Cấu Trúc Make Phổ Biến Trong Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết

20/03/2025

Trong tiếng Anh, động từ “make” được sử dụng vô cùng phổ biến và linh hoạt với nhiều cấu trúc khác nhau. Từ việc diễn tả hành động tạo ra, gây ra đến việc thể hiện sự bắt buộc hay đưa ra quyết định, “make” là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng khám phá những cấu trúc make thông dụng nhất để làm giàu thêm vốn tiếng Anh của bạn nhé!

Các Cấu Trúc “Make” Trong Tiếng Anh – Đơn Giản Và Dễ Nhớ

Động từ “make” là một trong những từ quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Với nghĩa chính là “khiến, làm cho”, “make” có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo ra các cấu trúc mang ý nghĩa riêng biệt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua từng trường hợp cụ thể dưới đây.

Cấu trúc Make
Cấu trúc Make

Cấu trúc Make sb do sth (Chủ động)

Công thức: S + make + O + V (nguyên mẫu)
Ý nghĩa: Diễn tả hành động yêu cầu, bắt buộc hoặc ép buộc ai đó phải làm gì. Đây là cấu trúc chủ động, nhấn mạnh vào hành động mà người nói muốn người khác thực hiện.

Ví dụ:

  • My mother makes me stay in. (Mẹ bắt tôi ở nhà.)
  • The teacher made the students finish their homework. (Giáo viên bắt học sinh hoàn thành bài tập.)
  • They made me apologize for my mistake. (Họ bắt tôi xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)

Lưu ý: Sau “make” là động từ nguyên mẫu không có “to”.

Cấu trúc Make to do sth (Bị động)

Công thức: S + to be + made + to V (nguyên mẫu)
Ý nghĩa: Thể hiện tình huống ai đó bị yêu cầu hoặc bị bắt buộc phải làm gì đó. Đây là cấu trúc bị động của “make sb do sth”, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào đối tượng bị tác động.

Cấu trúc Make to do sth (Bị động)
Cấu trúc Make to do sth (Bị động)

Ví dụ:

  • I am made to complete the report before tomorrow. (Tôi bị yêu cầu hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
  • The workers were made to work overtime. (Những công nhân bị bắt phải làm thêm giờ.)
  • She was made to apologize for her mistake. (Cô ấy bị bắt phải xin lỗi vì lỗi của mình.)

Lưu ý: Ở dạng bị động, động từ sau “make” cần thêm “to”.

Cấu trúc Make sb adj (Khiến ai đó trở nên như thế nào)

Công thức: S + make + O + adj
Ý nghĩa: Diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó khiến cho người khác cảm thấy hoặc trở nên như thế nào.

Ví dụ:

  • Her action makes me disappointed. (Hành động của cô ấy khiến tôi thất vọng.)
  • This movie made me sad. (Bộ phim này khiến tôi buồn.)
  • The joke made everyone happy. (Trò đùa đó khiến mọi người vui vẻ.)

Lưu ý: Tính từ đứng sau “make” để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc mà người hoặc vật khác cảm nhận được.

Cấu trúc Make sb adj (Khiến ai đó trở nên như thế nào)
Cấu trúc Make sb adj (Khiến ai đó trở nên như thế nào)

Cấu trúc Make + tân ngữ (Tạo ra thứ gì đó)

Công thức: S + make + O
Ý nghĩa: Sử dụng khi nói về việc tạo ra, sản xuất hoặc chế tạo một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • My sister made a chocolate cake. (Em gái tôi đã làm một cái bánh sô-cô-la.)
  • They made a beautiful sculpture. (Họ đã làm một bức tượng tuyệt đẹp.)
  • We made a plan for the weekend. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho cuối tuần.)

Lưu ý: Cấu trúc này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tạo ra một sản phẩm cụ thể hoặc chuẩn bị một kế hoạch nào đó.

Cấu trúc Make + tân ngữ
Cấu trúc Make + tân ngữ

Giải Nghĩa “Make” Theo Từ Điển – Từ Đơn Giản Đến Đa Dạng Ý Nghĩa

Trước khi tìm hiểu về các cấu trúc thông dụng của “make”, bạn cần nắm rõ từ này thực sự có nghĩa gì. “Make” là một động từ bất quy tắc được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, điều khiến nó trở nên thú vị chính là sự linh hoạt trong cách dùng, khi “make” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các ý nghĩa chính của “make” kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.

Tạo ra hoặc gây ra điều gì đó (Produce, Create, Cause)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “make” – nói về hành động tạo ra hoặc gây ra một thứ gì đó, có thể là một sản phẩm vật lý, một kết quả cụ thể, hoặc thậm chí là một tình huống.

Ví dụ:

  • They made a beautiful painting for the exhibition. (Họ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp cho buổi triển lãm.)
  • The announcement made a lot of confusion among the audience. (Thông báo đó gây ra nhiều sự nhầm lẫn trong khán giả.)
  • She makes her own clothes to save money. (Cô ấy tự may quần áo của mình để tiết kiệm tiền.)

Từ đồng nghĩa: Create, produce, generate, build.

make nói về hành động tạo ra hoặc gây ra một thứ gì đó
Make nói về hành động tạo ra hoặc gây ra một thứ gì đó

Bắt buộc hoặc khiến ai đó làm gì (Force, Compel, Cause someone to do something)

Trong trường hợp này, “make” được dùng để nhấn mạnh việc yêu cầu hoặc ép buộc ai đó thực hiện một hành động nào đó mà không có sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • His strict schedule made him quit the job. (Lịch trình nghiêm ngặt khiến anh ấy phải bỏ công việc.)
  • The manager made them rewrite the entire report. (Người quản lý bắt họ phải viết lại toàn bộ bản báo cáo.)
  • The teacher made us present our projects in front of the class. (Thầy giáo bắt chúng tôi phải thuyết trình dự án trước lớp.)

Lưu ý: Khi sử dụng “make” theo nghĩa này, động từ theo sau sẽ ở dạng nguyên mẫu không có “to”. Ví dụ: make someone do something (không phải to do).

Làm cho, gây ra một tình huống hoặc trạng thái (Render, Cause a State or Condition)

Khi muốn nói về việc khiến ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào, bạn có thể dùng “make” theo cách này.

Ví dụ:

  • The news made her extremely happy. (Tin tức đó khiến cô ấy vô cùng hạnh phúc.)
  • His jokes always make everyone laugh. (Những câu chuyện cười của anh ấy luôn khiến mọi người cười.)
  • The cold weather makes me feel sleepy. (Thời tiết lạnh khiến tôi cảm thấy buồn ngủ.)

Từ đồng nghĩa: Render, turn, transform.

Kiếm được, thu lượm được (Earn, Gain, Obtain)

Một cách dùng khác của “make” là để chỉ việc kiếm được hoặc thu lượm được thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc kinh nghiệm.

Ví dụ:

  • Tom makes a good living from his photography business. (Tom kiếm sống tốt nhờ công việc nhiếp ảnh của mình.)
  • She made a lot of friends during her trip to Japan. (Cô ấy kết bạn được rất nhiều trong chuyến đi Nhật Bản.)
  • They made significant progress after weeks of hard work. (Họ đạt được tiến bộ đáng kể sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ.)

Từ đồng nghĩa: Earn, gain, receive, acquire

Make là để chỉ việc kiếm được hoặc thu lượm được thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc kinh nghiệm.
Make là để chỉ việc kiếm được hoặc thu lượm được thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc kinh nghiệm.

Trở thành (Become, Achieve a Position or Status)

“Make” cũng có thể được dùng để nói về việc ai đó đạt được một vị trí, danh hiệu hoặc trở thành một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Alex made captain of the soccer team last year. (Alex đã trở thành đội trưởng của đội bóng đá năm ngoái.)
  • She made her dream of opening a bakery come true. (Cô ấy đã biến giấc mơ mở một tiệm bánh thành hiện thực.)
  • After years of training, he finally made it to the national team. (Sau nhiều năm tập luyện, cuối cùng anh ấy cũng được vào đội tuyển quốc gia.)

Từ đồng nghĩa: Become, achieve, reach.

Các Cấu Trúc Make Thông Dụng Trong Giao Tiếp – Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Chi Tiết

“Make” là một trong những động từ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng các cấu trúc make trong từng ngữ cảnh. Đặc biệt, khi nhắc đến các cấu trúc phổ biến như “make somebody do something” hay “make somebody to do something”, rất nhiều người nhầm lẫn hoặc sử dụng sai cách. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về các cấu trúc “make” phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững để sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc Make + sb/sth + N – Khiến Ai Đó/Thứ Gì Trở Thành Một Cái Gì Đó

Cấu trúc này thường được dùng khi muốn diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó khiến một người hoặc vật trở thành một cái gì đó cụ thể. Hành động này có thể là sự thay đổi về danh phận, vị trí, trạng thái hoặc sự chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Ví dụ:

  • Her dedication made her a successful writer. (Sự cống hiến của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành một nhà văn thành công.)
  • The manager’s decision made him the leader of the project. (Quyết định của quản lý đã giúp anh ấy trở thành người đứng đầu dự án.)
  • Their generosity made the charity event a huge success. (Sự hào phóng của họ đã khiến sự kiện từ thiện trở nên thành công lớn.)

Lưu ý rằng cấu trúc này không đòi hỏi sự thay đổi về động từ, mà thay vào đó là sự chuyển đổi về bản chất hoặc vai trò của chủ thể trong câu.

2. Cấu trúc Make + sb/sth + V (Nguyên mẫu) – Khiến Ai Đó Làm Gì

Đây là cấu trúc make này phổ biến nhất của “make” được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Khi dùng cấu trúc này, bạn muốn diễn tả rằng ai đó bị yêu cầu, buộc phải hoặc được khiến cho làm một việc gì đó. Động từ theo sau “make” sẽ được giữ ở dạng nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ:

  • The teacher made the students write an essay. (Giáo viên yêu cầu học sinh viết một bài luận.)
  • Her inspiring words made me believe in myself. (Những lời động viên của cô ấy khiến tôi tin vào chính mình.)
  • His joke made everyone laugh. (Trò đùa của anh ấy khiến mọi người bật cười.)

Tuy nhiên, khi chuyển sang câu bị động, động từ theo sau “make” phải đi kèm với “to”. Đây là điểm mà nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn.

Ví dụ ở thể bị động:

  • The children were made to clean their rooms. (Bọn trẻ bị buộc phải dọn dẹp phòng của mình.)
  • I was made to apologize for the mistake. (Tôi bị bắt phải xin lỗi vì sai lầm đó.)

Lưu ý: Luôn sử dụng “to” khi cấu trúc “make” được chuyển sang dạng bị động để đảm bảo ngữ pháp chính xác.

3. Cấu trúc Make + sb/sth + Adj – Làm Cho Ai Đó/Thứ Gì Trở Nên Như Thế Nào

Cấu trúc make này được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc nào đó khiến một người hoặc một vật trở nên như thế nào. Thông thường, các tính từ theo sau “make” sẽ diễn tả cảm xúc, tình trạng hoặc tính chất của đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The rainy weather makes me feel sad. (Thời tiết mưa khiến tôi cảm thấy buồn.)
  • His kind words made her happy. (Những lời nói tốt bụng của anh ấy khiến cô ấy cảm thấy hạnh phúc.)
  • The new painting makes the room more vibrant. (Bức tranh mới khiến căn phòng trở nên sống động hơn.)

Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh đến trạng thái cảm xúc hoặc sự thay đổi về chất lượng của sự vật, sự việc.

Các Collocation Phổ Biến Với Make – Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết

Bên cạnh các cấu trúc make như make somebody + adjective, make somebody + V (bare-infinitive), hoặc make somebody + noun, động từ này còn được sử dụng trong nhiều collocation khác nhau để tạo nên những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là những collocation phổ biến nhất với “make” kèm theo ví dụ minh họa.

Các Collocation Phổ Biến Với Make
Các Collocation Phổ Biến Với Make
CollocationNghĩaVí dụ
Make a decisionĐưa ra một quyết địnhThe board of directors will make a decision on the new marketing strategy next week. (Ban giám đốc sẽ đưa ra quyết định về chiến lược marketing mới vào tuần tới.)
Make a deadlineHoàn thành công việc đúng thời hạnThe design team worked overtime to make the deadline for the product launch. (Đội thiết kế đã làm thêm giờ để hoàn thành công việc đúng hạn cho buổi ra mắt sản phẩm.)
Make a promiseHứa điều gì đóLucas made a promise to his mother that he would call her every week. (Lucas đã hứa với mẹ rằng anh sẽ gọi điện cho bà mỗi tuần.)
Make an effortNỗ lực thực hiện điều gì đóJenny is making an effort to improve her English before the upcoming interview. (Jenny đang nỗ lực cải thiện tiếng Anh của mình trước buổi phỏng vấn sắp tới.)
Make a complaintPhàn nàn về điều gì đóSeveral customers made complaints about the poor service at the restaurant. (Nhiều khách hàng đã phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng.)
Make a mistakePhạm sai lầm, gây ra nhầm lẫnEveryone makes mistakes, but it’s important to learn from them. (Ai cũng phạm sai lầm, nhưng điều quan trọng là phải học hỏi từ chúng.)
Make upTrang điểm/ Bịa chuyệnShe always makes up her face before going to work. (Cô ấy luôn luôn trang điểm trước khi đi làm.)
Make a messBày bừa, tạo ra sự lộn xộnThe kids made a mess in the kitchen after trying to cook breakfast. (Lũ trẻ đã làm bừa bộn nhà bếp sau khi cố gắng nấu bữa sáng.)
Make a guessĐưa ra dự đoánIf you don’t know the answer, just make a guess. (Nếu bạn không biết câu trả lời, cứ đoán thử đi.)
Make a proposalĐưa ra lời đề nghị, đề xuấtThey made a proposal to reduce the company’s environmental impact. (Họ đã đưa ra một đề xuất để giảm thiểu tác động môi trường của công ty.)

Phân Biệt Cấu Trúc Make và Do – Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Chi Tiết

Trong giao tiếp tiếng Anh, rất nhiều người dễ nhầm lẫn giữa “make”“do” vì ý nghĩa của chúng đôi khi khá tương tự nhau. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa hai từ này qua bảng so sánh dưới đây.

Tiêu chí so sánhMakeDo
Ý nghĩa chungTạo ra, làm ra hoặc tạo nên điều gì đó mới.Thực hiện các công việc, nhiệm vụ hoặc hành động không tạo ra sản phẩm vật chất.
Cách dùngDiễn tả một hành động tạo ra vật thể mới hoặc một kết quả mới.Diễn tả những hành động, nhiệm vụ, hoặc công việc lặp đi lặp lại mà không tạo ra vật chất mới.
Các danh từ thường đi kèmThường đi kèm với các từ chỉ đồ ăn, đồ uống, bữa ăn, hoặc danh từ chỉ tiếng động, âm thanh.Thường đi kèm với các từ chỉ công việc, nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc hành động chung chung (something, nothing, anything…).
Ví dụ– The chef made a delicious cake for the party. (Đầu bếp đã làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.)
– Making a cup of coffee makes me feel refreshed. (Pha một tách cà phê giúp tôi cảm thấy tỉnh táo.)
– Don’t make a noise! The baby is sleeping. (Đừng làm ồn! Em bé đang ngủ.)
– You need to do your homework before going out. (Bạn cần phải làm bài tập trước khi ra ngoài.)
– We all have to do something to save the environment. (Tất cả chúng ta phải làm điều gì đó để bảo vệ môi trường.)
– I did the dishes after dinner. (Tôi đã rửa bát sau bữa tối.)
Diễn tả hành động cụ thểThường mang nghĩa tạo ra một sản phẩm hoặc kết quả cụ thể.Diễn tả hành động chung chung hoặc nhiệm vụ phải hoàn thành.
Thay thế động từ khácÍt được dùng để thay thế động từ khác.Có thể thay thế động từ đã nhắc đến trước đó trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ thay thế động từKhông phổ biến.– You don’t need to clean the room. I did it yesterday. (Bạn không cần phải dọn phòng. Tôi đã làm việc đó hôm qua rồi.)
Diễn tả kế hoạch hoặc quyết địnhDùng để diễn tả các kế hoạch hoặc quyết định cụ thể.Không được dùng để diễn tả các kế hoạch hoặc quyết định.
Ví dụ về quyết định– Claire made a decision to change her job. (Claire đã đưa ra quyết định thay đổi công việc của mình.)– (Không áp dụng)

Các cấu trúc make trong tiếng Anh rất đa dạng, mỗi cấu trúc lại có một cách dùng và ý nghĩa riêng. Việc nắm rõ cách sử dụng từng cấu trúc sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng chính xác hơn và làm phong phú vốn từ vựng của mình.

Để ghi nhớ tốt hơn, bạn nên thường xuyên đặt câu với từng cấu trúc và áp dụng chúng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Đừng ngại thử sức và thực hành nhiều nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!