Cụm động từ với out là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và viết. Khi được kết hợp với các động từ khác, “out” mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau như thoát ra, phát hành, loại bỏ, hay nổi bật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “out”, cách kết hợp với các giới từ phổ biến như “of” và cách sử dụng các cụm động từ thông dụng với “out” qua ví dụ cụ thể.
Cụm Động Từ Với Out
Cụm động từ với out là một trong những chủ điểm quan trọng trong tiếng Anh mà người học cần nắm vững. Trước khi tìm hiểu sâu hơn về các cụm động từ với “out”, hãy cùng tìm hiểu xem “out” nghĩa là gì và thường được sử dụng cùng giới từ nào để tạo thành các cụm từ phổ biến.

1. “Out” là gì?
“Out” được phát âm là /aʊt/ và thường được sử dụng như một trạng từ hoặc giới từ. Nghĩa phổ biến nhất của “out” là “ngoài”, “ra ngoài”, hoặc “ở ngoài”. Tuy nhiên, trong từng ngữ cảnh khác nhau, “out” có thể mang những ý nghĩa khác nhau và tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa cụ thể.
2. “Out” đi với giới từ gì?
“Out” thường kết hợp với giới từ “of” để diễn tả sự chuyển động từ bên trong ra bên ngoài hoặc nói về vị trí của một đối tượng nào đó. Sự kết hợp này tạo nên nhiều cụm động từ quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- She ran out of the park. (Cô ấy chạy ra khỏi công viên.)
- Why did you throw the rubbish out of the door? (Tại sao bạn lại ném rác ra ngoài cửa vậy?)
- I’m afraid Mr. Lam is currently out of the office. (Tôi e rằng hiện tại ông Lâm không có trong văn phòng.)
Các cụm động từ với out phổ biến bạn nên biết
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng bỏ qua những cụm động từ với out dưới đây. Việc hiểu và sử dụng thành thạo chúng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.
Put out
Cách phát âm: /ˈpʊt.ˈaʊt/
“Put out” là một cụm động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các nghĩa phổ biến:
- Dập tắt lửa hoặc ánh sáng.
Ví dụ: They managed to put out the fire before it spread to the nearby houses. (Họ đã kịp dập tắt đám cháy trước khi nó lan đến những ngôi nhà gần đó.) - Đặt ra ngoài hoặc đưa ra ngoài.
Ví dụ: Can you put out the trash before going to bed? (Bạn có thể mang rác ra ngoài trước khi đi ngủ không?) - Gây phiền toái hoặc làm ai đó cảm thấy khó chịu.
Ví dụ: Sorry if I put you out with my sudden request. (Xin lỗi nếu tôi làm phiền bạn với yêu cầu đột ngột này.) - Đánh bại hoặc loại ai đó khỏi cuộc thi.
Ví dụ: The home team put out their opponents with a stunning performance. (Đội nhà đã loại đối thủ bằng màn trình diễn xuất sắc.) - Khiến ai đó mất ý thức, thường do thuốc hoặc gây mê.
Ví dụ: The doctor will put you out before the operation. (Bác sĩ sẽ gây mê bạn trước khi phẫu thuật.)

Cut out
Cách phát âm: /kʌt aʊt/
“Cut out” có nhiều nghĩa khác nhau và rất hữu ích trong giao tiếp.
Các nghĩa phổ biến:
- Cắt bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn.
Ví dụ: I need to cut out unhealthy snacks from my diet. (Tôi cần loại bỏ đồ ăn vặt không lành mạnh khỏi chế độ ăn của mình.) - Ngừng hoạt động đột ngột (đối với máy móc).
Ví dụ: The engine suddenly cut out, leaving us stranded. (Động cơ đột ngột ngừng hoạt động, khiến chúng tôi bị mắc kẹt.) - Rời khỏi một nơi hoặc một hoạt động.
Ví dụ: She cut out of the meeting halfway through. (Cô ấy rời khỏi cuộc họp giữa chừng.)
Fall out
Cách phát âm: /fɔːl aʊt/
“Fall out” có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.
Các nghĩa phổ biến:
- Rơi ra khỏi vị trí cố định.
Ví dụ: The book fell out of his bag while he was running. (Quyển sách rơi ra khỏi cặp của anh ấy khi anh ấy đang chạy.) - Rụng tóc hoặc răng.
Ví dụ: Her hair started to fall out after the treatment. (Tóc cô ấy bắt đầu rụng sau khi điều trị.) - Xung đột hoặc tranh cãi với ai đó.
Ví dụ: They fell out over a small misunderstanding. (Họ cãi nhau vì một sự hiểu lầm nhỏ.)

Bring out
Cách phát âm: /brɪŋ aʊt/
“Bring out” cũng là một cụm động từ phổ biến và linh hoạt.
Các nghĩa phổ biến:
- Phát hành hoặc công bố một sản phẩm mới.
Ví dụ: The band is planning to bring out a new album next year. (Ban nhạc đang lên kế hoạch phát hành album mới vào năm sau.) - Làm nổi bật hoặc làm rõ điều gì đó.
Ví dụ: The new curtains really bring out the brightness of the room. (Những chiếc rèm mới thực sự làm nổi bật sự sáng sủa của căn phòng.)
Hand out – Cụm động từ với out phổ biến khác!
Cách phát âm: /ˈhænd aʊt/
Các nghĩa phổ biến:
- Phân phát hoặc đưa cho nhiều người.
Ví dụ: The volunteers handed out food to the homeless. (Các tình nguyện viên đã phát đồ ăn cho những người vô gia cư.) - Đưa ra quyết định hoặc hình phạt.
Ví dụ: The coach handed out penalties for the latecomers. (Huấn luyện viên đã đưa ra hình phạt cho những người đến muộn.)

Bài tập với cụm động từ với out

Bài Tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn cụm động từ phù hợp với ngữ cảnh của câu dưới đây.
- The firefighters managed to ___ the fire before it spread to the entire building.
A. fall out
B. put out
C. cut out
D. hand out - My laptop suddenly ___ during the presentation, which was really embarrassing.
A. cut out
B. put out
C. fall out
D. bring out - Sarah and Jane had a big argument and now they have ___ .
A. cut out
B. put out
C. fallen out
D. handed out - The teacher ___ the test papers to all the students in the classroom.
A. handed out
B. brought out
C. cut out
D. put out - They are planning to ___ a new phone model next month.
A. fall out
B. cut out
C. hand out
D. bring out
Bài Tập 2: Điền vào chỗ trống
Điền một cụm động từ với “out” thích hợp vào mỗi câu dưới đây.
- After the surgery, the doctor will ____________ the patient gradually.
- The machine suddenly ____________ while we were working on it.
- They ____________ a new product that promises to revolutionize the market.
- We need to ____________ junk food from our diet if we want to stay healthy.
- He used to be my best friend, but we ____________ over a silly argument.
Đáp Án
Bài Tập 1:
- B. put out
- A. cut out
- C. fallen out
- A. handed out
- D. bring out
Bài Tập 2:
- put out
- cut out
- bring out
- cut out
- fell out
Việc nắm vững các cụm động từ với out không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn làm cho giao tiếp tiếng Anh trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Hãy dành thời gian học và luyện tập thật kỹ để sử dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt.