Bạn bối rối không biết cách sử dụng bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung? Bài viết dưới đây, ELE Academy sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung một cách đơn giản và dễ hiểu.
Khái Niệm Bổ Ngữ Thời Lượng Trong Tiếng Trung
Bổ ngữ thời lượng (时间补语) trong tiếng Trung là thành phần dùng để bổ sung thông tin về thời gian kéo dài của một hành động hoặc trạng thái.

Trong một câu tiếng Trung, bổ ngữ thời lượng không đứng riêng mà thường đi kèm sau động từ chính, nhằm làm rõ thời gian hành động được thực hiện là bao lâu, giúp câu nói cụ thể và sinh động hơn.
Việc sử dụng bổ ngữ thời lượng không chỉ giúp người nghe hình dung rõ ràng hơn về hành động, mà còn là một yếu tố quan trọng để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.
Ví dụ: Trong câu “他学了两个小时的中文” (Anh ấy đã học tiếng Trung trong hai tiếng), phần “两个小时” chính là bổ ngữ thời lượng cho biết hành động “học tiếng Trung” kéo dài trong bao lâu.
Bổ Ngữ Thời Lượng Khác Gì So Với Các Bổ Ngữ Khác?
So với các loại bổ ngữ khác trong tiếng Trung như bổ ngữ kết quả (kết quả của hành động) hay bổ ngữ khả năng (khả năng thực hiện hành động), bổ ngữ thời lượng tập trung vào khoảng thời gian thực hiện. Trong nhiều trường hợp, người học dễ nhầm lẫn giữa bổ ngữ thời lượng và trạng ngữ chỉ thời gian.
Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng trước động từ

Ví dụ:
他昨天去了图书馆。
Anh ấy đã đến thư viện hôm qua.
她每天跑步半小时。
Cô ấy chạy bộ mỗi ngày nửa tiếng.
Bổ ngữ thời lượng luôn đi sau động từ, nhằm chỉ ra độ dài thời gian của hành động.

Ví dụ:
我 学习了 三个小时。
Tôi đã học ba tiếng.
他们 看电视 看了一个晚上。
Họ xem tivi cả buổi tối.
Phân Biệt Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Và Bổ Ngữ Thời Lượng Trong Tiếng Trung
Định nghĩa và chức năng của bổ ngữ thời lượng
Bổ ngữ thời lượng là thành phần bổ sung độ dài thời gian thực hiện của một hành động. Nó thường đứng sau động từ, cho biết một hành động diễn ra trong bao lâu. Cấu trúc phổ biến là: Động từ + tân ngữ (nếu có) + thời lượng.
Ví dụ:
他学习了两个小时。(Anh ấy học hai tiếng.)

Định nghĩa và chức năng của trạng ngữ chỉ thời gian
Trạng ngữ chỉ thời gian là thành phần bổ sung thông tin về thời điểm xảy ra hành động, như “hôm qua”, “sáng nay”, “lúc 8 giờ”, v.v. Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ, đóng vai trò giới thiệu khi nào hành động diễn ra.
Ví dụ:
昨天他去看电影了。(Hôm qua anh ấy đi xem phim.)

Điểm Khác Biệt Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Và Bổ Ngữ Thời Lượng Trong Tiếng Trung
Về mục đích diễn đạt:
Điểm khác biệt lớn nhất giữa bổ ngữ thời lượng và trạng ngữ chỉ thời gian nằm ở mục đích diễn đạt:
- Bổ ngữ thời lượng nói về bao lâu, là độ dài của hành động.
- Trạng ngữ chỉ thời gian nói về khi nào, là thời điểm hành động diễn ra.
Về Cấu Trúc Câu:
Khi sử dụng bổ ngữ thời lượng, bạn cần chú ý đến cấu trúc câu. Nếu có tân ngữ, cần đặt bổ ngữ thời lượng sau tân ngữ, và trong nhiều trường hợp cần dùng thêm “了” hoặc cấu trúc lặp động từ để tránh mơ hồ.
Ví dụ: 他看书看了一个小时。(Anh ấy đọc sách trong một tiếng.)
Với trạng ngữ chỉ thời gian, cần đảm bảo rằng cụm từ thời gian không gây nhầm lẫn với bổ ngữ. Ví dụ “三天” có thể là thời điểm hoặc thời lượng, tùy vào vị trí và ngữ cảnh:
- 三天前他来了。(Ba ngày trước anh ấy đã đến.) → trạng ngữ
- 他来了三天了。(Anh ấy đến được ba ngày rồi.) → bổ ngữ thời lượng
Về Vị Trí Trong Câu
- Bổ ngữ thời lượng luôn đi sau động từ (và tân ngữ nếu có).
- Trạng ngữ chỉ thời gian thường đứng trước chủ ngữ hoặc trước động từ.
Ví dụ: 他昨天学习了两个小时。
→ “昨天” là trạng ngữ chỉ thời gian, “两个小时” là bổ ngữ thời lượng.

Áp Dụng Bổ Ngữ Thời Lượng Trong Tiếng Trung Trong Bài Thi HSK
Trong đề thi HSK, dạng ngữ pháp về bổ ngữ thời lượng này thường xuất hiện trong phần hoàn chỉnh câu, điền từ, đọc hiểu và viết. Nếu không hiểu rõ cấu trúc, bạn sẽ dễ chọn sai đáp án hoặc viết sai ngữ pháp, ảnh hưởng trực tiếp đến điểm số.
HSK thường kiểm tra hai dạng chính:
- Động từ + 了 + thời lượng
我工作了五个小时。 - Động từ lặp + thời lượng
他跑步跑了三十分钟。
Khi làm bài thi HSK, đặc biệt là phần điền từ và viết câu, bạn nên ưu tiên kiểm tra xem động từ có đi kèm thời lượng hay không, từ đó lựa chọn dạng bổ ngữ phù hợp. Trong phần đọc hiểu, cần đọc kỹ từng thành phần của câu để tránh bị đánh lừa bởi các câu sai ngữ pháp hoặc dùng sai bổ ngữ.
Khi đã hiểu rõ quy tắc và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thấy bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung không hề phức tạp. Hãy kiên trì thực hành qua các đoạn hội thoại và bài tập thực tế để biến kiến thức ngữ pháp này thành phản xạ ngôn ngữ trong quá trình học tiếng Trung của nhé!