Top 5 Điều Khi Học Tính Từ Trong Tiếng Trung Cần Lưu Ý

01/07/2025

Tính từ trong tiếng Trung giúp người học mô tả cảm xúc, trạng thái, đặc điểm của sự vật, hiện tượng một cách chính xác. Qua bài viết này, ELE Academy sẽ chỉ ra 5 điểm quan trọng phải ghi nhớ khi học tính từ trong tiếng Trung để ghi nhớ kiến thức này dễ dàng hơn.

Khái Niệm Tính Từ Trong Tiếng Trung

Tính từ trong tiếng Trung (形容词 /xíngróngcí/) là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng.

Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đứng sau chủ ngữ để tạo thành vị ngữ, giúp câu văn trở nên sinh động, rõ nghĩa và giàu hình ảnh.

Khái Niệm Tính Từ Trong Tiếng Trung
Khái Niệm Tính Từ Trong Tiếng Trung

Vai Trò, Vị Trí Và Đặc Điểm Ngữ Pháp Của Tính Từ Trong Câu Tiếng Trung

Vai Trò, Vị Trí Của Tính Từ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, tính từ có thể đảm nhận hai vai trò chính trong câu: làm định ngữ (bổ nghĩa cho danh từ) và làm vị ngữ (nói về đặc điểm của chủ ngữ).

Khi làm định ngữ, tính từ thường đứng trước danh từ và đi kèm với trợ từ “的” để nối.

Ví dụ: 漂亮的衣服 (bộ quần áo đẹp)

Khi làm vị ngữ, tính từ thường kết hợp với các trạng từ như 很 (rất), 非常 (vô cùng), hoặc 有点 (hơi) để diễn tả mức độ.

Ví dụ: 他很聪明 (Anh ấy rất thông minh)

Vai Trò Và Vị Trí Của Tính Từ Trong Tiếng Trung
Vai Trò Và Vị Trí Của Tính Từ Trong Tiếng Trung

Đặc Điểm Ngữ Pháp Của Tính Từ Trong Tiếng Trung

Tính từ tiếng Trung là chúng có thể tự làm vị ngữ mà không cần động từ “là” như trong tiếng Việt hay tiếng Anh.

Ngoài ra, khi muốn nhấn mạnh mức độ của tính từ, người học có thể thêm trạng từ trước nó. Cấu trúc này giúp thể hiện rõ hơn cảm xúc, mức độ hoặc sự so sánh trong câu.

Tính từ trong tiếng Trung cũng có thể kết hợp với các bổ ngữ như bổ ngữ kết quả hoặc bổ ngữ mức độ, giúp mở rộng khả năng biểu đạt một cách linh hoạt.

Đặc Điểm Ngữ Pháp Của Tính Từ Trong Tiếng Trung
Đặc Điểm Ngữ Pháp Của Tính Từ Trong Tiếng Trung

Phân Loại Tính Từ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, xét về cấu trúc âm tiết, tính từ trong tiếng Trung có thể phân thành hai loại chính: tính từ đơn âm tiết và tính từ đa âm tiết (thường được gọi là tính từ kép).

Tính từ đơn âm tiết

Tính từ đơn âm tiết là những từ ngắn gọn, chỉ bao gồm một âm tiết duy nhất. Đây là nhóm từ phổ biến và xuất hiện với tần suất cao trong các tình huống giao tiếp đời thường.

STTTính từPinyinNghĩa tiếng Việt
1To, lớn
2xiǎoNhỏ
3chángDài
4duǎnNgắn
5gāoCao
6Thấp
7duōNhiều
8shǎoÍt
9hǎoTốt
10huàiXấu, hỏng
11Nóng
12lěngLạnh
13xīnMới
14jiù
15mángBận rộn
16mànChậm
17kuàiNhanh
18hēiĐen
19báiTrắng
20hóngĐỏ

Tính từ kép (đa âm tiết)

Tính từ kép trong tiếng Trung là những từ có cấu tạo từ hai âm tiết trở lên. Tính từ đa âm tiết thường được dùng nhiều trong văn viết, các tình huống trang trọng hoặc trong giao tiếp cần độ biểu đạt rõ ràng, sâu sắc hơn.

STTTính từPinyinNghĩa tiếng Việt
1漂亮piàoliangXinh đẹp
2干净gānjìngSạch sẽ
3热情rèqíngNhiệt tình
4清楚qīngchuRõ ràng
5开心kāixīnVui vẻ
6伤心shāngxīnBuồn bã, tổn thương
7安静ānjìngYên tĩnh
8热闹rènàoNáo nhiệt
9方便fāngbiànThuận tiện
10麻烦máfanPhiền phức
11累人lèirénMệt mỏi
12难过nánguòĐau buồn, buồn bã
13重要zhòngyàoQuan trọng
14特别tèbiéĐặc biệt
15一般yìbānBình thường
16有名yǒumíngNổi tiếng
17幸福xìngfúHạnh phúc
18无聊wúliáoChán, nhàm chán
19聪明cōngmingThông minh
20糊涂hútúMơ hồ, ngốc nghếch

Top 5 Điều Cần Lưu Ý Khi Học Tính Từ Trong Tiếng Trung

Hiểu rõ vai trò của tính từ trong câu

Tính từ trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là từ dùng để miêu tả tính chất, trạng thái của người hoặc sự vật, mà còn giữ vị trí ngữ pháp quan trọng trong câu. Chúng có thể làm vị ngữ, định ngữ hoặc thậm chí đứng một mình như một câu đơn có nghĩa hoàn chỉnh.

