Bạn đang loay hoay với việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh? Đừng lo! Bảng 360 động từ bất quy tắc dưới đây sẽ giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn. Với cách sắp xếp khoa học, dễ hiểu và cực kỳ tiện lợi, bạn sẽ nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.
Động từ bất quy tắc là gì?
Trong tiếng Anh, động từ được chia thành hai loại chính: động từ có quy tắc (Regular Verbs) và động từ bất quy tắc (Irregular Verbs).

Regular Verbs: Đây là những động từ khi chia ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ chỉ cần thêm “-ed” vào sau động từ.
Ví dụ:
- Play → Played (chơi)
- Dance → Danced (nhảy)
- Clean → Cleaned (dọn dẹp)
- Call → Called (gọi)
Irregular Verbs: Khác với động từ có quy tắc, động từ bất quy tắc không tuân theo một quy tắc nào nhất định khi chuyển sang dạng quá khứ và quá khứ phân từ. Chúng không sử dụng đuôi “-ed” mà có thể biến đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
- Go → Went (đi)
- See → Saw (nhìn thấy)
- Take → Took (lấy)
- Write → Wrote (viết)
Thực tế, trong tiếng Anh chỉ có khoảng 200 – 360 động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp và bài tập hàng ngày. Học thuộc và ghi nhớ chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên.
Bảng động từ bất quy tắc
STT | Động từ nguyên mẫu | Động từ cột 2/ V2 | Động từ cột 3/ V3 | Nghĩa |
1 | abide | abode/abided | abode/abided | Tuân theo, chịu đựng |
2 | arise | arose | arisen | Phát sinh, nảy sinh |
3 | awake | awoke | awoken | Thức dậy, tỉnh thức |
4 | backbite | backbit | backbitten | Nói xấu sau lưng |
5 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
6 | be | was/were | been | Thì, là, bị, ở |
7 | bear | bore | borne | Mang, chịu đựng |
8 | beat | beat | beaten | Đánh, đập |
9 | become | became | become | Trở thành |
10 | befall | befell | befallen | Xảy đến, xảy ra |
11 | begin | began | begun | Bắt đầu |
12 | behold | beheld | beheld | Ngắm nhìn, thấy |
13 | bend | bent | bent | Bẻ cong, uốn cong |
14 | bereave | bereft | bereft | Lấy đi, cướp đi |
15 | beseech | besought | besought | Cầu xin, nài nỉ |
16 | beset | beset | beset | Bao vây, bao phủ |
17 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
18 | bet | bet/betted | bet/betted | Cá cược |
19 | bid | bid | bid | Đặt giá, đấu giá |
20 | bind | bound | bound | Buộc, trói |
21 | bite | bit | bitten | Cắn |
22 | bleed | bled | bled | Chảy máu |
23 | blow | blew | blown | Thổi |
24 | break | broke | broken | Phá vỡ |
25 | breed | bred | bred | Nuôi dưỡng, sinh sản |
26 | bring | brought | brought | Mang đến |
27 | broadcast | broadcast | broadcast | Phát sóng, truyền bá |
28 | browbeat | browbeat | browbeaten/browbeat | hăm dọa |
29 | build | built | built | Xây dựng |
30 | burn | burnt/burned | burnt/burned | Đốt cháy |
31 | burst | burst | burst | Nổ tung |
32 | bust | busted | busted | Phá vỡ, bắt giữ |
33 | buy | bought | bought | Mua |
34 | cast | cast | cast | Ném, quăng, đúc |
35 | catch | caught | caught | Bắt, chụp |
36 | cleave | clove/cleft/cleaved | cloven/cleft/cleaved | chẻ, tách hai |
37 | cling | clung | clung | Bám vào, dính vào |
38 | clothe | clothed | clothed | Mặc quần áo |
39 | come | came | come | Đến, tới |
40 | cost | cost | cost | Có giá, tốn |
41 | creep | crept | crept | Bò, trườn |
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống |
43 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
44 | cut | cut | cut | Cắt |
45 | chide | chid/chided | chid/chidden/chided | mắng, chửi |
46 | choose | chose | chosen | Chọn lựa |
47 | daydream | daydreamed daydreamt | daydreamed daydreamt | nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
48 | deal | dealt | dealt | Giao dịch, giải quyết |
49 | dig | dug | dug | Đào, bới |
50 | disprove | disproved | disproved/disproven | bác bỏ |
51 | dive | dove/dived | dived | Lặn |
52 | do | did | done | Làm |
53 | draw | drew | drawn | Vẽ, kéo |
54 | dream | dreamt/dreamed | dreamt/dreamed | Mơ |
55 | drink | drank | drunk | Uống |
56 | drive | drove | driven | Lái xe |
57 | dwell | dwelt | dwelt | Cư ngụ, trú ngụ |
58 | eat | ate | eaten | Ăn |
59 | fall | fell | fallen | Ngã, rơi |
60 | feed | fed | fed | Cho ăn |
61 | feel | felt | felt | Cảm thấy |
62 | fight | fought | fought | Đánh nhau, chiến đấu |
63 | find | found | found | Tìm thấy |
64 | fit | fitted/fit | fitted/fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
65 | flee | fled | fled | Chạy trốn, bỏ chạy |
66 | fling | flung | flung | Ném mạnh |
67 | fly | flew | flown | Bay |
68 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
69 | forbid | forbade | forbidden | Cấm |
70 | forecast | forecast | forecast | Dự báo |
71 | forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
72 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
73 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
74 | forget | forgot | forgotten | Quên |
75 | forgive | forgave | forgiven | Tha thứ |
76 | forsake | forsook | forsaken | Bỏ rơi, từ bỏ |
77 | freeze | froze | frozen | Đông cứng, đóng băng |
78 | frostbite | frostbit | frostbitten | bỏng lạnh |
79 | get | got | gotten/got | Nhận được, trở nên |
80 | go | went | gone | Đi |
81 | grind | ground | ground | Nghiền, mài |
82 | grow | grew | grown | Mọc, trồng, phát triển |
83 | gild | gilt/gilded | gilt/gilded | mạ vàng |
84 | gird | girt/girded | girt/girded | đeo vào |
85 | give | gave | given | Đưa, cho |
86 | hand-feed | hand-fed | hand-fed | cho ăn bằng tay |
87 | handwrite | handwrote | handwritten | viết tay |
88 | hang | hung | hung | Treo, móc |
89 | have | had | had | Có |
90 | hear | heard | heard | Nghe |
91 | heave | hove/heaved | hove/heaved | trục lên |
92 | hew | hewed | hewn/hewed | chặt, đốn |
93 | hide | hid | hidden | Trốn, giấu |
94 | hit | hit | hit | Đánh, va chạm |
95 | hold | held | held | Giữ, nắm |
96 | hurt | hurt | hurt | Làm đau, tổn thương |
97 | inbreed | inbred | inbred | lai giống cận huyết |
98 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn, khảm |
99 | input | input | input | đưa vào |
100 | inset | inset | inset | dát, ghép |
101 | interbreed | interbred | interbred | giao phối, lai giống |
102 | interweave | interwove interweaved | interwoveinterweaved | trộn lẫn, xen lẫn |
103 | interwind | interwound | interwound | cuộn vào, quấn vào |
104 | jerry-build | jerry-built | jerry-built | xây dựng cẩu thả |
105 | keep | kept | kept | Giữ, duy trì |
106 | kneel | knelt/kneeled | knelt/kneeled | Quỳ |
107 | knit | knit/knitted | knit/knitted | Đan |
108 | know | knew | known | Biết, hiểu |
109 | lay | laid | laid | Đặt, để, dọn bàn |
110 | lead | led | led | Dẫn dắt, chỉ huy |
111 | lean | leant/leaned | leant/leaned | Nghiêng, tựa |
112 | leap | leapt/leaped | leapt/leaped | Nhảy qua |
113 | learn | learnt/learned | learnt/learned | Học, biết được |
114 | leave | left | left | Rời khỏi, bỏ lại |
115 | lend | lent | lent | Cho mượn, cho vay |
116 | let | let | let | Cho phép |
117 | lie | lay | lain | Nằm |
118 | light | lit/lighted | lit/lighted | Thắp sáng |
119 | lip-read | lip-read | lip-read | mấp máy môi |
120 | lose | lost | lost | Mất, thua |
121 | make | made | made | Làm, chế tạo |
122 | mean | meant | meant | Có nghĩa là |
123 | meet | met | met | Gặp, gặp mặt |
124 | miscast | miscast | miscast | chọn vai đóng không hợp |
125 | misdeal | misdealt | misdealt | chia lộn bài, chia bài sai |
126 | misdo | misdid | misdone | phạm lỗi |
127 | mishear | misheard | misheard | nghe nhầm |
128 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
129 | mislead | misled | misled | Đánh lừa, lừa dối |
130 | mislearn | mislearnedmislearnt | mislearnedmislearnt | học nhầm |
