Danh Sách 100+ Loại Trái Cây Tiếng Trung Bạn Nên Biết

09/04/2025

Bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình một cách dễ nhớ, dễ học? Vậy thì trái cây tiếng Trung chính là một chủ đề cực kỳ thú vị và bổ ích dành cho bạn! Trong bài viết này, chúng mình sẽ cùng khám phá danh sách hơn 100 loại trái cây tiếng Trung cực đa dạng. Học từ vựng mà lại thấy “ngon miệng” như thế, còn chờ gì mà không bắt đầu ngay?

Tại Sao Nên Học Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề?

Tăng khả năng ghi nhớ và ghi nhớ lâu hơn

Khi các từ vựng liên quan đến nhau được học cùng lúc (ví dụ: chủ đề gia đình, thực phẩm, trường học…), não bộ dễ dàng tạo liên kết giữa các từ. Điều này giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và nhớ lâu hơn so với việc học từng từ riêng lẻ, rời rạc.

Dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế

Từ vựng theo chủ đề thường gắn với các tình huống giao tiếp cụ thể. Khi bạn học các từ liên quan đến “mua sắm” hoặc “du lịch”, bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng trong các tình huống đời sống hằng ngày.

Học có hệ thống, tránh lan man

Học theo chủ đề giúp bạn xây dựng vốn từ vựng một cách có kế hoạch, dễ theo dõi tiến trình và không bị “loãng” kiến thức. Đây là cách học rất phù hợp với người học tiếng Trung theo lộ trình dài hạn.

Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Hàng Ngày
Học Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Hàng Ngày

Cải thiện cả 4 kỹ năng ngôn ngữ

Khi học từ vựng theo chủ đề, bạn có thể đồng thời luyện nghe, nói, đọc, viết qua các đoạn hội thoại hoặc bài tập liên quan đến chủ đề đó. Nhờ vậy, khả năng sử dụng ngôn ngữ được cải thiện toàn diện.

Tạo hứng thú học tập

Học theo chủ đề gần gũi với đời sống sẽ khiến việc học trở nên sinh động, thực tế và không nhàm chán. Bạn có thể lựa chọn chủ đề yêu thích để bắt đầu, giúp duy trì động lực học lâu dài.

Phân Loại Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Trung Nên Học

Phân theo trường từ vựng giúp người học xây dựng hệ thống từ ngữ theo từng mảng kiến thức rõ ràng. Từ đó, học viên không chỉ ghi nhớ tốt hơn mà còn dễ ứng dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, học theo trường từ còn hỗ trợ phát triển kỹ năng liên kết từ vựng và tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp thực tế.

Chủ đề Giao tiếp hàng ngày

Bao gồm các từ vựng về chào hỏi, giới thiệu bản thân, hỏi đường, cảm ơn – xin lỗi… Đây là trường từ vựng cơ bản và thiết yếu, giúp người học tự tin hơn khi trò chuyện đơn giản bằng tiếng Trung. Việc nhóm các từ này lại với nhau giúp người học luyện phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế thường gặp.

Chủ đề Gia đình và bạn bè

Các từ như “妈妈” (mẹ), “爸爸” (bố), “朋友” (bạn bè), “兄弟姐妹” (anh chị em)… đều thuộc trường từ vựng về quan hệ cá nhân. Học nhóm từ này giúp người học dễ dàng diễn đạt các mối quan hệ, chia sẻ thông tin cá nhân và viết đoạn văn về gia đình một cách mạch lạc.

Chủ đề Thời gian và lịch trình

Gồm các từ như “今天” (hôm nay), “明天” (ngày mai), “上个星期” (tuần trước)… Khi học theo trường từ vựng này, người học dễ dàng quản lý thời gian, sắp xếp lịch hẹn, và hiểu các mẫu câu liên quan đến kế hoạch, thời gian biểu.

Chủ đề Địa điểm và phương tiện

Tập trung vào từ vựng như “学校” (trường học), “超市” (siêu thị), “公交车” (xe buýt), “地铁” (tàu điện ngầm)… Việc phân theo nhóm này giúp người học mô tả nơi chốn, di chuyển và tìm đường – kỹ năng cần thiết khi đi du lịch hoặc sinh sống tại môi trường tiếng Trung.

Chủ đề Ăn uống và thực phẩm

Trường từ vựng này bao gồm tên các món ăn, nguyên liệu, cách gọi món, cảm nhận hương vị… Đây là chủ đề rất phổ biến, thú vị và thực tế. Việc nhóm từ theo chủ đề ẩm thực giúp học viên có thể gọi món, trò chuyện trong nhà hàng hoặc chia sẻ về món ăn yêu thích bằng tiếng Trung một cách dễ dàng.

Chủ đề Trường học và công việc

Bao gồm các từ như “老师” (giáo viên), “学生” (học sinh), “公司” (công ty), “同事” (đồng nghiệp)… Khi học nhóm từ này, bạn có thể mô tả môi trường học tập và làm việc, từ đó phát triển khả năng viết đoạn văn hoặc hội thoại trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp.

Chủ đề Trái cây và Rau Củ

Khi học tiếng Trung, nhóm từ về trái cây như “苹果” (táo), “香蕉” (chuối), “橙子” (cam), “葡萄” (nho), hay rau củ như “胡萝卜” (cà rốt), “白菜” (cải thảo), “西红柿” (cà chua), “黄瓜” (dưa chuột)… rất dễ tiếp cận vì chúng xuất hiện nhiều trong sinh hoạt hàng ngày. Đây là những từ vựng bạn sẽ sử dụng khi đi siêu thị, gọi món ăn, nói về thói quen ăn uống, hoặc chia sẻ sở thích cá nhân.

Học theo chủ đề trái cây tiếng Trung và rau củ tiếng Trung cũng là cách tuyệt vời để kết hợp luyện nói, luyện viết và nghe – ví dụ: bạn có thể luyện hội thoại về mua bán ở chợ, nấu ăn, hoặc chia sẻ công thức nấu ăn bằng tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp tăng vốn từ mà còn tạo cảm giác gần gũi, vui vẻ trong quá trình học.

Danh Sách 100+ Loại Trái Cây Tiếng Trung Bạn Nên Biết

Nhóm trái cây tiếng Trung quen thuộc hàng ngày

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Táo苹果píng guǒ
2Chuối香蕉xiāng jiāo
3Cam橙子chéng zi
4Nho葡萄pú táo
5Dưa hấu西瓜xī guā
6Dứa (Thơm)菠萝bō luó
7
8Mận李子lǐ zi
9Đào桃子táo zi
Trái cây tiếng Trung quen thuộc hàng ngày
Trái cây tiếng Trung quen thuộc hàng ngày

Nhóm trái cây tiếng Trung miền nhiệt đới

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
10Xoài芒果máng guǒ
11Mãng cầu番荔枝fān lì zhī
12Sầu riêng榴莲liú lián
13Chôm chôm红毛丹hóng máo dān
14Mít菠萝蜜bō luó mì
15Dừa椰子yē zi
16Đu đủ木瓜mù guā
17Lựu石榴shí liu
Trái cây tiếng Trung miền nhiệt đới
Trái cây tiếng Trung miền nhiệt đới

Nhóm trái cây tiếng Trung mọng nước

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
18Dâu tây草莓cǎo méi
19Việt quất蓝莓lán méi
20Mâm xôi覆盆子fù pén zi
21Anh đào樱桃yīng táo
22Lý chua đen黑加仑hēi jiā lún
Trái cây tiếng Trung mọng nước
Trái cây tiếng Trung mọng nước

