Cấu Trúc So Sánh Trong Tiếng Anh: Khái Niệm, Cấu Trúc Và Cách Dùng

10/05/2025

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu loại so sánh? Sử dụng chúng như thế nào cho đúng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn cấu trúc so sánh trong tiếng Anh theo cách dễ hiểu và dễ áp dụng nhất, ngay cả khi bạn mới bắt đầu học tiếng Anh.

Cấu trúc so sánh là gì?

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Cấu trúc so sánh (comparative structures) là các mẫu câu dùng để so sánh sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng… Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt sự hơn, kém hoặc bằng nhau giữa các yếu tố.

So sánh thường được sử dụng trong giao tiếp, mô tả, thuyết trình, viết luận hay thậm chí là trong những cuộc trò chuyện đơn giản hằng ngày. Do đó, việc nắm vững cấu trúc so sánh trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nói và viết một cách chính xác, tự nhiên và linh hoạt hơn.

Các loại cấu trúc so sánh trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh thường được chia thành 3 loại chính:

So sánh bằng (Equality comparison)

Được dùng khi hai đối tượng có tính chất giống nhau ở một mức độ nhất định.

Cấu trúc:

  • S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother.
  • This restaurant is as good as the one we visited last week.

Lưu ý:

  • Trong câu phủ định, sử dụng “not as/so … as”
    • He is not as friendly as I thought.
    • This dress is not so expensive as the other one.
Cấu trúc so sánh bằng
Cấu trúc so sánh bằng

So sánh hơn (Comparative comparison)

Dùng để so sánh hai đối tượng trong đó một đối tượng hơn đối tượng còn lại về tính chất nào đó.

Cấu trúc với tính từ/ngắn:

  • S + be/V + adj-er + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • My house is bigger than yours.
  • He runs faster than his classmates.

Cấu trúc với tính từ dài (≥ 3 âm tiết):

  • S + be/V + more + adj + than + N/pronoun

Ví dụ:

  • This exercise is more difficult than the previous one.
  • She is more careful than her sister.

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng “more” với tính từ ngắn (như tall, big, fast…)
  • Đối với các tính từ bất quy tắc:
    • good → better
    • bad → worse
    • far → farther/further
Cấu trúc so sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn

So sánh nhất (Superlative comparison)

Dùng để nói về một đối tượng nổi bật nhất trong một nhóm có từ 3 đối tượng trở lên.

Cấu trúc với tính từ ngắn:

  • S + be/V + the + adj-est + (noun)

Ví dụ:

  • This is the tallest building in the city.
  • He is the fastest runner in the class.

Cấu trúc với tính từ dài:

  • S + be/V + the most + adj + (noun)

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in the group.
  • That was the most exciting experience of my life.

Một số tính từ bất quy tắc ở dạng so sánh nhất:

  • good → the best
  • bad → the worst
  • far → the farthest/furthest
Cấu trúc so sánh nhất
Cấu trúc so sánh nhất

The + comparative, the + comparative

Diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai vế câu.

Ví dụ:

  • The harder you work, the more successful you become.
  • The sooner we leave, the better.

So sánh kép

Dùng để nhấn mạnh sự tăng tiến hoặc thay đổi của một đặc điểm.

Cấu trúc:

  • Adj-er and adj-er
  • More and more + adj

Ví dụ:

  • It’s getting colder and colder.
  • He becomes more and more confident.
Cấu trúc so sánh kép
Cấu trúc so sánh kép

So sánh bằng với danh từ (so sánh số lượng)

Cấu trúc:

  • As many/much + noun + as

Ví dụ:

  • She has as many books as her teacher.
  • I don’t have as much time as I used to.
Cấu trúc so sánh bằng với danh từ
Cấu trúc so sánh bằng với danh từ

Cách sử dụng cấu trúc so sánh trong thực tế

Khi giao tiếp hay viết tiếng Anh, việc chọn đúng loại so sánh sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa một cách chính xác.

  • Chọn đúng hình thức tính từ: Tính từ ngắn thường thêm “-er” và “-est”, tính từ dài dùng “more” và “most”.
  • So sánh giữa bao nhiêu đối tượng: Nếu chỉ có hai đối tượng, dùng so sánh hơn. Từ ba trở lên, dùng so sánh nhất.
  • Chú ý đến từ nối “than”, “as”, “the”: Những từ nhỏ này có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của câu.
  • Đừng quên mạo từ “the” trong so sánh nhất: Thiếu “the” sẽ khiến câu trở nên thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.

Một số lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc so sánh

cấu trúc so sánh khá phổ biến, người học tiếng Anh vẫn dễ mắc phải một số lỗi dưới đây:

  • Dùng sai hình thức tính từ: Ví dụ như viết “more taller” thay vì “taller”.
  • Quên từ nối: Ví dụ bỏ sót “than” hoặc “as” làm mất nghĩa câu.
  • Sử dụng sai trật tự câu: Đặt nhầm vị trí của “more”, “most”, “as”, “than” khiến câu trở nên khó hiểu.
  • Không dùng mạo từ “the” với so sánh nhất

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn trở nên sống động và tự nhiên hơn mà còn là một trong những yếu tố then chốt thể hiện trình độ sử dụng ngôn ngữ của người học. Hãy luyện tập thường xuyên với những ví dụ thực tế và đừng ngại thử áp dụng vào các tình huống nói hoặc viết của mình.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-05-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!