Lượng từ trong tiếng Trung là một phần không thể thiếu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, ELE Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm lượng từ trong tiếng Trung, cách sử dụng phổ biến, kèm theo bài tập để bạn dễ dàng luyện tập.
Lượng Từ Trong Tiếng Trung Là Gì?
Trong tiếng Trung, lượng từ (量词 – liàngcí) là những từ được dùng để chỉ số lượng của người hoặc vật. Chúng thường đứng giữa số từ và danh từ, đóng vai trò kết nối hai thành phần này lại với nhau.
Lượng từ đóng vai trò rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Khác với tiếng Việt, tiếng Trung không thể dùng số từ trực tiếp trước danh từ, mà cần có lượng từ làm cầu nối, giúp câu văn trở nên chính xác và đúng ngữ pháp hơn. Tùy theo loại danh từ, bạn cần sử dụng lượng từ phù hợp để thể hiện đúng số lượng và ý nghĩa muốn truyền tải.

Phân Loại Lượng Từ Trong Tiếng Trung
Lượng từ dùng cho người
Lượng từ trong tiếng Trung dùng cho người là các từ chỉ đơn vị thường đi kèm với danh từ chỉ người để biểu thị số lượng. Khác với tiếng Việt, trong tiếng Trung, danh từ không thể đứng trực tiếp sau con số mà cần có lượng từ chen giữa. Dưới đây là một số lượng từ phổ biến được dùng cho người:

个 (gè)
- Nghĩa: cái, người (dùng phổ thông)
- Dùng cho: người nói chung
- Ví dụ:
- 一个人 (yí gè rén) – một người
- 三个学生 (sān gè xuéshēng) – ba học sinh
Lưu ý: “个” là lượng từ phổ biến nhất và được dùng rộng rãi trong văn nói.
位 (wèi)
- Nghĩa: vị (thể hiện sự tôn trọng)
- Dùng cho: người ở ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự
- Ví dụ:
- 一位老师 (yí wèi lǎoshī) – một vị giáo viên
- 两位客人 (liǎng wèi kèrén) – hai vị khách
名 (míng)
- Nghĩa: người (trong danh sách, cuộc thi…)
- Dùng cho: người có danh tính cụ thể, thường dùng trong văn viết
- Ví dụ:
- 三名警察 (sān míng jǐngchá) – ba cảnh sát
- 五名学生 (wǔ míng xuéshēng) – năm học sinh
口 (kǒu)
- Nghĩa: miệng (nghĩa mở rộng là nhân khẩu)
- Dùng cho: đếm số người trong gia đình
- Ví dụ:
- 我家有四口人 (wǒ jiā yǒu sì kǒu rén) – gia đình tôi có 4 người
Lượng từ dùng cho đồ vật / sự vật
Trong tiếng Trung, khi nói đến các đồ vật, sự vật cụ thể, người ta thường sử dụng những lượng từ nhất định để biểu thị số lượng. Việc sử dụng đúng lượng từ giúp câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Lượng từ thường đứng giữa số từ và danh từ: 一 + lượng từ + danh từ.
Mỗi danh từ thường đi kèm với một (hoặc vài) lượng từ cố định. Học từ mới nên học kèm lượng từ để dùng đúng trong thực tế.
Một số lượng từ phổ biến dùng cho đồ vật, sự vật như sau:
Lượng từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
本 | běn | quyển, cuốn (dùng cho sách, từ điển…) | 一本书 (một quyển sách) |
张 | zhāng | tờ, miếng, bức (dùng cho giấy, bản đồ, ảnh…) | 一张纸 (một tờ giấy), 一张照片 (một bức ảnh) |
把 | bǎ | cái, cây (dùng cho những đồ có tay cầm như ô, ghế, dao…) | 一把椅子 (một cái ghế), 一把伞 (một cây dù) |
支 | zhī | chiếc, cây (dùng cho bút, súng…) | 一支笔 (một cây bút) |
台 | tái | cái, chiếc (dùng cho máy móc, thiết bị như TV, máy tính…) | 一台电视 (một cái TV) |
辆 | liàng | chiếc (dùng cho xe cộ) | 一辆车 (một chiếc xe) |
件 | jiàn | chiếc, cái (dùng cho quần áo, sự việc…) | 一件衣服 (một chiếc áo) |
座 | zuò | ngọn, tòa (dùng cho núi, nhà cao tầng…) | 一座山 (một ngọn núi), 一座楼 (một tòa nhà) |
片 | piàn | mảnh, tấm, thửa (dùng cho đất, lá, phim…) | 一片叶子 (một chiếc lá), 一片土地 (một mảnh đất) |
条 | tiáo | chiếc, con, sợi (dùng cho vật dài như cá, sông, khăn…) | 一条鱼 (một con cá), 一条河 (một dòng sông) |

