Số tiếng Trung không chỉ dùng để đếm mà còn mang những ý nghĩa phong thủy, cảm xúc và biểu tượng vô cùng thú vị. Hãy cùng ELE Academy tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của những con số tiếng Trung để hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa đầy chiều sâu này nhé.
Ý nghĩa biểu tượng của từng con số tiếng Trung
Trong tiếng Trung, mỗi con số không chỉ là biểu thị số lượng mà còn mang hàm ý, biểu tượng phong thủy hoặc thậm chí là lối chơi chữ dựa vào âm đọc
Số | Chữ Hán – Phiên âm | Ý nghĩa biểu tượng |
---|---|---|
0 | 零 – líng | Tròn đầy, vẹn toàn hoặc mang nghĩa “vô nghĩa” |
1 | 一 – yī | Khởi đầu, độc lập |
2 | 二 – èr | Song hành, đôi lứa, may mắn trong tình duyên |
3 | 三 – sān | Tài lộc, sinh sôi |
4 | 四 – sì | Đồng âm với “tử” (死) – nghĩa là “chết”, con số kiêng kỵ |
5 | 五 – wǔ | Ngũ hành, biểu trưng cho sự cân bằng |
6 | 六 – liù | Suôn sẻ, thuận lợi |
7 | 七 – qī | Biểu tượng của đoàn tụ hoặc đau buồn (tùy ngữ cảnh) |
8 | 八 – bā | Phát tài, thịnh vượng – con số vàng |
9 | 九 – jiǔ | Trường tồn, vĩnh cửu |
Ý Nghĩa Đặc Biệt Của Các Cặp Số Và Dãy Số Tiếng Trung
Các số tiếng Trung may mắn phổ biến

Số / Cặp số | Âm đọc gần giống (Pinyin) | Ý nghĩa |
---|---|---|
66 | liù liù | Thuận lợi, suôn sẻ – “thuận buồm xuôi gió” |
88 | bā bā | Phát phát – cực kỳ thịnh vượng |
99 | jiǔ jiǔ | Mãi mãi, vĩnh cửu |
520 | wǔ èr líng ≈ wǒ ài nǐ | Anh yêu em |
521 | wǔ èr yī ≈ wǒ ài nǐ | Cũng nghĩa là “Anh yêu em” (biến thể của 520) |
522 | wǔ èr èr | Yêu yêu yêu – nhấn mạnh tình cảm |
9420 | jiǔ sì èr líng ≈ jiù shì ài nǐ | Chính là yêu em |
1314 | yī sān yī sì ≈ yī shēng yī shì | Trọn đời trọn kiếp |
5201314 | wǒ ài nǐ yī shēng yī shì | Anh yêu em trọn đời trọn kiếp |
1314520 | yī sān yī sì wǔ èr líng | Yêu em trọn đời trọn kiếp |
3344 | sān sān sì sì | Mãi bên nhau, không rời xa |
214 | (Ngày Valentine – 14/2) | Ngày của tình yêu |
250 | èr bǎi wǔ | Đồ ngốc (trêu chọc hài hước, nên cân nhắc dùng) |
748 | qī sì bā ≈ qù sǐ ba | Cút đi, đồ đáng ghét (nghĩa tiêu cực – dùng trong troll) |
Các dãy số không may mắn trong tiếng Trung

Trong văn hóa Trung Quốc, bên cạnh những con số may mắn, cũng có nhiều dãy số bị xem là xui xẻo hoặc không may mắn, chủ yếu vì âm đọc gần giống với từ mang nghĩa tiêu cực như “chết”, “chia tay”, “không có”, “đau khổ”… Người Trung thường tránh những con số này trong số điện thoại, biển số xe, số phòng khách sạn, tầng nhà,…
Số / Dãy số | Âm đọc gần giống | Ý nghĩa tiêu cực |
---|---|---|
4 | sì ≈ sǐ (死) | Chết – bị xem là con số đại kỵ |
14 | yī sì ≈ yào sǐ (要死) | Muốn chết – rất xui xẻo |
24 | èr sì ≈ ài sǐ (爱死) | Yêu đến chết – mang ý nghĩa bi lụy |
74 | qī sì ≈ qī sǐ (气死) | Tức chết – cảm xúc tiêu cực |
84 | bā sì ≈ bà sǐ (爸死) | Bố chết – đại kỵ |
94 | jiǔ sì ≈ jiù sǐ (就死) | Là chết – nghĩa xấu |
514 | wǔ yī sì ≈ wǒ yào sǐ (我要死) | Tôi muốn chết – cực kỳ xui |
748 | qī sì bā ≈ qù sǐ ba (去死吧) | Cút đi chết đi – thô tục, tiêu cực |
444 | sì sì sì | Chết chết chết – đại hung |
5354 | wǔ sān wǔ sì ≈ wǒ sǎng wǒ sǐ (我丧我死) | Tôi buồn, tôi chết – quá tiêu cực |
8084 | bā líng bā sì ≈ bà líng bà sǐ | Bố mẹ chết – tuyệt đối nên tránh |
Ứng Dụng Thực Tế Của Số Tiếng Trung Trong Đời Sống Của Người Trung Quốc

Trong văn hóa Trung Hoa, các con số không chỉ đơn thuần dùng để đếm mà còn mang những ý nghĩa phong thủy sâu sắc, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong đời sống thường nhật. Người Trung thường rất cẩn trọng khi chọn số điện thoại, biển số xe hay địa chỉ nhà – bởi họ tin rằng những con số đẹp sẽ mang lại may mắn, tài lộc và sự thuận lợi trong công việc cũng như cuộc sống.
Không chỉ vậy, các mốc thời gian đặc biệt như ngày lễ, ngày kỷ niệm cũng thường được gắn với những con số mang hàm ý tốt lành – ví dụ như ngày 8/8 (phát phát) hay 9/9 (trường thọ, vĩnh cửu). Khi tặng quà, số lượng món quà cũng được cân nhắc kỹ lưỡng; người ta có thể tặng 8 bông hoa thay vì 4 vì số 8 gắn liền với sự phát tài, còn số 4 lại dễ gợi liên tưởng đến điều không may.
Ngoài ra, nhiều thương hiệu hoặc địa chỉ cửa hàng cũng sử dụng những con số cát tường trong tên gọi, như 168 (nhất lộc phát) hay 518 (tôi sẽ phát), với mong muốn mang lại vận khí hanh thông cho việc kinh doanh.
Như vậy là ELE Academy đã giúp bạn khám phá khá chi tiết về ý nghĩa đặc biệt của các con số trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa số độc đáo của Trung Quốc, đồng thời dễ dàng áp dụng trong cuộc sống.