8 Từ Loại Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng Chi Tiết

21/03/2025

Từ loại (Parts of Speech) là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững các từ loại giúp bạn hiểu cấu trúc câu, viết đúng ngữ pháp và giao tiếp trôi chảy hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất cả các từ loại trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và hướng dẫn sử dụng chi tiết.

Các từ loại trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết

Tiếng Anh có 8 từ loại chính, bao gồm:

Danh từ (Nouns): là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó, giúp người đọc, người nghe xác định được đối tượng, chủ thể.

Động từ (Verbs): là từ dùng để biểu thị hoạt động hoặc trạng thái. Trong ngôn ngữ, động từ gồm hai loại là nội động từ và ngoại động từ. Nội động từ là động từ chỉ có chủ ngữ còn ngoại động từ là động từ có chủ ngữ và tân ngữ.

Tính từ (Adjectives): là những từ dùng để miêu tả về đặc điểm, đặc tính hoặc tính cách của con người, sự vật hoặc hiện tượng.

Trạng từ (Adverbs): là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ đi cùng và thường dùng để trả lời các dạng câu hỏi how, when, where, why hoặc các câu hỏi về mức độ như – how often, how much. 

Đại từ (Pronouns): là những từ mà chúng ta có thể sử dụng thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ khác

Giới từ (Prepositions): dùng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu, giúp miêu tả rõ hơn vị trí, thời gian, cách thức, sở hữu… của sự vật 

Liên từ (Conjunctions):  dùng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau nhằm tạo sự mạch lạc cho câu văn

Thán từ (Interjections): là những từ ngữ được sử dụng trong câu với mục đích nhằm bộc lộ cảm xúc của người nói, thán từ cũng được dùng để gọi và đáp trong giao tiếp.

Danh từ (Nouns)

Danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được.

  • Ví dụ:
    • People: teacher, student, doctor
    • Places: school, city, beach
    • Things: book, computer, apple
    • Ideas: happiness, freedom, love

Cách sử dụng: Danh từ có thể đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

  • The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
  • I love music. (Tôi yêu âm nhạc.)

Động từ (Verbs)

Động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh

Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.

  • Ví dụ:
    • Hành động: run, eat, study
    • Trạng thái: be, seem, feel

Cách sử dụng: Động từ có thể chia theo thì để diễn tả thời gian của hành động.

  • She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
  • They went to the park yesterday. (Họ đã đi công viên hôm qua.)

Tính từ (Adjectives)

Tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ dùng để mô tả danh từ hoặc đại từ.

  • Ví dụ: beautiful, small, intelligent
  • She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)

Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

  • Ví dụ: quickly, very, well
  • He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)

Đại từ (Pronouns)

Đại từ trong tiếng Anh
Đại từ trong tiếng Anh

Đại từ thay thế cho danh từ để tránh lặp từ.

  • Ví dụ: I, you, he, she, it, we, they
  • She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)

Giới từ (Prepositions)

Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ dùng để liên kết các thành phần trong câu.

  • Ví dụ: in, on, at, by, with
  • She is at the library. (Cô ấy ở thư viện.)

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh

Liên từ nối các từ, cụm từ hoặc câu.

  • Ví dụ: and, but, because, although
  • I like coffee, but she prefers tea. (Tôi thích cà phê, nhưng cô ấy thích trà.)

Thán từ (Interjections)

Thán từ trong tiếng Anh
Thán từ trong tiếng Anh

Thán từ thể hiện cảm xúc hoặc kêu gọi.

  • Ví dụ: Wow! Oh! Hey!
  • Wow! That’s amazing! (Wow! Thật tuyệt vời!)

Mẹo ghi nhớ và sử dụng từ loại hiệu quả

Học từ vựng theo ngữ cảnh

Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy đặt các từ loại trong tiếng Anh vào câu theo từng ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn dễ nhớ về chúng và cách sử dụng chi tiết và tránh sai sót hoặc nhầm lẫn.

Sử dụng flashcards

Học từ loại trong tiếng Anh bằng flashcard giúp ghi nhớ nhanh hơn nhờ hình ảnh trực quan và phương pháp lặp lại ngắt quãng. Việc phân loại từ vựng thành danh từ, động từ, tính từ… cũng giúp người học sử dụng từ chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách. Ngoài ra, flashcard còn tạo sự hứng thú khi học, giúp người học chủ động và dễ dàng ôn tập mọi lúc, mọi nơi.

Luyện tập bằng cách viết câu

Học từ loại trong tiếng Anh bằng cách viết câu mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp người học hiểu rõ chức năng của từ trong câu, cải thiện kỹ năng viết và diễn đạt một cách mạch lạc. Khi viết câu, người học không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn tăng khả năng phản xạ trong giao tiếp, sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Ngoài ra, phương pháp này giúp củng cố ngữ pháp một cách thực tiễn, hạn chế lỗi sai phổ biến về từ loại. Việc đặt câu cũng phát triển tư duy logic và sáng tạo, giúp người học linh hoạt hơn khi sử dụng ngôn ngữ.

Học qua phim và bài hát tiếng Anh

Việc nghe người bản xứ sử dụng từ loại trong thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng.qua phim và bài hát giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhờ vào ngữ cảnh thực tế. Việc nghe thường xuyên còn cải thiện kỹ năng nghe, phát âm và giúp hiểu cách sử dụng từ loại một cách tự nhiên. Đồng thời, phương pháp này tạo hứng thú, giảm áp lực học tập và mở rộng vốn từ vựng một cách phong phú.

Bài tập thực hành về từ loại trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định từ loại

Xác định từ loại của các từ in đậm trong câu sau:

  1. She quickly finished her homework.
  2. My brother loves playing football.
  3. We went to the beautiful beach yesterday.
  4. They are very happy.
  5. I bought a new computer last week.
  6. He runs fast every morning.
  7. The dog barked loudly.
  8. We met at the park.
  9. She likes coffee, but I prefer tea.
  10. Wow! That’s amazing!

Bài 2: Điền từ phù hợp

Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:

  1. He is a very ______ (tính từ) person.
  2. We always ______ (động từ) to school together.
  3. I bought a ______ (danh từ) at the store.
  4. She sings ______ (trạng từ).
  5. I saw them at the ______ (danh từ).
  6. He was tired, ______ (liên từ) he went to bed early.
  7. ______ (đại từ) is my best friend.
  8. The cat sat ______ (giới từ) the table.
  9. ______ (thán từ)! That’s unbelievable!
  10. We are going to the mall ______ (giới từ) my mom.

Bài 3: Viết câu

Viết câu có chứa các từ sau, đảm bảo đúng ngữ pháp:

  1. Happy (tính từ)
  2. Run (động từ)
  3. Library (danh từ)
  4. Quickly (trạng từ)
  5. He (đại từ)
  6. Under (giới từ)
  7. Because (liên từ)
  8. Ouch! (thán từ)
  9. Teacher (danh từ)
  10. Sleep (động từ)

Hiểu rõ các từ loại trong tiếng Anh là bước quan trọng giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng từ loại một cách linh hoạt và chính xác nhất! Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết về từ loại trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!