Lượng từ dùng cho động tác / hành động
Lượng từ trong tiếng Trung dùng cho động tác / hành động thường đi sau số từ (như 一 yī – một) và trước động từ để chỉ số lần thực hiện hành động. Đây là một phần rất quan trọng để người học có thể diễn đạt rõ ràng số lần hoặc mức độ của một hành động cụ thể.
次 là lượng từ được dùng phổ biến nhất, phù hợp với mọi loại hành động.
遍 nhấn mạnh đến toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối, ví dụ như đọc xong một bài, nghe hết một bài hát.
下 thường dùng khi hành động diễn ra ngắn gọn hoặc mang tính xã giao.
Một số động từ bắt buộc phải có lượng từ khi dùng với số từ, đặc biệt là khi nhấn mạnh số lần hành động.
STT | Lượng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách dùng ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | 次 | cì | lần (thường dùng chung chung) | 去过一次中国。Qù guò yī cì Zhōngguó. → Đã từng đến Trung Quốc một lần. |
2 | 遍 | biàn | lượt (từ đầu đến cuối, toàn bộ quá trình) | 请你再说一遍。Qǐng nǐ zài shuō yī biàn.→ Bạn nói lại một lượt nữa đi. |
3 | 下 | xià | lần (ngắn, nhẹ, mang tính thử) | 我问你一下。Wǒ wèn nǐ yī xià. → Tôi hỏi bạn một chút. |
4 | 回 | huí | lần, lượt (sự kiện mang tính cá nhân, như đi lại, trả lời…) | 他来过三回了。Tā lái guò sān huí le.→ Anh ấy đã đến ba lần rồi. |
5 | 顿 | dùn | bữa, trận (liên quan đến ăn uống hoặc hành động có cường độ mạnh như mắng, đánh…) | 挨了一顿骂。Āi le yí dùn mà.→ Bị mắng một trận. |
6 | 场 | chǎng | trận, buổi (dùng cho sự kiện lớn, hoạt động như trận đấu, cuộc họp…) | 开了一场会议。Kāi le yì chǎng huìyì.→ Tổ chức một cuộc họp. |
7 | 下子 | xiàzi | một lúc, một cái (cảm giác hành động diễn ra bất ngờ hoặc nhanh chóng) | 他一下子跑了出去。Tā yī xiàzi pǎo le chū qù.→ Cậu ấy chạy vụt ra ngoài. |

Một Số Lượng Từ Trong Tiếng Trung Phổ Biến Khác
Mỗi loại danh từ thường đi kèm với một lượng từ trong tiếng Trung phù hợp, giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là một số lượng từ trong tiếng Trung phổ biến:
STT | Lượng từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Cách dùng & Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | 张 | zhāng | tờ, miếng (vật mỏng, phẳng) | 一张纸 / Yì zhāng zhǐ / Một tờ giấy |
2 | 件 | jiàn | chiếc, cái (quần áo, sự việc) | 一件衣服 / Yí jiàn yīfu / Một cái áo |
3 | 只 | zhī | con, cái (động vật, bộ đôi, đồ vật dùng tay cầm) | 一只猫 / Yì zhī māo / Một con mèo |
4 | 条 | tiáo | sợi, chiếc (vật dài, uốn lượn) | 一条裤子 / Yì tiáo kùzi / Một cái quần |
5 | 把 | bǎ | cái (đồ vật có tay cầm, có thể nắm được) | 一把椅子 / Yì bǎ yǐzi / Một cái ghế |
6 | 对 | duì | đôi, cặp (hai thứ đi liền) | 一对耳环 / Yí duì ěrhuán / Một đôi bông tai |
7 | 本 | běn | quyển, cuốn (sách, sổ…) | 一本书 / Yì běn shū / Một quyển sách |
8 | 台 | tái | chiếc (máy móc, thiết bị lớn) | 一台电脑 / Yì tái diànnǎo / Một chiếc máy tính |
9 | 辆 | liàng | chiếc (phương tiện giao thông) | 一辆车 / Yí liàng chē / Một chiếc xe |
10 | 座 | zuò | tòa, ngọn (công trình lớn, núi) | 一座山 / Yí zuò shān / Một ngọn núi |
Top 5 Bài Tập Về Lượng Từ Trong Tiếng Trung (Có Đáp Án Chi Tiết)