131 | misread | misread | misread | đọc sai |
132 | misset | misset | misset | đặt sai chỗ |
133 | misspeak | misspoke | misspoken | nói sai |
134 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
135 | misspend | misspent | misspent | tiêu phí, bỏ phí |
136 | mistake | mistook | mistaken | Nhầm lẫn |
137 | misteach | mistaught | mistaught | dạy sai |
138 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | Hiểu lầm, hiểu sai |
139 | miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
140 | mow | mowed | mowed/mown | Cắt cỏ |
141 | offset | offset | offset | đền bù |
142 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
143 | outbreed | outbred | outbred | giao phối xa |
144 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
145 | outdraw | outdrew | outdrawn | rút súng ra nhanh hơn |
146 | outdrink | outdrank | outdrunk | uống quá chén |
147 | outdrive | outdrove | outdriven | lái nhanh hơn |
148 | outfight | outfought | outfought | đánh giỏi hơn |
149 | outfly | outflew | outflown | bay cao/xa hơn |
150 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
151 | outleap | outleaped/outleapt | outleaped/outleapt | nhảy cao/xa hơn |
152 | outlie | outlied | outlied | nói dối |
153 | output | output | output | cho ra (dữ kiện) |
154 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
155 | outshine | outshined/outshone | outshined/outshone | sáng hơn, rạng rỡ hơn |
156 | outshoot | outshot | outshot | bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
157 | outsing | outsang | outsung | hát hay hơn |
158 | outsit | outsat | outsat | ngồi lâu hơn |
159 | outsleep | outslept | outslept | ngủ lâu/muộn hơn |
160 | outsmell | outsmelled/outsmelt | outsmelled/outsmelt | khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
161 | outspeak | outspoke | outspoken | nói nhiều/dài/to hơn |
162 | outspeed | outsped | outsped | đi/chạy nhanh hơn |
163 | outspend | outspent | outspent | tiêu tiền nhiều hơn |
164 | outswear | outswore | outsworn | nguyền rủa nhiều hơn |
165 | outswim | outswam | outswum | bơi giỏi hơn |
166 | outthink | outthought | outthought | suy nghĩ nhanh hơn |
167 | outthrow | outthrew | outthrown | ném nhanh hơn |
168 | outwrite | outwrote | outwritten | viết nhanh hơn |
169 | outride | outrode | outridden | cưỡi ngựa giỏi hơn |
170 | outrun | outran | outrun | chạy nhanh hơn, vượt giá |
171 | overbid | overbid | overbid | trả giá/bỏ thầu cao hơn |
172 | overbreed | overbred | overbred | nuôi quá nhiều |
173 | overbuild | overbuilt | overbuilt | xây quá nhiều |
174 | overbuy | overbought | overbought | mua quá nhiều |
175 | overcome | overcame | overcome | Vượt qua, khắc phục |
176 | overdo | overdid | overdone | Làm quá mức |
177 | overdraw | overdrew | overdrawn | rút quá số tiền, phóng đại |
178 | overdrink | overdrank | overdrunk | uống quá nhiều |
179 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
180 | overfeed | overfed | overfed | cho ăn quá mức |
181 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
182 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
183 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
184 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
185 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
186 | override | overrode | overridden | lạm quyền |
187 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
188 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
189 | oversell | oversold | oversold | bán quá mức |
190 | oversew | oversewed | oversewn/oversewed | may nối vắt |
191 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
192 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
193 | overspeak | overspoke | overspoken | Nói quá nhiều, nói lấn át |
194 | overspend | overspent | overspent | tiêu quá lố |
