Bạn đã bao giờ tự hỏi “Cấu trúc Should + gì?” và làm thế nào để sử dụng Should một cách chính xác trong câu chưa? Dù là người mới học hay đã có kinh nghiệm, không phải ai cũng nắm vững được bí quyết sử dụng Should đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý quan trọng để tránh mắc lỗi khi giao tiếp tiếng Anh!
Tìm hiểu toàn tập về cấu trúc should
Trước khi khám phá cách dùng của “should”, bạn cần hiểu rõ “should” là gì đã nhé! “Should” đơn giản là từ dùng để diễn tả nên làm gì hoặc phải làm gì đó, trong khi “shouldn’t” lại mang ý nghĩa không nên hoặc không cần làm điều gì đó.
Về cấu trúc, “should” thường xuất hiện trong các dạng: should + động từ nguyên mẫu (bare infinitive), should + have + phân từ hai (past participle), should + be + V-ing và should + not.
Điểm đặc biệt khi dùng “should” và “shouldn’t” chính là chúng luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu (V). Vậy nên nếu bạn thắc mắc “should” đi với V-ing hay to V? thì câu trả lời chính xác là: V, không có “to” nhé! Lý do là vì “should” thuộc nhóm động từ khuyết thiếu (modal verb), nên không bao giờ thêm “to”, “-ing”, “-s” hay “-ed” phía sau.

Tuy nhiên, nếu bạn thấy “V-ing” xuất hiện cùng “should” thì chắc chắn là do có “be” ở giữa, kiểu như: “should + be + V-ing”. Muốn hiểu rõ từng trường hợp và cách dùng chuẩn nhất, kéo xuống phần tiếp theo để xem ví dụ cụ thể nhé!
Công thức should + gì? Học cách dùng chuẩn với ví dụ thú vị
Bạn đang thắc mắc không biết sau “should” là gì? Đây là một chủ đề phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh mà ai cũng cần nắm vững. Hãy cùng khám phá từng cấu trúc của “should” và cách áp dụng chúng thật mượt mà nhé.
Cấu trúc should + bare infinitive
Trước hết, cần nhớ rằng “should” là một trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verb), vì thế công thức phổ biến nhất chính là: Should + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to).
Nhiều người thường bối rối không biết nên dùng V, to V hay V-ing sau “should”. Câu trả lời là không thêm “to” hay “-ing” gì cả.

Ví dụ:
- You should visit Japan at least once in your life. (Bạn nên đến Nhật Bản ít nhất một lần trong đời.)
- They should prepare more carefully for the presentation. (Họ nên chuẩn bị kỹ càng hơn cho buổi thuyết trình.)
- Jenny should drink more water to stay hydrated. (Jenny nên uống nhiều nước hơn để giữ cơ thể đủ nước.)
Cấu trúc should + have + past participle
Cấu trúc này được dùng khi muốn nói về một điều mà đáng ra nên làm trong quá khứ, nhưng lại không làm. Động từ sau “should” sẽ được chia theo công thức: Should + have + past participle (V3/ed).
Ví dụ:
- I should have saved more money for emergencies. (Đáng lẽ tôi nên tiết kiệm nhiều tiền hơn cho những tình huống khẩn cấp.)
- They should have told her the truth instead of hiding it. (Họ đáng lẽ nên nói thật với cô ấy thay vì giấu diếm.)
- You should have asked for directions before getting lost. (Đáng ra bạn nên hỏi đường trước khi bị lạc.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc này, nên ôn lại bảng động từ bất quy tắc để tránh nhầm lẫn.
Cấu trúc should + be + V-ing
Công thức này nhấn mạnh một hành động nên được thực hiện ngay tại thời điểm nói, nhưng thực tế là chủ thể không làm. Công thức chính xác là: Should + be + V-ing (động từ thêm “-ing”).
Ví dụ:
- You should be working on your assignment right now, not playing games. (Bây giờ bạn nên làm bài tập chứ không phải chơi game.)
- The kids should be cleaning their rooms instead of watching TV. (Bọn trẻ nên dọn dẹp phòng thay vì xem TV.)
- We should be heading to the airport. The flight is in two hours. (Chúng ta nên đến sân bay rồi. Chuyến bay sẽ khởi hành trong hai giờ nữa.)

Cấu trúc should + not (shouldn’t)
Khi muốn khuyên ai đó không nên làm gì, bạn sẽ cần dùng đến “shouldn’t”. Đây là dạng phủ định của “should” và được sử dụng rất phổ biến.
Ví dụ:
- You shouldn’t skip breakfast. It’s the most important meal of the day. (Bạn không nên bỏ bữa sáng. Đó là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.)
- They shouldn’t judge others without knowing the full story. (Họ không nên phán xét người khác khi chưa biết toàn bộ câu chuyện.)
- Tom shouldn’t spend too much time on social media. (Tom không nên dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.)
Cách dùng cấu trúc Should
“Should” là một động từ khiếm khuyết (modal verb) phổ biến trong tiếng Anh. Bạn sẽ thường thấy nó được sử dụng để đưa ra lời khuyên, diễn tả nghĩa vụ, dự đoán tình huống hoặc thay thế thể giả định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua từng trường hợp.
Dùng “should” để đưa ra lời khuyên
Khi muốn khuyên ai đó nên làm điều gì đó, bạn có thể sử dụng “should” theo cấu trúc:
Cấu trúc Should + động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
- You should try the new Italian restaurant. The food is amazing! (Bạn nên thử nhà hàng Ý mới. Đồ ăn rất tuyệt!)
- She should spend more time with her family. (Cô ấy nên dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
- You should always double-check your work before submitting. (Bạn nên luôn kiểm tra kỹ công việc của mình trước khi nộp.)
- They should invest more in renewable energy sources. (Họ nên đầu tư nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo.)
- What should I say during the presentation? (Mình nên nói gì trong buổi thuyết trình nhỉ?)

Dùng “should” để chỉ nghĩa vụ hoặc sự đúng đắn
“Should” cũng được sử dụng để thể hiện trách nhiệm hoặc điều gì đó nên được thực hiện theo đúng chuẩn mực.
Ví dụ:
- You should return the library books by Friday. (Bạn nên trả sách cho thư viện trước thứ Sáu.)
- I should be working on my project right now. (Bây giờ tôi nên đang làm việc với dự án của mình.)
- You should have apologized to her sooner. (Lẽ ra bạn nên xin lỗi cô ấy sớm hơn.)
- All employees should follow the company’s safety regulations. (Tất cả nhân viên nên tuân theo các quy định an toàn của công ty.)
- Parents should encourage their children to read more. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái đọc sách nhiều hơn.)
Dùng “should” để diễn tả sự mong đợi
Khi bạn dự đoán hoặc mong đợi điều gì đó xảy ra, bạn có thể dùng “should” để diễn tả.
Ví dụ:
- The train should arrive in ten minutes. (Tàu nên đến trong vòng mười phút nữa.)
- Jack should be at the office by now. (Jack đáng lẽ phải ở văn phòng rồi.)
- The weather should be warm and sunny tomorrow. (Thời tiết có lẽ sẽ ấm áp và có nắng vào ngày mai.)
- The results of the test should be available next week. (Kết quả kiểm tra sẽ có vào tuần tới.)
- By this time next year, the project should be completed. (Vào thời điểm này năm sau, dự án nên được hoàn thành.)
Dùng “should” trong câu điều kiện
Trong câu điều kiện, “should” có thể được dùng ở mệnh đề chính hoặc mệnh đề điều kiện để diễn tả sự không chắc chắn hoặc đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- If you exercise regularly, you should feel healthier. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
- Should you need any assistance, feel free to contact us. (Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, đừng ngại liên hệ với chúng tôi.)
- If Peter had studied harder, he should have passed the exam. (Nếu Peter học chăm chỉ hơn, anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- Should the opportunity arise, we will discuss the matter further. (Nếu có cơ hội, chúng ta sẽ thảo luận thêm về vấn đề này.)
- If the weather should worsen, we will cancel the event. (Nếu thời tiết trở nên xấu đi, chúng tôi sẽ hủy sự kiện.)
Dùng “should” thay thế thể giả định (subjunctive)
Trong tiếng Anh-Anh, “should” thường được sử dụng thay thế cho thể giả định để thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu.
Ví dụ:
- The teacher insisted that each student should submit their assignment on time. (Giáo viên nhấn mạnh rằng mỗi học sinh nên nộp bài tập đúng hạn.)
- It is essential that everyone should be aware of the rules. (Điều cần thiết là mọi người nên nhận thức được các quy tắc.)
- The board recommended that he should apply for the scholarship. (Ban quản trị khuyến nghị rằng anh ấy nên nộp đơn xin học bổng.)
- They requested that we should provide more details about the project. (Họ yêu cầu chúng tôi cung cấp thêm thông tin chi tiết về dự án.)
- The manager suggested that the meeting should be rescheduled. (Người quản lý đề xuất rằng cuộc họp nên được dời lịch.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được “Cấu trúc Should + gì?” và cách sử dụng Should một cách chính xác, tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy áp dụng ngay những kiến thức đã học và luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình nhé! Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè và người thân!