6 Loại Trạng Từ Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng

01/07/2025

Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung ý nghĩa cho câu, giúp người nói diễn đạt rõ ràng hơn về thời gian, địa điểm, mức độ, tần suất và cách thức của hành động. Hãy cùng ELE Academy khám phá 6 loại trạng từ trong tiếng Trung phổ biến nhất cùng với cấu trúc đặc trưng và cách dùng chi tiết nhé.

Khái Niệm Và Chức Năng Của Trạng Từ Trong Tiếng Trung

Trạng từ trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, trạng từ (副词 – fùcí) là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một số trạng từ khác. Chúng không mang nghĩa độc lập như danh từ hay động từ, mà đóng vai trò làm rõ thời gian, mức độ, cách thức hoặc tần suất của hành động hoặc trạng thái.

Khái Niệm Trạng Từ Trong Tiếng Trung
Khái Niệm Trạng Từ Trong Tiếng Trung

Chức Năng Của Trạng Từ Trong Tiếng Trung

Trạng từ trong tiếng Trung thường đứng trước thành phần mà nó bổ nghĩa, giúp câu văn trở nên sinh động và chính xác hơn trong việc diễn đạt ý nghĩa. Trạng từ giúp câu nói trở nên cụ thể, tránh mơ hồ, và tăng khả năng diễn đạt cảm xúc, ý định của người nói.

6 Loại Trạng Từ Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng

Trạng từ thời gian (时间副词)

Đây là nhóm trạng từ được sử dụng để mô tả thời điểm xảy ra của hành động. Chúng giúp người nói xác định rõ ràng khi nào sự việc diễn ra: quá khứ, hiện tại hay tương lai.

Một số trạng từ thời gian phổ biến gồm:

STTTrạng từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1今天jīn tiānhôm nay
2昨天zuó tiānhôm qua
3明天míng tiānngày mai
4现在xiàn zàibây giờ
5常常cháng chángthường xuyên
6有时yǒu shíđôi khi
7从来cóng láitừ trước đến nay
8马上mǎ shàngngay lập tức
9刚才gāng cáivừa nãy
10已经yǐ jīngđã
11正在zhèng zàiđang
12不久bù jiǔkhông lâu sau
13以后yǐ hòusau này
14之前zhī qiántrước đây
15最近zuì jìngần đây

Ví dụ:
我马上回家。
→ Tôi sẽ về nhà ngay lập tức.

今天我去学校。
→ Hôm nay tôi đi học.

Trạng từ thời gian
Trạng từ thời gian

Trạng từ tần suất (频率副词)

Trạng từ tần suất mô tả mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự việc. Chúng rất hữu ích khi bạn muốn nói về thói quen, lịch trình hoặc nhấn mạnh độ lặp lại của một hành vi.

Các từ thường gặp bao gồm:

STTTrạng từPinyinNghĩa tiếng ViệtTần suất áng chừng
1总是zǒng shìluôn luôn100%
2经常jīng chángthường xuyên80–90%
3常常cháng chángthường70–80%
4有时yǒu shíđôi khi50%
5偶尔ǒu ěrthỉnh thoảng20–30%
6很少hěn shǎorất hiếm khi10–15%
7几乎不jī hū bùhầu như không<10%
8从不cóng bùkhông bao giờ0%

Ví dụ:

经常锻炼身体。
→ Anh ấy thường xuyên rèn luyện thể chất.

我们总是在家吃饭。
→ Chúng tôi luôn ăn cơm ở nhà.

Trạng từ tần suất
Trạng từ tần suất

Trạng từ mức độ (程度副词)

Nhóm trạng từ này thể hiện mức độ, cường độ hoặc phạm vi của một tính chất hay hành động. Chúng thường đứng trước tính từ hoặc động từ để tăng cường hoặc giảm nhẹ ý nghĩa.

Các trạng từ tiêu biểu:

STTTrạng từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1非常fēichángVô cùng, cực kỳ
2hěnRất
3太…了tài…leQuá…rồi
4比较bǐjiàoKhá, tương đối
5有点儿yǒudiǎnrHơi (thường mang nghĩa tiêu cực)
6极了jí leCực kỳ (thường đặt cuối câu)
7十分shífēnHết sức, vô cùng
8特别tèbiéĐặc biệt, cực kỳ
9稍微shāowēiHơi, một chút
10极其jíqíVô cùng, cực kỳ (trang trọng)

Ví dụ:
这道题非常难。
→ Câu hỏi này rất khó.

Trạng từ mức độ
Trạng từ mức độ

Trạng từ phương thức (方式副词)

Trạng từ phương thức diễn tả cách thức hành động xảy ra như thế nào, Chúng giúp làm rõ hành vi được thực hiện theo kiểu gì hoặc bằng cách nào. Trạng từ chỉ phương thức thường giữ vị trí ngay trước động từ chính, nhưng cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.

Một số ví dụ phổ biến:

STTTrạng từ tiếng TrungPinyinNghĩa tiếng Việt
1认真地rènzhēn deMột cách nghiêm túc
2慢慢地mànmàn deMột cách chậm rãi
3仔细地zǐxì deCẩn thận, tỉ mỉ
4高兴地gāoxìng deVui vẻ
5热情地rèqíng deNhiệt tình
6熟练地shúliàn deThành thạo
7顺利地shùnlì deSuôn sẻ, thuận lợi
8勇敢地yǒnggǎn deDũng cảm
9简单地jiǎndān deMột cách đơn giản
10安静地ānjìng deLặng lẽ, yên tĩnh

Ví dụ:
他认真地做作业。
→ Cậu ấy làm bài tập một cách nghiêm túc.

认真地学习。
→ Anh ấy học hành chăm chỉ.

慢慢地走进教室。
→ Cô ấy chậm rãi bước vào lớp.

Trạng từ phương thức
Trạng từ phương thức

Trạng từ phủ định (否定副词)

Đây là nhóm trạng từ dùng để phủ định hành động hoặc trạng thái nào đó. Chúng thường đứng ngay trước động từ hoặc trợ động từ.

Các từ phổ biến gồm:

STTTrạng từ phủ địnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1không
2没 / 没有méi / méiyǒukhông, chưa
3biéđừng, không được
4không có (văn viết)
5wèichưa (văn trang trọng)
6fǒukhông (cổ, văn trang trọng)
7毫不háobùhoàn toàn không
8并不 / 并没有bìng bù / bìng méiyǒuhoàn toàn không (nhấn mạnh)

Ví dụ:
我不喜欢吃辣的。
→ Tôi không thích ăn cay.

根本不知道这件事。
→ Tôi hoàn toàn không biết chuyện này.

一点儿也不累。
→ Anh ấy không mệt chút nào.

Trạng từ phủ định
Trạng từ phủ định

Trạng từ chỉ phạm vi và số lượng (范围/数量副词)

Trạng từ trong tiếng Trung chỉ phạm vi

Trạng từ chỉ phạm vi dùng để biểu thị phạm vi ảnh hưởng, mức độ lan rộng hoặc giới hạn không gian/thời gian/số người… mà hành động hay tình huống có liên quan đến.

我们喜欢看中文电影。
→ Tất cả chúng tôi đều thích xem phim tiếng Trung.

这本书要五块钱。
→ Cuốn sách này chỉ có năm tệ thôi.

STTTrạng từ chỉ phạm viPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1dōuđều
2quántoàn bộ, tất cả
3一共yí gòngtổng cộng
4一起yì qǐcùng nhau
5zhǐchỉ
6jiùchỉ, ngay lập tức (ngữ cảnh xác định)
7cáichỉ mới (số lượng/ thời gian ít)
8都不 / 都没dōu bù / dōu méiđều không / đều chưa
9不都bù dōukhông phải tất cả
10měimỗi
Trạng từ chỉ phạm vi
Trạng từ chỉ phạm vi

Trạng từ trong tiếng Trung chỉ số lượng

Trạng từ chỉ số lượng biểu thị khái niệm về số lượng cụ thể hoặc mang tính tổng quát, bao hàm mức độ nhiều ít trong câu. Những trạng từ này thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc danh từ để bổ sung thêm thông tin về lượng.

Ví dụ:
今天来了不少学生。
→ Hôm nay có khá nhiều học sinh đến.

几乎每天都运动。
→ Anh ấy gần như ngày nào cũng tập thể dục.

STTTrạng từPinyinNghĩa tiếng Việt
1hěnrất
2非常fēi chángvô cùng, cực kỳ
3十分shí fēnhết sức, vô cùng
4极了jí lecực kỳ (dùng sau tính từ)
5特别tè biéđặc biệt, cực kỳ
6tǐngkhá (khá là…)
7比较bǐ jiàotương đối, khá
8tàiquá
9稍微shāo wēihơi, một chút
10有点儿yǒu diǎnrhơi, có chút (thường mang nghĩa tiêu cực)
11duōnhiều
12shǎoít
13gèngcàng, hơn nữa
14zuìnhất
15多少duō shaobao nhiêu (hỏi số lượng)
Trạng từ trong tiếng Trung chỉ số lượng
Trạng từ chỉ số lượng

Việc nắm vững 6 loại trạng từ cùng cách sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt, làm cho lời nói và văn viết trở nên linh hoạt, chính xác hơn. Nếu bạn đang theo đuổi mục tiêu làm chủ tiếng Trung, đừng bỏ qua việc trau dồi và luyện tập sử dụng trạng từ mỗi ngày nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 35%

(Đến hết 31-10-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!