Trong quá trình học tiếng Anh, rất nhiều người gặp phải khó khăn khi phân biệt giữa danh từ đếm được (Countable Nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable Nouns). Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và tránh được những lỗi phổ biến, ELE Academy sẽ chia sẻ những kiến thức cơ bản về cách phân biệt hai loại danh từ này. Cùng ELE Academy khám phá sự khác biệt và những lưu ý quan trọng trong cách sử dụng qua bài viết dưới đây nhé!
Danh Từ Đếm Được Là Gì?
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng có thể đếm được, và chúng ta thường thấy có thể sử dụng các con số để chỉ số lượng của chúng. Những danh từ này tồn tại độc lập và có thể được đếm một cách rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể nói “an apple” (một quả táo), “a chair” (một chiếc ghế), “two dogs” (hai con chó), “four books” (bốn cuốn sách),… Những danh từ này tồn tại độc lập và có thể đếm số lượng.
Danh từ đếm được chia thành hai dạng chính: số ít và số nhiều. Khi muốn chuyển từ số ít sang số nhiều, bạn chỉ cần thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ, nhưng cũng có một số ngoại lệ cần lưu ý.
Cách chuyển từ số ít sang số nhiều:
- Nếu danh từ kết thúc bằng “s”, bạn thêm “es”. Ví dụ: “one bus” (một chiếc xe buýt) → “three buses” (ba chiếc xe buýt).
- Nếu danh từ kết thúc bằng “y”, bạn đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”. Ví dụ: “one baby” (một em bé) → “two babies” (hai em bé).
Tuy nhiên, có một vài quy tắc đặc biệt mà bạn phải nhớ:
- Danh từ kết thúc bằng “ch”, “sh”, “s”, “x”, hoặc “o” thì thêm “es”. Ví dụ: “one box” (một cái hộp) → “five boxes” (năm cái hộp).
- Danh từ kết thúc bằng “f”, “fe” hoặc “ff” sẽ thay “f” bằng “ves”. Ví dụ: “one leaf” (một chiếc lá) → “three leaves” (ba chiếc lá).
Danh Từ Không Đếm Được Là Gì?
Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, hoặc khái niệm mà chúng ta không thể đếm được bằng các con số. Khác với danh từ đếm được, danh từ không đếm được chỉ có một dạng số ít, không có hình thức số nhiều. Thực tế, chúng thường chỉ những chất liệu, hiện tượng tự nhiên hoặc các khái niệm trừu tượng.
Những danh từ không đếm được phân thành 5 nhóm điển hình như sau:
Danh từ chỉ đồ ăn và thức uống
Ví dụ: bread (bánh mì), juice (nước ép), butter (bơ), cheese (phô mai), coffee (cà phê).

Danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng
Ví dụ: happiness (hạnh phúc), advice (lời khuyên), courage (lòng dũng cảm), honesty (sự trung thực), success (thành công).

Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học
Ví dụ: literature (văn học), physics (vật lý), chemistry (hóa học), biology (sinh học), economics (kinh tế học).

Danh từ chỉ sự vật, hiện tượng tự nhiên
Ví dụ: fog (sương mù), rain (mưa), cloud (mây), dew (sương), sunlight (ánh sáng mặt trời).

Danh từ chỉ quá trình, hoạt động
Ví dụ: dancing (nhảy), painting (vẽ tranh), shopping (mua sắm), writing (viết), thinking (suy nghĩ).

Bài Tập Về Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được (Có Đáp Án)
Bài Tập 1:
Điền vào chỗ trống với danh từ đếm được hoặc không đếm được:
- I have _______ books on my desk.
- There is _______ water in the glass.
- Can I have _______ apple, please?
- We don’t need _______ information right now.
- There are _______ chairs in the room.
Bài Tập 2:
Xác định danh từ đếm được và không đếm được trong các câu dưới đây:
- She gave me some advice about my studies.
- I need a pen to write this down.
- We bought a lot of bread this morning.
- He has three dogs and one cat.
- There is a lot of sugar in the cake.
Bài Tập 3:
Chọn câu đúng với danh từ đếm được hoặc không đếm được:
- I don’t have much _______ (money/money).
- There are a few _______ (apple/apples) on the table.
- He gave me a little _______ (water/waters).
- I have _______ (some/any) friends in New York.
- We need _______ (much/many) chairs for the meeting.
Bài Tập 4:
Hoàn thành câu với danh từ đếm được hoặc không đếm được:
- Can I get some _______ (information/informative)?
- We need a _______ (cup/cups) of tea.
- She drank a lot of _______ (coffee/coffees).
- There are too _______ (much/many) books in this library.
- I don’t have _______ (money/moneys) right now.
Bài Tập 5:
Điền vào chỗ trống với danh từ đếm được hoặc không đếm được:
- There is _______ milk in the fridge.
- I can’t find _______ keys.
- He brought _______ flowers for her birthday.
- I want to drink _______ water, please.
- We need _______ advice on the project.
Bài Tập 6:
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- I have _______ knowledge about the topic.
a. much
b. many - There are _______ students in my class.
a. much
b. many - He drank _______ water after running.
a. much
b. many - I don’t have _______ money.
a. much
b. many - I need _______ cups for the party.
a. much
b. many
Bài Tập 7:
Hoàn thành câu với “few” hoặc “little”:
- There are _______ people in the room.
- I have _______ time to finish the homework.
- She has _______ friends in this city.
- We have _______ milk left in the fridge.
- There are _______ apples left on the table.
Bài Tập 8:
Chọn đúng từ để hoàn thành câu:
- I need _______ (much/many) butter for the recipe.
- She has _______ (few/little) books in her collection.
- We don’t have _______ (much/many) sugar.
- There are _______ (few/little) people in the park.
- I don’t have _______ (many/much) time today.
Bài Tập 9:
Điền vào chỗ trống với danh từ đếm được hoặc không đếm được:
- There are _______ trees in the park.
- I have _______ money to buy lunch.
- He bought _______ chairs for the new office.
- I don’t need _______ help right now.
- She gave me _______ advice about the exam.
Bài Tập 10:
Chọn đúng danh từ đếm được hoặc không đếm được trong các câu sau:
- She didn’t have _______ time to study for the test.
- They gave me a _______ of chocolates.
- I have _______ books in my bag.
- There is _______ milk left in the bottle.
- I need _______ sugar for my coffee.
Đáp Án:
Bài Tập 1:
- books (đếm được)
- water (không đếm được)
- an (đếm được)
- any (không đếm được)
- chairs (đếm được)
Bài Tập 2:
- advice (không đếm được)
- pen (đếm được)
- bread (không đếm được)
- dogs, cat (đếm được)
- sugar (không đếm được)
Bài Tập 3:
- money
- apples
- water
- some
- many
Bài Tập 4:
- information
- cup
- coffee
- many
- money
Bài Tập 5:
- milk
- keys
- flowers
- water
- advice
Bài Tập 6:
- much
- many
- much
- much
- many
Bài Tập 7:
- few
- little
- few
- little
- few
Bài Tập 8:
- much
- few
- much
- few
- much
Bài Tập 9:
- trees
- money
- chairs
- help
- advice
Bài Tập 10:
- much
- box
- books
- milk
- much
Hy vọng qua các bài tập trên, bạn đã nắm vững sự khác biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng đúng các danh từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong quá trình học tiếng Anh!