Ngữ pháp tiếng Trung HSK1 – cấp độ đầu tiên trong kỳ thi HSK, nơi mà những người mới bắt đầu học tiếng Trung sẽ gặp phải. Bài viết này, ELE không chỉ cung cấp lý thuyết về ngữ pháp tiếng Trung HSK1 mà còn đi kèm với bài tập chi tiết có đáp án, giúp bạn dễ dàng luyện tập và nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp trong thực tế.
Giới Thiệu Chung Về Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1
Ngữ pháp tiếng Trung HSK1 là phần cơ bản nhất trong chương trình học tiếng Trung, dành cho những người mới bắt đầu. Tuy chỉ gồm 150 từ vựng và 5 phần ngữ pháp chính, nhưng đó là nền tảng cực kỳ quan trọng giúp bạn có thể giao tiếp cơ bản và hiểu rõ cấu trúc câu trong tiếng Trung. Để học tốt ngữ pháp tiếng Trung HSK1, bạn cần nắm vững các quy tắc cơ bản, vì đây sẽ là bước đệm để học lên các cấp độ cao hơn như HSK2, HSK3.
Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1
Trong ngữ pháp tiếng Trung HSK1, bạn sẽ gặp phải các chủ đề cơ bản như câu khẳng định, phủ định, câu hỏi, các trợ từ và động từ chỉ hành động. Dưới đây là một số chủ đề quan trọng:
Cấu trúc câu cơ bản (S + V + O)
Cấu trúc câu trong Ngữ pháp tiếng Trung HSK1 thường theo dạng Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (SVO), giống như tiếng Việt. Đây là cấu trúc câu cơ bản nhất.

- Ví dụ:
- 我吃苹果。(Wǒ chī píngguǒ) – “Tôi ăn táo.”
- 他喝水。(Tā hē shuǐ) – “Anh ấy uống nước.”
Động từ 是 (shì)
Động từ 是 có nghĩa là “là”, dùng để xác định, mô tả, hoặc nói về một sự vật, sự việc. Đây là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Trung.

- Ví dụ:
- 他是学生。(Tā shì xuéshēng) – “Anh ấy là học sinh.”
- 我是老师。(Wǒ shì lǎoshī) – “Tôi là giáo viên.”
Trợ từ 吗 (ma)
Trợ từ 吗 được sử dụng ở cuối câu để biến câu khẳng định thành câu hỏi có/không. Đây là cách đơn giản nhất để hỏi câu trong Ngữ pháp tiếng Trung HSK1.

- Ví dụ:
- 你是学生吗?(Nǐ shì xuéshēng ma?) – “Bạn là học sinh phải không?”
- 你吃苹果吗?(Nǐ chī píngguǒ ma?) – “Bạn có ăn táo không?”
Trợ từ 的 (de)
Trợ từ 的 được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc dùng làm liên từ giữa danh từ và tính từ. Nó cũng dùng để làm tính từ cho một danh từ.

- Ví dụ:
- 这是我的书。(Zhè shì wǒ de shū) – “Đây là sách của tôi.”
- 他是中国的学生。(Tā shì zhōngguó de xuéshēng) – “Anh ấy là học sinh người Trung Quốc.”
Động từ 会 (huì)
Động từ 会 có nghĩa là “có thể” (biết làm gì đó), chỉ khả năng đã học được. Nó thường được sử dụng để nói về kỹ năng hoặc khả năng.

- Ví dụ:
- 我会说汉语。(Wǒ huì shuō hànyǔ) – “Tôi có thể nói tiếng Trung.”
- 他会游泳。(Tā huì yóuyǒng) – “Anh ấy biết bơi.”
Động từ 要 (yào)
Động từ 要 có nghĩa là “muốn” hoặc “cần”. Đây là động từ được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu.

- Ví dụ:
- 我不要咖啡。(Wǒ bù yào kāfēi) – “Tôi không muốn cà phê.”
- 我想要一杯水。(Wǒ xiǎng yào yī bēi shuǐ) – “Tôi muốn một cốc nước.”
Trợ từ 吧 (ba)
Trợ từ 吧 được sử dụng ở cuối câu để đưa ra đề nghị hoặc thể hiện sự giả định, nhấn mạnh sự mềm mỏng trong lời nói.

