Động từ dạng to V hay V-ing trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất với cả người học mới và cả những ai đã học lâu năm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về động từ dạng to V và V-ing trong tiếng Anh, cách sử dụng chúng, những lỗi sai phổ biến, và tất nhiên không thể thiếu phần bài tập ôn luyện giúp bạn nhớ lâu và vận dụng thành thạo.
Động từ theo sau bởi “to V” là gì?
To V là viết tắt của “to + động từ nguyên mẫu”. Khi một số động từ nhất định đi trước, chúng buộc phải đi kèm với to-infinitive (tức là “to V”). Việc ghi nhớ nhóm động từ này sẽ giúp bạn dùng câu đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn.
Một số động từ thường đi với to V:
- want (muốn)
- decide (quyết định)
- plan (lên kế hoạch)
- hope (hy vọng)
- agree (đồng ý)
- promise (hứa)
- learn (học)
- need (cần)
Ví dụ:
- I want to learn English every day.
- She decided to go abroad next year.
- We hope to see you again soon.

Lưu ý khi sử dụng to V:
- To V thường dùng để thể hiện mục đích hoặc ý định.
- Một số động từ có thể đi kèm cả to V và V-ing nhưng nghĩa sẽ khác nhau.
Động từ theo sau bởi “V-ing” là gì?
V-ing chính là dạng động từ thêm đuôi -ing. Nó thường xuất hiện sau một số động từ nhất định. Việc sử dụng V-ing sẽ phụ thuộc vào động từ đứng trước cũng như ngữ cảnh của câu.
Một số động từ thường đi với V-ing:
- enjoy (thích)
- avoid (tránh)
- finish (kết thúc)
- consider (cân nhắc)
- suggest (gợi ý)
- deny (phủ nhận)
- mind (phiền)
Ví dụ:
- He enjoys reading science fiction books.
- She avoided talking to her ex.
- They suggested going by train.

Lưu ý khi dùng V-ing:
- V-ing thường nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc trải nghiệm.
- V-ing cũng được dùng sau giới từ: interested in learning, good at playing,…
Những động từ có thể đi với cả động từ dạng To V và V-ing trong tiếng Anh
Có những động từ có thể đi kèm cả động từ dạng To V và V-ing trong tiếng Anh, tuy nhiên cách sử dụng và ngữ nghĩa sẽ thay đổi.
Một số động từ tiêu biểu: remember, forget, stop, try, regret
Động từ | Dùng với V-ing | Dùng với to V |
---|---|---|
remember | nhớ việc đã làm trong quá khứ | nhớ phải làm việc gì |
forget | quên việc đã xảy ra | quên phải làm gì |
stop | dừng hẳn việc đang làm | dừng lại để làm việc khác |
try | thử làm việc gì để xem có hiệu quả không | cố gắng làm điều gì đó |
regret | hối tiếc về việc đã làm | tiếc phải nói/ làm điều gì |
Các lỗi thường gặp khi học To V và V-ing
Việc nhầm lẫn giữa hai dạng động từ này là điều dễ hiểu khi học tiếng Anh. Dưới đây là một số lỗi người học thường gặp:
- Dùng sai cấu trúc sau động từ chính (VD: want going thay vì want to go)
- Không phân biệt nghĩa khi dùng với động từ đặc biệt (VD: stop smoking vs stop to smoke)
- Dùng V-ing sau các động từ chỉ mục đích như hope, want, plan – trong khi đúng ra phải dùng to V

Một số mẹo giúp tránh lỗi:
- Ghi chú lại từng nhóm động từ và thường xuyên luyện tập qua câu cụ thể.
- Làm bài tập chọn dạng đúng thường xuyên để hình thành phản xạ tự nhiên.
- Đọc nhiều đoạn văn tiếng Anh để thấy cách dùng thật trong ngữ cảnh.
Động Từ Dạng To V và V-ing Trong TOEIC: Cách Nhận Biết, Ứng Dụng Và Mẹo Làm Bài Chuẩn

Trong quá trình ôn luyện TOEIC, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp những câu hỏi kiểm tra về việc sử dụng động từ dạng to V hay V-ing sau một động từ chính. Đây là dạng câu hỏi xuất hiện thường xuyên trong Part 5 và Part 6, thường dưới hình thức hoàn thành câu với một lựa chọn ngữ pháp chính xác.
- To V là động từ nguyên mẫu có “to” đi trước (to go, to work, to study…). Thường được dùng sau các động từ chỉ ý định, nguyện vọng, lời hứa…
- V-ing là động từ thêm “-ing” (going, working, studying…). Dạng này thường được dùng như danh từ, và cũng đi sau nhiều động từ đặc biệt.
Bảng tổng hợp các động từ thường gặp trong bài thi TOEIC, phân loại rõ ràng theo nhóm đi với động từ dạng “To V” và “V-ing”
Động từ theo sau là To V | Động từ theo sau là V-ing |
---|---|
agree (đồng ý) | enjoy (thích) |
decide (quyết định) | consider (cân nhắc) |
expect (mong đợi) | avoid (tránh) |
hope (hy vọng) | suggest (đề xuất) |
intend (dự định) | finish (hoàn thành) |
plan (lên kế hoạch) | deny (phủ nhận) |
promise (hứa) | keep (tiếp tục) |
refuse (từ chối) | recommend (khuyên, đề nghị) |
afford (đủ khả năng) | admit (thừa nhận) |
attempt (cố gắng, thử) | mind (phiền, ngại) |
offer (đề nghị) | delay (trì hoãn) |
manage (xoay sở, thành công khi làm gì) | risk (liều, mạo hiểm) |
learn (học) | practice (luyện tập) |
fail (thất bại) | suggest (đề xuất) |
want (muốn) | postpone (hoãn lại) |
would like (muốn – lịch sự) | resist (kháng cự, chống lại) |
Bài Tập Thực Hành Với Động Từ Dạng To V Và V-ing Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing)
Viết lại câu với động từ trong ngoặc ở dạng đúng: to V hoặc V-ing
- She hopes _______ (travel) around Europe next year.
- I enjoy _______ (cook) for my family on weekends.
- They agreed _______ (meet) us at the station.
- He suggested _______ (take) a taxi instead of walking.
- We plan _______ (start) a new project next month.
- He kept _______ (interrupt) me while I was speaking.
- I promise _______ (help) you with your homework.
- She avoided _______ (answer) the difficult question.
- They offered _______ (give) us a ride to the airport.
- She denied _______ (break) the vase.
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng với Động Từ Dạng To V và V-ing
Chọn A hoặc B cho mỗi câu dưới đây
- I want ___ something new.
a) trying
b) to try - He enjoys ___ chess with his father.
a) to play
b) playing - They decided ___ earlier than usual.
a) to leave
b) leaving - We suggested ___ the test again.
a) to take
b) taking - She managed ___ the broken machine.
a) fixing
b) to fix - I considered ___ abroad.
a) studying
b) to study - He refused ___ the documents.
a) sign
b) to sign - I finished ___ the report before lunch.
a) to write
b) writing - They hope ___ better results next time.
a) getting
b) to get - She enjoys ___ time with her family.
a) spending
b) to spend
Bài Tập 3: Viết lại câu sai (sửa lỗi To V và V-ing)
Các câu dưới đây có sử dụng sai cấu trúc động từ dạng “to V” hoặc “V-ing”. Hãy viết lại cho đúng.
- She suggested to visit the museum.
- I want going to the party tonight.
- He avoided to answer the phone.
- We decided going home early.
- They enjoy to sing karaoke.
- He promised helping me with the homework.
- I hope seeing you again soon.
- She denied to cheat in the exam.
- We planned going on a trip.
- I finished to clean the house.
Bài Tập 4: Điền vào chỗ trống với động từ dạng To V và V-ing
Gợi ý động từ: try, remember, stop, regret, forget, begin, hate, continue, refuse, like
- I always try _______ healthy food.
- He stopped _______ a break after driving for hours.
- I remember _______ her at the party last week.
- She forgot _______ the lights before leaving.
- They regretted _______ that decision.
- He refused _______ the truth.
- We like _______ new things when we travel.
- She began _______ after hearing the sad news.
- I hate _______ late for class.
- He continued _______ even when it was raining.
Đáp Án Bài Tập Thực Hành Với Động Từ Dạng To V và V-ing Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1: Chia dạng đúng của động từ
- to travel → hope + to V
- cooking → enjoy + V-ing
- to meet → agree + to V
- taking → suggest + V-ing
- to start → plan + to V
- interrupting → keep + V-ing
- to help → promise + to V
- answering → avoid + V-ing
- to give → offer + to V
- breaking → deny + V-ing
Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng
- b) to try → want + to V
- b) playing → enjoy + V-ing
- a) to leave → decide + to V
- b) taking → suggest + V-ing
- b) to fix → manage + to V
- a) studying → consider + V-ing
- b) to sign → refuse + to V
- b) writing → finish + V-ing
- b) to get → hope + to V
- a) spending → enjoy + V-ing
Bài Tập 3: Viết lại câu sai
- She suggested visiting the museum.
- I want to go to the party tonight.
- He avoided answering the phone.
- We decided to go home early.
- They enjoy singing karaoke.
- He promised to help me with the homework.
- I hope to see you again soon.
- She denied cheating in the exam.
- We planned to go on a trip.
- I finished cleaning the house.
Bài Tập 4: Điền vào chỗ trống
- to eat → try + to V (cố gắng làm gì)
- to take → stop + to V (dừng để làm việc khác)
- meeting → remember + V-ing (nhớ đã làm gì)
- to turn off → forget + to V (quên chưa làm gì)
- making → regret + V-ing (hối tiếc vì đã làm)
- to tell → refuse + to V
- trying → like + V-ing (thích làm gì nói chung)
- crying → begin + V-ing
- being → hate + V-ing
- running → continue + V-ing
Việc nắm vững cách sử dụng động từ dạng To V và V-ing trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngữ pháp mà còn hỗ trợ bạn trong việc sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn, đặc biệt trong các bài thi như TOEIC, IELTS hay trong giao tiếp hàng ngày. Hãy kiên trì luyện tập và ghi nhớ các quy tắc cơ bản, đồng thời làm nhiều bài tập để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn.