“Nevertheless” là một trong những liên từ chuyển ý phổ biến trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng đúng ngữ cảnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cấu trúc nevertheless là gì, cách dùng nevertheless trong câu, cũng như phân biệt với các từ đồng nghĩa như “however”, “nonetheless” kèm theo nhiều ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn áp dụng dễ dàng trong cả nói và viết.
Nevertheless là gì?
Nevertheless nghĩa là gì mà lại được sử dụng nhiều đến vậy? Thực chất, nevertheless là một liên từ tiếng Anh cực kỳ quen thuộc, thường xuất hiện để nối các ý tưởng trong câu hoặc đoạn văn. Nó có nghĩa gần giống như “tuy nhiên”, “tuy vậy”, hay “dù sao thì…”.
Trong văn viết, nevertheless được dùng khá linh hoạt để đưa ra một quan điểm hoặc thông tin trái ngược so với ý đã nhắc trước đó, giúp cho câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn và rõ ràng hơn. Sử dụng nevertheless không chỉ giúp bài viết liên kết mạch lạc, mà còn khiến nội dung trở nên phong phú, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn hẳn.
Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Bạn đã biết cách dùng nevertheless chưa? Đây là một liên từ cực kỳ hữu ích giúp liên kết ý tưởng khi viết hoặc nói tiếng Anh. Cụ thể hơn, nevertheless thường được dùng để thể hiện sự tương phản hoặc bổ sung thông tin, làm cho câu chuyện trở nên thú vị và logic hơn hẳn.
Cấu trúc nevertheless thường được đặt ở đầu hoặc giữa câu, và nếu đứng ở giữa câu thì trước nevertheless sẽ có dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,).
Ví dụ:
- I studied hard for the exam; nevertheless, I didn’t get a high score. (Tôi đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi; tuy nhiên, tôi lại không đạt điểm cao.)

Nevertheless có thể đứng trước bất kỳ ý tưởng nào mà bạn muốn nhấn mạnh sự tương phản hoặc bổ sung. Đặc biệt lưu ý rằng nevertheless không đi kèm với giới từ phía sau.
Ví dụ khác:
- The weather was cold and rainy; nevertheless, they decided to go camping. (Thời tiết lạnh và mưa; tuy nhiên, họ vẫn quyết định đi cắm trại.)

Phân biệt cấu trúc Nevertheless và However trong tiếng Anh
Tiêu chí so sánh | However | Nevertheless |
Ý nghĩa | Thể hiện sự trái ngược hoặc bổ sung nhẹ nhàng, thường dùng khi thông tin trái ngược không quá mạnh mẽ. | Thể hiện sự đối lập mạnh mẽ hơn, thường nhấn mạnh ý chí, quyết tâm thực hiện điều gì đó bất kể trở ngại hay khó khăn. |
Vị trí trong câu | Thường đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu: • Đầu câu: Sau dấu chấm (.) • Giữa câu: Sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,) | Thường đứng ở đầu câu hoặc ở giữa câu: • Đầu câu: Sau dấu chấm (.) • Giữa câu: Sau dấu chấm phẩy (;) |
Cách dùng phổ biến | Sử dụng rộng rãi, đa dạng hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp, từ thân mật đến trang trọng. | Sử dụng nhiều trong văn viết trang trọng, thường xuất hiện trong các tình huống cần sự nhấn mạnh cao hoặc thể hiện nghị lực, quyết tâm mạnh mẽ. |
Mức độ tương phản | Tương phản ở mức độ trung bình hoặc nhẹ, thể hiện sự đối lập không hoàn toàn rõ ràng. | Mức độ tương phản cao hơn, thể hiện sự đối lập rõ ràng, nhấn mạnh sự khác biệt lớn hơn. |
Đi kèm dấu câu | Sau dấu phẩy (,) hoặc dấu chấm phẩy (;). | Thường sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu chấm (.) |
Sắc thái sử dụng | Trung lập, khách quan, diễn đạt tự nhiên, mềm mại hơn. | Mạnh mẽ, có sắc thái thể hiện sự kiên quyết, quyết tâm vượt qua khó khăn hơn. |
Ví dụ minh họa | • I wanted to join the party; however, I was feeling unwell. (Tôi muốn tham gia bữa tiệc, tuy nhiên tôi lại thấy không khỏe.) • He loves dogs. However, he’s allergic to them. (Anh ấy yêu chó. Tuy nhiên, anh ấy lại bị dị ứng với chúng.) | • The course was challenging; nevertheless, she completed it successfully. (Khóa học rất thử thách, tuy nhiên cô ấy vẫn hoàn thành nó xuất sắc.)• The phone was expensive. Nevertheless, I bought it because I really liked it. (Chiếc điện thoại khá đắt. Tuy nhiên, tôi vẫn mua vì thật sự thích nó.) |
Những lưu ý “vàng” khi dùng cấu trúc Nevertheless
Nếu bạn muốn dùng cấu trúc nevertheless một cách chuẩn xác và chuyên nghiệp trong tiếng Anh, thì hãy lưu ngay những lưu ý sau đây nhé:
1. Dùng để tạo sự liên kết giữa các ý: Nevertheless thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện một sự đối lập hoặc bổ sung so với ý đã nhắc trước đó, làm cho câu văn trở nên rõ ràng, logic và cuốn hút hơn.
2. Chú ý cách đặt dấu câu: Thông thường, nevertheless đứng giữa câu thì phía trước sẽ là dấu chấm phẩy (;), còn nếu nevertheless đứng ở đầu câu thì phía sau là dấu phẩy (,).
Ví dụ mới:
- She failed several times; nevertheless, she never gave up on her dream.
(Cô ấy đã thất bại nhiều lần, tuy nhiên, cô ấy chưa bao giờ từ bỏ giấc mơ của mình.) - Nevertheless, she still believes she can succeed despite previous failures.
(Tuy nhiên, cô ấy vẫn tin rằng mình có thể thành công bất chấp những thất bại trước đó.)

3. Thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ: Nevertheless không chỉ là một từ nối đơn giản. Nó còn thể hiện quyết tâm cao, ý chí mạnh mẽ để tiếp tục một việc nào đó dù phải đối mặt với khó khăn hoặc thử thách.
4. Thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng: Khi dùng nevertheless, bạn cho thấy mình đã xem xét các khía cạnh khác nhau, biết rõ sự khó khăn nhưng vẫn quyết định thực hiện hoặc tiếp tục kế hoạch của mình.
5. Tránh lạm dụng nevertheless quá nhiều: Nevertheless rất hay nhưng bạn không nên sử dụng quá thường xuyên, dễ gây nhàm chán. Chỉ nên dùng nevertheless khi thực sự cần nhấn mạnh sự tương phản hoặc thể hiện quyết tâm rõ ràng.
Bài tập cấu trúc Nevertheless
Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với “nevertheless”.
Câu 1:
The road was slippery and dangerous; ______, he decided to drive home.
- A. nevertheless
- B. however
- C. although
Câu 2:
He knew the homework was important; nevertheless, ______.
- A. he finished it early
- B. he ignored it completely
- C. he did it immediately
Câu 3:
She was extremely nervous about her speech. ______, she stepped confidently onto the stage.
- A. Nevertheless
- B. Because
- C. So
Câu 4:
The laptop was quite expensive; nevertheless, ______.
- A. he decided not to buy it
- B. he thought carefully about buying it
- C. he bought it anyway
Câu 5:
It was raining heavily outside; nevertheless, ______.
- A. we cancelled our trip
- B. we stayed home
- C. we went hiking as planned
Đáp án
- Câu 1: A (nevertheless)
Giải thích: Thể hiện sự quyết tâm dù hoàn cảnh nguy hiểm.
Dịch nghĩa: Con đường trơn trượt và nguy hiểm, tuy nhiên anh ấy vẫn quyết định lái xe về nhà. - Câu 2: B (he ignored it completely)
Giải thích: Nevertheless chỉ sự đối lập mạnh, làm ngược lại điều hiển nhiên (bài tập quan trọng nhưng vẫn mặc kệ).
Dịch nghĩa: Anh ấy biết bài tập về nhà rất quan trọng, tuy nhiên anh ấy vẫn hoàn toàn bỏ qua nó. - Câu 3: A (Nevertheless)
Giải thích: Thể hiện sự quyết tâm làm điều gì đó bất chấp cảm giác lo lắng.
Dịch nghĩa: Cô ấy vô cùng lo lắng về bài phát biểu. Tuy nhiên, cô ấy vẫn bước lên sân khấu đầy tự tin. - Câu 4: C (he bought it anyway)
Giải thích: Nevertheless thể hiện việc quyết định thực hiện hành động mua hàng dù giá cao.
Dịch nghĩa: Chiếc laptop khá đắt tiền, tuy nhiên anh ấy vẫn quyết định mua nó. - Câu 5: C (we went hiking as planned)
Giải thích: Nevertheless cho thấy ý chí thực hiện kế hoạch dù thời tiết xấu.
Dịch nghĩa: Bên ngoài trời mưa lớn, tuy nhiên chúng tôi vẫn đi leo núi như kế hoạch ban đầu.
“Nevertheless” là một liên từ mang tính học thuật cao, giúp câu văn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn khi muốn diễn đạt sự tương phản. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cấu trúc nevertheless, cách sử dụng đúng ngữ pháp, cũng như phân biệt nó với những từ tương tự như however, nonetheless. Để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo, đừng quên luyện tập bằng cách đặt câu và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Hãy biến “nevertheless” trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ tiếng Anh của bạn!