Học tiếng Anh không chỉ là việc ghi nhớ từ vựng hay nắm vững ngữ pháp mà còn là việc hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ trái nghĩa. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp câu văn của bạn trở nên sinh động hơn. Hãy cùng khám phá 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các bài học và trong cuộc sống hàng ngày.
Từ Trái Nghĩa Là Gì?
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là những từ có nghĩa đối lập hoặc ngược lại với nhau. Ví dụ, “hot” (nóng) là trái nghĩa của “cold” (lạnh), “happy” (vui) là trái nghĩa của “sad” (buồn). Việc học các từ trái nghĩa không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của từ vựng mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ, làm cho khả năng giao tiếp và viết của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.
Phân Loại Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như: phạm vi nghĩa, hình thức từ, hoặc cách tạo ra chúng. Dưới đây là các phân loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến:
Từ Trái Nghĩa Theo Nghĩa (Chủ Đề)

- Cảm xúc, trạng thái: Đây là nhóm từ trái nghĩa thường gặp trong giao tiếp.
- Happy (vui) – Sad (buồn)
- Angry (giận dữ) – Calm (bình tĩnh)
- Kích thước, hình dạng: Những từ chỉ kích thước, hình dạng có thể có trái nghĩa rõ ràng:
- Big (lớn) – Small (nhỏ)
- Round (tròn) – Square (vuông)
- Thời gian: Các từ trái nghĩa cũng thể hiện sự đối lập về thời gian:
- Now (bây giờ) – Then (lúc đó)
- Early (sớm) – Late (muộn)
Từ Trái Nghĩa Theo Cách Tạo Thành (Hình Thức Từ)

- Tính từ – Tính từ: Cặp từ trái nghĩa này thường gặp trong tiếng Anh khi miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng:
- Hot (nóng) – Cold (lạnh)
- Bright (sáng) – Dark (tối)
- Danh từ – Danh từ: Một số cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được tạo thành từ danh từ:
- Rich (giàu có) – Poor (nghèo)
- Friend (bạn) – Enemy (kẻ thù)
- Động từ – Động từ: Cặp từ trái nghĩa trong nhóm này thể hiện hành động ngược lại nhau:
- Buy (mua) – Sell (bán)
- Enter (vào) – Exit (ra)
Từ Trái Nghĩa Được Tạo Ra Bằng Tiền Tố Hoặc Hậu Tố

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Anh được tạo thành từ tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix). Ví dụ:
- Un- là tiền tố tạo thành từ trái nghĩa:
- Happy (vui) – Unhappy (buồn)
- Known (biết) – Unknown (chưa biết)
- Dis- cũng là một tiền tố thường dùng để tạo từ trái nghĩa:
- Agree (đồng ý) – Disagree (không đồng ý)
- Connect (kết nối) – Disconnect (ngắt kết nối)
100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thường Gặp
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Hot – Cold | Nóng – Lạnh | The coffee is hot, but the juice is cold. |
2 | Big – Small | Lớn – Nhỏ | He lives in a big house, but I live in a small one. |
3 | Happy – Sad | Vui – Buồn | She looks happy, but he seems sad. |
4 | Tall – Short | Cao – Thấp | My brother is tall, but I am short. |
5 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm | The rabbit is fast, but the turtle is slow. |
6 | Rich – Poor | Giàu – Nghèo | He was born rich, but she grew up poor. |
7 | Strong – Weak | Mạnh – Yếu | He is strong, but his brother is weak. |
8 | Old – Young | Già – Trẻ | My grandfather is old, but my sister is young. |
9 | Clean – Dirty | Sạch – Bẩn | The floor is clean, but the windows are dirty. |
10 | Hard – Soft | Cứng – Mềm | This bed is soft, but that one is hard. |
11 | Open – Closed | Mở – Đóng | The door is open, but the window is closed. |
12 | Light – Dark | Sáng – Tối | The room is light during the day but dark at night. |
13 | Easy – Difficult | Dễ – Khó | This question is easy, but the next one is difficult. |
14 | Full – Empty | Đầy – Trống | The glass is full, but the bottle is empty. |
15 | Near – Far | Gần – Xa | The school is near, but the park is far. |
16 | Thick – Thin | Dày – Mỏng | This book is thick, but that one is thin. |
17 | High – Low | Cao – Thấp | The mountain is high, but the hill is low. |
18 | Early – Late | Sớm – Muộn | I arrived early, but he came late. |
19 | Beautiful – Ugly | Đẹp – Xấu | She is beautiful, but the dress is ugly. |
20 | Brave – Cowardly | Dũng cảm – Nhút nhát | He is brave, but his friend is cowardly. |
21 | Wide – Narrow | Rộng – Hẹp | The street is wide, but the alley is narrow. |
22 | Thick – Thin | Dày – Mỏng | My sweater is thick, but yours is thin. |
23 | Healthy – Sick | Khỏe mạnh – Ốm yếu | She looks healthy, but he is sick. |
24 | Lazy – Hardworking | Lười – Chăm chỉ | He is lazy, but his sister is hardworking. |
25 | Loud – Quiet | Ồn ào – Yên lặng | The music is loud, but the library is quiet |
26 | Day – Night | Ngày – Đêm | We study during the day and sleep at night. |
27 | Safe – Dangerous | An toàn – Nguy hiểm | This road is safe, but that one is dangerous |
28 | Warm – Cool | Ấm – Mát | The weather is warm today, but it was cool yesterday. |
29 | Fat – Slim | Béo – Gầy | He is fat, but she is slim. |
30 | Sharp – Blunt | Sắc – Cùn | This knife is sharp, but that one is blunt. |
31 | Cheap – Expensive | Rẻ – Đắt | This dress is cheap, but that one is expensive. |
32 | Funny – Boring | Vui – Chán | The movie was funny, but the book was boring |
33 | Kind – Mean | Tốt bụng – Xấu tính | She is kind, but her boss is mean |
34 | Deep – Shallow | Sâu – Nông | The lake is deep, but the pond is shallow |
35 | Soft – Hard | Mềm – Cứng | This bed is soft, but the floor is hard. |
36 | Heavy – Light | Nặng – Nhẹ | The box is heavy, but the bag is light |
37 | Full – Hungry | No – Đói | I am full, but he is still hungry |
38 | True – False | Đúng – Sai | Your answer is true, but his is false |
39 | Left – Right | Trái – Phải | Turn left, then go right |
40 | Summer – Winter | Mùa hè – Mùa đông | Summer is hot, but winter is cold. |
41 | Buy – Sell | Mua – Bán | I want to buy a car, but he wants to sell his. |
42 | Win – Lose | Thắng – Thua | Our team will win, but theirs will lose |
43 | Give – Take | Cho – Lấy | She gave me a gift, but I took it back |
44 | Push – Pull | Đẩy – Kéo | Push the door to open, but pull to close |
45 | Love – Hate | Yêu – Ghét | I love pizza, but he hates it |
46 | Come – Go | Đến – Đi | She is coming, but he is going |
47 | Start – Stop | Bắt đầu – Dừng lại | Start running now, but stop when I say |
48 | Pass – Fail | Đậu – Rớt | I passed the exam, but he failed |
49 | Laugh – Cry | Cười – Khóc | She laughed at the joke, but he cried |
50 | Ask – Answer | Hỏi – Trả lời | I asked a question, but he didn’t answer. |
51 | Open – Shut | Mở – Đóng | Please open the window and shut the door. |
52 | Begin – End | Bắt đầu – Kết thúc | The show begins at 7 and ends at 9. |
53 | Accept – Reject | Chấp nhận – Từ chối | He accepted the offer, but she rejected it. |
54 | Float – Sink | Nổi – Chìm | Wood floats, but rocks sink |
55 | Come – Leave | Đến – Rời đi | They came early but left late |
56 | Build – Destroy | Xây dựng – Phá hủy | We built the house, but the storm destroyed it. |
57 | Create – Destroy | Tạo ra – Phá hủy | She creates art, but he destroys it. |
58 | Break – Fix | Làm hỏng – Sửa chữa | He broke the toy, but she fixed it. |
59 | Borrow – Lend | Mượn – Cho mượn | I borrowed a book, and she lent me another. |
60 | Work – Rest | Làm việc – Nghỉ ngơi | We work all day and rest at night. |
61 | Lost – Found | Mất – Tìm thấy | I lost my keys, but then I found them. |
62 | Arrive – Depart | Đến nơi – Rời đi | The train arrives at 5 but departs at 6. |
63 | Show – Hide | Hiển thị – Giấu | She showed me the letter but hid the truth. |
64 | Allow – Forbid | Cho phép – Cấm | The teacher allows talking but forbids shouting. |
65 | Hope – Despair | Hy vọng – Tuyệt vọng | We hope for success, but he is in despair |
66 | Inside – Outside | Bên trong – Bên ngoài | The cat is inside, but the dog is outside |
67 | Success – Failure | Thành công – Thất bại | His business was a success, but mine was a failure |
68 | Clever – Stupid | Thông minh – Ngu ngốc | She is clever, but he is stupid |
69 | Sweet – Sour | Ngọt – Chua | The candy is sweet, but the lemon is sour |
70 | Quiet – Noisy | Yên tĩnh – Ồn ào | This place is quiet, but the market is noisy. |
71 | Safe – Risky | An toàn – Rủi ro | That road is safe, but this one is risky. |
72 | Cheap – Costly | Rẻ – Đắt đỏ | The book is cheap, but the laptop is costly. |
73 | Deep – Superficial | Sâu – Nông cạn | The lake is deep, but the pond is superficial. |
74 | Brave – Fearful | Dũng cảm – Nhút nhát | He is brave, but she is fearful |
75 | Generous – Stingy | Hào phóng – Keo kiệt | My uncle is generous, but my aunt is stingy. |
76 | Straight – Curly | Thẳng – Xoăn | His hair is straight, but hers is curly. |
77 | Old-fashioned – Modern | Lỗi thời – Hiện đại | This dress is old-fashioned, but that one is modern. |
78 | Rough – Smooth | Thô ráp – Mịn màng | The wall is rough, but the table is smooth. |
79 | Bitter – Sweet | Đắng – Ngọt | The coffee is bitter, but the cake is sweet. |
80 | Strong – Fragile | Mạnh – Dễ vỡ | This box is strong, but the glass is fragile. |
81 | Thick – Transparent | Dày – Trong suốt | The fog is thick, but the water is transparent. |
82 | Heavy – Featherlight | Nặng – Nhẹ như lông vũ | The bag is heavy, but the scarf is featherlight. |
83 | Positive – Negative | Tích cực – Tiêu cực | His attitude is positive, but hers is negative |
84 | Valuable – Worthless | Có giá trị – Vô giá trị | The painting is valuable, but the copy is worthless |
85 | Permanent – Temporary | Vĩnh viễn – Tạm thời | This job is permanent, but that one is temporary |
86 | Messy – Neat | Bừa bộn – Gọn gàng | His desk is messy, but mine is neat |
87 | Shy – Confident | Nhút nhát – Tự tin | She is shy, but he is confident |
88 | Complicated – Simple | Phức tạp – Đơn giản | The problem is complicated, but the solution is simple |
89 | Soft – Rough | Mềm – Thô | The fabric is soft, but the carpet is rough |
90 | Bright – Dull | Sáng – Xỉn màu | The sky is bright, but the weather is dull. |
91 | Honest – Dishonest | Trung thực – Dối trá | He is honest, but she is dishonest. |
92 | Famous – Unknown | Nổi tiếng – Vô danh | He is a famous singer, but she is unknown |
93 | Lazy – Active | Lười biếng – Năng động | He is lazy, but she is active |
94 | Wide – Tight | Rộng – Chật | This road is wide, but that alley is tight |
95 | Accurate – Inaccurate | Chính xác – Không chính xác | This report is accurate, but that one is inaccurate. |
96 | Flexible – Stiff | Linh hoạt – Cứng nhắc | His schedule is flexible, but hers is stiff |
97 | Expensive – Affordable | Đắt đỏ – Phải chăng | The hotel is expensive, but the hostel is affordable |
98 | Innocent – Guilty | Vô tội – Có tội | The judge found him innocent, but she was guilty |
99 | Strong – Weak | Mạnh mẽ – Yếu đuối | The rope is strong, but the string is weak |
100 | Positive – Negative | Tích cực – Tiêu cực | Stay positive even in negative situations |
Việc làm quen và thành thạo các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để tự tin vượt qua mọi kỳ thi. Hãy thử áp dụng những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà chúng tôi đã chia sẻ vào bài học hàng ngày và bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng viết, nói và nghe tiếng Anh. Chúc bạn luôn tự tin và đạt được những kết quả xuất sắc trong hành trình học tiếng Anh của mình!