100+ Động Từ Trong Tiếng Anh Và Ví Dụ Cụ Thể

21/03/2025

Động từ là một trong những thành phần quan trọng nhất trong câu tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng động từ không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc câu và cách diễn đạt trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá hơn 100 động từ trong tiếng Anh thông dụng, kèm theo các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi của một chủ thể trong câu. Mỗi câu trong tiếng Anh thường sẽ có ít nhất một động từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Động từ có thể xuất hiện ở nhiều thì khác nhau như thì hiện tại, quá khứ, tương lai, cũng như các thể bị động, chủ động, khẳng định, phủ định,…

Các Loại Động Từ Thông Dụng

Động từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại khác nhau, nhưng phổ biến nhất là động từ nguyên mẫu (infinitive), động từ thường (regular verbs) và động từ bất quy tắc (irregular verbs). Dưới đây là một số loại động từ quan trọng bạn cần nắm rõ:

Động Từ Thường (Regular Verbs)

Động Từ Thường (Regular Verbs)
Động Từ Thường (Regular Verbs)

Động từ thường là những động từ có quy tắc khi chia ở các thì, chúng thường thêm “-ed” ở dạng quá khứ và phân từ II. Ví dụ:

  • Play → Played (chơi)
  • Walk → Walked (đi bộ)
  • Watch → Watched (xem)

Động Từ Bất Quy Tắc (Irregular Verbs)

Động Từ Bất Quy Tắc (Irregular Verbs)
Động Từ Bất Quy Tắc (Irregular Verbs)

Đây là những động từ bất quy tắc thêm “-ed” ở dạng quá khứ mà có dạng thay đổi riêng biệt. Ví dụ:

  • Go → Went → Gone (đi)
  • Eat → Ate → Eaten (ăn)
  • Buy → Bought → Bought (mua)

Động Từ Khiếm Khuyết (Auxiliary Verbs)

Động Từ Khiếm Khuyết (Auxiliary Verbs)
Động Từ Khiếm Khuyết (Auxiliary Verbs)

Đây là những động từ được sử dụng kèm với động từ chính để tạo thành các thì, câu hỏi hoặc phủ định. Các động từ khiếm khuyết phổ biến là:

  • Be (là, thì, ở)
  • Have (có)
  • Do (làm)

100+ Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Hành Động

STTTừ Vựng Tiếng AnhVí Dụ Cụ Thể
1RunI run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.)
2JumpShe jumps over the fence. (Cô ấy nhảy qua hàng rào.)
3SingHe sings beautifully. (Anh ấy hát rất hay.)
4DanceWe danced all night. (Chúng tôi đã nhảy suốt đêm.)
5WriteShe writes a letter to her friend. (Cô ấy viết thư cho bạn.)
6ReadI read a book every week. (Tôi đọc một cuốn sách mỗi tuần.)
7DrawHe draws pictures every day. (Anh ấy vẽ tranh mỗi ngày.)
8PlayThe kids play soccer in the park. (Bọn trẻ chơi bóng đá trong công viên.)
9EatShe eats lunch at noon. (Cô ấy ăn trưa vào lúc 12 giờ.)
10DrinkI drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
11StudyHe studies every night. (Anh ấy học mỗi đêm.)
12WorkThey work in a big office. (Họ làm việc trong một văn phòng lớn.)
13CleanShe cleans the house every weekend. (Cô ấy dọn dẹp nhà cửa mỗi cuối tuần.)
14FixHe fixes the car every month. (Anh ấy sửa xe mỗi tháng.)
15CookMy mom cooks dinner for the family. (Mẹ tôi nấu bữa tối cho gia đình.)
16DriveHe drives to work every day. (Anh ấy lái xe đến công ty mỗi ngày.)
17HelpShe helps her friend with homework. (Cô ấy giúp bạn mình làm bài tập.)
18TravelWe travel to new places every year. (Chúng tôi du lịch đến những nơi mới mỗi năm.)
19ShopI shop for clothes on weekends. (Tôi đi mua sắm quần áo vào cuối tuần.)
20TeachHe teaches math at school. (Anh ấy dạy toán ở trường.)

Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Tình Trạng

STTTừ Vựng Tiếng AnhVí Dụ Cụ Thể
1Be – She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
2Have I have a cat. (Tôi có một con mèo.)
3Feel I feel happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy vui.)
4Think He thinks about his future. (Anh ấy suy nghĩ về tương lai.)
5Seem She seems tired. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
6Look He looks happy. (Anh ấy trông vui vẻ.)
7Appear It appears that they are happy. (Có vẻ như họ hạnh phúc.)
8SoundThe music sounds amazing. (Âm nhạc nghe thật tuyệt vời.)
9Smell This flower smells sweet. (Hoa này có mùi thơm ngọt ngào.)
10TasteThe soup tastes delicious. (Món súp này rất ngon.)
11Exist There exists a problem with the system. (Có một vấn đề với hệ thống.)
12BelongThis book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)
13Own He owns a car. (Anh ấy sở hữu một chiếc ô tô.)
14Live They live in New York. (Họ sống ở New York.)
15Stay I stay at home every weekend. (Tôi ở nhà mỗi cuối tuần.)
16ThinkShe thinks he’s a good person. (Cô ấy nghĩ anh ấy là người tốt.)
17Understand I understand the lesson now. (Tôi hiểu bài học bây giờ.)
18Remember I remember my first day at school. (Tôi nhớ ngày đầu tiên đi học.)
19Forget Don’t forget to call me later. (Đừng quên gọi cho tôi sau nhé.)
20Agree We agree with the decision. (Chúng tôi đồng ý với quyết định đó.)

Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Thay Đổi

STTTừ Vựng Tiếng AnhVí Dụ Cụ Thể
1Become She became a doctor. (Cô ấy trở thành bác sĩ.)
2Grow He grows vegetables in his garden. (Anh ấy trồng rau trong vườn.)
3Change The weather changes quickly here. (Thời tiết thay đổi nhanh chóng ở đây.)
4ImproveHis English has improved a lot. (Tiếng Anh của anh ấy đã cải thiện rất nhiều.)
5Increase The price of gas is increasing. (Giá xăng đang tăng.)
6DecreaseThe number of students decreased last year. (Số lượng học sinh đã giảm năm ngoái.)
7Evolve The company is evolving with new technologies. (Công ty đang phát triển với công nghệ mới.)
8Develop He developed a new application. (Anh ấy đã phát triển một ứng dụng mới.)
9Advance The technology advanced rapidly. (Công nghệ tiến bộ nhanh chóng.)
10Decline The population has declined in the past decade. (Dân số đã giảm trong thập kỷ qua.)

Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Hoạt Động Ngắn Hạn

STTTừ Vựng Tiếng AnhVí Dụ Cụ Thể
1HitHe hit the ball over the fence. (Anh ấy đánh bóng qua hàng rào.)
2KickShe kicked the ball into the goal. (Cô ấy đá bóng vào khung thành.)
3CatchI catch the bus at 7 AM. (Tôi bắt xe buýt lúc 7 giờ sáng.)
4ThrowHe threw the paper into the bin. (Anh ấy ném tờ giấy vào thùng rác.)
5PushShe pushed the door open. (Cô ấy đẩy cửa mở.)
6PullHe pulled the chair out. (Anh ấy kéo ghế ra.)
7ShoutShe shouted at the top of her voice. (Cô ấy hét to.)
8WhisperThey whispered secrets to each other. (Họ thì thầm bí mật với nhau.)
9ClapThe audience clapped after the performance. (Khán giả vỗ tay sau buổi biểu diễn.)
10LaughHe laughed at the joke. (Anh ấy cười với câu đùa.)

Các Động Từ Trong Tiếng Anh Chỉ Hành Động Tạo Thực Thể

STTTừ Vựng Tiếng AnhVí Dụ Cụ Thể
1BuildThey are building a new bridge. (Họ đang xây một cây cầu mới.)
2CreateShe creates beautiful artwork. (Cô ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)
3MakeHe made a cake for his birthday. (Anh ấy làm bánh cho sinh nhật của mình.)
4DesignI designed a new logo for the company. (Tôi thiết kế một logo mới cho công ty.)
5FormThey formed a new team. (Họ thành lập một đội mới.)
6AssembleHe assembled the furniture. (Anh ấy lắp ráp đồ nội thất.)
7ProduceThe factory produces high-quality products. (Nhà máy sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)
8OrganizeShe organizes events for a living. (Cô ấy tổ chức sự kiện để kiếm sống.)
9InventThomas Edison invented the lightbulb. (Thomas Edison phát minh ra bóng đèn.)
10PrepareI prepared a surprise for her birthday. (Tôi chuẩn bị một sự bất ngờ cho sinh nhật cô ấy.)

Các Động Từ Trong Tiếng Anh Khác

STTTừ Vựng Tiếng AnhVí Dụ Cụ Thể
1MeetThey met at a coffee shop. (Họ gặp nhau ở quán cà phê.)
2SpeakI speak English fluently. (Tôi nói tiếng Anh lưu loát.)
3HearDid you hear that noise? (Bạn có nghe thấy tiếng ồn đó không?)
4ListenShe listens to music every day. (Cô ấy nghe nhạc mỗi ngày.)
5WatchI watch movies on weekends. (Tôi xem phim vào cuối tuần.)
6VisitWe visited the museum yesterday. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng hôm qua.)
7CallI called my mom this morning. (Tôi gọi cho mẹ sáng nay.)
8InviteShe invited me to her party. (Cô ấy mời tôi đến bữa tiệc của cô ấy.)
9AnswerHe answered the question correctly. (Anh ấy trả lời đúng câu hỏi.)
10AskShe asked a lot of questions. (Cô ấy đã hỏi rất nhiều câu hỏi.)
11DiscussWe discussed the plan at the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch trong cuộc họp.)
12HelpI help my friend with her homework. (Tôi giúp bạn mình làm bài tập.)
13TeachShe teaches French at school. (Cô ấy dạy tiếng Pháp ở trường.)
14LearnI learn new things every day. (Tôi học những điều mới mỗi ngày.)
15AgreeThey agreed to the proposal. (Họ đồng ý với đề xuất.)
16DisagreeI disagree with his opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy.)
17ApologizeHe apologized for being late. (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn.)
18PromiseI promise to finish the project on time. (Tôi hứa sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
19ForgiveShe forgave him for the mistake. (Cô ấy tha thứ cho anh ấy vì lỗi lầm.)
20AcceptShe accepted the invitation. (Cô ấy đã nhận lời mời.)
21SearchShe searched for her keys all morning. (Cô ấy đã tìm kiếm chìa khóa suốt cả buổi sáng.)
22ExploreThey explored the city during their vacation. (Họ khám phá thành phố trong kỳ nghỉ.)
23CelebrateWe celebrated her birthday at a restaurant. (Chúng tôi tổ chức sinh nhật cô ấy ở nhà hàng.)
24EscapeThe cat escaped from the cage. (Con mèo đã trốn thoát khỏi cái lồng.)
25AvoidHe avoided the difficult conversation. (Anh ấy tránh cuộc trò chuyện khó khăn.)
26AttackThe dog attacked the intruder. (Con chó tấn công kẻ xâm nhập.)
27DefendShe defended her position during the meeting. (Cô ấy bảo vệ quan điểm của mình trong cuộc họp.)
28ImproveShe is working hard to improve her skills. (Cô ấy đang làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng.)
29ShareHe shared his ideas with the team. (Anh ấy chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.)
30PromiseI promise I will be there on time. (Tôi hứa sẽ có mặt đúng giờ.)

Cách Sử Dụng Động Từ Trong Câu

Khi sử dụng động từ trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ pháp và sự kết hợp với các thành phần khác trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, và các từ chỉ thời gian. Ví dụ:

She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)

I have eaten lunch already. (Tôi đã ăn trưa rồi.)

They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá.)

Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Động Từ Trong Tiếng Anh

Dù động từ là một phần quan trọng trong việc xây dựng câu, nhưng không ít người học tiếng Anh mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Lỗi chia động từ sai thì: Lỗi này xảy ra khi bạn không chia động từ đúng thì. Ví dụ, sử dụng “He go to school” thay vì “He goes to school.”

Lỗi sử dụng động từ bất quy tắc sai: Ví dụ, dùng “eated” thay vì “ate.”

Lỗi dùng động từ khiếm khuyết không chính xác: Ví dụ, sử dụng “I can sings” thay vì “I can sing.”

Động từ là một yếu tố không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng động từ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về các loại động từ trong tiếng Anh cùng các ví dụ cụ thể. Đừng quên luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng động từ một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp hàng ngày!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!