Bổ ngữ khả năng là một phần quan trọng giúp người học tiếng Trung diễn đạt được khả năng thực hiện hành động một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết dưới đây ELE Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu trúc sử dụng bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung để áp dụng ngay vào thực hành.
Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung Là Gì?
Bổ ngữ khả năng (可能补语 / kěnéng bǔyǔ) là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Trung, dùng để diễn đạt khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được một hành động nào đó. Trong câu, bổ ngữ khả năng thường đứng sau động từ chính để làm rõ rằng hành động đó có thể xảy ra hay không.

Cấu Trúc Cơ Bản Của Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, hai thành phần phổ biến nhất được sử dụng để biểu thị khả năng là “得” (de) và “不” (bù). Trong đó, “得” được dùng để chỉ khả năng thực hiện thành công một hành động nào đó. Ngược lại, “不” biểu thị rằng hành động không thể thực hiện được vì một lý do nào đó.
Cấu trúc tiêu biểu: Động từ + 得 / 不 + bổ ngữ kết quả / trạng thái
- 得 (de): biểu thị có khả năng
他听得懂中文。Tā tīng de dǒng Zhōngwén. → Anh ấy nghe hiểu được tiếng Trung.
- 不 (bù): biểu thị không có khả năng
我写不完作业。Wǒ xiě bù wán zuòyè. → Tôi không thể viết xong bài tập.

Phân Biệt Bổ Ngữ Mức Độ Và Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung
Định nghĩa và vai trò của bổ ngữ mức độ
Bổ ngữ mức độ (程度补语) là thành phần được dùng để bổ sung thông tin về mức độ, cường độ hoặc kết quả của một hành động. Trong tiếng Trung, bổ ngữ mức độ thường đứng sau động từ hoặc tính từ để diễn tả hành động đó diễn ra đến mức nào, đạt được hiệu quả ra sao.
Bổ ngữ mức độ giúp người nói tăng tính biểu cảm, cụ thể hóa trải nghiệm hoặc kết quả hành động.
Định nghĩa và vai trò của bổ ngữ khả năng
Bổ ngữ khả năng (可能补语) là thành phần bổ sung để biểu thị khả năng thực hiện hoặc không thực hiện được một hành động nào đó. Loại bổ ngữ này thường được cấu tạo bởi một động từ chính kết hợp với các từ chỉ khả năng như “得” (có thể) hoặc “不” (không thể), sau đó là một động từ khác hoặc cụm từ.
Bổ ngữ khả năng không mô tả mức độ hay kết quả như bổ ngữ mức độ, mà chỉ ra giới hạn năng lực, điều kiện hoặc hoàn cảnh thực tế có cho phép hành động diễn ra hay không.
Sự khác nhau về ý nghĩa biểu đạt giữa bổ ngữ mức độ và bổ ngữ khả năng
Tiêu chí | Bổ ngữ mức độ | Bổ ngữ khả năng |
---|---|---|
Ý nghĩa biểu đạt | Diễn tả mức độ, cường độ của hành động, trạng thái hoặc tính chất | Diễn tả khả năng hành động có thể xảy ra hoặc không xảy ra |
Câu hỏi trả lời | Hành động ở mức độ nào? | Hành động có làm được hay không? |
Cấu trúc ngữ pháp | Động từ + 得 + tính từ/trạng ngữ chỉ mức độVD: 他跑得很快 (Anh ấy chạy rất nhanh) | Động từ + 得 / 不 + bổ ngữVD: 看得懂 / 看不懂 (Xem hiểu / Không hiểu) |
Từ/cụm thường gặp | 很快, 很好, 不得了, 要命, 厉害, 清楚… | 懂, 完, 了, 清楚, 见, 下去, 进去… |
Đặc điểm nổi bật | Nhấn mạnh cường độ, sắc thái cảm xúc, có thể đi với các cụm cường điệu | Nhấn mạnh tính khả thi của hành động, nhiều khi kết hợp với bổ ngữ xu hướng |
Ví dụ tiêu biểu | 他高兴得不得了 (Anh ấy vui sướng khôn xiết) | 他说得清楚 / 说不清楚 (Anh ấy nói rõ / không nói rõ) |

Cách Sử Dụng Thực tế Trong Giao Tiếp Và Bài Thi HSK Của Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung
Bổ ngữ khả năng trong giao tiếp đời sống hằng ngày
Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bổ ngữ khả năng giúp người nói diễn đạt chính xác khả năng thực hiện hay không thực hiện một hành động nào đó. Cách dùng này không chỉ ngắn gọn mà còn phản ánh đúng sắc thái ngữ nghĩa người nói muốn truyền tải.
Ứng dụng bổ ngữ khả năng trong các chủ đề nói và viết
Bổ ngữ khả năng xuất hiện thường xuyên trong các đoạn hội thoại mô tả khả năng, điều kiện thực hiện hành động hay giới hạn của một tình huống cụ thể. Khi thảo luận về sở thích, công việc, sức khỏe hay kỹ năng cá nhân.
Tần suất xuất hiện trong bài thi HSK và tầm quan trọng
Trong các cấp độ HSK, đặc biệt từ HSK 2 trở lên, bổ ngữ khả năng thường xuyên xuất hiện dưới dạng câu hỏi điền từ, sắp xếp câu hoặc chọn đáp án đúng. Bạn cần nhận biết rõ sự khác biệt giữa bổ ngữ khả năng khẳng định (看得见, 吃得下) và phủ định (看不见, 吃不下), đồng thời phải hiểu đúng logic ngữ nghĩa để không bị đánh lừa.
Bài Tập Thực Hành Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung (Có Đáp Án)

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu
- 他很累,今天__走那么远了。
A. 能
B. 能够
C. 不能
D. 可以 - 外面太吵了,我__听清楚他说什么。
A. 能不
B. 听不清
C. 能听不清
D. 听不懂清 - 这道题太难了,我__做出来。
A. 不能
B. 做不出
C. 能做得出
D. 做不了 - 你__开车吗?
A. 开不
B. 开得
C. 会开
D. 能不能 - 他太矮了,__到那本书。
A. 拿不到
B. 拿得
C. 能拿
D. 拿不着
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống bằng một cấu trúc bổ ngữ khả năng thích hợp (dạng 得/不 + động từ hoặc bổ ngữ)
- 这本书太高了,我拿________。
- 我太困了,今天晚上做________作业了。
- 外面太吵了,我听________他说什么。
- 汉语虽然难,但我相信我学________。
- 他生病了,今天来________上课。
Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa lại cho đúng
- 他跑得快,我追得上他。
- 太累了,我吃不了那么多饭。
- 我听得到你说的话。
- 太吵了,我听得清他说话。
- 今天太忙了,我不能完成工作。
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Trung có dùng bổ ngữ khả năng
- Tôi không nghe rõ bạn nói gì.
- Bạn có thể mở được cửa sổ không?
- Tôi mệt quá, không đi nổi nữa.
- Trời tối quá, tôi không nhìn rõ mặt anh ấy.
- Cô ấy nấu ăn rất ngon, ai cũng ăn được.
Bài tập 5: Dựa vào các gợi ý, viết câu hoàn chỉnh có sử dụng bổ ngữ khả năng
- 这道题 / 太难 / 我 / 做(không làm được)
- 声音 / 太小 / 我 / 听(không nghe rõ)
- 汉语 / 我 / 学(học được)
- 时间太紧 / 他 / 完成 / 工作(không thể hoàn thành)
- 我 / 看 / 那本书 / 字太小(không nhìn rõ)
Đáp Án Bài Tập Thực Hành Bổ Ngữ Khả Năng Trong Tiếng Trung
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.
- C
- B
- D
- D
- A
Điền từ
- 拿不到
- 做不了
- 听不清
- 能学会
- 不能
Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong mỗi câu sau và sửa lại cho đúng.
- ✅
- ✅
- ❌ → 我听不见你说的话。
- ❌ → 太吵了,我听不清他说话。
- ✅
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Trung có dùng bổ ngữ khả năng
- 我听不清你说什么。
- 你能把窗户打开吗?
- 我太累了,走不动了。
- 天太黑了,我看不清他的脸。
- 她做饭很好吃,谁都吃得下。
Bài tập 5: Dựa vào các gợi ý, viết câu hoàn chỉnh có sử dụng bổ ngữ khả năng.
- 这道题太难了,我做不出来。
- 声音太小,我听不清。
- 汉语我学得会。
- 时间太紧,他完成不了工作。
- 那本书的字太小,我看不清。
Qua phần lý thuyết cùng 5 bài tập thực hành chi tiết, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế để sử dụng thuần thục cấu trúc này nhé!