- Ví dụ:
- 我们去吃饭吧。(Wǒmen qù chīfàn ba) – “Chúng ta đi ăn nhé.”
- 你喝点水吧。(Nǐ hē diǎn shuǐ ba) – “Bạn uống nước chút đi.”
Số và Lượng từ
Trong tiếng Trung, khi đếm danh từ, ta cần sử dụng lượng từ (classifier). Các lượng từ được sử dụng tùy theo loại danh từ mà nó đi kèm.

- Ví dụ:
- 一个人 (yī gè rén) – “Một người”
- 两本书 (liǎng běn shū) – “Hai cuốn sách”
- 三杯水 (sān bēi shuǐ) – “Ba cốc nước”
Trợ từ 不 (bù)
Trợ từ 不 được sử dụng để phủ định động từ hoặc tính từ trong câu. Nó có nghĩa là “không” hoặc “chưa”.

- Ví dụ:
- 我不吃苹果。(Wǒ bù chī píngguǒ) – “Tôi không ăn táo.”
- 他不喜欢学习。(Tā bù xǐhuān xuéxí) – “Anh ấy không thích học.”
Động từ 认识 (rènshi)
Động từ 认识 có nghĩa là “quen biết”, “hiểu”. Đây là động từ dùng để nói về việc làm quen hoặc nhận diện ai đó.

- Ví dụ:
- 我认识他。(Wǒ rènshi tā) – “Tôi quen biết anh ấy.”
- 你认识我吗?(Nǐ rènshi wǒ ma?) – “Bạn có quen tôi không?”
Đại từ chỉ nơi chốn
Đại từ chỉ nơi chốn là những từ chỉ vị trí hoặc địa điểm.

- Ví dụ:
- 这里 (zhèlǐ) – “Ở đây”
- 那里 (nàlǐ) – “Ở đó”
- 哪里 (nǎlǐ) – “Ở đâu”
Đại từ chỉ số lượng
Các đại từ chỉ số lượng trong HSK1 bao gồm: 一 (yī) – “một”, 两 (liǎng) – “hai” (dùng cho số lượng không đếm được hoặc khi cần lượng từ đi kèm), và một số số đếm khác.

- Ví dụ:
- 一个人 (yī gè rén) – “Một người”
- 两个学生 (liǎng gè xuéshēng) – “Hai học sinh”
Động từ và tính từ miêu tả trạng thái
Trong HSK1, bạn sẽ học các động từ và tính từ đơn giản để miêu tả trạng thái.

- Ví dụ:
- 很 (hěn) – “rất” (thường dùng với tính từ)
- 我很高兴。(Wǒ hěn gāoxìng) – “Tôi rất vui.”
- 他很忙。(Tā hěn máng) – “Anh ấy rất bận.”
Trợ từ 了 (le)
Trợ từ 了 được dùng để biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc hoàn thành hành động.

- Ví dụ:
- 我吃了苹果。(Wǒ chī le píngguǒ) – “Tôi đã ăn táo.”
- 他去了学校。(Tā qù le xuéxiào) – “Anh ấy đã đến trường.”
Câu hỏi về số lượng với 多 (duō) và 几 (jǐ)

- 多 (duō) dùng để hỏi về số lượng lớn hoặc mức độ.
- Ví dụ:
- 你有多少书?(Nǐ yǒu duōshǎo shū?) – “Bạn có bao nhiêu sách?”
- Ví dụ:
- 几 (jǐ) dùng để hỏi về số lượng nhỏ, thường đi kèm với lượng từ.
- Ví dụ:
- 你有几个朋友?(Nǐ yǒu jǐ gè péngyǒu?) – “Bạn có bao nhiêu bạn?”
- Ví dụ:
10 Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1 Có Đáp Án
Bài Tập 1:
Hướng dẫn: Chọn câu đúng theo cấu trúc S + V + O.
- 我 ____ 苹果。
A. 吃
B. 喝
C. 看 - 他 ____ 水。
A. 吃
B. 喝
C. 写 - 我们 ____ 中文。
A. 学
B. 吃
C. 说 - 她 ____ 书。
A. 看
B. 喝
C. 吃 - 你 ____ 咖啡吗?
A. 吃
B. 喝
C. 玩 - 我 ____ 老师。
A. 是
B. 会
C. 要 - 他 ____ 电视。
A. 喝
B. 看
C. 吃 - 你 ____ 汉语吗?
A. 说
B. 学
C. 听 - 她 ____ 很多朋友。
A. 有
B. 喜欢
C. 学 - 他们 ____ 电脑。
A. 用
B. 吃
C. 看
Bài Tập 2:
Hướng dẫn: Điền vào chỗ trống với các động từ và tân ngữ thích hợp.
- 我 ____ 苹果。 (chī)
- 她 ____ 书。 (kàn)
- 他 ____ 水。 (hē)
- 我们 ____ 中文。 (xué)
- 你 ____ 咖啡吗? (hē)
- 我 ____ 老师。 (shì)
- 他 ____ 电视。 (kàn)
- 你 ____ 汉语吗? (shuō)
- 她 ____ 很多朋友。 (yǒu)
- 他们 ____ 电脑。 (yòng)
Bài Tập 3:
Hướng dẫn: Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi có/không bằng cách thêm trợ từ 吗 (ma).
- 你是学生。
- 我吃苹果。
- 他是医生。
- 我们学习汉语。
- 她喝水。
- 我们是老师。
- 他们很忙。
- 你喜欢咖啡。
- 他是老师。
- 你会说汉语。
Bài Tập 4:
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- 我 ____ 学生。
A. 是
B. 不是
C. 有 - 你 ____ 老师吗?
A. 是
B. 吗
C. 不是 - 他 ____ 医生。
A. 是
B. 不是
C. 有 - 我们 ____ 中国人。
A. 是
B. 不是
C. 学 - 那 ____ 我朋友。
A. 是
B. 不是
C. 喜欢 - 你们 ____ 美国人吗?
A. 是
B. 不是
C. 吗 - 这 ____ 你的书。
A. 是
B. 不是
C. 有 - 她 ____ 很漂亮。
A. 是
B. 不是
C. 会 - 这 ____ 什么?
A. 是
B. 不是
C. 吃 - 他 ____ 北京人。
A. 是
B. 不是
C. 会
Bài Tập 5:
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- 我 ____ 说汉语。
A. 会
B. 不会
C. 喜欢 - 她 ____ 开车。
A. 会
B. 不会
C. 是 - 你 ____ 游泳吗?
A. 会
B. 吃
C. 不是 - 他 ____ 写汉字。
A. 会
B. 看
C. 喝 - 我们 ____ 跳舞。
A. 会
B. 喜欢
C. 不是 - 你们 ____ 做饭吗?
A. 会
B. 不是
C. 吃 - 她 ____ 画画。
A. 会
B. 喝
C. 吃 - 我不 ____ 说法语。
A. 会
B. 喜欢
C. 不是 - 他 ____ 用电脑。
A. 会
B. 吃
C. 不是 - 我们 ____ 唱歌。
A. 会
B. 喜欢
C. 吗
Bài Tập 6:
Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- 我 ____ 喝水。
A. 要
B. 不要
C. 是 - 你 ____ 吃什么?
A. 要
B. 不要
C. 不是 - 他 ____ 去学校。
A. 要
B. 喜欢
C. 不是 - 我们 ____ 学汉语。
A. 要
B. 不是
C. 吃 - 她 ____ 买衣服。
A. 要
B. 吃
C. 不是 - 你 ____ 喝咖啡吗?
A. 要
B. 喜欢
C. 是 - 他 ____ 看电影。
A. 要
B. 不是
C. 吃 - 你们 ____ 休息一下。
A. 要
B. 不要
C. 吗 - 我 ____ 去医院。
A. 要
B. 不要
C. 不是 - 他们 ____ 买电脑。
A. 要
B. 喜欢
C. 不是
Bài Tập 7:
Hướng dẫn: Chọn từ phù hợp 多 (duō) hoặc 几 (jǐ) để điền vào chỗ trống.
- 你今年 ___ 岁了?
A. 多
B. 几 - 现在 ___ 点了?
A. 多
B. 几 - 你家有 ___ 个人?
A. 多
B. 几 - 你学汉语 ___ 年了?
A. 多
B. 几 - 你有 ___ 本书?
A. 多
B. 几 - 这个苹果 ___ 钱?
A. 多
B. 几 - 她比你大 ___ 岁?
A. 多
B. 几 - 你有 ___ 支笔?
A. 多
B. 几 - 你住在这里 ___ 年了?
