Cấu Trúc Wish: Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Có Đáp Án

31/03/2025

Cấu trúc wish trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc phổ biến để diễn tả mong muốn, ước muốn hoặc sự tiếc nuối về một điều gì đó không xảy ra hoặc không thể thay đổi. Việc nắm vững cách dùng “wish” sẽ giúp bạn diễn đạt mong muốn, hy vọng hoặc cảm xúc tiếc nuối một cách chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp.

Cấu trúc Wish trong tiếng anh

Cấu trúc wish trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những ước muốn, mong ước hay điều bạn hy vọng sẽ xảy ra, nhưng lại không phải là sự thật hoặc không thể thay đổi, có thể là về hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Nó giúp bạn diễn tả những cảm xúc và suy nghĩ trong nhiều tình huống khác nhau.

Cấu trúc wish trong tiếng Anh
Cấu trúc wish trong tiếng Anh

Wish Trong Hiện Tại

Cấu trúc wish được sử dụng để thể hiện những mong muốn về điều không có thật hoặc không xảy ra ở thời điểm hiện tại. Cách dùng này giúp bạn thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • I wish he were here with me. (Tôi ước anh ấy có ở đây bên cạnh tôi.)
Cấu trúc Wish trong hiện tại
Cấu trúc Wish trong hiện tại

Wish Trong Quá Khứ

Cấu trúc wish cũng có thể được sử dụng để diễn tả sự tiếc nuối về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà bạn muốn thay đổi.

Ví dụ:

  • He wishes he had not stayed up so late yesterday. (Anh ấy ước gì đã không thức khuya như vậy vào hôm qua.)

Wish Trong Tương Lai

Cấu trúc này giúp thể hiện mong muốn về một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, nhưng vẫn có phần không chắc chắn.

Ví dụ:

  • Jamie wishes he would be lucky tomorrow. (Jamie ước rằng ngày mai anh ấy sẽ gặp may mắn.)

Ngoài ra, trong tiếng Anh, “wish” thường được sử dụng với cụm từ “If only” để thể hiện những điều tiếc nuối hoặc mong ước. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, bạn sẽ có những cấu trúc khác nhau trong quá khứ, hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

  • If only I had studied harder. (Giá mà tôi đã học chăm chỉ hơn.)
  • He wishes he could speak French. (Anh ấy ước gì mình có thể nói tiếng Pháp.)

Các Từ Đồng Nghĩa Với Wish

Bên cạnh “wish”, bạn có thể sử dụng những từ khác để thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn về một điều gì đó:

  • Desire: Mong muốn mạnh mẽ về một điều gì đó.
    Ví dụ: He has a strong desire to travel the world. (Anh ấy có một mong muốn mãnh liệt là được đi vòng quanh thế giới.)
  • Longing: Khao khát sâu sắc về một điều gì đó đã từng có hoặc không thể đạt được.
    Ví dụ: The old man sat by the window, longing for his lost youth. (Ông lão ngồi bên cửa sổ, khao khát tuổi trẻ đã mất.)
  • Hope: Mong ước tích cực về tương lai.
    Ví dụ: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.)
  • Yearning: Tương tự như “longing”, nhưng có cảm giác mãnh liệt hơn.
    Ví dụ: He had a yearning for freedom. (Anh ấy khao khát tự do.)
  • Craving: Mong muốn mãnh liệt, thường liên quan đến nhu cầu vật chất hoặc cảm xúc.
    Ví dụ: I have a craving for chocolate. (Tôi thèm sô cô la.)
  • Pant: Mong ước mạnh mẽ, thường đi kèm với cảm giác bức bách.
    Ví dụ: The lost hiker panted for a sip of water. (Người đi bộ bị lạc khao khát một ngụm nước.)

Các cấu trúc wish thông dụng khác trong tiếng anh

Cấu trúc “wish” trong tiếng Anh rất đa dạng, không chỉ dừng lại ở những câu ước đơn giản mà còn bao gồm nhiều cấu trúc phong phú giúp bạn diễn đạt mong muốn, yêu cầu hay phàn nàn trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng khám phá những cấu trúc “wish” thông dụng sau để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.

Cấu Trúc Wish Dùng Với Would

Khi muốn phàn nàn về một thói quen xấu của ai đó hoặc yêu cầu điều gì đó thay đổi, bạn có thể sử dụng “wish” kết hợp với “would”. Đây là cách diễn tả sự không hài lòng hoặc mong muốn về hành động nào đó.

Công thức:
S + wish + would + V

Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả mong muốn về sự thay đổi trong hành động hoặc thái độ của người khác. Nó thể hiện sự không hài lòng về những hành động lặp đi lặp lại mà bạn không thể kiểm soát.

Ví dụ:

  • I wish Peter wouldn’t chew gum all the time.
    (Tôi ước gì Peter không nhai kẹo cao su mọi lúc.)
    Câu này phàn nàn về thói quen nhai kẹo cao su của Peter, điều mà người nói không thích.
  • I wish the police would do something about these people.
    (Tôi ước cảnh sát sẽ làm gì đó với những người này.)
    Ở đây, người nói muốn cảnh sát can thiệp vào tình huống cụ thể, thể hiện mong muốn hành động xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc wish dùng với would
Cấu trúc wish dùng với would

Cấu trúc này không chỉ dành cho việc phàn nàn mà còn có thể được sử dụng khi bạn muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai, nhưng lại không chắc chắn nó sẽ thực hiện.

Cấu Trúc Wish + To V (Động Từ Nguyên Thể)

Khi bạn muốn diễn tả một mong muốn mang tính trang trọng, bạn có thể sử dụng cấu trúc “wish” kết hợp với động từ nguyên thể “to V”. Đây là cách nói lịch sự và nghiêm túc về một yêu cầu hoặc mong muốn.

Công thức:
S + wish + to + V

Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn thể hiện mong muốn cá nhân mà có phần trang trọng hoặc yêu cầu một hành động nào đó từ người khác.

Ví dụ:

  • I wish to speak to your boss
    (Tôi muốn nói chuyện với sếp của bạn.)
    Câu này thể hiện một yêu cầu trang trọng, đặc biệt trong môi trường công sở hoặc khi bạn muốn thảo luận về một vấn đề quan trọng.
  • I wish to go now.
    (Tôi muốn đi ngay bây giờ.)
    Đây là cách diễn đạt trang trọng hơn khi bạn muốn rời đi ngay lập tức.
Cấu Trúc Wish + To V (Động Từ Nguyên Thể)
Cấu Trúc Wish + To V (Động Từ Nguyên Thể)

Cấu Trúc Wish + O + Something (Lời Chúc)

Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến trong các lời chúc. Bạn có thể dùng “wish” để gửi gắm lời chúc tốt đẹp cho ai đó trong các dịp lễ, sinh nhật, hay các sự kiện đặc biệt.

Ví dụ:

  • I wished her a happy birthday.
    (Tôi chúc cô ấy sinh nhật vui vẻ.)
    Lời chúc này thể hiện sự quan tâm và mong muốn điều tốt đẹp đến với người nhận.
  • They wished us a merry Thanksgiving.
    (Họ chúc chúng tôi Lễ Tạ ơn vui vẻ.)
    Tương tự như vậy, đây là một lời chúc trong dịp lễ đặc biệt.
Bạn có thể dùng "wish" để gửi gắm lời chúc tốt đẹp cho ai đó trong các dịp lễ, sinh nhật
Bạn có thể dùng “wish” để gửi gắm lời chúc tốt đẹp cho ai đó trong các dịp lễ, sinh nhật

Cấu trúc “wish + O + something” thường được dùng trong giao tiếp thân mật hoặc trong các tình huống lễ nghi.

Cấu Trúc Wish + O + To V

Khi bạn muốn yêu cầu ai đó làm gì một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng “wish” kết hợp với động từ nguyên thể. Cấu trúc này thường dùng khi bạn yêu cầu ai đó thực hiện một hành động trong tương lai.

Công thức:
S + wish + O + to + V

Ví dụ:

  • I do not wish you to publish my address.
    (Tôi không muốn bạn công khai địa chỉ của tôi.)
    Đây là một yêu cầu trang trọng, mong người khác không làm điều gì đó mà bạn không muốn.
  • I wish these people to stay.
    (Tôi ước họ ở lại.)
    Trong tình huống này, người nói thể hiện mong muốn cho sự hiện diện của những người kia kéo dài thêm.

Cấu Trúc Wish Trong Câu Trực Tiếp và Gián Tiếp

Khi bạn sử dụng câu “wish” trong câu trực tiếp, bạn có thể chuyển sang câu gián tiếp mà không cần phải thay đổi động từ của mệnh đề chính, chỉ cần lùi thì của động từ “wish”.

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: She said, “I wish I could fly.”
  • Câu gián tiếp: She said (that) she wished she could fly.
  • Câu trực tiếp: He said, “I wish I had bought that book.”
  • Câu gián tiếp: He said (that) he wished he had bought that book.

Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, bạn chỉ cần thay đổi động từ trong mệnh đề chính của câu “wish” mà không cần lùi thì của động từ trong phần còn lại của câu.

Cấu Trúc If Only (Thay Thế Cấu Trúc Wish)

Cấu trúc “If only” có thể thay thế “wish” trong nhiều trường hợp để nhấn mạnh sự ước ao hoặc tiếc nuối. “If only” mang đến một sắc thái mạnh mẽ hơn và thường được nhấn mạnh trong văn nói.

Ví dụ:

  • If only I knew the answer to this question.
    (Giá mà tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.)
  • If only I had gone to your party last week.
    (Giá như tuần trước em đi dự tiệc của anh.)

“If only” là cách thể hiện sự nuối tiếc hoặc ước mơ với một cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện mong muốn về một sự việc không thể thay đổi trong quá khứ.

Bài tập về cấu trúc Wish

Bài Tập 1: Điền vào chỗ trống với đúng cấu trúc Wish

  1. I __________ (wish) I __________ (have) a better job.
  2. She __________ (wish) she __________ (can) go to the party.
  3. We __________ (wish) we __________ (not leave) the house so early.
  4. If only I __________ (know) the answer.
  5. They __________ (wish) they __________ (study) harder for the exam.
  6. I __________ (wish) you __________ (not be) so rude.
  7. He __________ (wish) he __________ (not miss) the flight.
  8. If only I __________ (be) taller.
  9. I __________ (wish) she __________ (be) here with me right now.
  10. We __________ (wish) you __________ (have) a great day.

Đáp Án Bài Tập 1:

  1. wish / had
    (Tôi ước tôi có công việc tốt hơn.)
  2. wishes / could
    (Cô ấy ước cô ấy có thể đi dự tiệc.)
  3. wish / hadn’t left
    (Chúng tôi ước chúng tôi đã không rời khỏi nhà quá sớm.)
  4. had known
    (Giá mà tôi biết câu trả lời.)
  5. wish / had studied
    (Họ ước họ đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  6. wish / weren’t
    (Tôi ước bạn đừng thô lỗ như vậy.)
  7. wishes / hadn’t missed
    (Anh ấy ước anh ấy đã không lỡ chuyến bay.)
  8. were
    (Giá mà tôi cao hơn.)
  9. wish / were
    (Tôi ước cô ấy ở đây với tôi ngay bây giờ.)
  10. wish / have
    (Chúng tôi ước bạn có một ngày tuyệt vời.)

Bài Tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I __________ (wish / wishes) I __________ (were / was) rich.
  2. They __________ (wish / wishes) they __________ (had / have) more time.
  3. She __________ (wishes / wish) she __________ (could / can) speak French.
  4. If only he __________ (study / had studied) harder last year.
  5. I __________ (wish / wishes) it __________ (would / could) stop raining.
  6. He __________ (wish / wishes) he __________ (had / has) seen the movie.
  7. We __________ (wish / wishes) you __________ (have / to have) a great trip.
  8. If only I __________ (know / had known) about the meeting yesterday.
  9. She __________ (wish / wishes) she __________ (could / would) join us.
  10. I __________ (wish / wishes) it __________ (was / were) a little warmer outside.

Đáp Án Bài Tập 2:

  1. wish / were
    (Tôi ước mình giàu có.)
  2. wish / had
    (Họ ước họ có nhiều thời gian hơn.)
  3. wishes / could
    (Cô ấy ước cô ấy có thể nói tiếng Pháp.)
  4. had studied
    (Giá mà anh ấy đã học hành chăm chỉ hơn vào năm ngoái.)
  5. wish / would
    (Tôi ước gì trời ngừng mưa.)
  6. wishes / had
    (Anh ấy ước anh ấy đã xem bộ phim.)
  7. wish / have
    (Chúng tôi ước bạn có một chuyến đi tuyệt vời.)
  8. had known
    (Giá mà tôi đã biết về cuộc họp hôm qua.)
  9. wishes / could
    (Cô ấy ước cô ấy có thể tham gia cùng chúng tôi.)
  10. wish / were
    (Tôi ước trời ấm hơn một chút ngoài trời.)

Cấu trúc wish là một phần quan trọng trong việc diễn đạt mong muốn, tiếc nuối và hy vọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ các công thức và cách sử dụng “wish” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và thực hành để nắm vững cách dùng cấu trúc này.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 30-06-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!