Cụm động từ với get là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, mang lại nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các giới từ khác. Việc nắm vững các cụm động từ với get sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng tìm hiểu danh sách các cụm động từ với get và cách sử dụng chúng qua những ví dụ chi tiết nhé!
Cụm Động Từ Với Get Là Gì?
Trước khi tìm hiểu cụm động từ với get, hãy xem get là gì và get đi với giới từ gì sau đây.

1. Get là gì?
Get được phát âm là /ɡet/, là động từ có nghĩa là nhận được, đạt được, lấy, trở nên… Từ get sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cũng như đối tượng giao tiếp.
2. Get đi với giới từ gì?
Get thường đi với các giới từ trong tiếng Anh như “up,” “out,” “off,” “on,” “through,” “over,” “away”… để tạo thành các cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- Get up: Thức dậy, đứng lên.
Ví dụ: I usually get up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.) - Get out: Ra ngoài, rời đi.
Ví dụ: We need to get out of here now. (Chúng ta cần phải rời khỏi đây ngay.) - Get on: Tiến bộ, lên xe, hòa hợp.
Ví dụ: How are you getting on with your new job? (Bạn làm quen với công việc mới thế nào rồi?)

Các cụm động từ với get thông dụng
STT | Cụm Động Từ | Nghĩa | Ví Dụ | Dịch Tiếng Việt |
1 | Get along | Hòa hợp, hòa thuận | They always get along well. | Họ luôn hòa hợp với nhau. |
2 | Get around | Đi lại, di chuyển | She gets around the city by bike. | Cô ấy đi lại quanh thành phố bằng xe đạp. |
3 | Get away | Thoát khỏi, trốn thoát | The thief managed to get away. | Tên trộm đã trốn thoát thành công. |
4 | Get back | Trở về | I’ll get back home by 6 PM. | Tôi sẽ về nhà trước 6 giờ tối. |
5 | Get by | Xoay xở để sống | They get by on a small salary. | Họ sống dựa vào một khoản lương nhỏ. |
6 | Get down | Làm ai đó buồn hoặc chán nản | The bad weather is getting me down. | Thời tiết xấu đang làm tôi thấy chán nản. |
7 | Get in | Đi vào | She got in the car and drove away. | Cô ấy vào xe và lái đi. |
8 | Get off | Xuống xe | We need to get off at the next station. | Chúng ta cần xuống ở ga tiếp theo. |
9 | Get on | Lên xe | He got on the bus quickly. | Anh ấy lên xe buýt một cách nhanh chóng. |
10 | Get out | Ra ngoài, ra khỏi | She told him to get out of the room. | Cô ấy bảo anh ta ra khỏi phòng. |
11 | Get over | Vượt qua | It took him months to get over the breakup. | Anh ấy phải mất hàng tháng để vượt qua cuộc chia tay. |
12 | Get through | Hoàn thành, vượt qua | She finally got through her exams. | Cuối cùng cô ấy đã vượt qua các kỳ thi. |
13 | Get up | Thức dậy | I usually get up at 6 AM. | Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng. |
14 | Get together | Tụ họp, gặp gỡ | Let’s get together for lunch. | Chúng ta hãy gặp nhau để ăn trưa nhé. |
15 | Get around to | Dành thời gian để làm gì đó | I haven’t got around to reading that book yet. | Tôi vẫn chưa có thời gian để đọc cuốn sách đó. |
16 | Get ahead | Tiến bộ, thành công | Hard work will help you get ahead. | Làm việc chăm chỉ sẽ giúp bạn tiến bộ. |
17 | Get at | Ám chỉ, gợi ý | What are you trying to get at? | Bạn đang cố gắng ám chỉ điều gì? |
18 | Get across | Truyền đạt, giải thích rõ | He found it hard to get his point across. | Anh ấy cảm thấy khó khăn khi truyền đạt ý kiến của mình. |
19 | Get rid of | Loại bỏ | I need to get rid of these old clothes. | Tôi cần phải bỏ đi những bộ quần áo cũ này. |
20 | Get in touch | Liên lạc | Please get in touch with me later. | Vui lòng liên lạc với tôi sau. |
21 | Get lost | Bị lạc | We got lost in the forest. | Chúng tôi đã bị lạc trong rừng. |
22 | Get mad | Tức giận | She got mad at him for being late. | Cô ấy đã nổi giận với anh ta vì đến trễ. |
23 | Get married | Kết hôn | They are getting married next month. | Họ sẽ kết hôn vào tháng tới. |
24 | Get tired | Mệt mỏi | I get tired after working all day. | Tôi thấy mệt mỏi sau khi làm việc cả ngày. |
25 | Get ready | Chuẩn bị sẵn sàng | We need to get ready for the meeting. | Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc họp. |

Bài tập với cụm động từ với get

Chọn đáp án chính xác để hoàn thành câu sau:
- Can you __________ the fire before leaving the house?
a. get down
b. get off
c. get rid of
d. get over - We decided to __________ unhealthy snacks from our diet.
a. get along with
b. get rid of
c. get through
d. get by - The stars will __________ when the sun sets.
a. get up
b. get over
c. get away
d. get out - The company plans to __________ a new line of products.
a. get across
b. get away
c. get out
d. get ahead - They used to be close friends, but they __________ over a business deal.
a. get along
b. get away
c. get behind
d. get into - She decided to __________ of the project due to personal reasons.
a. get out
b. get back
c. get off
d. get away - The news about the event will __________ tomorrow morning.
a. get across
b. get over
c. get out
d. get away - The singer plans to __________ a new album next year.
a. get on
b. get out
c. get over
d. get ahead - Her unique style really __________ in the fashion industry.
a. gets up
b. gets away
c. gets through
d. gets ahead - We need to __________ the missing information in the report.
a. get rid of
b. get across
c. get back
d. get down
Đáp án:
- c. get rid of (Loại bỏ đám cháy trước khi rời khỏi nhà.)
- b. get rid of (Loại bỏ đồ ăn vặt không lành mạnh khỏi chế độ ăn.)
- d. get out (Các ngôi sao sẽ lộ ra khi mặt trời lặn.)
- d. get ahead (Công ty dự định phát triển một dòng sản phẩm mới.)
- d. get into (Họ từng là bạn thân nhưng lại xích mích vì một thỏa thuận kinh doanh.)
- a. get out (Cô ấy quyết định rút khỏi dự án vì lý do cá nhân.)
- c. get out (Tin tức về sự kiện sẽ được công khai vào sáng mai.)
- b. get out (Ca sĩ dự định phát hành một album mới vào năm sau.)
- d. gets ahead (Phong cách độc đáo của cô ấy thật sự nổi bật trong ngành thời trang.)
- d. get down (Chúng ta cần ghi lại những thông tin còn thiếu trong báo cáo.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được các cụm động từ với get phổ biến nhất cùng cách sử dụng phù hợp trong từng ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các phrasal verb khác, đừng quên theo dõi những bài viết hữu ích tiếp theo nhé!