A. 多
B. 几 - 你学了 ___ 久?
A. 多
B. 几
Bài Tập 8:
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- 她 ____ 汉语说得很好。
A. 是
B. 会
C. 有 - 我们 ____ 北京。
A. 是
B. 在
C. 看 - 你 ____ 什么?
A. 是
B. 说
C. 有 - 他们 ____ 学习汉语。
A. 是
B. 在
C. 说 - 这只猫 ____ 睡觉。
A. 在
B. 有
C. 看 - 我 ____ 吃饭。
A. 在
B. 说
C. 听 - 你 ____ 听音乐吗?
A. 是
B. 在
C. 有 - 他 ____ 电影。
A. 说
B. 看
C. 在 - 我 ____ 写汉字。
A. 说
B. 写
C. 听 - 他们 ____ 电脑游戏。
A. 吃
B. 玩
C. 说
Bài Tập 9:
Hướng dẫn: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- 这个房间很 ____ (lớn)。
- 这只狗很 ____ (nhỏ)。
- 他今天很 ____ (vui)。
- 天气很 ____ (nóng)。
- 她的汉语 ____ (tốt)。
- 我觉得这本书很 ____ (thú vị)。
- 这家饭馆的菜很 ____ (ngon)。
- 她的头发很 ____ (dài)。
- 这个问题很 ____ (dễ)。
- 我今天很 ____ (mệt)。
Bài Tập 10:
Hướng dẫn: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống: 这 (zhè), 那 (nà), 每 (měi), 一些 (yīxiē), 哪 (nǎ).
- ___ 是我的书。
A. 这
B. 那
C. 哪 - ___ 个人是你的朋友?
A. 这
B. 那
C. 哪 - 你喜欢 ___ 本书?
A. 这
B. 那
C. 哪 - ___ 是你的手机?
A. 这
B. 那
C. 哪 - ___ 天我都学习汉语。
A. 这
B. 每
C. 哪 - 你想买 ___ 苹果?
A. 这
B. 那
C. 一些 - 他们喝了 ___ 水。
A. 这
B. 一些
C. 每 - ___ 个人是你哥哥?
A. 这
B. 那
C. 哪 - 你要 ___ 书?
A. 这
B. 那
C. 哪 - 我买了 ___ 东西。
A. 这
B. 那
C. 一些
Đáp Án Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK1
Bài Tập 1: Chọn câu đúng theo cấu trúc S + V + O
- A. 吃
- B. 喝
- A. 学
- A. 看
- B. 喝
- A. 是
- B. 看
- A. 说
- A. 有
- A. 用
Bài Tập 2: Điền từ thích hợp
- 我 吃 苹果。
- 她 看 书。
- 他 喝 水。
- 我们 学 中文。
- 你 喝 咖啡吗?
- 我 是 老师。
- 他 看 电视。
- 你 说 汉语吗?
- 她 有 很多朋友。
- 他们 用 电脑。
Bài Tập 3: Chuyển câu khẳng định thành câu hỏi có/không
- 你是学生吗?
- 你吃苹果吗?
- 他是医生吗?
- 我们学习汉语吗?
- 她喝水吗?
- 我们是老师吗?
- 他们很忙吗?
- 你喜欢咖啡吗?
- 他是老师吗?
- 你会说汉语吗?
Bài Tập 4: Chọn đáp án đúng
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
- A. 是
Bài Tập 5: Chọn đáp án đúng
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
- A. 会
Bài Tập 6: Chọn đáp án đúng
- A. 要
- A. 要
- A. 要
- A. 要
- A. 要
- A. 要
- A. 要
- B. 不要
- A. 要
- A. 要
Bài Tập 7: Chọn từ phù hợp 多 (duō) hoặc 几 (jǐ)
- B. 几
- B. 几
- B. 几
- A. 多
- B. 几
- A. 多
- A. 多
- B. 几
- A. 多
- A. 多
Bài Tập 8: Chọn đáp án đúng
- B. 会
- B. 在
- B. 说
- B. 在
- A. 在
- A. 在
- B. 在
- B. 看
- B. 写
- B. 玩
Bài Tập 9: Điền từ thích hợp
- 这个房间很 大。
- 这只狗很 小。
- 他今天很 高兴。
- 天气很 热。
- 她的汉语 好。
- 我觉得这本书很 有意思。
- 这家饭馆的菜很 好吃。
- 她的头发很 长。
- 这个问题很 容易。
- 我今天很 累。
Bài Tập 10: Chọn từ đúng
- A. 这
- C. 哪
- C. 哪
- C. 哪
- B. 每
- C. 一些
- B. 一些
- C. 哪
- C. 哪
- C. 一些
Việc học ngữ pháp tiếng Trung HSK1 có thể trở nên thú vị và dễ dàng nếu bạn kiên trì luyện tập và áp dụng đúng các quy tắc cơ bản. Bằng cách làm quen với các cấu trúc câu, từ vựng và bài tập luyện tập như trên, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày.