Tính từ trong tiếng Trung giúp người học mô tả cảm xúc, trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng một cách chính xác. Qua bài viết này, ELE Academy sẽ chỉ ra 5 điểm quan trọng phải ghi nhớ khi học tính từ trong tiếng Trung để ghi nhớ kiến thức này dễ dàng hơn.
Khái Niệm Tính Từ Trong Tiếng Trung
Tính từ trong tiếng Trung (形容词 /xíngróngcí/) là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng.
Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đứng sau chủ ngữ để tạo thành vị ngữ, giúp câu văn trở nên sinh động, rõ nghĩa và giàu hình ảnh.

Vai Trò, Vị Trí Và Đặc Điểm Ngữ Pháp Của Tính Từ Trong Câu Tiếng Trung
Vai Trò, Vị Trí Của Tính Từ Trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, tính từ có thể đảm nhận hai vai trò chính trong câu: làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ) và làm vị ngữ (nói về đặc điểm của chủ ngữ).
Khi làm định ngữ, tính từ thường đứng trước danh từ và đi kèm với trợ từ “的” để nối.
Ví dụ: 漂亮的衣服 (bộ quần áo đẹp)
Khi làm vị ngữ, tính từ thường kết hợp với các trạng từ như 很 (rất), 非常 (vô cùng), hoặc 有点 (hơi) để diễn tả mức độ.
Ví dụ: 他很聪明 (Anh ấy rất thông minh)

Đặc Điểm Ngữ Pháp Của Tính Từ Trong Tiếng Trung
Tính từ tiếng Trung là chúng có thể tự làm vị ngữ mà không cần động từ “là” như trong tiếng Việt hay tiếng Anh.
Ngoài ra, khi muốn nhấn mạnh mức độ của tính từ, người học có thể thêm trạng từ trước nó. Cấu trúc này giúp thể hiện rõ hơn cảm xúc, mức độ hoặc sự so sánh trong câu.
Tính từ trong tiếng Trung cũng có thể kết hợp với các bổ ngữ như bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ mức độ, giúp mở rộng khả năng biểu đạt một cách linh hoạt.

Phân Loại Tính Từ Trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, xét về cấu trúc âm tiết, tính từ trong tiếng Trung có thể phân thành hai loại chính: tính từ đơn âm tiết và tính từ đa âm tiết (thường được gọi là tính từ kép).
Tính từ đơn âm tiết
Tính từ đơn âm tiết là những từ ngắn gọn, chỉ bao gồm một âm tiết duy nhất. Đây là nhóm từ phổ biến và xuất hiện với tần suất cao trong các tình huống giao tiếp đời thường.
STT | Tính từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 大 | dà | To, lớn |
2 | 小 | xiǎo | Nhỏ |
3 | 长 | cháng | Dài |
4 | 短 | duǎn | Ngắn |
5 | 高 | gāo | Cao |
6 | 低 | dī | Thấp |
7 | 多 | duō | Nhiều |
8 | 少 | shǎo | Ít |
9 | 好 | hǎo | Tốt |
10 | 坏 | huài | Xấu, hỏng |
11 | 热 | rè | Nóng |
12 | 冷 | lěng | Lạnh |
13 | 新 | xīn | Mới |
14 | 旧 | jiù | Cũ |
15 | 忙 | máng | Bận rộn |
16 | 慢 | màn | Chậm |
17 | 快 | kuài | Nhanh |
18 | 黑 | hēi | Đen |
19 | 白 | bái | Trắng |
20 | 红 | hóng | Đỏ |
Tính từ kép (đa âm tiết)
Tính từ kép trong tiếng Trung là những từ có cấu tạo từ hai âm tiết trở lên. Tính từ đa âm tiết thường được dùng nhiều trong văn viết, các tình huống trang trọng hoặc trong giao tiếp cần độ biểu đạt rõ ràng, sâu sắc hơn.
STT | Tính từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 漂亮 | piàoliang | Xinh đẹp |
2 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ |
3 | 热情 | rèqíng | Nhiệt tình |
4 | 清楚 | qīngchu | Rõ ràng |
5 | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
6 | 伤心 | shāngxīn | Buồn bã, tổn thương |
7 | 安静 | ānjìng | Yên tĩnh |
8 | 热闹 | rènào | Náo nhiệt |
9 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện |
10 | 麻烦 | máfan | Phiền phức |
11 | 累人 | lèirén | Mệt mỏi |
12 | 难过 | nánguò | Đau buồn, buồn bã |
13 | 重要 | zhòngyào | Quan trọng |
14 | 特别 | tèbié | Đặc biệt |
15 | 一般 | yìbān | Bình thường |
16 | 有名 | yǒumíng | Nổi tiếng |
17 | 幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
18 | 无聊 | wúliáo | Chán, nhàm chán |
19 | 聪明 | cōngming | Thông minh |
20 | 糊涂 | hútú | Mơ hồ, ngốc nghếch |
Top 5 Điều Cần Lưu Ý Khi Học Tính Từ Trong Tiếng Trung
Hiểu rõ vai trò của tính từ trong câu
Tính từ trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là từ dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người hoặc sự vật, mà còn giữ vị trí ngữ pháp quan trọng trong câu. Chúng có thể làm vị ngữ, định ngữ hoặc thậm chí đứng một mình như một câu đơn có nghĩa hoàn chỉnh.
Phân biệt giữa tính từ đơn và cấu trúc tính từ
Trong tiếng Trung, có sự khác biệt giữa tính từ đơn (một từ duy nhất như 高 – cao, 小 – nhỏ) và các cấu trúc tính từ phức như “非常漂亮” (rất xinh đẹp) hay “有一点儿贵” (hơi đắt). Việc hiểu các kết hợp phổ biến như “太…了”, “不太…”, “有点儿…” giúp mở rộng khả năng biểu đạt và tăng độ tự nhiên trong giao tiếp.
Ghi nhớ các trạng từ thường đi kèm tính từ
Một điểm quan trọng khi học tính từ tiếng Trung là phải ghi nhớ các trạng từ thường đi kèm để biểu đạt mức độ. Những trạng từ này thường đứng trước tính từ, không thể bỏ qua trong câu, đặc biệt khi tính từ làm vị ngữ.
Dưới đây là bảng tổng hợp các trạng từ thường đi kèm tính từ trong tiếng Trung:
STT | Trạng từ | Ý nghĩa / Công dụng | Ghi chú sử dụng | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
1 | 很 (hěn) | Rất (trung hòa ngữ pháp) | Dùng phổ biến, không nhấn mạnh mạnh mẽ | 他很高。(Tā hěn gāo – Anh ấy cao.) |
2 | 非常 (fēicháng) | Cực kỳ, vô cùng | Nhấn mạnh cảm xúc mạnh | 她非常漂亮。(Tā fēicháng piàoliang – Cô ấy cực kỳ xinh đẹp.) |
3 | 有点儿 (yǒudiǎnr) | Hơi, có chút | Thường dùng với sắc thái tiêu cực | 他有点儿累。(Tā yǒudiǎnr lèi – Anh ấy hơi mệt.) |
4 | 太…了 (tài…le) | Quá… rồi | Nhấn mạnh mạnh mẽ mức độ | 这个地方太远了。(Zhè ge dìfang tài yuǎn le – Chỗ này xa quá.) |
5 | 真 (zhēn) | Thật, rất | Biểu cảm chân thành, cảm xúc trực tiếp | 你真聪明。(Nǐ zhēn cōngmíng – Bạn thật thông minh.) |
6 | 比较 (bǐjiào) | Khá, tương đối | Diễn đạt mức độ trung bình, mang tính so sánh nhẹ | 这个题比较难。(Zhè ge tí bǐjiào nán – Câu hỏi này khá khó.) |
7 | 这么 (zhème) | Như thế này | Nhấn mạnh tính chất gần người nói | 天气这么冷。(Tiānqì zhème lěng – Trời lạnh như thế này.) |
8 | 那么 (nàme) | Như thế kia | Nhấn mạnh tính chất xa người nói | 他怎么那么高?(Tā zěnme nàme gāo? – Sao anh ấy cao thế?) |
9 | 特别 (tèbié) | Đặc biệt, nổi bật | Nhấn mạnh tính khác biệt rõ ràng | 她特别喜欢跳舞。(Tā tèbié xǐhuān tiàowǔ – Cô ấy đặc biệt thích nhảy.) |
10 | 稍微 (shāowēi) | Một chút, hơi | Mang tính khách quan, thường dùng trong yêu cầu lịch sự | 请稍微快一点儿。(Qǐng shāowēi kuài yìdiǎnr – Làm ơn nhanh một chút.) |
Cẩn thận với tính từ có tính chất so sánh
Tiếng Trung có nhiều tính từ mang ý nghĩa so sánh, như “更” (hơn), “最” (nhất), “不如” (không bằng)… Việc sử dụng sai các tính từ này sẽ dễ gây nhầm lẫn về mức độ và ý nghĩa. Khi học đến phần so sánh, người học cần hiểu rõ cấu trúc câu như “A 比 B + tính từ” để diễn đạt đúng.
Học tính từ thông qua ngữ cảnh thực tế
Học tính từ thông qua ngữ cảnh thực tế là cách tiếp cận hiệu quả giúp bạn học tiếng Trung ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Thay vì học tính từ một cách rời rạc, khô khan qua danh sách từ vựng đơn lẻ, việc đặt tính từ vào trong các câu, đoạn hội thoại hay tình huống cụ thể sẽ giúp người học hiểu rõ ý nghĩa, sắc thái và cách dùng từ trong từng bối cảnh.
ELE Academy hy vọng rằng khi hiểu sâu về tính từ trong tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi vận dụng kiến thức ngữ pháp này, nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt.