Bạn nghĩ mình đã biết hết các cụm động từ với turn chưa? Đừng vội chắc chắn! “Turn” không chỉ đơn giản là “quay” hay “xoay” mà còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra những cụm động từ mang ý nghĩa đa dạng và thú vị. Hãy cùng khám phá 40 cụm động từ với turn để mở rộng vốn từ và tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé!
Turn là gì?
“Turn” là một từ tiếng Anh linh hoạt, có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của “turn”.
Khi là động từ, “turn” mang ý nghĩa:
- Xoay, vặn, đổi hướng. Ví dụ: He turned the fan knob to reduce the wind. (Anh ấy vặn nút quạt để giảm gió.)
- Trở nên, biến thành, đạt đến một trạng thái nhất định. Ví dụ: I’ll be turning 24 at the end of this month. (Cuối tháng này tôi sẽ bước sang tuổi 24.)
Khi là danh từ, “turn” thường dùng để chỉ lượt, vòng quay hoặc sự thay đổi.
- Ví dụ: It’s your turn to report. (Đến lượt bạn báo cáo rồi.)
- The dial clock makes one full turn every minute. (Kim đồng hồ quay trọn một vòng mỗi phút.)
- It’s your turn to shine on your work. (Đây là cơ hội để bạn tỏa sáng trong công việc.)

40 Cụm động từ với Turn
1. Turn on – Bật lên / Làm ai đó hứng thú / Quyến rũ
“Turn on” được dùng khi muốn bật thiết bị điện tử, tạo sự hứng thú hoặc hấp dẫn ai đó.
Ví dụ:
- Please turn on the lights, it’s getting dark. (Làm ơn bật đèn lên, trời đang tối dần.)

2. Turn off – Tắt đi / Làm ai đó mất hứng
“Turn off” có nghĩa là tắt thiết bị điện tử hoặc làm mất hứng thú, khiến ai đó cảm thấy khó chịu.
Ví dụ:
- Don’t forget to turn off the lights before you leave. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời đi nhé.)
3. Turn up – Tăng âm lượng / Xuất hiện bất ngờ
“Turn up” thường dùng khi muốn tăng âm lượng hoặc diễn tả ai đó xuất hiện đột ngột.
Ví dụ:
- Can you turn up the TV a bit? I can’t hear it very well. (Bạn có thể tăng âm lượng TV một chút không? Mình nghe không rõ lắm.)

4. Turn down – Giảm âm lượng / Từ chối lời đề nghị
“Turn down” có hai nghĩa phổ biến là giảm âm lượng hoặc từ chối một lời mời, đề nghị.
Ví dụ:
- She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy từ chối công việc vì mức lương quá thấp.)
5. Turn around – Quay lại / Cải thiện tình hình
“Turn around” dùng để chỉ hành động quay đầu lại hoặc sự thay đổi tích cực trong một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The company’s profits have turned around since they hired a new CEO. (Lợi nhuận công ty đã cải thiện đáng kể từ khi có CEO mới.)
6. Turn in – Nộp bài / Đi ngủ
“Turn in” có nghĩa là nộp bài tập hoặc đi ngủ.
Ví dụ:
- Don’t forget to turn in your homework by the end of the day. (Đừng quên nộp bài tập về nhà trước khi hết ngày nhé.)
7. Turn out – Hóa ra là / Sản xuất
“Turn out” dùng để chỉ kết quả bất ngờ hoặc quá trình sản xuất, tổ chức sự kiện.
Ví dụ:
- The event turned out to be a huge success. (Sự kiện hóa ra lại thành công rực rỡ.)
8. Turn over – Lật qua / Chuyển giao
“Turn over” có thể mang nghĩa lật một vật lên hoặc chuyển giao trách nhiệm, quyền lực.
Ví dụ:
- The company wants to turn over a new leaf and improve its reputation. (Công ty muốn đổi mới và nâng cao danh tiếng.)
9. Turn away – Từ chối / Đẩy lùi
“Turn away” dùng để diễn tả hành động từ chối ai đó hoặc ngăn cản họ tham gia sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- The bouncer turned away anyone who didn’t have ID. (Bảo vệ từ chối những ai không có CMND.)
10. Turn back – Quay lại / Chuyển hướng
“Turn back” có nghĩa là quay lại điểm xuất phát hoặc thay đổi quyết định.
Ví dụ:
- We had to turn back because the road was closed. (Chúng tôi phải quay lại vì đường đã bị chặn.)
11. Turn off to
“Turn off to” được dùng khi bạn cảm thấy không còn hứng thú hoặc không muốn tham gia vào điều gì đó.
Ví dụ:
- She turned off to the idea of joining the club after hearing about its strict rules. (Cô ấy không còn hứng thú tham gia câu lạc bộ sau khi nghe về những quy định nghiêm ngặt.)
12. Turn on to
“Turn on to” mang ý nghĩa giới thiệu ai đó với một điều gì đó mới mẻ hoặc làm quen với một sở thích mới.
Ví dụ:
- My brother turned me on to jazz music, and now I love it. (Anh trai tôi đã giới thiệu tôi với nhạc jazz, và bây giờ tôi rất thích nó.)
13. Turn over to
“Turn over to” được dùng khi bạn chuyển giao công việc, quyền hạn hoặc trách nhiệm cho người khác.
Ví dụ:
- The teacher turned over the class to a substitute while she was on leave. (Giáo viên đã giao lớp học lại cho giáo viên thay thế trong thời gian nghỉ phép.)
14. Turn to
“Turn to” thường được dùng để diễn tả việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ ai đó trong lúc khó khăn.
Ví dụ:
- In times of stress, she always turns to her best friend for advice. (Những lúc căng thẳng, cô ấy luôn tìm đến người bạn thân nhất để xin lời khuyên.)
15. Turn up for
“Turn up for” dùng để chỉ việc ai đó tham gia hoặc có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- Despite the bad weather, many people still turned up for the charity event. (Mặc dù thời tiết xấu, rất nhiều người vẫn đến sự kiện từ thiện.)
16. Turn around to
“Turn around to” có nghĩa là quay đầu lại để xem hoặc nói chuyện với một người nào đó.
Ví dụ:
- She turned around to respond when someone called her name. (Cô ấy quay lại trả lời khi ai đó gọi tên cô ấy.)
17. Turn back on
“Turn back on” được dùng khi ai đó rời bỏ, phản bội hoặc không còn quan tâm đến một người hoặc sự việc.
Ví dụ:
- He turned his back on his hometown after moving to the city. (Anh ấy quay lưng lại với quê hương sau khi chuyển đến thành phố.)
18. Turn against
“Turn against” có nghĩa là thay đổi thái độ, trở thành đối lập hoặc chống lại ai đó.
Ví dụ:
- After the disagreement, his closest friends turned against him. (Sau cuộc tranh cãi, những người bạn thân nhất của anh ấy đã quay lưng lại với anh.)
19. Turn down for
“Turn down for” thường dùng để diễn tả việc từ chối một cơ hội hoặc lời mời vì một lý do nào đó.
Ví dụ:
- She turned down the invitation for the trip because she had an important exam. (Cô ấy từ chối lời mời đi du lịch vì có kỳ thi quan trọng.)
20. Turn in on
Cụm động từ này thường dùng khi ai đó thu mình lại, ít giao tiếp với thế giới bên ngoài.
Ví dụ:
- After the loss of her job, she turned in on herself and avoided social gatherings. (Sau khi mất việc, cô ấy thu mình lại và tránh các buổi gặp gỡ xã hội.)

21. Turn out for
Dùng để nói về việc nhiều người đến tham dự một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- Thousands of fans turned out for the championship match. (Hàng nghìn người hâm mộ đã có mặt tại trận chung kết.)
22. Turn over in
Thể hiện sự đắn đo, suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
- She turned the offer over in her mind before signing the contract. (Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về lời đề nghị trước khi ký hợp đồng.)
23. Turn up with
Dùng khi ai đó đến một nơi mà không báo trước hoặc mang theo một vật gì bất ngờ.
Ví dụ:
- He turned up with a bouquet of flowers on their anniversary. (Anh ấy bất ngờ xuất hiện với một bó hoa vào ngày kỷ niệm của họ.)
24. Turn away from
Diễn tả sự thay đổi quan điểm hoặc từ bỏ một sở thích, thói quen cũ.
Ví dụ:
- She turned away from fast food and started eating healthier. (Cô ấy từ bỏ đồ ăn nhanh và bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn.)
25. Turn back the clock
Thường dùng khi ai đó mong muốn quay lại một thời điểm trong quá khứ để thay đổi điều gì đó.
Ví dụ:
- If I could turn back the clock, I would study harder in school. (Nếu có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ học hành chăm chỉ hơn.)
26. Turn in for
Cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt vào buổi tối.
Ví dụ:
- I’m really tired, I think I’ll turn in for the night. (Tôi thực sự mệt rồi, chắc tôi sẽ đi ngủ đây.)
27. Turn off from
Dùng khi ai đó cảm thấy chán nản hoặc không còn hứng thú với một chủ đề, hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- The movie was so slow that it turned me off from watching it. (Bộ phim chậm chạp đến mức khiến tôi mất hứng xem.)
28. Turn into
Được dùng để diễn tả sự chuyển đổi về bản chất hoặc ngoại hình của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Over the years, their small startup turned into a huge company. (Sau nhiều năm, công ty khởi nghiệp nhỏ của họ đã phát triển thành một tập đoàn lớn.)
29. Turn on oneself
Diễn tả khi ai đó cảm thấy tội lỗi hoặc quay lưng lại với chính bản thân mình.
Ví dụ:
- He turned on himself after the failure and doubted his abilities. (Anh ấy tự trách bản thân sau thất bại và nghi ngờ khả năng của mình.)
30. Turn out to be
Dùng để nói về kết quả hoặc sự thật của một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- The mysterious guest turned out to be an old friend of mine. (Vị khách bí ẩn hóa ra lại là một người bạn cũ của tôi.)
31. Turn over a new leaf
Cụm động từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn làm mới cuộc sống, thay đổi cách sống hoặc cải thiện bản thân.
Ví dụ:
- After years of unhealthy habits, she decided to turn over a new leaf and start eating better. (Sau nhiều năm có thói quen không lành mạnh, cô ấy quyết định thay đổi và bắt đầu ăn uống tốt hơn.)
32. Turn to for
Dùng khi ai đó nhờ cậy người khác để được hỗ trợ hoặc tư vấn.
Ví dụ:
- Whenever I have financial troubles, I always turn to my father for advice. (Bất cứ khi nào gặp khó khăn tài chính, tôi luôn tìm đến bố để xin lời khuyên.)
33. Turn up the heat
Diễn tả tình huống khi ai đó làm mọi thứ trở nên căng thẳng hơn bằng cách gia tăng áp lực.
Ví dụ:
- The team was struggling, so the coach turned up the heat by increasing training hours. (Đội đang gặp khó khăn, vì vậy huấn luyện viên đã tăng cường áp lực bằng cách kéo dài thời gian tập luyện.)
34. Turn a deaf ear to
Dùng khi ai đó cố tình bỏ ngoài tai lời khuyên hoặc cảnh báo.
Ví dụ:
- No matter how much we warned him, he turned a deaf ear to our advice. (Dù chúng tôi đã cảnh báo rất nhiều, anh ấy vẫn phớt lờ lời khuyên của chúng tôi.)
35. Turn the tables
Cụm từ này được sử dụng khi ai đó thay đổi tình huống để giành lợi thế trước đối phương.
Ví dụ:
- They were losing at first, but in the second half, they turned the tables and won the match. (Họ đã bị dẫn trước ban đầu, nhưng trong hiệp hai, họ lật ngược tình thế và giành chiến thắng.)
36. Turn a blind eye to
Dùng khi ai đó bỏ qua hoặc không quan tâm đến một vấn đề quan trọng.
Ví dụ:
- The teacher turned a blind eye to the students chatting during the lesson. (Giáo viên đã làm ngơ khi học sinh nói chuyện trong giờ học.)
37. Turn over to
Thường dùng khi giao trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The outgoing manager turned over all responsibilities to his successor. (Người quản lý sắp nghỉ đã bàn giao toàn bộ trách nhiệm cho người kế nhiệm.)
38. Turn up one’s nose at
Diễn tả sự không hài lòng hoặc từ chối điều gì đó vì cho rằng nó không đủ tốt.
Ví dụ:
- She turned up her nose at the job offer because she thought the salary was too low. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì nghĩ rằng mức lương quá thấp.)
39. Turn out to
Dùng khi một sự thật hoặc kết quả cuối cùng được tiết lộ.
Ví dụ:
- The rumor turned out to be completely false. (Cuối cùng thì tin đồn hóa ra hoàn toàn sai sự thật.)
40. Turn down the volume
Thường dùng trong các tình huống yêu cầu ai đó vặn nhỏ âm thanh.
Ví dụ:
- Please turn down the volume; the baby is sleeping. (Làm ơn giảm âm lượng xuống, em bé đang ngủ.)
Bài tập củng cố cụm động từ với Turn kèm đáp án
Điền cụm động từ với Turn phù hợp vào chỗ trống
Điền một trong các phrasal verb sau vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
(turn down, turn into, turn up, turn away, turn out, turn off, turn to, turn in, turn back, turn over)
- He applied for the job, but they ______ his application because he lacked experience.
- The small town has ______ a busy city over the years.
- We waited for him for an hour, but he never ______.
- Many customers were ______ at the restaurant because it was fully booked.
- It ______ that the rumors were completely false.
- Don’t forget to ______ the lights before you leave the room.
- When I was in trouble, I always ______ my best friend for advice.
- You need to ______ your assignment by Friday.
- We had to ______ because the road was blocked by fallen trees.
- The company decided to ______ the project to a different team.
Đáp án
- turned down
- turned into
- turned up
- turned away
- turned out
- turn off
- turn to
- turn in
- turn back
- turn over
Trên đây là 40 cụm động từ với turn mà bạn nên biết để nâng cao vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Hãy thử áp dụng chúng vào thực tế để ghi nhớ tốt hơn và sử dụng thành thạo hơn nhé!