Bài tập 1: Chọn lượng từ thích hợp đi với danh từ trong ngoặc
- 一__书 (书)
- 一__人 (人)
- 一__苹果 (苹果)
- 一__椅子 (椅子)
- 一__衣服 (衣服)
- 一__狗 (狗)
- 一__课 (课)
- 一__电脑 (电脑)
- 一__报纸 (报纸)
- 一__车 (车)
Bài tập 2: Điền lượng từ đúng vào chỗ trống
- 三___学生
- 一___桌子
- 两___猫
- 五___衬衫
- 八___电话
- 一___词典
- 十___鸡蛋
- 四___朋友
- 六___电影票
- 九___雨伞
Bài tập 3: Ghép đúng lượng từ với danh từ tương ứng
Lượng từ | Danh từ |
---|---|
辆 | A. 裙子(váy) |
件 | B. 桌子(bàn) |
只 | C. 鸟(chim) |
把 | D. 伞(ô) |
条 | E. 鱼(cá) |
本 | F. 书(sách) |
张 | G. 床(giường) |
台 | H. 电脑(máy tính) |
条 | I. 裤子(quần) |
个 | J. 面包(bánh mì) |
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- 一只桌子
- 三条书
- 一本猫
- 五件人
- 一辆电视
Bài tập 5: Dịch sang tiếng Trung, chú ý sử dụng lượng từ đúng
- Một con mèo trắng
- Hai cái bàn gỗ
- Ba quyển sách tiếng Trung
- Một cái ô màu đỏ
- Năm chiếc xe hơi
Đáp Án Bài Tập Về Lượng Từ Trong Tiếng Trung
Bài tập 1: Chọn lượng từ thích hợp đi với danh từ trong ngoặc
- 本
- 个
- 个
- 把
- 件
- 只
- 节
- 台
- 张
- 辆
Bài tập 2: Điền lượng từ đúng vào chỗ trống
- 个
- 张 / 把 (tuỳ ngữ cảnh)
- 只
- 件
- 部 / 台
- 本
- 个
- 个
- 张
- 把
Bài tập 3: Ghép đúng lượng từ với danh từ tương ứng
- 辆 – không dùng ở đây (phù hợp cho 车)
- 件 – A. 裙子
- 只 – C. 鸟
- 把 – D. 伞
- 条 – E. 鱼
- 本 – F. 书
- 张 – G. 床
- 台 – H. 电脑
- 条 – I. 裤子
- 个 – J. 面包
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
- 一张桌子
- 三本书
- 一只猫
- 五个人
- 一台电视
Bài tập 5: Dịch sang tiếng Trung, chú ý sử dụng lượng từ đúng
- 一只白猫
- 两张木桌子
- 三本中文书
- 一把红色的伞
- 五辆汽车
ELE Academy đã tổng hợp chi tiết về lượng từ trong tiếng Trung, từ định nghĩa, cách sử dụng đến hệ thống bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức. Hy vọng bài viết mang lại cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn về chủ điểm ngữ pháp quan trọng này, đồng thời hỗ trợ quá trình luyện tập hiệu quả và chính xác hơn trong giao tiếp hằng ngày.