Câu Giả Định Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng

30/06/2025

Câu giả định là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhưng thường gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh. Không chỉ xuất hiện nhiều trong văn viết học thuật, còn thường gặp trong giao tiếp trang trọng, các bài kiểm tra như IELTS, TOEFL. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống đầy đủ kiến thức về câu giả định, từ định nghĩa, cấu trúc đến các lỗi thường gặp và cách học hiệu quả nhất.

Câu giả định là gì?

Câu giả định là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn đạt mong muốn, lời khuyên, yêu cầu hoặc điều không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là trong văn viết. Việc hiểu rõ giúp người học sử dụng tiếng Anh chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi quốc tế. Chính vì vậy, việc nắm chắc kiến thức về câu giả định là vô cùng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh.

Cấu trúc cơ bản của câu giả định

Câu giả định thường bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ bắt đầu bằng “that”. Trong câu giả định, động từ ở mệnh đề phụ thường được chia ở dạng nguyên mẫu không “to”, bất kể chủ ngữ là gì. Ví dụ: “I suggest that he study harder.” Đây là cấu trúc phổ biến của ngữ pháp này và xuất hiện nhiều trong tiếng Anh học thuật. Khi nắm rõ cấu trúc này, người học có thể dễ dàng viết và nói những câu chính xác, mang tính học thuật và thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt.

Cấu trúc cơ bản của câu giả định
Cấu trúc cơ bản của câu giả định

Các động từ thường dùng trong câu giả định

Một số động từ hay đi kèm với câu giả định bao gồm: suggest, recommend, ask, demand, insist, request, urge… Những động từ này thể hiện ý kiến, yêu cầu hoặc đề xuất và luôn cần một mệnh đề theo sau để hoàn chỉnh câu giả định. Ví dụ: “They insisted that she leave immediately.” Nắm vững các động từ này sẽ giúp người học nhận biết nhanh và chính xác hơn khi gặp hoặc cần sử dụng cấu trúc giả định trong thực tế.

Động từ trong câu giả định
Động từ trong câu giả định

Tính từ thường gặp trong câu giả định

Ngoài động từ, câu giả định còn có thể đi kèm với các tính từ như: important, essential, necessary, vital, crucial… Các tính từ này thể hiện mức độ quan trọng hoặc cần thiết, theo sau là mệnh đề “that” để tạo thành cấu trúc giả định. Ví dụ: “It is essential that he be present.” Đây là một dạng phổ biến của câu giả định và thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao. Việc ghi nhớ các tính từ này rất hữu ích cho người học.

Tính từ trong câu giả định
Tính từ trong câu giả định

Danh từ đi với câu giả định

Câu giả định cũng có thể được sử dụng với danh từ như: suggestion, recommendation, request, demand… Các danh từ này mang nghĩa tương tự như động từ cùng gốc và đi kèm với cấu trúc “that + mệnh đề”. Ví dụ: “Her suggestion that he arrive early was appreciated.” Dạng này thường được dùng trong văn viết trang trọng, đặc biệt trong các bài luận tiếng Anh. Khi biết kết hợp danh từ và cấu trúc giả định, người học sẽ diễn đạt tốt hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Câu giả định với “if” – khi điều kiện không có thật

Câu giả định còn xuất hiện trong câu điều kiện loại II và III – dùng để nói về những điều không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ. Ví dụ: “If I were you, I would take that opportunity.” Trong trường hợp này, “If I were you” là một câu giả định diễn tả tình huống không có thật. Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho người học vì dễ nhầm với câu điều kiện thông thường. Tuy nhiên, cấu trúc giả định trong dạng này vẫn giữ nét đặc trưng là nói về điều không thật.

Câu giả định với IF
Câu giả định với IF

Câu giả định với động từ “be”

Trong câu giả định, động từ “be” luôn được dùng ở dạng nguyên mẫu là “be”, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Ví dụ: “It is important that she be here on time.” Đây là một đặc điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn cho người học, vì thông thường “she” sẽ đi với “is”. Tuy nhiên, trong cấu trúc giả định, quy tắc này không áp dụng. Nắm vững cách dùng động từ “be” trong câu giả định giúp người học tránh được nhiều lỗi sai phổ biến trong thi cử và giao tiếp.

Câu giả định trong tiếng Anh học thuật

Trong các bài viết luận, bài nghiên cứu, hoặc bài phát biểu mang tính học thuật, người viết thường sử dụng câu giả định để trình bày quan điểm, đề xuất hoặc phản biện. Ví dụ: “We recommend that further studies be conducted.” Việc sử dụng cấu trúc giả định không chỉ giúp diễn đạt chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và thành thạo ngôn ngữ.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng câu giả định

Người học thường mắc lỗi khi chia sai động từ trong mệnh đề giả định, đặc biệt là không dùng nguyên mẫu hoặc nhầm với thì hiện tại. Một lỗi phổ biến là viết “He suggests that she goes” thay vì “she go”. Ngoài ra, việc nhầm lẫn giữa cấu trúc giả định và câu điều kiện cũng dễ xảy ra. Để tránh lỗi, người học cần ôn luyện nhiều cấu trúc giả định và thực hành thường xuyên trong văn viết. Việc nhận biết được các lỗi sai sẽ giúp cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

Mẹo học và ghi nhớ câu giả định hiệu quả

Để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, người học nên tạo bảng ghi nhớ các động từ, tính từ, danh từ thường gặp. Ngoài ra, hãy luyện tập viết cấu trúc giả định mỗi ngày, sử dụng chúng trong các đoạn văn ngắn để ghi nhớ tự nhiên hơn. Việc đọc nhiều tài liệu tiếng Anh học thuật cũng giúp nhận biết cấu trúc này trong ngữ cảnh thực tế. Khi sử dụng thành thạo, người học không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn tự tin hơn trong giao tiếp và thi cử.

Câu giả định không phải là cấu trúc quá phức tạp nếu người học hiểu rõ nguyên tắc và luyện tập thường xuyên. Với sự xuất hiện rộng rãi trong văn viết học thuật và giao tiếp trang trọng, việc thành thạo ngữ pháp này sẽ giúp bạn nâng tầm khả năng tiếng Anh.








ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 30-06-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!