Thuộc Ngay Cấu Trúc Remember + Gì Để Áp Dụng Chuẩn Xác

27/03/2025

Bạn có bao giờ phân vân khi dùng “remember” trong câu? Liệu sau “remember”to V hay V-ing? Mỗi cấu trúc lại mang ý nghĩa khác nhau, và nếu không nắm rõ, bạn có thể diễn đạt sai ý muốn nói. Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng các cấu trúc remember + gì để áp dụng chuẩn xác trong mọi tình huống.

Tất tần tật về cấu trúc Remember

Trước khi đi sâu vào cấu trúc remember + gì, bạn cần nắm rõ ý nghĩa cũng như vị trí của “remember” trong câu để sử dụng đúng ngữ cảnh.

“Remember” có nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, “remember” mang ý nghĩa “nhớ” hoặc “hồi tưởng”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc ghi nhớ một thông tin, sự kiện hoặc một trải nghiệm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She always remembers our anniversary. (Cô ấy luôn nhớ ngày kỷ niệm của chúng tôi.)
  • I don’t remember meeting him before. (Tôi không nhớ đã gặp anh ấy trước đây.)
  • He remembered to call his mom on her birthday. (Anh ấy nhớ gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của bà.)
  • Do you remember what he said yesterday? (Bạn có nhớ những gì anh ấy nói hôm qua không?)

Vị trí của “remember” trong câu

“Remember” là một động từ có quy tắc, khi chia ở thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ, chỉ cần thêm “-ed” → “remembered”.

Các vị trí thường gặp của “remember” trong câu:

  • Đứng sau chủ ngữ để làm động từ chính
  • Đứng trước tân ngữ khi cần bổ sung thông tin về cái gì đó được nhớ đến
  • Đứng sau trạng từ chỉ tần suất như always, sometimes, never…

Ví dụ:

  • I can’t remember his phone number. (Tôi không thể nhớ số điện thoại của anh ấy.)
  • She never remembers where she leaves her glasses. (Cô ấy không bao giờ nhớ mình để kính ở đâu.)
  • Remember, don’t be late for the meeting. (Nhớ nhé, đừng đến trễ buổi họp.)

Cấu trúc Remember – Dùng thế nào cho đúng?

Khi học về cấu trúc remember + gì, nhiều người thường băn khoăn: “sau remember là to-V hay V-ing?”. Câu trả lời là cả hai đều đúng, nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.

1. Sau “remember” là to-V hay V-ing?

a. Cấu trúc “remember to-V”

Cấu trúc remember + to V dùng khi muốn diễn tả việc ai đó nhớ phải làm một việc gì đó trong tương lai. Cấu trúc này đối lập với “forget to V” (quên làm việc gì).

🔹 Công thức:

Remember + to V → Nhớ phải làm gì

🔹 Ví dụ:

  • Remember to set an alarm before you go to bed. (Nhớ đặt báo thức trước khi đi ngủ.)
  • She always remembers to check her emails in the morning. (Cô ấy luôn nhớ kiểm tra email vào buổi sáng.)
  • Please remember to bring the documents to the meeting. (Hãy nhớ mang theo tài liệu đến cuộc họp.)
  • He reminded me to remember to water the plants. (Anh ấy nhắc tôi nhớ tưới cây.)
  • Remember to call me when you arrive at the hotel. (Nhớ gọi cho tôi khi bạn đến khách sạn.)
Cấu trúc _remember to-V
Cấu trúc _remember to-V

b. Cấu trúc “remember + V-ing”

Cấu trúc remember + V-ing diễn tả việc ai đó nhớ về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trái nghĩa với nó là “forget + V-ing” (quên đã làm gì).

Công thức:

Remember + V-ing → Nhớ đã làm gì trong quá khứ

Ví dụ:

  • I remember visiting this museum when I was a child. (Tôi nhớ đã từng đến thăm bảo tàng này khi còn nhỏ.)
  • She remembers meeting him at the conference last year. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ta tại hội nghị năm ngoái.)
  • Do you remember taking this photo? (Bạn có nhớ đã chụp bức ảnh này không?)
  • He remembers hearing that song on the radio yesterday. (Anh ấy nhớ đã nghe bài hát đó trên radio hôm qua.)
  • We will always remember spending summer vacations at our grandparents’ house. (Chúng tôi sẽ luôn nhớ những kỳ nghỉ hè tại nhà ông bà.)
Cấu trúc _remember + V-ing
Cấu trúc _remember + V-ing

Cách phân biệt “Remember to-V”“Remember V-ing”

Remember to-VRemember V-ing
Nhớ phải làm gì (hành động chưa xảy ra)Nhớ về việc gì đó đã xảy ra
I must remember to pay the bills. (Tôi phải nhớ thanh toán hóa đơn.)I remember paying the bills last week. (Tôi nhớ đã thanh toán hóa đơn tuần trước.)

Mẹo ghi nhớ nhanh: Nếu bạn nhớ để làm một việc → dùng to-V, còn nếu bạn nhớ về một việc đã làm → dùng V-ing.

Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, khi muốn truyền đạt lại lời nhắc nhở, chúng ta có thể dùng “remind” để chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp.

Công thức chuyển đổi:

Câu trực tiếp:
S + said to/told + someone: “Remember to V…”

Cấu trúc Remember trong câu trực tiếp
Cấu trúc Remember trong câu trực tiếp

Câu gián tiếp:
S + reminded + someone + to V…

Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp
Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp

🔹 Ví dụ:

  • Anna said: “Remember to bring your notes to class.”
    → Anna reminded me to bring my notes to class.
  • The coach said: “Remember to stretch before exercising.”
    → The coach reminded us to stretch before exercising.
  • My dad said: “Remember to turn off the lights before leaving.”
    → My dad reminded me to turn off the lights before leaving.
  • The receptionist said: “Remember to bring your confirmation email.”
    → The receptionist reminded the guest to bring their confirmation email.
  • The teacher said: “Remember to submit your assignment on time.”
    → The teacher reminded the students to submit their assignments on time.

Tổng kết

  • “Remember to-V” → Nhớ phải làm gì (hành động chưa xảy ra)
  • “Remember V-ing” → Nhớ về việc đã làm trong quá khứ
  • Khi tường thuật lại lời nhắc nhở, dùng cấu trúc “remind + someone + to V”

Các cấu trúc Remember khác cần biết

Bên cạnh hai cấu trúc phổ biến “remember + to-V”“remember + V-ing”, động từ “remember” còn có nhiều cách sử dụng khác trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc quan trọng mà bạn nên lưu ý.

1. Cấu trúc remember that + mệnh đề

Cấu trúc này được dùng để nhắc nhở hoặc khẳng định một thông tin nào đó. Về mặt ý nghĩa, nó tương đương với “remember + V-ing”, nhưng nhấn mạnh vào nội dung được nhớ đến hơn là hành động.

Công thức:

Remember that + mệnh đề

Ví dụ:

  • Remember that you need to submit the assignment by Friday. (Hãy nhớ rằng bạn cần nộp bài tập trước thứ Sáu.)
  • I want you to remember that success comes from persistence and hard work. (Tôi muốn bạn nhớ rằng thành công đến từ sự kiên trì và làm việc chăm chỉ.)
  • Remember that good manners make a lasting impression. (Hãy nhớ rằng cách cư xử tốt tạo ra ấn tượng lâu dài.)
  • He reminded me to remember that our team meeting starts at 9 AM sharp. (Anh ấy nhắc tôi nhớ rằng cuộc họp nhóm của chúng ta bắt đầu lúc 9 giờ sáng đúng.)
  • Remember that every mistake is a lesson, so don’t be afraid to fail. (Hãy nhớ rằng mỗi sai lầm là một bài học, vì vậy đừng sợ thất bại.)

2. Cấu trúc remember somebody + V-ing

Cấu trúc này diễn tả việc nhớ về một người nào đó đã từng làm một việc gì trong quá khứ.

Công thức:

Remember + somebody + V-ing

Ví dụ:

  • I remember my grandfather telling me bedtime stories every night. (Tôi nhớ ông tôi đã kể chuyện trước khi ngủ cho tôi mỗi tối.)
  • She remembers her teacher encouraging her to follow her dreams. (Cô ấy nhớ giáo viên của mình đã khuyến khích cô theo đuổi ước mơ.)
  • We all remember our friends playing together in the schoolyard. (Tất cả chúng tôi đều nhớ những người bạn đã chơi cùng nhau ở sân trường.)
  • He remembers his father teaching him how to ride a bicycle. (Anh ấy nhớ bố mình đã dạy anh ấy cách đi xe đạp.)
  • They remember their coach motivating them before every match. (Họ nhớ huấn luyện viên của mình đã động viên họ trước mỗi trận đấu.)

Cấu trúc remember somebody/something + as

Cấu trúc này dùng để diễn tả cách một người hoặc một sự vật được nhớ đến như thế nào.

Công thức:

Remember + somebody/something + as + danh từ/tính từ

Ví dụ:

  • I remember him as a kind and generous mentor. (Tôi nhớ anh ấy là một người cố vấn tốt bụng và hào phóng.)
  • She is remembered as a brilliant scientist who changed the world. (Cô ấy được nhớ đến như một nhà khoa học lỗi lạc đã thay đổi thế giới.)
  • We always remember our hometown as a peaceful and beautiful place. (Chúng tôi luôn nhớ quê hương mình là một nơi yên bình và đẹp đẽ.)
  • He wants to be remembered as a musician who brought joy to people. (Anh ấy muốn được nhớ đến là một nhạc sĩ đã mang lại niềm vui cho mọi người.)
  • The school is remembered as a place where lifelong friendships were made. (Ngôi trường được nhớ đến là nơi mà những tình bạn lâu dài được hình thành.)

Bài tập về các cấu trúc Remember

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành câu.

  1. Remember ___ your homework before going to bed.
    A. to do
    B. doing
    C. do
    D. did
  2. I remember ___ this song on the radio when I was a child.
    A. to hear
    B. hearing
    C. hear
    D. heard
  3. She reminded me to remember ___ my phone charger.
    A. take
    B. taking
    C. to take
    D. took
  4. Do you remember ___ at this restaurant last year?
    A. to eat
    B. eating
    C. eat
    D. ate
  5. He wants to be remembered ___ a great leader.
    A. for
    B. as
    C. to
    D. with

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc remember thích hợp

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng một trong các cấu trúc “remember to-V”, “remember V-ing”, “remember that + mệnh đề”, “remember somebody + V-ing”, hoặc “remember somebody/something + as”.

  1. I have to remind myself to drink enough water every day.
    → ________________________________.
  2. She clearly recalls meeting him at the party last summer.
    → ________________________________.
  3. My father often told me: “Hard work leads to success.”
    → ________________________________.
  4. We all have memories of our teacher telling funny stories in class.
    → ________________________________.
  5. People will always think of him as a kind and generous person.
    → ________________________________.

Đáp án gợi ý

Bài 1

  1. A. to do
  2. B. hearing
  3. C. to take
  4. B. eating
  5. B. as

Bài 2

  1. I remember to drink enough water every day.
  2. She remembers meeting him at the party last summer.
  3. I remember that hard work leads to success.
  4. We remember our teacher telling funny stories in class.
  5. He is remembered as a kind and generous person.

Việc sử dụng đúng cấu trúc “remember” không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến mà còn khiến câu văn trôi chảy và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!