Người học tiếng Anh thường sử dụng câu chủ động khi họ muốn làm rõ ai là người thực hiện hành động. Khi bạn nắm rõ cấu trúc câu chủ động trong tiếng Anh, bạn sẽ viết và giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng câu chủ động trong tiếng Anh thông qua các ví dụ cụ thể.
Câu chủ động trong tiếng Anh (Active voice) là gì?
Câu chủ động (active voice) là kiểu câu trong đó chủ ngữ thực hiện hành động tác động lên đối tượng. Câu này trả lời cho câu hỏi “Ai làm gì?” – nhấn mạnh người hay vật tạo ra hành động.
- Câu chủ động (Active voice): Chủ ngữ thực hiện hành động.
- Câu bị động (Passive voice): Chủ ngữ chịu tác động từ hành động.
Cách dùng câu chủ động
Khi bạn muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động, bạn nên dùng câu chủ động. Câu chủ động thường rõ ràng, dễ hiểu và trực tiếp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The teacher explained the lesson clearly.
(Giáo viên đã giải thích bài học một cách rõ ràng.) - Câu bị động: The lesson was explained clearly by the teacher.
(Bài học được giải thích một cách rõ ràng bởi giáo viên.)
Trong ví dụ trên, câu chủ động giúp bạn thấy rõ ai là người thực hiện hành động – the teacher.

Cấu Trúc Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh
Câu chủ động giúp bạn trình bày ai làm gì một cách rõ ràng. Đây là công thức cơ bản của câu chủ động:
- Câu chủ động (dạng khẳng định): S + V + O
(Chủ ngữ + động từ + tân ngữ)
Lưu ý:
- Động từ (V) cần chia đúng thì theo chủ ngữ.
- Tân ngữ (O) là đối tượng chịu tác động từ hành động.
Ví dụ cụ thể:
- I deliver the letters in the morning.
(Tôi gửi thư vào buổi sáng.) - Everyone loves Tom.
(Tất cả mọi người yêu quý Tom.)

Cách viết và xác định câu chủ động
- Xác định chủ ngữ – Ai thực hiện hành động?
- Xác định động từ chính – Hành động là gì?
- Xác định tân ngữ (nếu có) – Hành động tác động lên ai/cái gì?
Ví dụ:
- She is making a cake. → Chủ ngữ: She / Động từ: is making / Tân ngữ: a cake
- My mom cleans the floor. → Chủ ngữ: My mom / Động từ: cleans / Tân ngữ: the floor

Các Bước Chuyển Đổi Từ Câu Bị Động Sang Câu Chủ Động
- Xác định chủ ngữ thật sự thực hiện hành động trong cụm “by + O” (nếu có). Đưa nó lên đầu câu làm chủ ngữ (S).
- Quan sát động từ chính trong câu bị động, xác định thì của nó (dựa vào động từ “to be” và Vpp).
- Chuyển đổi động từ từ to be + Vpp về dạng động từ nguyên mẫu chia thì phù hợp với thì của câu bị động.
- Xác định tân ngữ của câu chủ động, tức là đối tượng bị tác động trong câu bị động (chủ ngữ của câu bị động ban đầu), và đưa nó về vị trí sau động từ.
- Kiểm tra và điều chỉnh lại cấu trúc ngữ pháp, đại từ và thì cho phù hợp với câu chủ động.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh:
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động, hãy sử dụng câu chủ động. Những chủ ngữ như “I”, “we”, “they”, “people”, “someone” thường được dùng phổ biến trong câu chủ động.
Ví dụ:
I delivered the letters this morning.
(Tôi đã gửi thư vào sáng nay.)
Someone broke the window last night.
(Ai đó đã làm vỡ cửa sổ đêm qua.) - Nếu người hoặc vật thực hiện hành động là cụ thể, câu chủ động giúp thông tin rõ ràng, mạch lạc hơn.
Ví dụ:
She is cooking dinner now.
(Cô ấy đang nấu bữa tối.)
My dad repaired the chairs yesterday.
(Bố tôi đã sửa những chiếc ghế ngày hôm qua.) - Trong trường hợp người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng, bạn có thể cân nhắc dùng câu bị động để nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động.
Ví dụ:
People built this bridge in 1900. → Chủ ngữ “people” không rõ
This bridge was built in 1900. → Câu bị động phù hợp hơn
Bài Tập Thực Hành Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1: Chuyển câu bị động thành câu chủ động
Viết lại các câu sau sang thể chủ động.
- The classroom is cleaned every morning.
- A letter was written to his friend yesterday.
- English is spoken in many countries.
- The contract will be signed next week.
- Dinner is being cooked now.
Bài Tập 2: Chọn dạng đúng của câu chủ động
Khoanh tròn đáp án đúng.
- The students (do / is doing / does) the homework every day.
- My sister (baked / was baked / is baking) the cake yesterday.
- Farmers (pick / are picked / picked) these apples every autumn.
- They (build / will build / will be built) a new hospital in this area.
- Many people (read / is reading / was read) the book.
Bài Tập 3: Điền từ còn thiếu
Hoàn thành các câu chủ động sau bằng cách điền đúng dạng của động từ.
- The guard ___ (lock) the door at 10 p.m. every night.
- The workers ___ (repair) the chairs yesterday.
- A famous artist ___ (sing) the song.
- They ___ (build) these houses in 2010.
- The restaurant ___ (serve) lunch at 12 o’clock.
Bài Tập 4: Viết câu chủ động theo gợi ý
Sử dụng các từ gợi ý để viết câu chủ động.
- the mailman / deliver / the package / this morning
- they / plant / many trees / last year
- the teacher / ask / the students / many questions
- someone / break / the window
- she / invite / her friend / to the party
Bài Tập 5: Sửa lỗi sai trong câu chủ động
Mỗi câu dưới đây có 1 lỗi sai, hãy tìm và sửa lại cho đúng.
- My father the car washed yesterday.
- Anna is being do this homework.
- He make a cake for his birthday.
- English speaks in this school.
- They will send the documents tomorrow.
Đáp Án Bài Tập Câu Chủ Động Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1:
- They clean the classroom every morning.
- He wrote a letter to his friend yesterday.
- People speak English in many countries.
- The manager will sign the contract next week.
- My mom is cooking dinner now.
Bài Tập 2:
- do
- baked
- pick
- will build
- read
Bài Tập 3:
- locks
- repaired
- sang
- built
- serves
Bài Tập 4:
- The mailman delivered the package this morning.
- They planted many trees last year.
- The teacher asked the students many questions.
- Someone broke the window.
- She invited her friend to the party.
Bài Tập 5:
- My father washed the car yesterday.
- Anna is doing this homework.
- He made a cake for his birthday.
- People speak English in this school.
- They will send the documents tomorrow.
Khi sử dụng câu chủ động, bạn giúp người đọc hiểu rõ hơn về hành động và ai thực hiện nó. Câu chủ động giúp diễn đạt rõ ràng, trực tiếp và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng linh hoạt cấu trúc này trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh nhé!