nhỏ màu xanh).

Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó
Tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó

Trong ví dụ trên, các tính từ được sắp xếp theo thứ tự: small (kích thước) – green (màu sắc) – wooden (chất liệu).

c) Phân từ (Participle)

Phân từ có thể là dạng V-ing hoặc quá khứ phân từ V3/ed. Phân từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ chính, giúp mô tả trạng thái hoặc hành động.

  • V-ing: “swimming”, “running” Ví dụ: “The running water” (nước đang chảy).
  • Quá khứ phân từ (V3/ed): “broken”, “eaten” Ví dụ: “The broken window” (cửa sổ bị vỡ).

Danh từ chính (Head)

Danh từ chính là phần quan trọng nhất trong cụm danh từ, giúp xác định đối tượng, người hoặc sự vật mà cụm danh từ đang mô tả. Danh từ chính có thể là danh từ số ít, số nhiều, hoặc không đếm được.

  • Danh từ số ít: “An apple” (một quả táo), “A car” (một chiếc xe).
  • Danh từ số nhiều: “Many trees” (nhiều cây), “These flowers” (những bông hoa này).
  • Danh từ không đếm được: “Water” (nước), “Music” (âm nhạc).

Hậu bổ ngữ (Postmodifier)

Hậu bổ ngữ đi sau danh từ chính và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó. Các thành phần hậu bổ ngữ phổ biến bao gồm:

a) Cụm giới từ (Prepositional Phrases)

Cụm giới từ giúp bổ sung thông tin về vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ của đối tượng.

Ví dụ:

  • “A girl with a red hat” (Cô gái có chiếc mũ đỏ).
  • “The book on the table” (Cuốn sách trên bàn)
Hậu bổ ngữ đi sau danh từ chính và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó
Hậu bổ ngữ đi sau danh từ chính và cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đó

b) Cụm từ đuôi -ing (ING Phrases)

Cụm từ đuôi -ing bổ nghĩa cho danh từ chính, chỉ hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • “The girl sitting by the window” (Cô gái ngồi gần cửa sổ).
  • “The people working in the office” (Những người làm việc trong văn phòng).

c) Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)

Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin chi tiết về danh từ chính, thường bắt đầu bằng “who”, “which”, “that”.

Ví dụ:

  • “The book that I read” (Cuốn sách mà tôi đọc).
  • “The boy who helped me” (Cậu bé đã giúp tôi).

d) To + động từ nguyên mẫu (To Infinitives)

Cụm danh từ có thể bao gồm “to” cộng với động từ nguyên mẫu để chỉ mục đích hoặc hành động.

Ví dụ:

“A place to relax” (Một nơi để thư giãn).

“A book to read” (Một cuốn sách để đọc).

Bài tập về cụm danh từ trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. The dog under the table is very friendly.

a) dog under the table
b) the dog
c) the dog under the table
d) the table

2. I saw a beautiful red car in the parking lot.

a) a beautiful red car
b) red car
c) the car
d) beautiful red car

3. She wore a long black leather jacket to the party.

a) long black leather jacket
b) long jacket
c) black leather jacket
d) long jacket to the party

4. The children in the park are playing football

a) the children
b) children in the park
c) the children in the park
d) playing football

5. I have several old Chinese books at home

a) several old Chinese books
b) several books
c) old Chinese books
d) books at home

Đáp án:

  1. c) the dog under the table
    (Cụm danh từ: “the dog under the table” gồm mạo từ “the”, danh từ chính “dog”, và hậu bổ ngữ “under the table”.)
  2. a) a beautiful red car
    (Cụm danh từ: “a beautiful red car” gồm mạo từ “a”, các tính từ “beautiful”, “red” và danh từ chính “car”.)
  3. a) long black leather jacket
    (Cụm danh từ: “long black leather jacket” gồm các tính từ “long”, “black”, “leather” và danh từ chính “jacket”.)
  4. c) the children in the park
    (Cụm danh từ: “the children in the park” gồm mạo từ “the”, danh từ chính “children” và hậu bổ ngữ “in the park”.)
  5. a) several old Chinese books
    (Cụm danh từ: “several old Chinese books” gồm từ chỉ số lượng “several”, các tính từ “old”, “Chinese” và danh từ chính “books”.)

Như vậy, cụm danh từ đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo dựng các câu hoàn chỉnh và sắc nét trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng và kết hợp các thành phần trong cụm danh từ sẽ giúp bạn viết lách tự nhiên hơn và giao tiếp lưu loát. Hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức trên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!