195 | overspill | overspilled/overspilt | overspilled/overspilt | đổ, làm tràn |
196 | overtake | overtook | overtaken | Bắt kịp, vượt qua |
197 | overthink | overthought | overthought | tính trước nhiều quá |
198 | overthrow | overthrew | overthrown | Lật đổ, đánh đổ |
199 | overwind | overwound | overwound | lên dây (đồng hồ) quá chặt |
200 | overwrite | overwrote | overwritten | viết dài quá, viết đè lên |
201 | partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
202 | pay | paid | paid | Trả, thanh toán |
203 | plead | pled/pleaded | pled/pleaded | Cầu xin, biện hộ |
204 | prebuild | prebuilt | prebuilt | làm nhà tiền chế |
205 | predo | predid | predone | làm trước |
206 | premake | premade | premade | làm trước |
207 | prepay | prepaid | prepaid | trả trước |
208 | presell | presold | presold | bán trước thời gian rao báo |
209 | preset | preset | preset | thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
210 | preshrink | preshrank | preshrunk | ngâm cho vải co trước khi may |
211 | proofread | proofread | proofread | Đọc bản thảo trước khi in |
212 | prove | proved | proven/proved | Chứng minh |
213 | put | put | put | Đặt, để |
214 | quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
215 | quit | quit | quit | Bỏ, từ bỏ |
216 | read | read | read | Đọc |
217 | reawake | reawoke | reawaken | đánh thức 1 lần nữa |
218 | rebid | rebid | rebid | trả giá, bỏ thầu |
219 | rebind | rebound | rebound | buộc lại, đóng lại |
220 | rebroadcast | rebroadcast rebroadcasted | rebroadcast rebroadcasted | cự tuyệt, khước từ |
221 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
222 | recast | recast | recast | đúc lại |
223 | recut | recut | recut | cắt lại, băm) |
224 | redeal | redealt | redealt | phát bài lại |
225 | redo | redid | redone | làm lại |
226 | redraw | redrew | redrawn | kéo ngược lại |
227 | refit | refitted/refit | refitted/refit | luồn, xỏ |
228 | regrind | reground | reground | mài sắc lại |
229 | regrow | regrew | regrown | trồng lại |
230 | rehang | rehung | rehung | treo lại |
231 | rehear | reheard | reheard | nghe trình bày lại |
232 | reknit | reknitted/reknit | reknitted/reknit | đan lại |
233 | relay | relaid | relaid | đặt lại |
234 | relearn | relearned/relearnt | relearned/relearnt | học lại |
235 | relight | relit/relighted | relit/relighted | thắp sáng lại |
236 | remake | remade | remade | làm lại, chế tạo lại |
237 | rend | rent | rent | toạc ra, xé |
238 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
239 | reread | reread | reread | đọc lại |
240 | rerun | reran | rerun | chiếu lại, phát lại |
241 | resell | resold | resold | bán lại |
242 | resend | resent | resent | gửi lại |
243 | reset | reset | reset | đặt lại, lắp lại |
244 | resew | resewed | resewn/resewed | may/khâu lại |
245 | retake | retook | retaken | chiếm lại,tái chiếm |
246 | reteach | retaught | retaught | dạy lại |
247 | retear | retore | retorn | khóc lại |
248 | retell | retold | retold | kể lại |
249 | rethink | rethought | rethought | suy tính lại |
250 | retread | retread | retread | lại giẫm/đạp lên |
251 | retrofit | retrofitted/retrofit | retrofitted/retrofit | trang bị thêm những bộ phận mới |
252 | rewake | rewoke/rewaked | rewaken/rewaked | đánh thức lại |
253 | rewear | rewore | reworn | mặc lại |
254 | reweave | rewove/reweaved | rewoven/reweaved | dệt lại |
255 | rewed | rewed/rewedded | rewed/rewedded | kết hôn lại |
256 | rewet | rewet/rewetted | rewet/rewetted | làm ướt lại |
257 | rewin | rewon | rewon | thắng lại |
258 | rewind | rewound | rewound | cuốn lại, lên dây lại |
259 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
260 | rid | rid | rid | Giải thoát |
261 | ride | rode | ridden | Cưỡi, đi xe |
262 | ring | rang | rung | Reo, kêu (chuông) |
263 | rise | rose | risen | Mọc lên, tăng lên |
264 | roughcast | roughcast | roughcast | tạo hình phỏng chừng |
265 | run | ran | run | Chạy |
266 | sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
267 | saw | sawed | sawn/sawed | Cưa, xẻ |
268 | say | said | said | Nói |
269 | see | saw | seen | Nhìn, thấy |
270 | seek | sought | sought | Tìm kiếm |
271 | sell | sold | sold | Bán |
272 | send | sent | sent | Gửi |
273 | set | set | set | Đặt, để |
274 | sew | sewed | sewn/sewed | May vá |
275 | shake | shook | shaken | Rung, lắc |
276 | shave | shaved | shaved/shaven | cạo (râu, mặt) |
277 | shear | sheared | shorn | xén lông (cừu) |
278 | shed | shed | shed | Rụng, bỏ đi |
279 | shine | shone | shone | Chiếu sáng |
280 | shit | shit/shat/shitted | shit/shat/shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
281 | shoot | shot | shot | Bắn, chụp hình |
282 | show | showed | shown | Trình diễn, cho xem |
283 | shrink | shrank | shrunk | Co lại, thu nhỏ |
284 | shut | shut | shut | Đóng, khép lại |
285 | sight-read | sight-read | sight-read | chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
286 | sink | sank | sunk | Chìm, lún |
287 | sing | sang | sung | Hát |
288 | sit | sat | sat | Ngồi |
289 | slay | slew | slain | sát hại, giết hại |
290 | sleep | slept | slept | Ngủ |
291 | slide | slid | slid | Trượt |
292 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
293 | sling | slung | slung | ném mạnh |
294 | slit | slit | slit | rạch, khứa |
295 | smell | smelt/smelled | smelt/smelled | Ngửi, có mùi |
296 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
297 | sneak | sneaked/snuck | sneaked/snuck | Lẻn, đi rón rén |
298 | speak | spoke | spoken | Nói, phát biểu |
299 | speed | sped | sped | Tăng tốc, chạy nhanh |
300 | spell | spelt/spelled | spelt/spelled | đánh vần |
301 | spend | spent | spent | Tiêu, dành (thời gian) |
302 | spill | spilled/spilt | spilled/spilt | Làm đổ, tràn |
303 | spin | spun | spun | Quay, xoay |
304 | split | split | split | Chia ra, tách ra |
305 | spoil | spoiled/spoilt | spoiled/spoilt | Làm hỏng, hư hại |
306 | spread | spread | spread | Lan truyền, trải rộng |
307 | spring | sprang | sprung | Nhảy, bật lên |
308 | stand | stood | stood | Đứng |
309 | steal | stole | stolen | Ăn cắp |
310 | stick | stuck | stuck | Dán, dính |
311 | stink | stank | stunk | Bốc mùi, hôi |
312 | sting | stung | stung | Châm, đốt |
313 | stride | strode | stridden | Bước dài, bước mạnh |
314 | strike | struck | struck | Đánh, đập |
315 | string | strung | strung | Xâu, treo lên |
316 | strive | strove | striven | Cố gắng, phấn đấu |
317 | sunburn | sunburned/sunburnt | sunburned/sunburnt | cháy nắng |
318 | swear | swore | sworn | Thề, chửi thề |
319 | sweat | sweat/sweated | sweat/sweated | đổ mồ hôi |
320 | sweep | swept | swept | Quét dọn |
321 | swell | swelled | swollen/swelled | Sưng lên |
322 | swim | swam | swum | Bơi |
323 | swing | swung | swung | Đu đưa, lung lay |
324 | take | took | taken | Lấy, cầm |
325 | teach | taught | taught | Dạy học |
326 | tear | tore | torn | Xé rách |
327 | telecast | telecast | telecast | phát đi bằng truyền hình |
328 | tell | told | told | Kể, nói |
329 | typewrite | typewrote | typewritten | đánh máy |
330 | think | thought | thought | Nghĩ, suy nghĩ |
331 | throw | threw | thrown | Ném, quăng |
332 | thrust | thrust | thrust | Đẩy mạnh |
333 | tread | trod | trodden/trod | Dẫm lên, đạp lên |
334 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
335 | unbind | unbound | unbound | mở, tháo ra |
336 | unclothe | unclothed/unclad | unclothed/unclad | cởi áo, lột trần |
337 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
338 | underfeed | underfed | underfed | cho ăn đói, thiếu ăn |
339 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
340 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
341 | understand | understood | understood | Hiểu |
342 | undertake | undertook | undertaken | Đảm nhận, thực hiện |
343 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
344 | undo | undid | undone | tháo ra |
345 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
346 | unlearn | unlearned/unlearnt | unlearned/unlearnt | gạt bỏ, quên |
347 | unspin | unspun | unspun | quay ngược |
348 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
349 | unhang | unhung | unhung | hạ xuống, bỏ xuống |
350 | unhide | unhid | unhidden | hiển thị, không ẩn |
351 | upset | upset | upset | Làm khó chịu, làm rối |
352 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
353 | wake | woke | woken | Thức dậy |
354 | wear | wore | worn | Mặc, mang |
355 | weave | wove/weaved | woven/weaved | Dệt, đan |
356 | wed | wed/wedded | wed/wedded | kết hôn |
357 | weep | wept | wept | Khóc, than khóc |
358 | wet | wet/wetted | wet/wetted | Làm ướt |
359 | win | won | won | Thắng, chiến thắng |
360 | wind | wound | wound | Quấn, cuộn |
361 | withdraw | withdrew | withdrawn | Rút lui, thu hồi |
362 | withhold | withheld | withheld | Giữ lại, từ chối |
363 | withstand | withstood | withstood | Chịu đựng, chống lại |
364 | work | worked | worked | rèn, nhào nặn đất |
365 | wring | wrung | wrung | Vắt, siết chặt |
366 | write | wrote | written | Viết |

Bí kíp học nhanh bảng động từ bất quy tắc
Bạn gặp khó khăn trong việc học thuộc bảng động từ bất quy tắc? Đừng lo, bài viết này sẽ chia sẻ những bí kíp hữu ích giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và không bị nản chí khi học.

1. Nhóm 360 động từ bất quy tắc theo cách dễ nhớ
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh có thể được nhóm lại theo những đặc điểm tương đồng, giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn. Thay vì học thuộc động từ bất quy tắc một cách rời rạc, hãy xếp chúng vào các nhóm có quy luật giống nhau.
Ví dụ, nhóm những động từ có V1, V2, V3 giống nhau:
STT | Động từ nguyên mẫu (V1) | Thể quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | Cut | Cut | Cut | Cắt, chặt |
2 | Hit | Hit | Hit | Đụng, đánh |
3 | Hurt | Hurt | Hurt | Làm đau |
4 | Put | Put | Put | Đặt, để |
5 | Set | Set | Set | Thiết lập |
Ngoài ra, bạn có thể chia động từ bất quy tắc thành các nhóm khác như:
- Quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau. Ví dụ: Buy → Bought → Bought (Mua).
- V1 có “-i-”, V2 là “-a-”, V3 là “-u-”. Ví dụ: Sing → Sang → Sung (Hát).
- V1 kết thúc bằng “-ow”, V2 là “-ew”, V3 là “-own”. Ví dụ: Grow → Grew → Grown (Phát triển).
- V1 tận cùng là “-ear”, V2 là “-ore”, V3 là “-orn”. Ví dụ: Swear → Swore → Sworn (Thề).

2. Học qua bài hát vui nhộn
Thay vì học thuộc động từ bất quy tắc một cách nhàm chán, bạn có thể áp dụng phương pháp học qua bài hát tiếng Anh. Âm nhạc giúp cải thiện khả năng ghi nhớ, phát âm và làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
Bạn có thể tìm kiếm các bài hát với từ khóa “Irregular verbs songs” trên YouTube hoặc Spotify, nghe thường xuyên và lặp lại nhiều lần để khắc sâu kiến thức vào trí nhớ.
3. Luyện tập hàng ngày để ghi nhớ lâu
Muốn học thuộc bảng động từ bất quy tắc hiệu quả, bạn cần kiên trì ôn luyện mỗi ngày. Bạn có thể đặt câu, viết đoạn văn hoặc trò chuyện với bạn bè để vận dụng những động từ đã học.
Một mẹo nhỏ là đặt mục tiêu học từ 5-10 động từ mỗi ngày và ôn lại những từ đã học vào hôm sau. Duy trì thói quen này sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và phản xạ nhanh hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Học thuộc động từ bất quy tắc không còn là nỗi ám ảnh khi bạn có trong tay bảng 360 động từ bất quy tắc được trình bày đầy đủ và dễ hiểu. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện thường xuyên và chinh phục ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng nhé!