Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ cách sử dụng động từ là một yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Một trong những chủ đề thú vị và cần thiết là sự phân biệt giữa ngoại động từ và nội động từ. Vậy làm sao để phân biệt và sử dụng đúng hai loại động từ này trong câu? Hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây!
Định Nghĩa Ngoại Động Từ (Transitive Verbs)

Transitive Verbs là những động từ cần có một tân ngữ (object) đi kèm để làm rõ nghĩa của câu. Tân ngữ có thể là một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ và giúp bổ nghĩa cho động từ. Nói một cách đơn giản, ngoại động từ không thể tự mình tạo thành câu hoàn chỉnh mà cần có thêm đối tượng để câu có nghĩa.
Ví dụ:
- I read a book. (Tôi đọc một cuốn sách.)
- She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
Định Nghĩa Nội Động Từ (Intransitive Verbs)

Khác với Transitive Verbs , Intransitive Verbs là những động từ không cần tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Câu có nội động từ vẫn có thể truyền đạt đầy đủ thông tin dù không có đối tượng đi kèm. Nội động từ thường miêu tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ mà không cần tác động đến một đối tượng nào khác.
Ví dụ:
- She sleeps. (Cô ấy ngủ.)
- The bird flies. (Con chim bay.)
Sự Khác Biệt Giữa Transitive Verbs Và Intransitive Verbs
Dưới đây là bảng so sánh giữa ngoại động từ và nội động từ để bạn dễ dàng phân biệt hơn:
Tiêu chí | Ngoại Động Từ | Nội Động Từ |
---|---|---|
Yêu cầu tân ngữ | Cần tân ngữ để hoàn thành nghĩa | Không cần tân ngữ |
Ví dụ | I write a letter. (Tôi viết thư) | He sleeps. (Anh ấy ngủ) |
Hành động | Diễn đạt hành động tác động vào đối tượng | Diễn đạt hành động không cần đối tượng |
Cấu trúc câu | Chủ ngữ + động từ + tân ngữ | Chủ ngữ + động từ |
Ngoại Động Từ Có Thể Thành Nội Động Từ Không?
Đúng vậy, một số động từ trong tiếng Anh có thể vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ, tùy vào cách sử dụng trong câu. Điều này đôi khi làm cho việc phân biệt giữa ngoại động từ và nội động từ trở nên khó khăn.
Ví dụ:
- He runs a business. (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp.)
Ở đây, “runs” là ngoại động từ, vì có tân ngữ “a business”. - He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.)
Còn ở đây, “runs” là nội động từ, vì không có tân ngữ đi kèm.
Các Dạng Động Từ Có Thể Là Transitive Verbs Và Intransitive Verbs
Dưới đây là một số động từ mà bạn sẽ thường xuyên gặp và có thể vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ, tùy vào cách sử dụng:
- To eat:
- She eats an apple. (Ngoại động từ)
- She eats quickly. (Nội động từ)
- To read:
- I read the book. (Ngoại động từ)
- I read every day. (Nội động từ)
- To change:
- She changed the plan. (Ngoại động từ)
- The weather changed suddenly. (Nội động từ)
Cách Nhận Biết Khi Nào Động Từ Là Transitive Verbs Và Intransitive Verbs
Để nhận biết liệu một động từ là ngoại động từ hay nội động từ, bạn có thể thực hiện một số bước đơn giản:
Kiểm tra có tân ngữ hay không:
Nếu động từ yêu cầu một tân ngữ, đó là ngoại động từ. Nếu không có tân ngữ, đó là nội động từ.
Sử dụng câu phủ định:
Câu phủ định thường đi kèm với các ngoại động từ (ví dụ: “I don’t eat apples” – Tôi không ăn táo). Còn với nội động từ, câu phủ định đơn giản hơn (ví dụ: “I don’t sleep well” – Tôi không ngủ ngon).
Ứng Dụng Của Transitive Verbs Và Intransitive Verbs Trong Giao Tiếp
Hiểu rõ sự khác biệt giữa transitive verbs và intransitive verbs sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Khi bạn biết khi nào cần sử dụng ngoại động từ và khi nào sử dụng nội động từ, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp các động từ có thể là cả hai.
Bài Tập Về Ngoại Động Từ Và Nội Động Từ

Bài Tập 1: Ngoại Động Từ
- Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp (ngoại động từ). a. She __________ a beautiful painting yesterday.
b. They __________ a new house last month.
c. I __________ a letter to my friend last night.
d. We __________ pizza for dinner last weekend. - Chọn động từ đúng trong các câu sau (ngoại động từ). a. He __________ the book on the table.
- A) put
- B) runs
- A) played
- B) jumps
- A) wrote
- B) slept
- Chuyển các câu sau thành câu hoàn chỉnh với ngoại động từ. a. She / __________ / the cake / (bake).
b. They / __________ / their homework / (finish).
c. We / __________ / a car / (buy).
d. I / __________ / a new song / (write).
Bài Tập 2: Nội Động Từ
- Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp (nội động từ).
a. The children __________ in the garden.
b. She __________ for an hour this morning.
c. The birds __________ every morning.
d. He __________ in the corner all day. - Chọn động từ đúng trong các câu sau (nội động từ).
a. They __________ early every day.- A) arriveB) eat
- A) sleepsB) runs
- A) stayed
- B) make
- Chuyển các câu sau thành câu hoàn chỉnh với nội động từ.
a. She / __________ / (laugh) loudly.
b. They / __________ / (sleep) in the afternoon.
c. He / __________ / (dance) at the party.
d. I / __________ / (run) in the park yesterday.
Đáp Án Chi Tiết
Bài Tập 1: Ngoại Động Từ
- Điền vào chỗ trống:
a. She painted a beautiful painting yesterday.
b. They bought a new house last month.
c. I wrote a letter to my friend last night.
d. We ate pizza for dinner last weekend. - Chọn động từ đúng:
a. He put the book on the table.
b. They played the football in the park.
c. I wrote an email to my boss this morning. - Chuyển thành câu hoàn chỉnh: a. She baked the cake.
b. They finished their homework.
c. We bought a car.
d. I wrote a new song.
Bài Tập 2: Nội Động Từ
- Điền vào chỗ trống:
a. The children play in the garden.
b. She ran for an hour this morning.
c. The birds fly every morning.
d. He sat in the corner all day. - Chọn động từ đúng:
a. They arrive early every day.
b. The cat sleeps quickly.
c. I stayed at home all weekend. - Chuyển thành câu hoàn chỉnh:
a. She laughed loudly.
b. They slept in the afternoon.
c. He danced at the party.
d. I ran in the park yesterday.