Giới từ trong tiếng Trung một trong những phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người mới, đặc biệt trong bài thi HSK cần đòi hỏi sự chính xác cao trong cách diễn đạt. Qua bài viết này, ELE Academy sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng giới từ trong tiếng Trung đúng ngữ cảnh và sát với yêu cầu đề thi HSK.
Giới Từ Trong Tiếng Trung Là Gì? Vị Trí Của Giới Từ Trong Câu Tiếng Trung
Giới từ trong tiếng Trung gọi là 介词 (jiècí) là từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu, đặc biệt là giữa động từ và tân ngữ. Chúng thường đi trước danh từ hoặc đại từ, đóng vai trò giới thiệu thành phần bổ sung hoặc làm rõ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, phương tiện, đối tượng… của hành động.

Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành cụm giới từ (介词短语 – jiècí duǎnyǔ), sau đó cụm giới từ sẽ đứng trước động từ chính hoặc được đặt vào vị trí đầu câu để làm trạng ngữ (chỉ thời gian, địa điểm…).
Mẫu cấu trúc thường gặp:
- [Giới từ + Danh từ] + Động từ + Tân ngữ
- [Giới từ + Danh từ] có thể đứng đầu câu hoặc trước động từ để làm rõ bối cảnh.

Ví dụ:
- 他在图书馆看书。
→ Tā zài túshūguǎn kàn shū.
→ Anh ấy đọc sách ở thư viện. - 我从越南来。
→ Wǒ cóng Yuènán lái.
→ Tôi đến từ Việt Nam. - 她给我打了电话。
→ Tā gěi wǒ dǎ le diànhuà.
→ Cô ấy gọi điện cho tôi. - 关于这个问题,我们可以再讨论一下。
→ Guānyú zhège wèntí, wǒmen kěyǐ zài tǎolùn yíxià.
→ Về vấn đề này, chúng ta có thể bàn thêm.
Top 20 Giới Từ Trong Tiếng Trung Phổ Biến
Dưới đây là danh sách Top 20 giới từ trong tiếng Trung phổ biến do ELE Academy tổng hợp kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong các câu giao tiếp và bài thi HSK:
STT | Giới từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 在 | zài | ở, tại |
2 | 对 | duì | đối với |
3 | 给 | gěi | cho, tới |
4 | 从 | cóng | từ |
5 | 到 | dào | đến |
6 | 跟 | gēn | với, cùng với |
7 | 和 | hé | và, với |
8 | 为 | wèi | vì, để, cho |
9 | 向 | xiàng | về phía, hướng tới |
10 | 被 | bèi | bị (bị động) |
11 | 把 | bǎ | đem, lấy (trước tân ngữ) |
12 | 关于 | guānyú | về, liên quan đến |
13 | 比 | bǐ | so với |
14 | 除了 | chúle | ngoài ra, trừ |
15 | 通过 | tōngguò | thông qua |
16 | 沿着 | yánzhe | dọc theo |
17 | 自 | zì | từ (giống 从) |
18 | 朝 | cháo | hướng về |
19 | 根据 | gēnjù | căn cứ vào, theo |
20 | 至 | zhì | đến (thời gian, địa điểm) |
Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Trung Đúng Cách
Không dùng giới từ và bổ ngữ chỉ nơi chốn cùng lúc
Trong tiếng Trung, khi đã sử dụng giới từ chỉ địa điểm như “在”, bạn không nên dùng thêm bổ ngữ nơi chốn như “里” ở cùng một vị trí trong câu, việc kết hợp cả hai sẽ dẫn đến sự dư thừa và sai ngữ pháp.
Ví dụ sai thường gặp là câu “他在图书馆里看书”, vì cụm “在图书馆” đã đủ để xác định nơi chốn. Câu đúng có thể là “他在图书馆看书” hoặc “他在里边看书”, tùy vào ngữ cảnh.

Không lạm dụng giới từ “给” nếu không có động từ tương ứng
Giới từ “给” trong tiếng Trung mang nghĩa là “cho”, nhưng không thể sử dụng một cách độc lập nếu thiếu động từ hành động đi kèm.
Cấu trúc đúng thường là “给 + ai đó + cái gì” và phải đi với các động từ như “送” (gửi), “拿” (mang), “交” (nộp),… để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ, không thể nói “我给你一本书” một cách đơn lẻ, mà cần nói “我送你一本书” hoặc “我拿给你一本书”.

Giới từ không thể đứng một mình, phải đi kèm tân ngữ
Trong tiếng Trung, giới từ luôn cần đi kèm với một tân ngữ để tạo thành cụm giới từ đầy đủ và có nghĩa. Nếu chỉ dùng giới từ mà không có tân ngữ đi sau, câu sẽ trở nên không rõ ràng và sai cấu trúc.
Ví dụ, không thể chỉ nói “从” hay “对” mà không nói rõ “từ đâu” hoặc “đối với ai”. Phải có cụm hoàn chỉnh như “从学校回来” hoặc “对学生负责”.

Bài Tập Về Giới Từ Trong Tiếng Trung (Có Đáp Án)
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- 他现在___图书馆看书。
- 我___妈妈买了一束花。
- 老师___我们解释了这个问题。
- 我每天八点___学校去上课。
- 小猫躲___桌子下边。
- 他___公司工作了五年了。
- 这本书是___你买的吗?
- 他___我说:“你要努力学习。”
- 小明___我一起去看电影了。
- 医生___病人开了药。
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp với ngữ cảnh câu
- 我___中国来。
- 他正在___外面跑步。
- 她___朋友关系很好。
- 妈妈___我做了一碗面条。
- 他每天早上___公司出发。
- 小王___我借了这本书。
- 她___妹妹说悄悄话。
- 我们正在___老师学习写作。
- 这个礼物是我___你准备的。
- 他___朋友借了一些钱。
Bài tập 3: Đánh dấu ✔ nếu câu đúng, ✘ nếu sai về cách dùng giới từ
- 他在房间里在学习。
- 我给你一个礼物。
- 他对妈妈说了一句话。
- 我从学校到家很远。
- 他向我借了十块钱。
- 妈妈给我买了很多水果。
- 我在里边上课。
- 老师对学生很严格。
- 他跟我很高兴。
- 他给老师说话。
Bài tập 4: Sắp xếp các thành phần câu theo đúng thứ tự có dùng giới từ
- (去 / 我 / 图书馆 / 在)学习
- (他 / 说 / 妈妈 / 对 / 话)
- (我们 / 朋友 / 跟 / 去 / 看电影)
- (老师 / 给 / 解释 / 我们 / 问题)
- (我 / 她 / 给 / 礼物 / 一个)
Bài tập 5: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng giới từ phù hợp
- Tôi đang học ở thư viện.
- Mẹ mua cho tôi một đôi giày.
- Cô giáo đang giải thích bài tập cho chúng tôi.
- Anh ấy đi học từ nhà lúc 7 giờ.
- Tôi nhận được thư từ bạn của tôi.
ĐÁP ÁN:
Bài Tập 1
- 在
- 给
- 给
- 从
- 在
- 在
- 给
- 对
- 跟
- 给
Bài Tập 2
- 从
- 在
- 跟
- 给
- 从
- 给
- 跟
- 向 / 跟 / 对
- 为
- 向 / 跟
Bài Tập 3
- ✘ (dùng 2 lần “在”)
- ✔
- ✔
- ✔
- ✔
- ✔
- ✘ (có thể nói “我在上课” hoặc “我在教室里上课”)
- ✔
- ✘ (sai cấu trúc, phải là “他跟我很要好” hoặc “他对我很好”)
- ✘ (dùng sai, nên là “他对老师说话”)
Bài Tập 4
- 我在图书馆学习 ✔
- 他对妈妈说话 ✔
- 我们跟朋友去看电影 ✔
- 老师给我们解释问题 ✔
- 我给她一个礼物 ✔
Bài Tập 5
- 我在图书馆学习。
- 妈妈给我买了一双鞋。
- 老师正在给我们解释练习。
- 他从家七点去上学。
- 我收到从我朋友来的信。
Việc nắm vững cách sử dụng giới từ trong tiếng Trung không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc, chuẩn ngữ pháp mà còn là yếu tố quan trọng để nâng cao điểm số trong các kỳ thi như HSK. Hy vọng qua bài viết này, ELE Academy đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò, vị trí và cách dùng chính xác các giới từ phổ biến.