Cụm động từ với give là một phần quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt đối với những ai muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và từ vựng. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn ghi điểm cao hơn trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, hay TOEFL. Trong bài viết này, ELE Academy sẽ tổng hợp 20 cụm động từ phổ biến với give cùng với ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết, giúp bạn tự tin hơn khi học và áp dụng tiếng Anh vào thực tế.
Give là gì?
Give là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, phát âm là /ɡɪv/, mang ý nghĩa chính là cho, tặng, biếu hoặc trao một thứ gì đó cho ai đó. Ngoài ra, trong một số trường hợp ít gặp, “give” còn được sử dụng như một danh từ với nghĩa là độ đàn hồi hoặc tính co giãn.
Ví dụ:
- The teacher decided to give her students extra time to complete the assignment so they could improve their work. (Giáo viên quyết định cho học sinh thêm thời gian để hoàn thành bài tập nhằm nâng cao chất lượng bài làm.)
- The new running shoes have a little give, making them more comfortable for long-distance runners. (Đôi giày chạy mới có độ co giãn nhẹ, giúp người chạy đường dài cảm thấy thoải mái hơn.)
Tổng hợp cụm động từ với give
Dưới đây là danh sách các cụm động từ với give cùng ví dụ minh họa chi tiết.
Give up
“Give up” có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

- Từ bỏ một thói quen
Ví dụ: She decided to give up eating fast food to improve her health.
(Cô ấy quyết định từ bỏ việc ăn đồ ăn nhanh để cải thiện sức khỏe.) - Từ bỏ một mục tiêu hoặc kế hoạch
Ví dụ: He gave up his plan to study abroad due to financial difficulties.
(Anh ấy từ bỏ kế hoạch du học vì khó khăn tài chính.) - Đầu hàng, không tiếp tục cố gắng
Ví dụ: After several failed attempts, they finally gave up and asked for help.
(Sau nhiều lần cố gắng không thành, họ cuối cùng đã từ bỏ và nhờ sự giúp đỡ.) - Nhường chỗ cho ai đó
Ví dụ: She gave up her seat to the elderly woman on the train.
(Cô ấy nhường chỗ cho một cụ bà trên tàu.)
Give away
“Give away” có các tầng ý nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh sử dụng.

- Cho đi miễn phí, làm từ thiện
Ví dụ: The organization gave away hundreds of blankets to the homeless during winter.
(Tổ chức đã tặng hàng trăm chiếc chăn cho người vô gia cư vào mùa đông.) - Tiết lộ bí mật (vô tình hoặc cố ý)
Ví dụ: His nervous expression gave away the surprise party plan.
(Biểu cảm lo lắng của anh ấy đã vô tình tiết lộ kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ.) - Trao con gái trong lễ cưới
Ví dụ: Her father proudly gave her away at the wedding ceremony.
(Cha cô ấy tự hào trao con gái trong lễ cưới.)
Give back
“Give back” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc trả lại hoặc đền đáp một điều gì đó.

- Trả lại đồ đã mượn
Ví dụ: Please give back the book you borrowed from the library.
(Hãy trả lại cuốn sách bạn đã mượn từ thư viện.) - Đền đáp hoặc giúp đỡ cộng đồng
Ví dụ: Successful entrepreneurs often give back to society by supporting education programs.
(Những doanh nhân thành đạt thường đền đáp xã hội bằng cách hỗ trợ các chương trình giáo dục.)
Give in
“Give in” có nhiều nghĩa khác nhau, từ việc từ bỏ, nhượng bộ đến gửi bài tập hoặc đề xuất.

- Chấp nhận thua cuộc, không cố gắng nữa
Ví dụ: After hours of arguing, she finally gave in and agreed to the compromise.
(Sau nhiều giờ tranh luận, cô ấy cuối cùng đã nhượng bộ và đồng ý với thỏa hiệp.) - Gửi bài tập hoặc tài liệu để xem xét
Ví dụ: The students gave in their assignments before the deadline.
(Các sinh viên đã nộp bài tập trước thời hạn.)
Give in to
“Give in to” thường được sử dụng khi ai đó nhượng bộ hoặc không thể cưỡng lại một cảm xúc hay áp lực nào đó.

- Đồng ý dù không thích
Ví dụ: The manager gave in to the employees’ request for a salary increase.
(Người quản lý đã đồng ý với yêu cầu tăng lương của nhân viên mặc dù ban đầu không muốn.) - Không thể cưỡng lại cảm xúc
Ví dụ: She gave in to her emotions and started crying during the speech.
(Cô ấy không kìm nén được cảm xúc và bắt đầu khóc trong bài phát biểu.)
Give of
“Give of” được sử dụng khi ai đó đóng góp thời gian, công sức hoặc tiền bạc một cách vô tư mà không mong được đền đáp.

- Cống hiến thời gian và năng lượng
Ví dụ: Linda always gives of her time and energy to support community projects.
(Linda luôn dành thời gian và năng lượng để hỗ trợ các dự án cộng đồng.) - Hết lòng vì gia đình, bạn bè
Ví dụ: Even after a long day at work, John still gives of himself to help his children with their homework.
(Dù sau một ngày dài làm việc, John vẫn tận tâm giúp các con làm bài tập về nhà.)
Give off
“Give off” được dùng khi nói về việc phát ra ánh sáng, mùi, nhiệt hoặc năng lượng.

- Phát ra mùi khó chịu
Ví dụ: The garbage in the alley gives off a terrible smell in the summer.
(Đống rác trong con hẻm phát ra mùi kinh khủng vào mùa hè.) - Tỏa ra năng lượng hoặc phong thái
Ví dụ: She gives off an air of confidence that makes people around her feel comfortable.
(Cô ấy toát lên sự tự tin khiến mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái.)
Give onto
“Give onto” được sử dụng khi một không gian hoặc lối đi mở ra một địa điểm khác.

- Phòng hoặc ban công hướng ra một khung cảnh
Ví dụ: Our hotel room gives onto a breathtaking view of the ocean.
(Phòng khách sạn của chúng tôi mở ra khung cảnh đại dương tuyệt đẹp.) - Cửa sổ hoặc lối đi dẫn ra một nơi nào đó
Ví dụ: The kitchen gives onto a small garden filled with fresh herbs.
(Nhà bếp mở ra một khu vườn nhỏ đầy các loại thảo mộc tươi.)
Give out
“Give out” có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ phân phát đến ngừng hoạt động do kiệt sức hoặc hỏng hóc.

- Phân phát, cung cấp miễn phí
Ví dụ: The volunteers gave out food and water to those in need after the storm.
(Các tình nguyện viên đã phát thức ăn và nước uống cho những người gặp khó khăn sau cơn bão.) - Dừng hoạt động do cũ hoặc kiệt sức
Ví dụ: After years of heavy use, the old printer finally gave out.
(Sau nhiều năm sử dụng liên tục, chiếc máy in cũ cuối cùng cũng hỏng.) - Công khai thông tin, thông báo
Ví dụ: The school principal gave out the exam results in the morning assembly.
(Hiệu trưởng đã công bố kết quả thi trong buổi họp sáng.) - Phát ra (ánh sáng, âm thanh, nhiệt, năng lượng…)
Ví dụ: The fireplace gives out a cozy warmth during winter nights.
(Lò sưởi tỏa ra hơi ấm dễ chịu trong những đêm mùa đông.)
Give over
“Give over” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

- Dừng làm điều gì đó gây phiền phức
Ví dụ: The teacher asked the students to give over their constant talking so the lesson could begin.
(Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện liên tục để bài học có thể bắt đầu.) - Chuyển giao trách nhiệm, ủy thác công việc
Ví dụ: After 20 years of managing the shop, my father decided to give over the business to my brother.
(Sau 20 năm quản lý cửa hàng, bố tôi quyết định chuyển giao công việc kinh doanh cho anh trai tôi.) - Ngừng hoạt động gì đó do hoàn cảnh bên ngoài
Ví dụ: When the heavy rain started, they had to give over their outdoor sports match.
(Khi cơn mưa lớn bắt đầu, họ buộc phải dừng trận đấu thể thao ngoài trời.)
Một số cụm động từ với Give khác
Ngoài các cụm từ phổ biến trên, dưới đây là một số cụm động từ với Give khác mà bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Phrasal Verb | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Give it to | Thừa nhận ai đó đúng | After discussing for hours, Mark finally gave it to Lisa and admitted her solution was better. (Sau nhiều giờ thảo luận, Mark cuối cùng đã thừa nhận Lisa đúng và công nhận giải pháp của cô ấy tốt hơn.) |
Give it up for | Hoan nghênh, cổ vũ | Let’s give it up for Jane, who organized this amazing charity event! (Hãy dành một tràng pháo tay cho Jane, người đã tổ chức sự kiện từ thiện tuyệt vời này!) |
Give out to | Phân phát | The volunteers gave out blankets and food to the homeless during the winter. (Các tình nguyện viên đã phân phát chăn và thực phẩm cho người vô gia cư trong mùa đông.) |
Give over to | Cống hiến, dành riêng cho mục đích gì đó | The hall was given over to a special event for local artists. (Hội trường đã được dành riêng để tổ chức một sự kiện đặc biệt cho các nghệ sĩ địa phương.) |
Give up on | Không từ bỏ hy vọng, tiếp tục tin tưởng | Despite many failures, she never gave up on her dream of becoming a writer. (Dù thất bại nhiều lần, cô ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ trở thành một nhà văn.) |
Give up to | Dành thời gian để làm gì đó | He gave up his weekends to train young athletes at the sports center. (Anh ấy đã dành những ngày cuối tuần để huấn luyện các vận động viên trẻ tại trung tâm thể thao.) |
Give way to | Nhường chỗ cho, bị thay thế bởi | The old building gave way to a new shopping mall. (Tòa nhà cũ đã nhường chỗ cho một trung tâm mua sắm mới.) |
Give yourself up | Đầu thú trước cơ quan chức năng | The suspect gave himself up to the police after days of hiding. (Nghi phạm đã tự ra đầu thú trước cảnh sát sau nhiều ngày lẩn trốn.) |
Give yourself up to | Dành toàn bộ thời gian, năng lượng cho việc gì đó | She gave herself up to painting, spending hours creating beautiful artworks. (Cô ấy đắm chìm trong hội họa, dành hàng giờ để tạo ra những tác phẩm tuyệt đẹp.) |
Bài tập về cụm động từ với give (Có Đáp Án)
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Chọn cụm động từ với give phù hợp để hoàn thành các câu sau:
- After years of trying to start his own business, he finally decided to ______ and look for a stable job.
a. Give off
b. Give up
c. Give in - The factory was forced to close because it was ______ harmful chemicals into the environment.
a. Giving off
b. Giving out
c. Giving back - He accidentally ______ the surprise party by mentioning it to her.
a. Gave away
b. Gave in
c. Gave off - The students were asked to ______ their assignments before Friday.
a. Give up
b. Give out
c. Give in - The school regularly ______ free meals to underprivileged children.
a. Gives away
b. Gives in
c. Gives over - The car engine suddenly ______ in the middle of the road.
a. Gave over
b. Gave up
c. Gave out - He was too tired to continue, so he finally ______ to the pressure.
a. Gave in
b. Gave away
c. Gave back - The teacher asked the students to stop talking and ______ their full attention to the lesson.
a. Give up
b. Give over
c. Give out - During the ceremony, the bride’s father proudly ______ her ______ to the groom.
a. Gave – away
b. Gave – in
c. Gave – out - After borrowing my book for a week, she finally ______ it ______ to me.
a. Gave – in
b. Gave – out
c. Gave – back
Đáp án bài 1:
- b. Give up
- a. Giving off
- a. Gave away
- c. Give in
- a. Gives away
- c. Gave out
- a. Gave in
- b. Give over
- a. Gave away
- c. Gave back
Việc nắm vững các cụm động từ với give không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện khả năng diễn đạt một cách tự nhiên và trôi chảy. Hãy thường xuyên luyện tập và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn.