Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa Và 5 Quy Tắc Áp Dụng

11/07/2025

Cụm động từ trong tiếng Trung là một phần ngữ pháp quan trọng , đóng vai trò không nhỏ trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách mạch lạc và chính xác. Hãy cùng ELE Academy khám phá cụ thể hơn về cụm động từ trong tiếng Trung để giúp bạn nắm bắt kiến thức này hiệu quả và dễ dàng hơn qua bài viết dưới đây nhé!

Định Nghĩa Và Vai Trò Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

Định Nghĩa Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, cụm động từ (动词短语 – dòngcí duǎnyǔ) là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc nhiều yếu tố bổ sung đi kèm nhằm tạo nên một ý nghĩa hoàn chỉnh, rõ ràng hơn so với khi chỉ dùng động từ đơn lẻ. Các yếu tố bổ sung này có thể là tân ngữ, trạng ngữ, hoặc các từ bổ trợ khác giúp làm rõ hành động, đối tượng tác động hoặc trạng thái của hành động đó.

Nhiều cụm động từ trong tiếng Trung cũng có thể mang nghĩa mở rộng hoặc biểu thị sắc thái tình cảm, thái độ, hoặc mức độ hành động.

Ví dụ: “吃饭 (chī fàn)” – nghĩa là “ăn cơm”, “吃” là động từ chính mang nghĩa “ăn”, còn “饭” là danh từ tân ngữ đi kèm chỉ đối tượng của hành động. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một cụm động từ có nghĩa cụ thể.

Định Nghĩa Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung
Định Nghĩa Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

Vai Trò Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

  • Cụm động từ trong tiếng Trung giúp bạn diễn tả hành động một cách cụ thể, linh hoạt và sinh động hơn. Thay vì sử dụng một động từ đơn lẻ, cụm động từ cho phép kết hợp nhiều thành phần để tạo ra nghĩa đầy đủ, chính xác hơn. Việc sử dụng cụm động từ không chỉ thể hiện độ chính xác về mặt ngữ nghĩa mà còn giúp người nói thể hiện cá tính và sắc thái biểu cảm trong lời nói.
  • Một vai trò quan trọng khác của cụm động từ là làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu. Trong tiếng Trung, thứ tự và cấu trúc từ đóng vai trò then chốt trong việc truyền đạt ý nghĩa. Cụm động từ có thể chứa yếu tố chỉ thời gian, địa điểm, phương hướng hoặc mục đích, từ đó giúp người học hiểu sâu hơn về sự chuyển động và bối cảnh của hành động.

Ví dụ: Trong câu “他在图书馆看书” (tā zài túshūguǎn kàn shū – anh ấy đọc sách ở thư viện), cụm “在图书馆看书” không chỉ nêu hành động “đọc sách” mà còn bao hàm rõ ràng địa điểm xảy ra hành động.

  • Ngoài ra, cụm động từ còn có vai trò quan trọng trong việc hình thành các mẫu câu biểu đạt tình huống cụ thể như mệnh lệnh, khuyên nhủ, so sánh hay nhấn mạnh.

Ví dụ: “应该多练习” (yīnggāi duō liànxí – nên luyện tập nhiều hơn) hay “不但努力,而且坚持” (bùdàn nǔlì, érqiě jiānchí – không chỉ nỗ lực mà còn kiên trì) giúp câu văn mang tính thuyết phục và giàu tính biểu cảm hơn

Vai Trò Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung
Vai Trò Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

Động Từ Kết Hợp Với Thành Phần Câu Nào Để Tạo Thành Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung?

Để tạo thành một cụm động từ (动词短语), động từ chính thường không đứng độc lập mà cần kết hợp với một hoặc nhiều thành phần khác trong câu.

Động từ + Tân ngữ (宾语)

Tân ngữ là thành phần trực tiếp nhận tác động của động từ, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu được hành động đang được thực hiện lên đối tượng nào.

Ví dụ: 吃饭 (ăn cơm), 看书 (đọc sách), 写信 (viết thư).

Động từ + Bổ ngữ (补语)

Bổ ngữ là thành phần được thêm vào sau động từ để bổ sung ý nghĩa về kết quả, mức độ, thời gian, phương hướng hoặc khả năng của hành động. Những bổ ngữ thường gặp bao gồm: 完 (xong), 到 (đến), 懂 (hiểu), 清楚 (rõ ràng), được dùng để nhấn mạnh tác động hoặc trạng thái sau hành động.

Ví dụ: trong cụm 看完 (xem xong), “完” là bổ ngữ kết quả cho động từ “看”.

Động từ + Giới từ ngữ (介词结构)

Trong một số trường hợp, động từ sẽ đi kèm với một cụm giới từ để chỉ rõ thời gian, địa điểm hoặc đối tượng gián tiếp liên quan đến hành động. Những cụm giới từ này tuy không phải là tân ngữ trực tiếp nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho hành động chính.

Ví dụ: 给他打电话 (gọi điện thoại cho anh ấy), 在学校学习 (học ở trường).

Động từ lặp lại (动词重叠)

Một hình thức đặc biệt trong cụm động từ trong tiếng Trung là khi bản thân động từ được lặp lại để thể hiện hành động mang tính thử nghiệm, ngắn gọn hoặc thân thiện hơn.

Ví dụ: 看一看 (xem thử), 说说话 (nói chuyện một chút).

Động từ + Trợ từ (助词)

Các trợ từ như 了 (đã), 着 (đang), 过 (đã từng) cũng thường được thêm vào sau động từ để thể hiện thời thái hoặc trạng thái của hành động. Khi kết hợp với động từ, chúng giúp hình thành những cụm động từ có sắc thái ngữ pháp rõ ràng hơn.

Ví dụ: 看过 (đã xem qua), 写着 (đang viết), 吃了 (đã ăn).

Quy Tắc Áp Dụng Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

Xác định đúng thành phần cấu tạo cụm động từ

Một cụm động từ trong tiếng Trung thường gồm động từ chính và yếu tố bổ sung như giới từ hoặc trạng ngữ. Bạn cần phân biệt rõ đâu là động từ chính và đâu là phần phụ đi kèm để tránh nhầm lẫn trong cấu trúc câu. Khi phân tích ngữ nghĩa, nên đặt trọng tâm vào động từ chính để hiểu ý định hành động, sau đó mới xét đến các yếu tố làm rõ phạm vi hoặc kết quả của hành động đó.

Ví dụ: “看见” (nhìn thấy), “拿出来” (lấy ra), “走过去” (đi qua)

Tuân thủ trật tự từ trong câu

Vị trí của các yếu tố trong cụm động từ trong tiếng Trung rất quan trọng và gần như không thể đảo lộn. Ví dụ: “他拿出来一本书” (Anh ấy lấy ra một quyển sách), không thể viết thành “他出来拿一本书” mà không làm thay đổi ý nghĩa.

Chú ý đến tính kết hợp cố định

Một số cụm động từ trong tiếng Trung mang tính kết hợp cố định cao, tức là chỉ một số động từ nhất định mới có thể kết hợp với các trợ từ hoặc giới từ nhất định. Nếu thay thế sai thành phần trong cụm, câu sẽ trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.

Ví dụ: “听懂” (nghe hiểu), “看完” (xem xong), “拿起” (nhấc lên).

Cần hiểu rõ ý nghĩa ngữ cảnh

Cùng một cụm động từ, trong từng hoàn cảnh khác nhau có thể mang sắc thái hoặc nghĩa khác nhau. Để sử dụng cụm động từ linh hoạt và chính xác, bạn cần luyện kỹ năng đọc hiểu ngữ cảnh và không nên chỉ dựa vào dịch nghĩa từng từ.

Ví dụ: “放下” có thể mang nghĩa đen là “đặt xuống”, nhưng trong ngữ cảnh tâm lý lại có thể hiểu là “buông bỏ”

Lưu ý về vị trí của tân ngữ

Với một số cụm động từ trong tiếng Trung có thể tách rời, vị trí của tân ngữ cũng cần được cân nhắc kỹ. Tuy nhiên, không phải cụm nào cũng tách được, và không phải trường hợp nào cũng có thể đưa tân ngữ vào giữa cụm.
Ví dụ: “他把书拿出来了” (Anh ấy đã lấy quyển sách ra), nhưng cũng có thể viết là “他拿出书来了”.

Quy Tắc Áp Dụng Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung
Quy Tắc Áp Dụng Cụm Động Từ Trong Tiếng Trung

Với những kiến thức vừa chia sẻ, có thể thấy cụm động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành câu nói tự nhiên và chuẩn xác trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập và vận dụng cụm động từ vào các tình huống thực tế để nâng cao trình độ ngôn ngữ của bản thân mỗi ngày cùng ELE Academy nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 50%
Cho cán bộ nhân viên
Ngành Giáo dục

(Đến hết 30-11-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!