Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp người nói diễn đạt rõ ràng hơn về thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất và cách thức của hành động. Hãy cùng ELE Academy khám phá 6 loại trạng từ trong tiếng Trung phổ biến nhất cùng với cấu trúc đặc trưng và cách dùng chi tiết nhé.
Khái Niệm Và Chức Năng Của Trạng Từ Trong Tiếng Trung
Trạng từ trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, trạng từ (副词 – fùcí) là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một số trạng từ khác. Chúng không mang nghĩa độc lập như danh từ hay động từ, mà đóng vai trò làm rõ thời gian, mức độ, cách thức hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái.

Chức Năng Của Trạng Từ Trong Tiếng Trung
Trạng từ trong tiếng Trung thường đứng trước thành phần mà nó bổ nghĩa, giúp câu văn trở nên sinh động và chính xác hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa. Trạng từ giúp câu nói trở nên cụ thể, tránh mơ hồ, và tăng khả năng diễn đạt cảm xúc, ý định của người nói.
6 Loại Trạng Từ Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng
Trạng từ thời gian (时间副词)
Đây là nhóm trạng từ được sử dụng để mô tả thời điểm xảy ra của hành động. Chúng giúp người nói xác định rõ ràng khi nào sự việc diễn ra: quá khứ, hiện tại hay tương lai.
Một số trạng từ thời gian phổ biến gồm:
STT | Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 今天 | jīn tiān | hôm nay |
2 | 昨天 | zuó tiān | hôm qua |
3 | 明天 | míng tiān | ngày mai |
4 | 现在 | xiàn zài | bây giờ |
5 | 常常 | cháng cháng | thường xuyên |
6 | 有时 | yǒu shí | đôi khi |
7 | 从来 | cóng lái | từ trước đến nay |
8 | 马上 | mǎ shàng | ngay lập tức |
9 | 刚才 | gāng cái | vừa nãy |
10 | 已经 | yǐ jīng | đã |
11 | 正在 | zhèng zài | đang |
12 | 不久 | bù jiǔ | không lâu sau |
13 | 以后 | yǐ hòu | sau này |
14 | 之前 | zhī qián | trước đây |
15 | 最近 | zuì jìn | gần đây |
Ví dụ:
我马上回家。
→ Tôi sẽ về nhà ngay lập tức.
今天我去学校。
→ Hôm nay tôi đi học.

Trạng từ tần suất (频率副词)
Trạng từ tần suất mô tả mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự việc. Chúng rất hữu ích khi bạn muốn nói về thói quen, lịch trình hoặc nhấn mạnh độ lặp lại của một hành vi.
Các từ thường gặp bao gồm:
STT | Trạng từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Tần suất áng chừng |
---|---|---|---|---|
1 | 总是 | zǒng shì | luôn luôn | 100% |
2 | 经常 | jīng cháng | thường xuyên | 80–90% |
3 | 常常 | cháng cháng | thường | 70–80% |
4 | 有时 | yǒu shí | đôi khi | 50% |
5 | 偶尔 | ǒu ěr | thỉnh thoảng | 20–30% |
6 | 很少 | hěn shǎo | rất hiếm khi | 10–15% |
7 | 几乎不 | jī hū bù | hầu như không | <10% |
8 | 从不 | cóng bù | không bao giờ | 0% |
Ví dụ:
他经常锻炼身体。
→ Anh ấy thường xuyên rèn luyện thể chất.
我们总是在家吃饭。
→ Chúng tôi luôn ăn cơm ở nhà.

Trạng từ mức độ (程度副词)
Nhóm trạng từ này thể hiện mức độ, cường độ hoặc phạm vi của một tính chất hay hành động. Chúng thường đứng trước tính từ hoặc động từ để tăng cường hoặc giảm nhẹ ý nghĩa.
Các trạng từ tiêu biểu:
STT | Trạng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 非常 | fēicháng | Vô cùng, cực kỳ |
2 | 很 | hěn | Rất |
3 | 太…了 | tài…le | Quá…rồi |
4 | 比较 | bǐjiào | Khá, tương đối |
5 | 有点儿 | yǒudiǎnr | Hơi (thường mang nghĩa tiêu cực) |
6 | 极了 | jí le | Cực kỳ (thường đặt cuối câu) |
7 | 十分 | shífēn | Hết sức, vô cùng |
8 | 特别 | tèbié | Đặc biệt, cực kỳ |
9 | 稍微 | shāowēi | Hơi, một chút |
10 | 极其 | jíqí | Vô cùng, cực kỳ (trang trọng) |
Ví dụ:
这道题非常难。
→ Câu hỏi này rất khó.

Trạng từ phương thức (方式副词)
Trạng từ phương thức diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào, Chúng giúp làm rõ hành vi được thực hiện theo kiểu gì hoặc bằng cách nào. Trạng từ chỉ phương thức thường giữ vị trí ngay trước động từ chính, nhưng cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.
Một số ví dụ phổ biến:
STT | Trạng từ tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 认真地 | rènzhēn de | Một cách nghiêm túc |
2 | 慢慢地 | mànmàn de | Một cách chậm rãi |
3 | 仔细地 | zǐxì de | Cẩn thận, tỉ mỉ |
4 | 高兴地 | gāoxìng de | Vui vẻ |
5 | 热情地 | rèqíng de | Nhiệt tình |
6 | 熟练地 | shúliàn de | Thành thạo |
7 | 顺利地 | shùnlì de | Suôn sẻ, thuận lợi |
8 | 勇敢地 | yǒnggǎn de | Dũng cảm |
9 | 简单地 | jiǎndān de | Một cách đơn giản |
10 | 安静地 | ānjìng de | Lặng lẽ, yên tĩnh |
Ví dụ:
他认真地做作业。
→ Cậu ấy làm bài tập một cách nghiêm túc.
他认真地学习。
→ Anh ấy học hành chăm chỉ.
她慢慢地走进教室。
→ Cô ấy chậm rãi bước vào lớp.

Trạng từ phủ định (否定副词)
Đây là nhóm trạng từ dùng để phủ định hành động hoặc trạng thái nào đó. Chúng thường đứng ngay trước động từ hoặc trợ động từ.
Các từ phổ biến gồm:
STT | Trạng từ phủ định | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 不 | bù | không |
2 | 没 / 没有 | méi / méiyǒu | không, chưa |
3 | 别 | bié | đừng, không được |
4 | 无 | wú | không có (văn viết) |
5 | 未 | wèi | chưa (văn trang trọng) |
6 | 否 | fǒu | không (cổ, văn trang trọng) |
7 | 毫不 | háobù | hoàn toàn không |
8 | 并不 / 并没有 | bìng bù / bìng méiyǒu | hoàn toàn không (nhấn mạnh) |
Ví dụ:
我不喜欢吃辣的。
→ Tôi không thích ăn cay.
我根本不知道这件事。
→ Tôi hoàn toàn không biết chuyện này.
他一点儿也不累。
→ Anh ấy không mệt chút nào.

Trạng từ chỉ phạm vi và số lượng (范围/数量副词)
Trạng từ trong tiếng Trung chỉ phạm vi
Trạng từ chỉ phạm vi dùng để biểu thị phạm vi ảnh hưởng, mức độ lan rộng hoặc giới hạn không gian/thời gian/số người… mà hành động hay tình huống có liên quan đến.
我们都喜欢看中文电影。
→ Tất cả chúng tôi đều thích xem phim tiếng Trung.
这本书只要五块钱。
→ Cuốn sách này chỉ có năm tệ thôi.
STT | Trạng từ chỉ phạm vi | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 都 | dōu | đều |
2 | 全 | quán | toàn bộ, tất cả |
3 | 一共 | yí gòng | tổng cộng |
4 | 一起 | yì qǐ | cùng nhau |
5 | 只 | zhǐ | chỉ |
6 | 就 | jiù | chỉ, ngay lập tức (ngữ cảnh xác định) |
7 | 才 | cái | chỉ mới (số lượng/ thời gian ít) |
8 | 都不 / 都没 | dōu bù / dōu méi | đều không / đều chưa |
9 | 不都 | bù dōu | không phải tất cả |
10 | 每 | měi | mỗi |

Trạng từ trong tiếng Trung chỉ số lượng
Trạng từ chỉ số lượng biểu thị khái niệm về số lượng cụ thể hoặc mang tính tổng quát, bao hàm mức độ nhiều ít trong câu. Những trạng từ này thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc danh từ để bổ sung thêm thông tin về lượng.
Ví dụ:
今天来了不少学生。
→ Hôm nay có khá nhiều học sinh đến.
他几乎每天都运动。
→ Anh ấy gần như ngày nào cũng tập thể dục.
STT | Trạng từ | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 很 | hěn | rất |
2 | 非常 | fēi cháng | vô cùng, cực kỳ |
3 | 十分 | shí fēn | hết sức, vô cùng |
4 | 极了 | jí le | cực kỳ (dùng sau tính từ) |
5 | 特别 | tè bié | đặc biệt, cực kỳ |
6 | 挺 | tǐng | khá (khá là…) |
7 | 比较 | bǐ jiào | tương đối, khá |
8 | 太 | tài | quá |
9 | 稍微 | shāo wēi | hơi, một chút |
10 | 有点儿 | yǒu diǎnr | hơi, có chút (thường mang nghĩa tiêu cực) |
11 | 多 | duō | nhiều |
12 | 少 | shǎo | ít |
13 | 更 | gèng | càng, hơn nữa |
14 | 最 | zuì | nhất |
15 | 多少 | duō shao | bao nhiêu (hỏi số lượng) |

Việc nắm vững 6 loại trạng từ cùng cách sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt, làm cho lời nói và văn viết trở nên linh hoạt, chính xác hơn. Nếu bạn đang theo đuổi mục tiêu làm chủ tiếng Trung, đừng bỏ qua việc trau dồi và luyện tập sử dụng trạng từ mỗi ngày nhé!