Câu Bị Động Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Cấu Trúc và Các Ví Dụ

28/04/2025

Câu bị động trong tiếng Anh được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng, không rõ ràng hoặc không cần thiết phải đề cập. Việc hiểu rõ về câu bị động sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu khái niệm câu bị động, cấu trúc và cách sử dụng của nó qua các ví dụ thực tế.

Câu bị động trong tiếng Anh (Passive voice) là gì?

Câu bị động trong tiếng Anh (passive voice) là cấu trúc trong tiếng Anh, trong đó hành động tác động lên chủ ngữ thay vì chủ ngữ thực hiện hành động. Khi sử dụng câu bị động, bạn làm nổi bật đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện hành động.

  • Câu chủ động (Active voice): Chủ ngữ là người thực hiện hành động. Câu này trả lời câu hỏi “Ai làm gì?”
  • Câu bị động (Passive voice): Chủ ngữ là đối tượng bị hành động tác động vào. Câu này trả lời câu hỏi “Ai bị/được làm gì?”

Cách dùng câu bị động

Cách 1: Nhấn Mạnh Vào Đối Tượng Bị Hành Động

Khi bạn muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động bởi hành động thay vì người thực hiện hành động, bạn sẽ sử dụng Câu bị động trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The teacher explained the lesson clearly.
    (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.)
  • Câu bị động: The lesson was explained clearly by the teacher.
    (Bài học được giải thích một cách rõ ràng bởi giáo viên.)

Trong trường hợp này, câu bị động giúp nhấn mạnh đối tượng “the lesson” (bài học) thay vì người thực hiện hành động.

Sử Dụng Câu Bị Động Nhấn Mạnh Vào Đối Tượng Bị Hành Động
Sử Dụng Câu Bị Động Nhấn Mạnh Vào Đối Tượng Bị Hành Động

Cách 2: Không Biết Hoặc Không Cần Biết Người Thực Hiện Hành Động

Trong nhiều trường hợp, người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến, hoặc không cần thiết phải đề cập. Khi đó, câu bị động sẽ được ưu tiên sử dụng.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Someone stole my wallet yesterday. (Ai đó đã lấy trộm ví của tôi hôm qua.)
  • Câu bị động: My wallet was stolen yesterday. (Ví của tôi đã bị lấy trộm hôm qua.)

Ở đây, người thực hiện hành động không xác định, nên dùng câu bị động giúp câu văn tự nhiên và tập trung vào sự việc xảy ra.

Sử Dụng Câu Bị Động Không Biết Hoặc Không Cần Biết Người Thực Hiện Hành Động
Sử Dụng Câu Bị Động Không Biết Hoặc Không Cần Biết Người Thực Hiện Hành Động

Cách 3: Tạo Sự Khách Quan, Trang Trọng Trong Văn Viết

Trong các văn bản học thuật, báo cáo, hay tài liệu chính thức, câu bị động trong tiếng Anh thường được sử dụng để làm cho cách diễn đạt trở nên trang trọng, khách quan, giảm tính cá nhân.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: We conducted a survey on customer satisfaction. (Chúng tôi đã thực hiện một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.)
  • Câu bị động: A survey on customer satisfaction was conducted. (Một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng đã được thực hiện.)

Dùng câu bị động trong trường hợp này giúp nội dung nghe chuyên nghiệp hơn, thay vì tập trung vào người thực hiện.

Sử Dụng Câu Bị Động Tạo Sự Khách Quan, Trang Trọng Trong Văn Viết
Sử Dụng Câu Bị Động Tạo Sự Khách Quan, Trang Trọng Trong Văn Viết

Cách 4: Thay Đổi Trật Tự Thông Tin Trong Câu

Khi bạn muốn thay đổi trật tự thông tin để phù hợp với mạch văn, bạn có thể sử dụng câu bị động. Điều này giúp bạn đặt thông tin quan trọng hoặc quen thuộc lên trước, làm cho câu dễ hiểu và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: A famous artist painted this portrait. (Một nghệ sĩ nổi tiếng đã vẽ bức chân dung này.)
  • Câu bị động: This portrait was painted by a famous artist. (Bức chân dung này được vẽ bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)

Ở đây, “this portrait” (bức chân dung này) là thông tin trọng tâm cần được nhấn mạnh, nên được đưa lên đầu câu bằng cách dùng câu bị động.

Sử Dụng Câu Bị Động Thay Đổi Trật Tự Thông Tin Trong Câu
Sử Dụng Câu Bị Động Thay Đổi Trật Tự Thông Tin Trong Câu

Công Thức Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

Câu bị động trong tiếng Anh giúp bạn thay đổi trọng tâm câu, làm nổi bật đối tượng bị tác động bởi hành động thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động và công thức cơ bản của câu bị động.

Công Thức Câu Bị Động Thông Thường (Dạng Khẳng Định):

  • Câu chủ động: S + V + O
  • Câu bị động: O + to be + Vpp + (by S)

Lưu ý:

  • Vpp/V3/VP2 là quá khứ phân từ của động từ (cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc).
  • Động từ “to be” trong câu bị động cần phải chia theo thì của câu chủ động.

Ví Dụ Cụ Thể:

  1. Câu chủ động:
    I deliver the letters in the morning.
    (Tôi gửi thư vào buổi sáng.)
    Câu bị động:
    The letters are delivered in the morning.
    (Những lá thư này đã được gửi vào buổi sáng.)
  2. Câu chủ động:
    Everyone loves Tom.
    (Tất cả mọi người yêu quý Tom.)
    Câu bị động:
    Tom is loved by everyone.
    (Tom được yêu quý bởi tất cả mọi người.)

Các Bước Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động:

  1. Xác định tân ngữ trong câu (O) và đưa nó lên đầu câu làm chủ ngữ (S).
  2. Quan sát động từ chính (V) và xác định thì của câu.
  3. Chuyển đổi động từ về dạng bị động: to be + Vpp theo thì của câu gốc.
    • Lưu ý: “To be” trong câu bị động phải chia theo thì của động từ trong câu chủ động.
  4. Chuyển đổi chủ ngữ (S) trong câu chủ động thành tân ngữ (O), đưa về cuối câu và thêm “by” phía trước.
Các Bước Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
Các Bước Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động

Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Câu Bị Động:

  1. Nếu chủ ngữ là “they”, “people”, “everyone”, “someone”, “anyone”…, bạn không cần đưa vào câu bị động (dùng cách thứ 2 của câu bị động, tức là không cần nhắc đến ai thực hiện hành động). Ví dụ:
    • Someone stole my bike last night.
      (Ai đó đã lấy trộm xe đạp của tôi đêm qua.)
      Câu bị động:
      My bike was stolen last night.
      (Xe đạp của tôi đã bị lấy trộm đêm qua.)
    • They have finished that exercise since last week.
      (Họ đã hoàn thành bài tập đó từ tuần trước.)
      Câu bị động:
      That exercise has been finished since last week.
      (Bài tập đó đã được hoàn thành từ tuần trước.)
  2. Nếu chủ ngữ là một người hoặc vật cụ thể, bạn sẽ cần đưa chủ thể vào câu bị động. Ví dụ:
    • She is making a cake.
      (Cô ấy đang làm một chiếc bánh.)
      Câu bị động:
      A cake is being made by her.
      (Một chiếc bánh đang được làm bởi cô ấy.)
    • My mom cleans the floor.
      (Mẹ tôi lau sàn nhà.)
      Câu bị động:
      The floor is cleaned by my mom.
      (Sàn nhà được lau bởi mẹ tôi.)

Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1: Chuyển câu chủ động sang câu bị động

Viết lại các câu sau sang thể bị động.

  1. They clean the classroom every morning.
  2. He wrote a letter to his friend yesterday.
  3. People speak English in many countries.
  4. The manager will sign the contract next week.
  5. My mom is cooking dinner now.

Bài Tập 2: Chọn dạng đúng của câu bị động

Khoanh tròn đáp án đúng.

  1. The homework (is done / does / do) by the students every day.
  2. The cake (was baked / baked / is baking) by my sister yesterday.
  3. These apples (are picked / pick / picked) every autumn.
  4. A new hospital (will build / will be built / builds) in this area.
  5. The book (is reading / was read / is read) by many people.

Bài Tập 3: Điền từ còn thiếu

Hoàn thành các câu bị động sau bằng cách điền đúng dạng của động từ “be” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

  1. The door ___ (lock) at 10 p.m. every night.
  2. The chairs ___ (repair) yesterday.
  3. The song ___ (sing) by a famous artist.
  4. These houses ___ (build) in 2010.
  5. Lunch ___ (serve) at 12 o’clock.

Bài Tập 4: Viết câu bị động theo gợi ý

Viết câu bị động dựa trên các từ gợi ý có sẵn.

  1. The mailman / deliver / the package / this morning
  2. They / plant / many trees / last year
  3. The students / ask / many questions / by the teacher
  4. Someone / break / the window
  5. She / invite / to the party

Bài Tập 5: Sửa lỗi sai trong câu bị động

Mỗi câu dưới đây có 1 lỗi sai, hãy tìm và sửa lại cho đúng.

  1. The car washed by my father yesterday.
  2. This homework is being do by Anna.
  3. A cake was make for his birthday.
  4. English are spoken in this school.
  5. The documents will be send tomorrow.

Đáp Án Bài Tập Thực Hành Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1:

  1. The classroom is cleaned every morning.
  2. A letter was written to his friend yesterday.
  3. English is spoken in many countries.
  4. The contract will be signed next week.
  5. Dinner is being cooked now.

Bài Tập 2:

  1. is done
  2. was baked
  3. are picked
  4. will be built
  5. is read

Bài Tập 3:

  1. is locked
  2. were repaired
  3. was sung
  4. were built
  5. is served

Bài Tập 4:

  1. The package was delivered by the mailman this morning.
  2. Many trees were planted last year.
  3. Many questions were asked by the teacher.
  4. The window was broken.
  5. She was invited to the party.

Bài Tập 5:

  1. was washed → thiếu “was”
  2. do → sai, phải là done
  3. make → sai, phải là made
  4. are spoken → “English” là danh từ số ít → is spoken
  5. send → sai, phải là sent

Việc nắm vững câu bị động sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn thay đổi cách diễn đạt để nhấn mạnh đối tượng nhận hành động, mà còn làm câu văn trở nên linh hoạt và sinh động hơn. Hãy luyện tập với các ví dụ và bài tập để làm quen và sử dụng câu bị động một cách thành thạo trong giao tiếp hàng ngày của mình!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-05-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!