Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng động từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và cách diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá hơn 100 động từ trong tiếng Anh thông dụng, kèm theo các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của một chủ thể trong câu. Mỗi câu trong tiếng Anh thường sẽ có ít nhất một động từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ có thể xuất hiện ở nhiều thì khác nhau như thì hiện tại, quá khứ, tương lai, cũng như các thể bị động, chủ động, khẳng định, phủ định,…
Các Loại Động Từ Thông Dụng
Động từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng phổ biến nhất là động từ nguyên mẫu (infinitive), động từ thường (regular verbs) và động từ bất quy tắc (irregular verbs). Dưới đây là một số loại động từ quan trọng bạn cần nắm rõ:
Động Từ Thường (Regular Verbs)

Động từ thường là những động từ có quy tắc khi chia ở các thì, chúng thường thêm “-ed” ở dạng quá khứ và phân từ II. Ví dụ:
- Play → Played (chơi)
- Walk → Walked (đi bộ)
- Watch → Watched (xem)
Động Từ Bất Quy Tắc (Irregular Verbs)

Đây là những động từ bất quy tắc thêm “-ed” ở dạng quá khứ mà có dạng thay đổi riêng biệt. Ví dụ:
- Go → Went → Gone (đi)
- Eat → Ate → Eaten (ăn)
- Buy → Bought → Bought (mua)
Động Từ Khiếm Khuyết (Auxiliary Verbs)

Đây là những động từ được sử dụng kèm với động từ chính để tạo thành các thì, câu hỏi hoặc phủ định. Các động từ khiếm khuyết phổ biến là:
- Be (là, thì, ở)
- Have (có)
- Do (làm)
100+ Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Hành Động
STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Ví Dụ Cụ Thể |
1 | Run | I run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.) |
2 | Jump | She jumps over the fence. (Cô ấy nhảy qua hàng rào.) |
3 | Sing | He sings beautifully. (Anh ấy hát rất hay.) |
4 | Dance | We danced all night. (Chúng tôi đã nhảy suốt đêm.) |
5 | Write | She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết thư cho bạn.) |
6 | Read | I read a book every week. (Tôi đọc một cuốn sách mỗi tuần.) |
7 | Draw | He draws pictures every day. (Anh ấy vẽ tranh mỗi ngày.) |
8 | Play | The kids play soccer in the park. (Bọn trẻ chơi bóng đá trong công viên.) |
9 | Eat | She eats lunch at noon. (Cô ấy ăn trưa vào lúc 12 giờ.) |
10 | Drink | I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.) |
11 | Study | He studies every night. (Anh ấy học mỗi đêm.) |
12 | Work | They work in a big office. (Họ làm việc trong một văn phòng lớn.) |
13 | Clean | She cleans the house every weekend. (Cô ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi cuối tuần.) |
14 | Fix | He fixes the car every month. (Anh ấy sửa xe mỗi tháng.) |
15 | Cook | My mom cooks dinner for the family. (Mẹ tôi nấu bữa tối cho gia đình.) |
16 | Drive | He drives to work every day. (Anh ấy lái xe đến công ty mỗi ngày.) |
17 | Help | She helps her friend with homework. (Cô ấy giúp bạn mình làm bài tập.) |
18 | Travel | We travel to new places every year. (Chúng tôi du lịch đến những nơi mới mỗi năm.) |
19 | Shop | I shop for clothes on weekends. (Tôi đi mua sắm quần áo vào cuối tuần.) |
20 | Teach | He teaches math at school. (Anh ấy dạy toán ở trường.) |
Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Tình Trạng
STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Ví Dụ Cụ Thể |
1 | Be | – She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.) |
2 | Have | I have a cat. (Tôi có một con mèo.) |
3 | Feel | I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.) |
4 | Think | He thinks about his future. (Anh ấy suy nghĩ về tương lai.) |
5 | Seem | She seems tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.) |
6 | Look | He looks happy. (Anh ấy trông vui vẻ.) |
7 | Appear | It appears that they are happy. (Có vẻ như họ hạnh phúc.) |
8 | Sound | The music sounds amazing. (Âm nhạc nghe thật tuyệt vời.) |
9 | Smell | This flower smells sweet. (Hoa này có mùi thơm ngọt ngào.) |
10 | Taste | The soup tastes delicious. (Món súp này rất ngon.) |
11 | Exist | There exists a problem with the system. (Có một vấn đề với hệ thống.) |
12 | Belong | This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.) |
13 | Own | He owns a car. (Anh ấy sở hữu một chiếc ô tô.) |
14 | Live | They live in New York. (Họ sống ở New York.) |
15 | Stay | I stay at home every weekend. (Tôi ở nhà mỗi cuối tuần.) |
16 | Think | She thinks he’s a good person. (Cô ấy nghĩ anh ấy là người tốt.) |
17 | Understand | I understand the lesson now. (Tôi hiểu bài học bây giờ.) |
18 | Remember | I remember my first day at school. (Tôi nhớ ngày đầu tiên đi học.) |
19 | Forget | Don’t forget to call me later. (Đừng quên gọi cho tôi sau nhé.) |
20 | Agree | We agree with the decision. (Chúng tôi đồng ý với quyết định đó.) |
Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Thay Đổi
STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Ví Dụ Cụ Thể |
1 | Become | She became a doctor. (Cô ấy trở thành bác sĩ.) |
2 | Grow | He grows vegetables in his garden. (Anh ấy trồng rau trong vườn.) |
3 | Change | The weather changes quickly here. (Thời tiết thay đổi nhanh chóng ở đây.) |
4 | Improve | His English has improved a lot. (Tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.) |
5 | Increase | The price of gas is increasing. (Giá xăng đang tăng.) |
6 | Decrease | The number of students decreased last year. (Số lượng học sinh đã giảm năm ngoái.) |
7 | Evolve | The company is evolving with new technologies. (Công ty đang phát triển với công nghệ mới.) |
8 | Develop | He developed a new application. (Anh ấy đã phát triển một ứng dụng mới.) |
9 | Advance | The technology advanced rapidly. (Công nghệ tiến bộ nhanh chóng.) |
10 | Decline | The population has declined in the past decade. (Dân số đã giảm trong thập kỷ qua.) |
Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Hoạt Động Ngắn Hạn
STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Ví Dụ Cụ Thể |
1 | Hit | He hit the ball over the fence. (Anh ấy đánh bóng qua hàng rào.) |
2 | Kick | She kicked the ball into the goal. (Cô ấy đá bóng vào khung thành.) |
3 | Catch | I catch the bus at 7 AM. (Tôi bắt xe buýt lúc 7 giờ sáng.) |
4 | Throw | He threw the paper into the bin. (Anh ấy ném tờ giấy vào thùng rác.) |
5 | Push | She pushed the door open. (Cô ấy đẩy cửa mở.) |
6 | Pull | He pulled the chair out. (Anh ấy kéo ghế ra.) |
7 | Shout | She shouted at the top of her voice. (Cô ấy hét to.) |
8 | Whisper | They whispered secrets to each other. (Họ thì thầm bí mật với nhau.) |
9 | Clap | The audience clapped after the performance. (Khán giả vỗ tay sau buổi biểu diễn.) |
10 | Laugh | He laughed at the joke. (Anh ấy cười với câu đùa.) |
Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Hành Động Tạo Thực Thể
STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Ví Dụ Cụ Thể |
1 | Build | They are building a new bridge. (Họ đang xây một cây cầu mới.) |
2 | Create | She creates beautiful artwork. (Cô ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp.) |
3 | Make | He made a cake for his birthday. (Anh ấy làm bánh cho sinh nhật của mình.) |
4 | Design | I designed a new logo for the company. (Tôi thiết kế một logo mới cho công ty.) |
5 | Form | They formed a new team. (Họ thành lập một đội mới.) |
6 | Assemble | He assembled the furniture. (Anh ấy lắp ráp đồ nội thất.) |
7 | Produce | The factory produces high-quality products. (Nhà máy sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.) |
8 | Organize | She organizes events for a living. (Cô ấy tổ chức sự kiện để kiếm sống.) |
9 | Invent | Thomas Edison invented the lightbulb. (Thomas Edison phát minh ra bóng đèn.) |
10 | Prepare | I prepared a surprise for her birthday. (Tôi chuẩn bị một sự bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.) |
Các Động Từ Trong Tiếng Anh Khác
STT | Từ Vựng Tiếng Anh | Ví Dụ Cụ Thể |
1 | Meet | They met at a coffee shop. (Họ gặp nhau ở quán cà phê.) |
2 | Speak | I speak English fluently. (Tôi nói tiếng Anh lưu loát.) |
3 | Hear | Did you hear that noise? (Bạn có nghe thấy tiếng ồn đó không?) |
4 | Listen | She listens to music every day. (Cô ấy nghe nhạc mỗi ngày.) |
5 | Watch | I watch movies on weekends. (Tôi xem phim vào cuối tuần.) |
6 | Visit | We visited the museum yesterday. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng hôm qua.) |
7 | Call | I called my mom this morning. (Tôi gọi cho mẹ sáng nay.) |
8 | Invite | She invited me to her party. (Cô ấy mời tôi đến bữa tiệc của cô ấy.) |
9 | Answer | He answered the question correctly. (Anh ấy trả lời đúng câu hỏi.) |
10 | Ask | She asked a lot of questions. (Cô ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi.) |
11 | Discuss | We discussed the plan at the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch trong cuộc họp.) |
12 | Help | I help my friend with her homework. (Tôi giúp bạn mình làm bài tập.) |
13 | Teach | She teaches French at school. (Cô ấy dạy tiếng Pháp ở trường.) |
14 | Learn | I learn new things every day. (Tôi học những điều mới mỗi ngày.) |
15 | Agree | They agreed to the proposal. (Họ đồng ý với đề xuất.) |
16 | Disagree | I disagree with his opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy.) |
17 | Apologize | He apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.) |
18 | Promise | I promise to finish the project on time. (Tôi hứa sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.) |
19 | Forgive | She forgave him for the mistake. (Cô ấy tha thứ cho anh ấy vì lỗi lầm.) |
20 | Accept | She accepted the invitation. (Cô ấy đã nhận lời mời.) |
21 | Search | She searched for her keys all morning. (Cô ấy đã tìm kiếm chìa khóa suốt cả buổi sáng.) |
22 | Explore | They explored the city during their vacation. (Họ khám phá thành phố trong kỳ nghỉ.) |
23 | Celebrate | We celebrated her birthday at a restaurant. (Chúng tôi tổ chức sinh nhật cô ấy ở nhà hàng.) |
24 | Escape | The cat escaped from the cage. (Con mèo đã trốn thoát khỏi cái lồng.) |
25 | Avoid | He avoided the difficult conversation. (Anh ấy tránh cuộc trò chuyện khó khăn.) |
26 | Attack | The dog attacked the intruder. (Con chó tấn công kẻ xâm nhập.) |
27 | Defend | She defended her position during the meeting. (Cô ấy bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc họp.) |
28 | Improve | She is working hard to improve her skills. (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng.) |
29 | Share | He shared his ideas with the team. (Anh ấy chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.) |
30 | Promise | I promise I will be there on time. (Tôi hứa sẽ có mặt đúng giờ.) |
Cách Sử Dụng Động Từ Trong Câu
Khi sử dụng động từ trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ pháp và sự kết hợp với các thành phần khác trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, và các từ chỉ thời gian. Ví dụ:
She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
I have eaten lunch already. (Tôi đã ăn trưa rồi.)
They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá.)
Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Động Từ Trong Tiếng Anh
Dù động từ là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu, nhưng không ít người học tiếng Anh mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Lỗi chia động từ sai thì: Lỗi này xảy ra khi bạn không chia động từ đúng thì. Ví dụ, sử dụng “He go to school” thay vì “He goes to school.”
Lỗi sử dụng động từ bất quy tắc sai: Ví dụ, dùng “eated” thay vì “ate.”
Lỗi dùng động từ khiếm khuyết không chính xác: Ví dụ, sử dụng “I can sings” thay vì “I can sing.”
Động từ là một yếu tố không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng động từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về các loại động từ trong tiếng Anh cùng các ví dụ cụ thể. Đừng quên luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng động từ một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hàng ngày!