Nhóm trái cây tiếng Trung khô hoặc ít nước

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
23Quả óc chó核桃hé táo
24Hạnh nhân杏仁xìng rén
25Hạt điều腰果yāo guǒ
26Hạt dẻ栗子lì zi
Trái cây tiếng Trung khô hoặc ít nước
Trái cây tiếng Trung khô hoặc ít nước

Nhóm trái cây tiếng Trung họ cam chanh

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
27Quýt柑橘gān jú
28Chanh柠檬níng méng
29Chanh dây百香果bǎi xiāng guǒ
30Bưởi柚子yòu zi
Trái cây tiếng Trung họ cam chanh
Trái cây tiếng Trung họ cam chanh

Nhóm trái cây tiếng Trung độc đáo của Việt Nam

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
31Vú sữa乳果rǔ guǒ
32Nhãn龙眼lóng yǎn
33Vả无花果wú huā guǒ
34Me酸豆suān dòu
35Măng cụt山竹shān zhú

Nhóm trái cây tiếng Trung nhập khẩu phổ biến

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
36Kiwi奇异果 / 猕猴桃qí yì guǒ / mí hóu táo
37Lựu石榴shí liu
38Lý chua đỏ红醋栗hóng cù lì
39牛油果niú yóu guǒ
40Hồng (trái hồng)柿子shì zi
41Việt quất đen黑莓hēi méi
42Dâu tằm桑葚sāng shèn
43Chà làzǎo
44杏子xìng zi
45Nho khô葡萄干pú táo gān
46Đào vàng黄桃huáng táo
47Lê Hàn Quốc韩国梨hán guó lí
48Mận đỏ红李子hóng lǐ zi
49Lê tàu (lê cát)雪梨xuě lí
50Đào lông毛桃máo táo

Nhóm trái cây tiếng Trung vùng nhiệt đới/đặc sản châu Á

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
51Vải荔枝lì zhī
52Dâu Hạ Châu夏洲莓xià zhōu méi
53Trái thốt nốt冰果bīng guǒ
54Quả cóc酸果suān guǒ
55Quả roi (mận)莲雾lián wù
56Chanh ngón tay指橙zhǐ chéng
57Trái nhàu诺丽果nuò lì guǒ
58Trái bứa山柰果shān nài guǒ
59Trái sung无花果wú huā guǒ
60Quả hồng xiêm人心果rén xīn guǒ
61Trái bòn bon龙贡果lóng gòng guǒ
62Quả dứa dại (dứa rừng)野菠萝yě bō luó
63Trái sake面包果miàn bāo guǒ

Nhóm trái cây tiếng Trung có hình thù độc đáo / ít gặp

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
64Trái bầu dục (trái lê tàu)杨桃yáng táo
65Mãng cầu xiêm番木瓜果fān mù guā guǒ
66Trái lồng đèn (physalis)灯笼果dēng lóng guǒ
67Trái chùm ruột酸子果suān zǐ guǒ
68Trái mác mật香果xiāng guǒ
69Trái trứng gà (canistel)鸡蛋果jī dàn guǒ
70Trái thằn lằn (gấc)木鳖果mù biē guǒ
71Trái bơm (sapodilla)独木果dú mù guǒ

Một số loại củ được xem như trái cây ăn ngọt

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
72Khoai lang tím紫薯zǐ shǔ
73Củ năng马蹄mǎ tí
74Củ đậu豆薯dòu shǔ
75Củ sen (ăn như món tráng miệng)莲藕lián ǒu

Nhóm trái cây tiếng Trung dùng làm nước ép / sinh tố phổ biến

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
76Trái cây tổng hợp混合水果hùn hé shuǐ guǒ
77Trái dâu tằm桑果sāng guǒ
78Trái lê tàu水晶梨shuǐ jīng lí
79Trái mãng cầu ta番荔枝fān lì zhī
80Trái thanh long火龙果huǒ lóng guǒ
81Trái ổi番石榴fān shí liu
82Trái bưởi da xanh青柚qīng yòu

Nhóm trái cây tiếng Trung dạng rau/trái dùng ăn tráng miệng ở Trung Quốc

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
83Dưa lê香瓜xiāng guā
84Dưa vàng (Hami)哈密瓜hā mì guā
85Dưa chuột黄瓜huáng guā
86Bắp (ngô ngọt)玉米yù mǐ
87Cà chua bi樱桃番茄yīng táo fān qié

Nhóm trái cây tiếng Trung họ nho và các loại quả mọng

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
88Nho xanh青葡萄qīng pú táo
89Nho đỏ红葡萄hóng pú táo
90Trái sim紫莓zǐ méi
91Trái thanh mai杨梅yáng méi
92Trái bồ quân蓝莓李lán méi lǐ

Nhóm trái cây tiếng Trung quen thuộc có tên gọi riêng biệt

STTTên tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
93Khế杨桃yáng táo
94Hồng giòn脆柿子cuì shì zi
95Cam sành青橙qīng chéng
96Lê Trung Quốc中国梨zhōng guó lí
97Mãng cầu na番荔枝fān lì zhī
98Sơn tra山楂shān zhā
99Chùm bao (mụn rừng)山毛果shān máo guǒ
100Trái trâm嘉应子jiā yìng zǐ
101Cau槟榔果bīn láng guǒ
102Trái bứa rừng山竹果shān zhú guǒ

Một số câu giao tiếp về trái cây tiếng Trung

Thông qua vốn từ vựng và câu giao tiếp về trái cây tiếng Trung, bạn có thể luyện hội thoại về mua bán ở chợ, nấu ăn, hoặc chia sẻ công thức nấu ăn bằng tiếng Trung.

Hội thoại 1: Ngữ cảnh mua trái cây ở chợ

A:你喜欢吃苹果吗?
Nǐ xǐhuān chī píngguǒ ma?
Bạn có thích ăn táo không?

B:喜欢,苹果又甜又脆。
Xǐhuān, píngguǒ yòu tián yòu cuì.
Thích, táo vừa ngọt vừa giòn.

Hội thoại 2: Hỏi giá trái cây ở chợ

A:请问,香蕉多少钱一斤?
Qǐngwèn, xiāngjiāo duōshǎo qián yì jīn?
Xin hỏi, chuối bao nhiêu tiền một cân?

B:三块五一斤。
Sān kuài wǔ yì jīn.
3 tệ 5 một cân.

Hội thoại 3: Giao tiếp thường ngày

A:你最喜欢的水果是什么?
Nǐ zuì xǐhuān de shuǐguǒ shì shénme?
Trái cây bạn thích nhất là gì?

B:我最喜欢吃西瓜,因为很解渴。
Wǒ zuì xǐhuān chī xīguā, yīnwèi hěn jiěkě.
Tôi thích ăn dưa hấu nhất vì nó giải khát.

Hội thoại 4: Mời bạn bè

A:你要不要吃点儿葡萄?
Nǐ yào bù yào chī diǎnr pútao?
Bạn có muốn ăn ít nho không?

B:好啊,谢谢你!
Hǎo a, xièxiè nǐ!
Có chứ, cảm ơn bạn!

Hội thoại 5: So sánh hương vị trái cây

A:橘子和芒果,哪个更好吃?
Júzi hé mángguǒ, nǎge gèng hǎochī?
Quýt và xoài, cái nào ngon hơn?

B:我觉得芒果更好吃。
Wǒ juéde mángguǒ gèng hǎochī.
Tôi thấy xoài ngon hơn.

Hy vọng rằng danh sách hơn 100 loại trái cây tiếng Trung trên đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách sinh động và dễ nhớ hơn. Việc ghi nhớ từ vựng qua những chủ đề quen thuộc như trái cây không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn trong đời sống hàng ngày, mà còn làm cho việc học tiếng Trung trở nên thú vị và gần gũi hơn bao giờ hết.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!