Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị: Khái Niệm Và 5 Bài Tập Thực Hành

29/04/2025

Cấu trúc hòa hợp chủ vị (Subject–Verb Agreement) – một trong những nền tảng quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Dù đây là kiến thức căn bản, nhưng lại dễ bị bỏ qua và gây ra nhiều lỗi sai không đáng có. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của cấu trúc hòa hợp chủ vị, nắm vững quy tắc áp dụng, và thực hành thông qua các bài tập cụ thể để học đến đâu, chắc đến đó.

Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị Là Gì?

Trong tiếng Anh, “hòa hợp chủ vị” nghĩa là động từ phải phù hợp với chủ ngữ về số lượng (số ít hoặc số nhiều). Nói một cách dễ hiểu:

  • Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải chia ở dạng số ít.
  • Nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng phải chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • She goes to school every day. (Chủ ngữ “She” là số ít → động từ “goes” chia ở số ít)
  • They go to school every day. (Chủ ngữ “They” là số nhiều → động từ “go” chia ở số nhiều)

Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế thì không hẳn vậy. Có rất nhiều “bẫy” ngữ pháp khiến bạn dễ chọn sai động từ, đặc biệt trong các câu dài, câu có nhiều chủ ngữ, hoặc có từ nối.

Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị
Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị

Các Quy Tắc Cơ Bản Của Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị – Subject–Verb Agreement

Các Quy Tắc Cơ Bản Của Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị - Subject–Verb Agreement
Các Quy Tắc Cơ Bản Của Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị – Subject–Verb Agreement

Để tránh những lỗi sai cơ bản khi sử dụng động từ trong câu tiếng Anh, bạn cần nắm rõ các quy tắc hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Dưới đây là những nguyên tắc nền tảng và ví dụ minh họa cụ thể:

Chủ ngữ số ít đi với động từ số ít – Chủ ngữ số nhiều đi với động từ số nhiều

Đây là quy tắc quan trọng nhất. Khi chủ ngữ là một người, một vật hoặc một sự việc đơn lẻ, ta dùng động từ ở dạng số ít. Khi chủ ngữ là nhiều người hoặc nhiều vật, ta dùng động từ ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • The book is on the table. (Chỉ một cuốn sách → dùng “is”)
  • The books are on the table. (Nhiều cuốn sách → dùng “are”)

Cách nhận biết đơn giản là nhìn vào danh từ: nếu có s hoặc es cuối từ, đó thường là số nhiều (trừ danh từ không đếm được hoặc bất quy tắc).

Đại từ bất định như ‘everyone’, ‘someone’, ‘nobody’, ‘each’, ‘everybody’,… luôn là chủ ngữ số ít

Dù mang ý nghĩa bao quát hoặc chỉ nhiều người, những đại từ bất định này luôn được xem là số ít về mặt ngữ pháp và do đó, đi với động từ chia số ít.

Ví dụ:

  • Everyone wants to succeed. (Ai cũng muốn thành công → “wants” chia ở số ít)
  • Nobody knows the truth. (Không ai biết sự thật → “knows” chia ở số ít)

Lưu ý: Không bị đánh lừa bởi ý nghĩa số nhiều – hãy nhớ rằng ngữ pháp quyết định theo hình thức chủ ngữ, không phải theo cảm giác.

Danh từ nối bằng ‘and’ thường là số nhiều

Khi có hai chủ ngữ nối với nhau bằng “and”, ta hiểu là đang nói về hai đối tượng riêng biệt, nên động từ cần chia ở số nhiều.

Ví dụ:

  • Tom and Jerry are best friends. (Hai người → dùng “are”)
  • The cat and the dog are playing in the yard.

Tuy nhiên, có một ngoại lệ quan trọng: nếu “A and B” chỉ về một thực thể, một món ăn, một danh từ chỉ khái niệm chung, thì ta chia động từ theo số ít.

Ví dụ:

  • Bread and butter is my favorite breakfast. (Ở đây không phải hai thứ riêng biệt mà là một món ăn → dùng “is”)
  • Spaghetti and meatballs is a popular Italian dish.

Chủ ngữ có dạng “Either/Neither/Each/Every/One of…” đi với động từ số ít

Dù những từ này có vẻ nói về nhiều đối tượng, nhưng thực tế mỗi từ lại nhấn mạnh từng cá nhân riêng lẻ hoặc một lựa chọn trong hai, nên động từ luôn chia số ít.

Ví dụ:

  • Each student has a book. (Mỗi học sinh một cuốn sách → dùng “has”)
  • Either of the answers is correct. (Chỉ một trong hai câu trả lời đúng → “is”)
  • One of my friends is going to Japan next week.

Lưu ý: Từ “of” có thể đánh lừa bạn vì nó đi kèm một cụm danh từ số nhiều, nhưng động từ vẫn chia theo từ đầu tiên, không theo danh từ sau “of”.

Cụm chủ ngữ có “together with”, “along with”, “as well as”, “in addition to”,… thì động từ chia theo chủ ngữ chính

Các cụm như “together with” hoặc “along with” không thay đổi số lượng của chủ ngữ chính, mà chỉ là phần bổ sung thông tin. Do đó, động từ vẫn chia theo chủ ngữ đứng trước chúng.

Ví dụ:

  • The teacher, along with her students, is in the library. (Chủ ngữ chính là “The teacher” → chia “is”)
  • My brother, as well as his friends, is coming to the party. (Chủ ngữ chính là “my brother” → chia “is”)

Gợi ý học nhanh: Bỏ qua cụm sau “along with” và chỉ nhìn chủ ngữ phía trước để chia động từ.

Danh từ tập hợp (collective nouns) có thể chia số ít hoặc số nhiều tùy ngữ cảnh

Danh từ tập hợp như: team, group, family, staff, audience,… mang ý nghĩa là nhiều cá thể tạo thành một đơn vị. Khi coi nhóm là một thể thống nhất → chia số ít; khi nhấn mạnh từng thành viên trong nhóm → chia số nhiều.

Ví dụ:

  • The team is winning the match. (Tập thể đội đang thắng → chia “is”)
  • The team are arguing among themselves. (Từng thành viên trong đội đang cãi nhau → chia “are”)

Cách nhận biết nhanh: Nếu động từ đi kèm là hành động tập thể → dùng số ít. Nếu động từ thể hiện sự khác biệt, hành động riêng lẻ giữa các thành viên → dùng số nhiều.

Những Trường Hợp Dùng Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị Đặc Biệt Dễ Sai

Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị
Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị

Khi học cấu trúc hòa hợp chủ vị, có một số tình huống đặc biệt thường khiến người học dễ chọn sai động từ:

  • Chủ ngữ ở dạng danh động từ (V-ing) luôn là số ít:
    • Running is good for your health.
  • Chủ ngữ bắt đầu bằng “There is/There are”, động từ chia theo danh từ đứng sau:
    • There is a book on the table.
    • There are many books on the table.
  • Số lượng + danh từ không đếm được → chia số ít:
    • Ten liters of water is enough.
  • Cụm từ chỉ tiền, thời gian, khoảng cách → thường coi là số ít:
    • Five years is a long time.
    • A hundred dollars is too much.

Cách Học Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị Hiệu Quả

Muốn làm chủ cấu trúc này, bạn cần nhiều hơn là chỉ đọc lý thuyết. Dưới đây là một số cách học cấu trúc hòa hợp chủ vị hiệu quả giúp bạn “nằm lòng” quy tắc này:

  • Học theo ví dụ thực tế: Đọc sách, bài báo tiếng Anh và để ý cách người bản ngữ sử dụng động từ theo từng loại chủ ngữ.
  • Tự viết câu: Mỗi khi học một quy tắc mới, hãy tự đặt 3–5 câu ví dụ của riêng bạn. Việc này giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Luyện tập qua bài tập trắc nghiệm: Làm bài tập giúp bạn phản xạ nhanh và kiểm tra được kiến thức của mình.
  • Ghi chú các trường hợp đặc biệt và ôn lại định kỳ.

Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị

Bài 1: Chọn dạng động từ đúng

Chọn đáp án đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.

  1. My mother (cook / cooks) dinner every evening.
  2. The children (play / plays) in the park after school.
  3. She (like / likes) reading science fiction books.
  4. Tom and Jerry (is / are) cartoon characters.
  5. Nobody (know / knows) the answer.
  6. The teacher (has / have) a lot of books.
  7. I (live / lives) in a big city.
  8. Her parents (travel / travels) a lot for work.
  9. Each student (has / have) a locker.
  10. The cat (chase / chases) the mouse.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ

Viết lại câu, chia động từ trong ngoặc cho đúng theo Subject–Verb Agreement.

  1. He always (go) __________ to school by bike.
  2. We (study) __________ English on Mondays and Fridays.
  3. Neither of the boys (know) __________ how to swim.
  4. My friends and I (watch) __________ horror movies together.
  5. Everyone (love) __________ a good story.
  6. The team (win) __________ every match this season.
  7. One of the students (be) __________ absent today.
  8. My sister (work) __________ at a bank.
  9. The news (seem) __________ bad today.
  10. Each of them (have) __________ their own room.

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai (nếu có)

Mỗi câu dưới đây có thể đúng hoặc sai về cấu trúc chủ vị. Nếu sai, hãy viết lại câu đúng.

  1. The books is on the shelf.
  2. He don’t like spicy food.
  3. There is many people in the room.
  4. Each of the boys have a bike.
  5. My father and I goes fishing every weekend.
  6. The group are having lunch together.
  7. Someone have left their umbrella here.
  8. The dogs barks loudly at night.
  9. Neither John nor Mary are available.
  10. The movie, along with the trailers, are exciting.

Bài 4: Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The girl who lives next door ___ my best friend.
    A. are
    B. were
    C. is
    D. be
  2. Bread and butter ___ what I usually eat for breakfast.
    A. are
    B. is
    C. be
    D. were
  3. Either John or his brothers ___ going to help.
    A. is
    B. was
    C. are
    D. be
  4. The staff ___ meeting in the conference room.
    A. is
    B. are
    C. be
    D. has
  5. Each of the girls ___ a chance to speak.
    A. have
    B. are
    C. has
    D. were
  6. There ___ a book and a pen on the table.
    A. is
    B. are
    C. be
    D. were
  7. Neither the manager nor his assistants ___ available.
    A. is
    B. are
    C. has
    D. was
  8. My dog, along with my cats, ___ sleeping on the sofa.
    A. are
    B. is
    C. be
    D. have
  9. One of the windows ___ broken.
    A. are
    B. were
    C. is
    D. have
  10. The police ___ investigating the case.
    A. is
    B. are
    C. was
    D. be

Bài 5: Viết lại câu với dạng động từ đúng

Viết lại các câu sau cho đúng theo quy tắc hòa hợp chủ vị.

  1. Each of the players want to win.
  2. The books on the table is mine.
  3. My mother and my aunt loves cooking.
  4. The class are going on a trip.
  5. Everyone know the truth.
  6. Neither of the answers are correct.
  7. The group of dancers perform beautifully.
  8. The list of names are on the desk.
  9. The teacher, as well as her students, are excited.
  10. Either the cat or the dog have knocked over the plant.

Đáp Án Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Hòa Hợp Chủ Vị

Đáp án Bài 1

  1. cooks
  2. play
  3. likes
  4. are
  5. knows
  6. has
  7. live
  8. travel
  9. has
  10. chases

Đáp án Bài 2

  1. goes
  2. study
  3. knows
  4. watch
  5. loves
  6. has won (hoặc “wins” nếu dùng hiện tại đơn)
  7. is
  8. works
  9. seems
  10. has

Đáp án Bài 3

  1. The books are on the shelf.
  2. He doesn’t like spicy food.
  3. There are many people in the room.
  4. Each of the boys has a bike.
  5. My father and I go fishing every weekend.
  6. (Đúng nếu muốn nói các thành viên trong nhóm → “are”)
  7. Someone has left their umbrella here.
  8. The dogs bark loudly at night.
  9. Neither John nor Mary is available.
  10. The movie, along with the trailers, is exciting.

Đáp án Bài 4

  1. C. is
  2. B. is
  3. C. are
  4. A. is
  5. C. has
  6. A. is
  7. B. are
  8. B. is
  9. C. is
  10. B. are

Đáp án Bài 5

  1. Each of the players wants to win.
  2. The books on the table are mine.
  3. My mother and my aunt love cooking.
  4. The class is going on a trip.
  5. Everyone knows the truth.
  6. Neither of the answers is correct.
  7. The group of dancers performs beautifully.
  8. The list of names is on the desk.
  9. The teacher, as well as her students, is excited.
  10. Either the cat or the dog has knocked over the plant.

Cấu trúc hòa hợp chủ vị tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là điểm “sát thủ” trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật nếu bạn không nắm chắc. Hãy bắt đầu bằng việc ôn lại các quy tắc trên, luyện bài tập mỗi ngày và luôn giữ cho mình tinh thần học hỏi không ngừng. Chúc bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh thật vững vàng!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!