Danh Từ Trong Tiếng Anh Là Gì Và 5 Bài Ôn Luyện Hiệu Quả

28/03/2025

Danh từ trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà người học cần nắm vững. Hiểu rõ danh từ giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh từ trong tiếng Anh là gì, các loại danh từ phổ biến và áp dụng ngay với 5 bài tập thực hành hiệu quả.

Danh Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Danh từ (noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, hiện tượng hoặc ý tưởng. Đây là một trong những thành phần cơ bản giúp hình thành câu trong tiếng Anh. Ví dụ:

  • Person (Người): teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ)
  • Place (Địa điểm): school (trường học), park (công viên)
  • Thing (Sự vật): book (sách), phone (điện thoại)
  • Idea (Ý tưởng): happiness (hạnh phúc), freedom (tự do)

Các Loại Danh Từ Trong Tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có nhiều loại khác nhau, dưới đây là những nhóm quan trọng nhất:

Danh từ đếm được và không đếm được

Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns).

Danh từ đếm được (Countable nouns)

Là những danh từ chỉ sự vật, con người hoặc khái niệm có thể đếm được.

Có hai dạng số: số ítsố nhiều.

Có thể dùng số đếm trực tiếp phía trước (one, two, three…) hoặc các từ chỉ số lượng như many, a few, several….

Khi ở số ít, danh từ đếm được thường đi với a/an.

Danh từ đếm được (Countable nouns)
Danh từ đếm được (Countable nouns)

Ví dụ:

  • She bought three books from the bookstore. (Cô ấy đã mua ba quyển sách từ hiệu sách.)
  • We saw two dogs playing in the park. (Chúng tôi đã thấy hai con chó đang chơi trong công viên.)
  • I need a new chair for my desk. (Tôi cần một cái ghế mới cho bàn làm việc của mình.)
  • They have several pens in their bag. (Họ có vài cây bút trong túi.)

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

Là những danh từ chỉ vật chất, khái niệm trừu tượng hoặc những thứ không thể đếm riêng lẻ.

Không có dạng số nhiều.

Không dùng với số đếm trực tiếp mà thường đi kèm các từ chỉ lượng như much, a little, some, a lot of….

Khi muốn nói đến số lượng cụ thể, phải dùng đơn vị đo lường như a glass of, a piece of, a bottle of….

Ví dụ:

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
  • Water is essential for life. (Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống.)
  • I need some information before making a decision. (Tôi cần một ít thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
  • Music can make you feel better. (Âm nhạc có thể khiến bạn cảm thấy tốt hơn.)
  • She has a lot of homework to do this weekend. (Cô ấy có rất nhiều bài tập phải làm vào cuối tuần này.)
  • We should avoid pollution for a better environment. (Chúng ta nên tránh ô nhiễm để có môi trường tốt hơn.)

Danh từ chung và danh từ riêng

Danh từ chung

Danh từ chung là danh từ trong tiếng anh dùng để chỉ một loại sự vật, hiện tượng, con người… mà không phân biệt riêng từng cá thể. Chúng thường không viết hoa (trừ khi đứng đầu câu).

Ví dụ:

Danh từ chung
Danh từ chung
  • The dog is playing in the yard. (Con chó đang chơi trong sân.)
  • She bought a book at the store. (Cô ấy đã mua một cuốn sách ở cửa hàng.)
  • I saw a car on the street. (Tôi đã thấy một chiếc xe hơi trên phố.)
  • He is looking at the tree in the park. (Anh ấy đang nhìn cây trong công viên.)
  • They are eating lunch at the table. (Họ đang ăn trưa ở bàn.)

Danh từ riêng

Danh từ riêng là những danh từ trong tiếng anh dùng để gọi tên riêng của một người, một địa danh, một tổ chức, một sự vật cụ thể… Chúng thường được viết hoa chữ cái đầu.

Ví dụ:

Danh từ riêng
Danh từ riêng
  • I have always wanted to visit Vietnam and explore its rich culture.
  • Hanoi is known for its beautiful lakes and historical landmarks.
  • Nguyen Du is considered one of the greatest poets in Vietnamese literature.
  • Bien Dong is an important body of water for international trade and regional politics.
  • Google has revolutionized the way we access information online.

    Danh từ tập hợp

    Danh từ tập hợp trong tiếng Anh (collective nouns) là danh từ dùng để chỉ một nhóm người, động vật hoặc vật thể được xem như một đơn vị duy nhất. Mặc dù danh từ tập hợp đề cập đến nhiều cá thể, chúng thường được sử dụng với động từ số ít khi nhóm được xem như một thể thống nhất, và động từ số nhiều khi nhấn mạnh từng cá nhân trong nhóm.

    Cách sử dụng:

    • Dạng số ít: Khi nhấn mạnh tính thống nhất của nhóm
      • The team is playing well this season. (Đội đang chơi tốt mùa này.)
    • Dạng số nhiều: Khi nhấn mạnh từng cá nhân trong nhóm
      • The team are arguing about their strategy. (Các thành viên trong đội đang tranh luận về chiến lược.)

    Ví dụ:

    Danh từ tập hợp
    Danh từ tập hợp
    • A team of players is preparing for the championship match.
    • The family is going on vacation next week.
    • The flock of birds flew south for the winter.
    • A group of students gathered in the library to study.
    • The class is taking an exam tomorrow.

    Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể

    Danh từ trừu tượng (Abstract Noun)

    Danh từ trừu tượng là danh từ dùng để chỉ những khái niệm, trạng thái, cảm xúc, phẩm chất, ý tưởng hoặc hiện tượng mà chúng ta không thể nhận biết trực tiếp bằng các giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm).

    Ví dụ:

    Danh từ trừu tượng
    Danh từ trừu tượng
    • Happiness is the key to a successful life. (Hạnh phúc là chìa khóa của một cuộc sống thành công.)
    • Knowledge is power.(Kiến thức là sức mạnh.)
    • The teacher praised her courage in speaking up during the meeting. (Giáo viên khen ngợi sự dũng cảm của cô ấy khi phát biểu trong cuộc họp.)
    • He couldn’t understand the beauty of the painting at first. (Anh ấy không thể hiểu vẻ đẹp của bức tranh ngay từ lần đầu tiên.)
    • The freedom to express oneself is a basic human right. (Quyền tự do thể hiện bản thân là quyền cơ bản của con người.)

    Danh từ cụ thể (Concrete Noun)

    Danh từ cụ thể là danh từ dùng để chỉ những sự vật, con người, địa điểm mà chúng ta có thể nhận biết được trực tiếp bằng giác quan.

    Ví dụ:

    Danh từ cụ thể
    Danh từ cụ thể
    • The dog is playing in the yard. (Chú chó đang chơi trong sân.)
    • She is reading a book about history. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách về lịch sử.)
    • My father drives a red car. (Bố tôi lái một chiếc xe ô tô màu đỏ.)
    • He uses a computer to write his reports. (Anh ấy sử dụng máy tính để viết báo cáo.)
    • I ate an apple for breakfast. (Tôi đã ăn một quả táo cho bữa sáng.)

    5 Bài Ôn Luyện Hiệu Quả Về Danh Từ Trong Tiếng Anh

    Bài 1: Chọn danh từ đúng

    Chọn danh từ đúng để điền vào chỗ trống.

    1. The ______ of the story is very interesting. (ending / end)
    2. She has a great ______ in painting. (ability / able)
    3. We need more ______ on this topic. (information / inform)
    4. The ______ of this building took two years. (construct / construction)
    5. His ______ always makes me laugh. (funny / fun)

    Bài 2: Chia danh từ số ít và số nhiều

    Viết dạng số nhiều của các danh từ sau.

    1. Child → ______
    2. Leaf → ______
    3. Mouse → ______
    4. Tomato → ______
    5. Foot → ______

    Bài 3: Danh từ đếm được và không đếm được

    Xác định danh từ sau là đếm được (C) hay không đếm được (U).

    1. Advice → (_____)
    2. Water → (_____)
    3. Book → (_____)
    4. Happiness → (_____)
    5. Table → (_____)

    Bài 4: Điền danh từ phù hợp

    Điền danh từ thích hợp vào chỗ trống.

    1. She bought a new ______ (loại xe) yesterday.
    2. His ______ (sở thích) is collecting stamps.
    3. We had a great ______ (chuyến đi) to the mountains.
    4. The ______ (giáo viên) gave us a lot of homework.
    5. He showed great ______ (lòng dũng cảm) during the competition.

    Bài 5: Sắp xếp câu đúng ngữ pháp

    Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.

    1. is / John’s / very / intelligence / impressive / .
    2. many / there / books / are / in / the / library / .
    3. lot / fun / had / we / a / at / the / party / .
    4. my / new / is / brother / a / student / university / .
    5. of / full / energy / she / is / and / enthusiasm / .

    Đáp Án Chi Tiết Bài Tập Ôn Luyện Danh Từ Trong Tiếng Anh

    Bài 1: Chọn danh từ đúng

    1. ending
    2. ability
    3. information
    4. construction
    5. fun

    Bài 2: Chia danh từ số ít và số nhiều

    1. Children
    2. Leaves
    3. Mice
    4. Tomatoes
    5. Feet

    Bài 3: Danh từ đếm được và không đếm được

    1. Advice → (U)
    2. Water → (U)
    3. Book → (C)
    4. Happiness → (U)
    5. Table → (C)

    Bài 4: Điền danh từ phù hợp

    1. car
    2. hobby
    3. trip
    4. teacher
    5. courage

    Bài 5: Sắp xếp câu đúng ngữ pháp

    1. John’s intelligence is very impressive.
    2. There are many books in the library.
    3. We had a lot of fun at the party.
    4. My brother is a new university student.
    5. She is full of energy and enthusiasm.

    Danh từ là một trong những nền tảng quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Bằng cách nắm vững khái niệm, phân loại và áp dụng danh từ vào thực tế qua các bài ôn luyện, bạn sẽ nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và sử dụng danh từ linh hoạt trong giao tiếp cũng như viết lách!

    ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
    LÊN ĐẾN 40%

    (Đến hết 31-03-2025)

    Đăng ký tư vấn

    Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!