Thi chứng chỉ HSK là bước ngoặt quan trọng đối với bất kỳ ai đang học tiếng Trung và mong muốn chinh phục mục tiêu học tập hay nghề nghiệp. Vậy trước ngày thi, bạn cần chuẩn bị những gì để đạt kết quả tốt nhất? Hãy cùng ELE Academy tổng hợp lại những kiến thức trọng tâm cần ôn luyện để sẵn sàng tự tin bước vào kỳ thi chứng chỉ HSK nhé!
Cấu Trúc Bài Thi Chứng Chỉ HSK Theo Cấp Độ Từ 1-6
Thi Chứng Chỉ HSK 1
HSK 1 là cấp độ thi chứng chỉ HSK dành cho người mới học tiếng Trung. Bài thi được thiết kế hoàn toàn dưới dạng trắc nghiệm, gồm hai phần chính: Nghe hiểu (听力) và Đọc hiểu (阅读). Tổng thời gian làm bài khoảng 40 phút, bao gồm cả thời gian điền thông tin thí sinh. Phần Nghe gồm 20 câu, phần Đọc cũng có 20 câu. Đặc biệt, toàn bộ câu hỏi đều có pinyin (phiên âm) để hỗ trợ người học. Học viên cần nắm vững khoảng 150 từ vựng cơ bản và các mẫu câu giao tiếp thông dụng hằng ngày để vượt qua cấp độ này.
Thi Chứng Chỉ HSK 2
So với HSK 1, HSK 2 có cấu trúc tương tự nhưng yêu cầu năng lực cao hơn, với tổng số 300 từ vựng. Bài thi vẫn gồm hai phần là Nghe và Đọc, mỗi phần gồm 35 câu hỏi. Tổng thời gian làm bài khoảng 55 phút. Điểm khác biệt là dù vẫn có pinyin, nhưng các đoạn hội thoại và văn bản có độ dài và tốc độ nói nhanh hơn. Người học cần thành thạo các mẫu câu quen thuộc trong tình huống sinh hoạt như giới thiệu bản thân, hỏi đường, mua sắm…
Thi Chứng Chỉ HSK 3
Từ cấp độ thi chứng chỉ HSK 3 trở đi, cấu trúc bài thi bắt đầu có thêm phần Viết (书写), nâng tổng số phần lên ba: Nghe (听力), Đọc (阅读), và Viết (书写). Bài thi yêu cầu thí sinh nắm vững 600 từ vựng. Phần Nghe gồm 40 câu, phần Đọc 30 câu và phần Viết có 10 câu hỏi bao gồm viết lại câu và sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh. Tổng thời gian làm bài là 90 phút. Pinyin bắt đầu bị loại bỏ dần trong phần Đọc và Viết, yêu cầu thí sinh phải có khả năng nhận diện chữ Hán tốt hơn.
Thi Chứng Chỉ HSK 4
HSK 4 yêu cầu người học phải tích lũy 1200 từ vựng. Bài thi vẫn bao gồm ba phần: Nghe (45 câu), Đọc (40 câu), và Viết (15 câu). Thời gian làm bài là 105 phút. Nội dung bài thi chứng chỉ HSK4 trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi khả năng tư duy nhanh và phản xạ ngôn ngữ tốt. Ở phần Viết, thí sinh cần sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp để viết câu hoàn chỉnh dựa trên từ gợi ý, hoặc viết đoạn văn ngắn.
Thi Chứng Chỉ HSK 5
HSK 5 là cấp độ dành cho người học đã có vốn từ lên tới 2500 từ. Cấu trúc đề thi gồm ba phần: Nghe hiểu (45 câu), Đọc hiểu (45 câu), và Viết (10 câu, bao gồm tóm tắt đoạn văn). Tổng thời gian làm bài là 125 phút. Đề thi chứng chỉ HSK5 xuất hiện nhiều văn bản học thuật, tin tức, truyện ngắn… nên đòi hỏi khả năng đọc nhanh, hiểu sâu. Phần Viết yêu cầu thí sinh phải có tư duy phân tích, tổng hợp thông tin và diễn đạt mạch lạc bằng văn viết, mang tính học thuật.
Thi Chứng Chỉ HSK 6
HSK 6 là cấp độ cao nhất, tương đương với trình độ sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường học thuật hoặc công việc quốc tế. Khi thi chứng chỉ HSK6 yêu cầu người học nắm vững hơn 5000 từ vựng. Cấu trúc gồm: Nghe hiểu (50 câu), Đọc hiểu (50 câu), và Viết luận (1 bài). Tổng thời gian làm bài lên đến 140 phút. Ở phần Viết, thí sinh cần đọc một đoạn văn dài và viết lại bài tóm tắt khoảng 400 chữ bằng ngôn ngữ học thuật, thể hiện khả năng đọc hiểu sâu, chắt lọc thông tin và diễn đạt logic.

Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Cần Ôn Trước Ngày Thi Chứng Chỉ HSK
“还是” và “或者”
“还是” mang nghĩa là “hay là” và được sử dụng phổ biến trong các câu hỏi lựa chọn, khi người nói đưa ra từ hai khả năng trở lên và mong muốn người nghe lựa chọn một trong số đó. Từ “还是” thường được đặt giữa hai phương án.
Ví dụ:
- 你想喝茶还是咖啡?
(Bạn muốn uống trà hay là cà phê?) - 我们坐地铁还是打车?
(Chúng ta đi tàu điện ngầm hay gọi taxi?)
Ngược lại với “还是”, “或者” thường xuất hiện trong câu trần thuật, mang nghĩa là “hoặc là” và được dùng khi liệt kê các khả năng khác nhau, nhưng không yêu cầu người nghe đưa ra lựa chọn cụ thể. Đây là điểm khác biệt mấu chốt giữa hai từ này.
Ví dụ:
- 明天我去图书馆或者咖啡厅学习。
(Ngày mai tôi sẽ đến thư viện hoặc quán cà phê để học.) - 你可以打电话或者发邮件联系他。
(Bạn có thể gọi điện hoặc gửi email để liên lạc với anh ấy.)
“已经” và “曾经”
“已经” có nghĩa là “đã”, được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và thường vẫn còn hiệu lực hoặc ảnh hưởng tới hiện tại. Đây là trạng từ rất phổ biến, thường đi kèm với các từ như “了”, “过” hay “现在”。
Ví dụ:
- 他已经吃过饭了。
(Anh ấy đã ăn cơm rồi.) - 我已经告诉他这件事了。
(Tôi đã nói với anh ta chuyện này rồi.)
Khác với “已经”, từ “曾经” mang nghĩa là “đã từng” và thường được dùng để chỉ một sự kiện, hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không còn tiếp diễn ở hiện tại. “曾经” thiên về việc mô tả kỷ niệm, trải nghiệm hoặc một tình huống không còn tồn tại nữa.
Ví dụ:
- 我曾经在北京生活过两年。
(Tôi đã từng sống ở Bắc Kinh hai năm.) - 她曾经是我的老师。
(Cô ấy đã từng là giáo viên của tôi.)
“把” và “被”
Cấu trúc “把” – Khi hành động chủ động được nhấn mạnh
Trong tiếng Trung, “把” là một giới từ đặc biệt được sử dụng để đưa tân ngữ (đối tượng bị tác động) ra trước động từ, từ đó làm nổi bật vai trò của hành động đối với đối tượng đó. Đây là một trong những cấu trúc thường gặp trong khẩu ngữ và có tính chủ động rất rõ ràng. Cấu trúc chung là: S + 把 + O + V + (其他成分).
Ví dụ:
我把书放在桌子上了。
(Tôi đã đặt quyển sách lên bàn.)
Ở đây, thay vì nói “我放书在桌子上” – câu vốn đã đúng ngữ pháp – thì việc dùng “把” cho thấy hành động “đặt sách” được nhấn mạnh, đồng thời người nói muốn nhấn mạnh rằng “quyển sách” là đối tượng bị tác động trực tiếp.
Tuy nhiên, khi sử dụng “把”, cần đảm bảo động từ chính thường mang tính kết quả rõ ràng (như 放、扔、打开…), và không thể dùng với các động từ chỉ trạng thái hay động từ không có đối tượng tác động cụ thể.
Cấu trúc “被” – Khi hành động bị động được thể hiện
Ngược lại với “把”, cấu trúc “被” dùng để diễn tả các hành động mà chủ thể là người hoặc vật bị tác động, tương đương với câu bị động trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Đây là hình thức phổ biến trong các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh kết quả hoặc hậu quả đối với người/vật bị tác động. Cấu trúc cơ bản là: S + 被 + O + V + (其他成分).
Ví dụ:
我的手机被人偷了。
(Điện thoại của tôi bị ai đó lấy trộm.)
Câu này thể hiện rõ ràng rằng hành động “lấy trộm” là do một người khác thực hiện, và đối tượng bị hại là “tôi” (người sở hữu chiếc điện thoại). Trong nhiều trường hợp, phần “người làm hành động” (như “人” trong ví dụ) có thể được lược bỏ nếu không rõ hoặc không cần thiết nêu ra.
Cấu trúc “被” thường mang sắc thái tiêu cực hoặc nhấn mạnh hậu quả không mong muốn, tuy nhiên vẫn có thể được dùng trong bối cảnh trung tính tùy theo mục đích giao tiếp.
So sánh và phân biệt “把” và “被” – Hai mặt của một hành động
Điểm thú vị trong tiếng Trung là “把” và “被” như hai mặt đối lập của một hành động: “把” nhấn mạnh chủ thể hành động và kết quả lên đối tượng, còn “被” lại tập trung vào đối tượng bị tác động và hậu quả của hành động đó.
So sánh:
- 我把门打开了。 (Tôi đã mở cửa.)
→ Chủ thể là “tôi”, hành động “mở” được thực hiện tích cực. - 门被我打开了。 (Cánh cửa được tôi mở.)
→ Chủ thể là “cánh cửa”, hành động “mở” đến từ một lực bên ngoài.
Việc lựa chọn dùng “把” hay “被” phụ thuộc vào việc người nói muốn nhấn mạnh điều gì – hành động chủ động hay kết quả bị động. Nắm rõ cách sử dụng cả hai sẽ giúp người học tiếng Trung diễn đạt rõ ràng, tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả văn viết lẫn văn nói.
Liên Từ Và Phó Từ Trong Tiếng Trung
Liên từ (连词) là những từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau, giúp câu trở nên chặt chẽ và logic hơn. Trong tiếng Trung, liên từ thường được dùng để thể hiện các mối quan hệ như: liệt kê, lựa chọn, nguyên nhân – kết quả, điều kiện – giả định, chuyển hướng, tăng cường, đối lập, v.v.
Ví dụ:
- 和 (hé) – và: 他喜欢喝茶和咖啡。
- 但是 (dànshì) – nhưng: 我想去旅行,但是我没有时间。
- 因为…所以… (yīnwèi… suǒyǐ…) – bởi vì… cho nên: 因为今天下雨,所以我们不去爬山了。

Phó từ (副词) là những từ thường được đặt trước động từ hoặc tính từ nhằm bổ sung, nhấn mạnh hoặc điều chỉnh ý nghĩa cho động từ, tính từ đó. Trong tiếng Trung, phó từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc biểu đạt mức độ, tần suất, thời gian, cách thức hay thái độ của người nói.
Ví dụ:
- 很 (hěn) – rất: 她很漂亮。
- 已经 (yǐjīng) – đã: 我已经吃饭了。
- 常常 (chángcháng) – thường xuyên: 他常常锻炼身体。
- 不 (bù) – không: 我不喜欢吃辣的。
Mẫu Câu Diễn Tả Thời Gian, Địa Điểm, Tần Suất
Mẫu câu diễn tả thời gian trong tiếng Trung
Trong giao tiếp tiếng Trung, việc xác định thời gian là yếu tố vô cùng quan trọng để giúp người nghe nắm rõ khi nào sự việc xảy ra. Để diễn tả thời gian, tiếng Trung thường sử dụng cấu trúc: “Chủ ngữ + thời gian + động từ + tân ngữ”. Ví dụ:
- 我昨天去了图书馆。Wǒ zuótiān qù le túshūguǎn. (Hôm qua tôi đã đến thư viện.)
- 他每天早上都跑步。Tā měitiān zǎoshang dōu pǎobù. (Mỗi sáng anh ấy đều chạy bộ.)
Thành phần chỉ thời gian thường đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính, nhằm giúp người nghe hình dung rõ ràng thời điểm hành động diễn ra. Một số từ ngữ chỉ thời gian phổ biến như:
- 今天 (hôm nay), 昨天 (hôm qua), 明天 (ngày mai), 上个星期 (tuần trước), 每天 (mỗi ngày), 一月一号 (ngày 1 tháng 1)…
Mẫu câu diễn tả địa điểm trong tiếng Trung
Để miêu tả hành động xảy ra ở đâu, tiếng Trung sử dụng mẫu câu “Chủ ngữ + 在 + địa điểm + động từ + tân ngữ”. Trong đó, giới từ “在” là từ khóa quan trọng dùng để xác định vị trí hoặc nơi chốn của hành động. Ví dụ:
- 我在教室学习中文。Wǒ zài jiàoshì xuéxí Zhōngwén. (Tôi học tiếng Trung ở lớp học.)
- 妹妹在厨房做饭。Mèimei zài chúfáng zuòfàn. (Em gái đang nấu ăn trong bếp.)
Lưu ý rằng cụm giới từ “在 + địa điểm” được đặt trước động từ để làm rõ bối cảnh hành động. Các danh từ chỉ địa điểm phổ biến có thể kể đến: 家 (nhà), 学校 (trường học), 公司 (công ty), 公园 (công viên), 车站 (bến xe)…
Mẫu câu diễn tả tần suất trong tiếng Trung
Tần suất mô tả mức độ lặp lại của một hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Cấu trúc phổ biến là: “Chủ ngữ + tần suất + động từ + tân ngữ”. Ví dụ:
- 他常常去游泳。Tā chángcháng qù yóuyǒng. (Anh ấy thường đi bơi.)
- 我每个星期看一次电影。Wǒ měi gè xīngqī kàn yí cì diànyǐng. (Tôi xem phim một lần mỗi tuần.)
Một số từ chỉ tần suất phổ biến bao gồm:
- 总是 (luôn luôn), 常常/经常 (thường xuyên), 有时候 (thỉnh thoảng), 偶尔 (hiếm khi), 从不 (không bao giờ)…
Khi dùng các trạng từ này, bạn cần chú ý đặt chúng trước động từ chính, và nếu có sử dụng lượng từ chỉ số lần (一次、一遍…), chúng thường đi sau động từ.

Kết hợp các yếu tố: thời gian + địa điểm + tần suất
Trong thực tế, các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thường không đứng riêng lẻ mà kết hợp cả ba yếu tố: thời gian, địa điểm và tần suất để mô tả hành động một cách chi tiết. Cấu trúc tổng quát như sau:
Chủ ngữ + (thời gian) + (tần suất) + 在 + địa điểm + động từ + tân ngữ.
Ví dụ:
- 我每个星期天早上都在公园跑步。Wǒ měi gè xīngqītiān zǎoshang dōu zài gōngyuán pǎobù. (Tôi chạy bộ trong công viên mỗi sáng Chủ nhật.)
- 他昨天****在图书馆学习了一整天。Tā zuótiān zài túshūguǎn xuéxí le yì zhěng tiān. (Hôm qua anh ấy học cả ngày ở thư viện.)
Cụm Động Từ, Cụm Giới Từ và Câu Mang Sắc Thái Giả Định
Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung
Cụm động từ (动词短语) là một phần không thể thiếu trong câu tiếng Trung, đặc biệt khi muốn diễn đạt hành động có tính cụ thể và rõ ràng hơn. Khác với động từ đơn, cụm động từ thường kết hợp giữa động từ chính với bổ ngữ (kết quả, phương hướng, thời lượng…) để tạo nên nghĩa đầy đủ hơn.
Ví dụ như “看完” (xem xong), “走进来” (đi vào), hay “说出来” (nói ra). Những cụm này không chỉ miêu tả hành động mà còn cho biết kết quả hoặc hướng của hành động đó.
Cụm Giới Từ: Vai Trò Và Cách Sử Dụng Linh Hoạt
Cụm giới từ (介词结构) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng để thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Trong tiếng Trung, cụm giới từ thường bắt đầu bằng một giới từ như “在” (tại), “从” (từ), “对” (đối với), “为了” (vì), và theo sau là danh từ hoặc đại từ.
Cụm giới từ đóng vai trò bổ ngữ cho động từ, tính từ hoặc làm trạng ngữ trong câu, giúp xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích…
Ví dụ: “为了学习汉语,我每天听中文广播” (Vì để học tiếng Trung, tôi nghe đài tiếng Trung mỗi ngày).
Câu Mang Sắc Thái Giả Định Trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, câu mang sắc thái giả định (假设句) được sử dụng để diễn đạt những tình huống không có thật, hành động chưa xảy ra hoặc điều kiện tưởng tượng.
Các cấu trúc thường gặp gồm: “要是…就…” (nếu… thì…), “如果…的话…” (nếu… thì…), “要不是…” (nếu không phải là…), hay cấu trúc biểu thị điều kiện ngược thực tế như “要是我早点知道,就不会迟到了” (Nếu tôi biết sớm thì đã không đến trễ).
Ngoài ra, một số câu mang tính giả định còn dùng kết hợp với các phó từ như “也许” (có lẽ), “可能” (có thể), hay “应该” (nên), nhằm tăng tính ước lệ, không xác định.
Chuẩn bị tốt là chìa khóa giúp bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt được kết quả như mong đợi. ELE Academy chúc bạn chinh phục kỳ thi chứng chỉ HSK thành công và tiến gần hơn đến mục tiêu tiếng Trung của mình!