Bỏ Túi 100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh: Tự Tin Vượt Mọi Kỳ Thi

26/03/2025

Học tiếng Anh không chỉ là việc ghi nhớ từ vựng hay nắm vững ngữ pháp mà còn là việc hiểu và sử dụng đúng các từ ngữ trái nghĩa. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, làm phong phú thêm vốn từ vựng và giúp câu văn của bạn trở nên sinh động hơn. Hãy cùng khám phá 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà bạn sẽ thường xuyên gặp trong các bài học và trong cuộc sống hàng ngày.

Từ Trái Nghĩa Là Gì?

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là những từ có nghĩa đối lập hoặc ngược lại với nhau. Ví dụ, “hot” (nóng) là trái nghĩa của “cold” (lạnh), “happy” (vui) là trái nghĩa của “sad” (buồn). Việc học các từ trái nghĩa không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của từ vựng mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ, làm cho khả năng giao tiếp và viết của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.

Phân Loại Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như: phạm vi nghĩa, hình thức từ, hoặc cách tạo ra chúng. Dưới đây là các phân loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh phổ biến:

Từ Trái Nghĩa Theo Nghĩa (Chủ Đề)

Từ Trái Nghĩa Theo Nghĩa
Từ Trái Nghĩa Theo Nghĩa
  • Cảm xúc, trạng thái: Đây là nhóm từ trái nghĩa thường gặp trong giao tiếp.
    • Happy (vui) – Sad (buồn)
    • Angry (giận dữ) – Calm (bình tĩnh)
  • Kích thước, hình dạng: Những từ chỉ kích thước, hình dạng có thể có trái nghĩa rõ ràng:
    • Big (lớn) – Small (nhỏ)
    • Round (tròn) – Square (vuông)
  • Thời gian: Các từ trái nghĩa cũng thể hiện sự đối lập về thời gian:
    • Now (bây giờ) – Then (lúc đó)
    • Early (sớm) – Late (muộn)

Từ Trái Nghĩa Theo Cách Tạo Thành (Hình Thức Từ)

Từ Trái Nghĩa Theo Cách Tạo Thành
Từ Trái Nghĩa Theo Cách Tạo Thành
  • Tính từ – Tính từ: Cặp từ trái nghĩa này thường gặp trong tiếng Anh khi miêu tả tính chất của sự vật, hiện tượng:
    • Hot (nóng) – Cold (lạnh)
    • Bright (sáng) – Dark (tối)
  • Danh từ – Danh từ: Một số cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh được tạo thành từ danh từ:
    • Rich (giàu có) – Poor (nghèo)
    • Friend (bạn) – Enemy (kẻ thù)
  • Động từ – Động từ: Cặp từ trái nghĩa trong nhóm này thể hiện hành động ngược lại nhau:
    • Buy (mua) – Sell (bán)
    • Enter (vào) – Exit (ra)

Từ Trái Nghĩa Được Tạo Ra Bằng Tiền Tố Hoặc Hậu Tố

Từ Trái Nghĩa Được Tạo Ra Bằng Tiền Tố Hoặc Hậu Tố
Từ Trái Nghĩa Được Tạo Ra Bằng Tiền Tố Hoặc Hậu Tố

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Anh được tạo thành từ tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix). Ví dụ:

  • Un- là tiền tố tạo thành từ trái nghĩa:
    • Happy (vui) – Unhappy (buồn)
    • Known (biết) – Unknown (chưa biết)
  • Dis- cũng là một tiền tố thường dùng để tạo từ trái nghĩa:
    • Agree (đồng ý) – Disagree (không đồng ý)
    • Connect (kết nối) – Disconnect (ngắt kết nối)

100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thường Gặp

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1Hot – ColdNóng – LạnhThe coffee is hot, but the juice is cold.
2Big – SmallLớn – NhỏHe lives in a big house, but I live in a small one.
3Happy – SadVui – BuồnShe looks happy, but he seems sad.
4Tall – ShortCao – ThấpMy brother is tall, but I am short.
5Fast – SlowNhanh – ChậmThe rabbit is fast, but the turtle is slow.
6Rich – PoorGiàu – NghèoHe was born rich, but she grew up poor.
7Strong – WeakMạnh – YếuHe is strong, but his brother is weak.
8Old – YoungGià – TrẻMy grandfather is old, but my sister is young.
9Clean – DirtySạch – BẩnThe floor is clean, but the windows are dirty.
10Hard – SoftCứng – MềmThis bed is soft, but that one is hard.
11Open – ClosedMở – ĐóngThe door is open, but the window is closed.
12Light – DarkSáng – TốiThe room is light during the day but dark at night.
13Easy – DifficultDễ – KhóThis question is easy, but the next one is difficult.
14Full – EmptyĐầy – TrốngThe glass is full, but the bottle is empty.
15Near – FarGần – XaThe school is near, but the park is far.
16Thick – ThinDày – MỏngThis book is thick, but that one is thin.
17High – LowCao – ThấpThe mountain is high, but the hill is low.
18Early – LateSớm – MuộnI arrived early, but he came late.
19Beautiful – UglyĐẹp – XấuShe is beautiful, but the dress is ugly.
20Brave – CowardlyDũng cảm – Nhút nhátHe is brave, but his friend is cowardly.
21Wide – NarrowRộng – HẹpThe street is wide, but the alley is narrow.
22Thick – ThinDày – MỏngMy sweater is thick, but yours is thin.
23Healthy – SickKhỏe mạnh – Ốm yếuShe looks healthy, but he is sick.
24Lazy – HardworkingLười – Chăm chỉHe is lazy, but his sister is hardworking.
25Loud – QuietỒn ào – Yên lặngThe music is loud, but the library is quiet
26Day – NightNgày – ĐêmWe study during the day and sleep at night.
27Safe – DangerousAn toàn – Nguy hiểmThis road is safe, but that one is dangerous
28Warm – CoolẤm – MátThe weather is warm today, but it was cool yesterday.
29Fat – SlimBéo – GầyHe is fat, but she is slim.
30Sharp – BluntSắc – CùnThis knife is sharp, but that one is blunt.
31Cheap – ExpensiveRẻ – ĐắtThis dress is cheap, but that one is expensive.
32Funny – BoringVui – ChánThe movie was funny, but the book was boring
33Kind – MeanTốt bụng – Xấu tínhShe is kind, but her boss is mean
34Deep – ShallowSâu – NôngThe lake is deep, but the pond is shallow
35Soft – HardMềm – CứngThis bed is soft, but the floor is hard.
36Heavy – LightNặng – NhẹThe box is heavy, but the bag is light
37Full – HungryNo – ĐóiI am full, but he is still hungry
38True – FalseĐúng – SaiYour answer is true, but his is false
39Left – RightTrái – PhảiTurn left, then go right
40Summer – WinterMùa hè – Mùa đôngSummer is hot, but winter is cold.
41Buy – SellMua – BánI want to buy a car, but he wants to sell his.
42Win – LoseThắng – ThuaOur team will win, but theirs will lose
43Give – TakeCho – LấyShe gave me a gift, but I took it back
44Push – PullĐẩy – KéoPush the door to open, but pull to close
45Love – HateYêu – GhétI love pizza, but he hates it
46Come – GoĐến – ĐiShe is coming, but he is going
47Start – StopBắt đầu – Dừng lạiStart running now, but stop when I say
48Pass – FailĐậu – RớtI passed the exam, but he failed
49Laugh – CryCười – KhócShe laughed at the joke, but he cried
50Ask – AnswerHỏi – Trả lờiI asked a question, but he didn’t answer.
51Open – ShutMở – ĐóngPlease open the window and shut the door.
52Begin – EndBắt đầu – Kết thúcThe show begins at 7 and ends at 9.
53Accept – RejectChấp nhận – Từ chốiHe accepted the offer, but she rejected it.
54Float – SinkNổi – ChìmWood floats, but rocks sink
55Come – LeaveĐến – Rời điThey came early but left late
56Build – DestroyXây dựng – Phá hủyWe built the house, but the storm destroyed it.
57Create – DestroyTạo ra – Phá hủyShe creates art, but he destroys it.
58Break – FixLàm hỏng – Sửa chữaHe broke the toy, but she fixed it.
59Borrow – LendMượn – Cho mượnI borrowed a book, and she lent me another.
60Work – RestLàm việc – Nghỉ ngơiWe work all day and rest at night.
61Lost – FoundMất – Tìm thấyI lost my keys, but then I found them.
62Arrive – DepartĐến nơi – Rời điThe train arrives at 5 but departs at 6.
63Show – HideHiển thị – GiấuShe showed me the letter but hid the truth.
64Allow – ForbidCho phép – CấmThe teacher allows talking but forbids shouting.
65Hope – DespairHy vọng – Tuyệt vọngWe hope for success, but he is in despair
66Inside – OutsideBên trong – Bên ngoàiThe cat is inside, but the dog is outside
67Success – FailureThành công – Thất bạiHis business was a success, but mine was a failure
68Clever – StupidThông minh – Ngu ngốcShe is clever, but he is stupid
69Sweet – SourNgọt – ChuaThe candy is sweet, but the lemon is sour
70Quiet – NoisyYên tĩnh – Ồn àoThis place is quiet, but the market is noisy.
71Safe – RiskyAn toàn – Rủi roThat road is safe, but this one is risky.
72Cheap – CostlyRẻ – Đắt đỏThe book is cheap, but the laptop is costly.
73Deep – SuperficialSâu – Nông cạnThe lake is deep, but the pond is superficial.
74Brave – FearfulDũng cảm – Nhút nhátHe is brave, but she is fearful
75Generous – StingyHào phóng – Keo kiệtMy uncle is generous, but my aunt is stingy.
76Straight – CurlyThẳng – XoănHis hair is straight, but hers is curly.
77Old-fashioned – ModernLỗi thời – Hiện đạiThis dress is old-fashioned, but that one is modern.
78Rough – SmoothThô ráp – Mịn màngThe wall is rough, but the table is smooth.
79Bitter – SweetĐắng – NgọtThe coffee is bitter, but the cake is sweet.
80Strong – FragileMạnh – Dễ vỡThis box is strong, but the glass is fragile.
81Thick – TransparentDày – Trong suốtThe fog is thick, but the water is transparent.
82Heavy – FeatherlightNặng – Nhẹ như lông vũThe bag is heavy, but the scarf is featherlight.
83Positive – NegativeTích cực – Tiêu cựcHis attitude is positive, but hers is negative
84Valuable – WorthlessCó giá trị – Vô giá trịThe painting is valuable, but the copy is worthless
85Permanent – TemporaryVĩnh viễn – Tạm thờiThis job is permanent, but that one is temporary
86Messy – NeatBừa bộn – Gọn gàngHis desk is messy, but mine is neat
87Shy – ConfidentNhút nhát – Tự tinShe is shy, but he is confident
88Complicated – SimplePhức tạp – Đơn giảnThe problem is complicated, but the solution is simple
89Soft – RoughMềm – ThôThe fabric is soft, but the carpet is rough
90Bright – DullSáng – Xỉn màuThe sky is bright, but the weather is dull.
91Honest – DishonestTrung thực – Dối tráHe is honest, but she is dishonest.
92Famous – UnknownNổi tiếng – Vô danhHe is a famous singer, but she is unknown
93Lazy – ActiveLười biếng – Năng độngHe is lazy, but she is active
94Wide – TightRộng – ChậtThis road is wide, but that alley is tight
95Accurate – InaccurateChính xác – Không chính xácThis report is accurate, but that one is inaccurate.
96Flexible – StiffLinh hoạt – Cứng nhắcHis schedule is flexible, but hers is stiff
97Expensive – AffordableĐắt đỏ – Phải chăngThe hotel is expensive, but the hostel is affordable
98Innocent – GuiltyVô tội – Có tộiThe judge found him innocent, but she was guilty
99Strong – WeakMạnh mẽ – Yếu đuốiThe rope is strong, but the string is weak
100Positive – NegativeTích cực – Tiêu cựcStay positive even in negative situations

Việc làm quen và thành thạo các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để tự tin vượt qua mọi kỳ thi. Hãy thử áp dụng những cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh mà chúng tôi đã chia sẻ vào bài học hàng ngày và bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng viết, nói và nghe tiếng Anh. Chúc bạn luôn tự tin và đạt được những kết quả xuất sắc trong hành trình học tiếng Anh của mình!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!