Phân biệt giữa tính từ đơn và cấu trúc tính từ

Trong tiếng Trung, có sự khác biệt giữa tính từ đơn (một từ duy nhất như 高 – cao, 小 – nhỏ) và các cấu trúc tính từ phức như “非常漂亮” (rất xinh đẹp) hay “有一点儿贵” (hơi đắt). Việc hiểu các kết hợp phổ biến như “太…了”, “不太…”, “有点儿…” giúp mở rộng khả năng biểu đạt và tăng độ tự nhiên trong giao tiếp.

Ghi nhớ các trạng từ thường đi kèm tính từ

Một điểm quan trọng khi học tính từ tiếng Trung là phải ghi nhớ các trạng từ thường đi kèm để biểu đạt mức độ. Những trạng từ này thường đứng trước tính từ, không thể bỏ qua trong câu, đặc biệt khi tính từ làm vị ngữ.

Dưới đây là bảng tổng hợp các trạng từ thường đi kèm tính từ trong tiếng Trung:

STTTrạng từÝ nghĩa / Công dụngGhi chú sử dụngVí dụ minh họa
1很 (hěn)Rất (trung hòa ngữ pháp)Dùng phổ biến, không nhấn mạnh mạnh mẽ他很高。(Tā hěn gāo – Anh ấy cao.)
2非常 (fēicháng)Cực kỳ, vô cùngNhấn mạnh cảm xúc mạnh她非常漂亮。(Tā fēicháng piàoliang – Cô ấy cực kỳ xinh đẹp.)
3有点儿 (yǒudiǎnr)Hơi, có chútThường dùng với sắc thái tiêu cực他有点儿累。(Tā yǒudiǎnr lèi – Anh ấy hơi mệt.)
4太…了 (tài…le)Quá… rồiNhấn mạnh mạnh mẽ mức độ这个地方太远了。(Zhè ge dìfang tài yuǎn le – Chỗ này xa quá.)
5真 (zhēn)Thật, rấtBiểu cảm chân thành, cảm xúc trực tiếp你真聪明。(Nǐ zhēn cōngmíng – Bạn thật thông minh.)
6比较 (bǐjiào)Khá, tương đốiDiễn đạt mức độ trung bình, mang tính so sánh nhẹ这个题比较难。(Zhè ge tí bǐjiào nán – Câu hỏi này khá khó.)
7这么 (zhème)Như thế nàyNhấn mạnh tính chất gần người nói天气这么冷。(Tiānqì zhème lěng – Trời lạnh như thế này.)
8那么 (nàme)Như thế kiaNhấn mạnh tính chất xa người nói他怎么那么高?(Tā zěnme nàme gāo? – Sao anh ấy cao thế?)
9特别 (tèbié)Đặc biệt, nổi bậtNhấn mạnh tính khác biệt rõ ràng她特别喜欢跳舞。(Tā tèbié xǐhuān tiàowǔ – Cô ấy đặc biệt thích nhảy.)
10稍微 (shāowēi)Một chút, hơiMang tính khách quan, thường dùng trong yêu cầu lịch sự请稍微快一点儿。(Qǐng shāowēi kuài yìdiǎnr – Làm ơn nhanh một chút.)

Cẩn thận với tính từ có tính chất so sánh

Tiếng Trung có nhiều tính từ mang ý nghĩa so sánh, như “更” (hơn), “最” (nhất), “不如” (không bằng)… Việc sử dụng sai các tính từ này sẽ dễ gây nhầm lẫn về mức độ và ý nghĩa. Khi học đến phần so sánh, người học cần hiểu rõ cấu trúc câu như “A 比 B + tính từ” để diễn đạt đúng.

Học tính từ thông qua ngữ cảnh thực tế

Học tính từ thông qua ngữ cảnh thực tế là cách tiếp cận hiệu quả giúp bạn học tiếng Trung ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt. Thay vì học tính từ một cách rời rạc, khô khan qua danh sách từ vựng đơn lẻ, việc đặt tính từ vào trong các câu, đoạn hội thoại hay tình huống cụ thể sẽ giúp người học hiểu rõ ý nghĩa, sắc thái và cách dùng từ trong từng bối cảnh.

ELE Academy hy vọng rằng khi hiểu sâu về tính từ trong tiếng Trung, bạn sẽ tự tin hơn khi vận dụng kiến thức ngữ pháp này, nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 30-06-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!