Cấu trúc despite là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tương phản một cách tự nhiên và mạch lạc. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi xác định loại từ theo sau despite và cách sử dụng đúng trong câu. Vậy sau despite là gì? Hãy cùng khám phá ngay để tránh những lỗi sai phổ biến
Despite là gì?
Về mặt ngữ pháp, despite là một giới từ (preposition), nên sau nó phải là danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Một lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải là sử dụng mệnh đề (subject + verb) ngay sau despite, trong khi thực tế, điều này là sai ngữ pháp.
Ví dụ câu với Despite:
- Despite the heavy traffic, she arrived on time for the meeting.
(Mặc dù giao thông đông đúc, cô ấy vẫn đến họp đúng giờ.) - He remained optimistic despite his failures.
(Anh ấy vẫn lạc quan dù đã thất bại nhiều lần.) - Despite feeling exhausted, they kept working until midnight.
(Dù rất mệt, họ vẫn làm việc đến tận khuya.) - They maintained their friendship despite their differences.
(Họ vẫn giữ được tình bạn dù có nhiều khác biệt.)

Cấu trúc Despite: Cách dùng chuẩn và ví dụ chi tiết
Trong ngữ pháp tiếng Anh, despite là một cấu trúc phổ biến dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai ý trong câu. Bạn có thể đặt despite ở đầu hoặc giữa câu, nhưng quan trọng nhất là sau despite không thể là một mệnh đề (subject + verb). Thay vào đó, bạn cần sử dụng danh từ, cụm danh từ, danh động từ (V-ing), cụm từ bắt đầu bằng wh- hoặc thêm the fact that nếu muốn theo sau bằng một mệnh đề đầy đủ.
Cấu trúc Despite + danh từ / cụm danh từ
Đây là cấu trúc đơn giản và thường gặp nhất của despite. Sau despite, bạn có thể dùng một danh từ hoặc cụm danh từ để tạo sự đối lập giữa hai ý trong câu.
Ví dụ:
- Despite the cold weather, they still went for a swim.
(Mặc dù trời lạnh, họ vẫn đi bơi.) - She managed to finish the project on time despite the tight deadline.
(Cô ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn dù thời gian rất gấp rút.)

Cấu trúc Despite + V-ing (Danh động từ)
Nếu muốn sử dụng động từ sau despite, bạn cần chuyển động từ đó thành danh động từ (gerund – động từ thêm -ing). Tuy nhiên, cấu trúc này chỉ áp dụng khi cả hai vế của câu có cùng một chủ ngữ.
Ví dụ:
- Despite studying hard, he didn’t pass the exam.
(Mặc dù đã học chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi.) - She kept smiling despite feeling exhausted.
(Cô ấy vẫn mỉm cười dù cảm thấy kiệt sức.)
Cấu trúc Despite + cụm từ bắt đầu bằng wh-
Ngoài danh từ và danh động từ, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ bắt đầu bằng who, what, where, when, why, how sau despite.
Ví dụ:
- Despite what he said, I still don’t trust him.
(Bất chấp những gì anh ta nói, tôi vẫn không tin tưởng anh ấy.) - They continued their journey despite how bad the weather was.
(Họ vẫn tiếp tục chuyến đi dù thời tiết rất xấu.)
Cấu trúc Despite + the fact that + mệnh đề
Nếu muốn theo sau despite bằng một mệnh đề đầy đủ (subject + verb), bạn cần thêm the fact that để đảm bảo ngữ pháp chính xác.
Ví dụ:
- Despite the fact that she was sick, she still attended the meeting.
(Mặc dù bị ốm, cô ấy vẫn tham gia cuộc họp.) - They stayed outside despite the fact that it was raining heavily.
(Họ vẫn ở ngoài trời dù trời mưa rất to.)

Cấu trúc Despite, In Spite Of và Although: Phân biệt và Cách sử dụng
Khi học về ngữ pháp tiếng Anh, bạn chắc chắn sẽ gặp phải các cấu trúc tương tự nhau như despite, in spite of và although. Cả ba đều được sử dụng để diễn tả sự tương phản, nhưng cách dùng chúng có chút khác biệt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Cấu trúc Despite và In Spite Of
Despite và in spite of có chức năng ngữ pháp tương tự nhau, đều dùng để chỉ sự trái ngược giữa hai vế trong câu. Sự khác biệt duy nhất giữa chúng là cách sử dụng: sau despite không có of, còn trong in spite of, phải luôn có of. Bạn có thể thay thế chúng cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa câu.
Ví dụ:
- Despite the traffic, I arrived on time. (Mặc dù kẹt xe, tôi vẫn đến đúng giờ.)
- In spite of the bad weather, we decided to go hiking. (Dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
- They are getting married despite the fact that they are from different cultures. (Họ sắp kết hôn mặc dù đến từ những nền văn hóa khác nhau.)
- In spite of not feeling well, she went to the party. (Dù không khỏe, cô ấy vẫn đi dự tiệc.)

Cấu trúc Despite và Although
Khác với despite, although là một liên từ (subordinating conjunction) dùng để nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong câu. Trong khi despite là giới từ và đứng trước danh từ hoặc danh động từ, although sẽ theo sau một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và động từ. Thông thường, although có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- Although he was tired, he finished his homework. (Mặc dù anh ấy mệt, anh vẫn hoàn thành bài tập.)
- Although they have been friends for years, they don’t always agree. (Mặc dù họ đã là bạn nhiều năm, họ không phải lúc nào cũng đồng ý với nhau.)
- Despite the fact that she was late, she joined the meeting. (Mặc dù cô ấy đến muộn, cô vẫn tham gia cuộc họp.)

Sự khác biệt giữa Despite, In Spite Of và Although
Cấu trúc | Mẫu câu |
---|---|
Despite | Despite + danh từ / đại từ / V-ing |
In Spite Of | In spite of + danh từ / đại từ / V-ing |
Although | Although + chủ ngữ + động từ |
Ví dụ:
- Despite the rain, we went for a walk.
- In spite of feeling ill, she attended the meeting.
- Although I was exhausted, I kept working.
Bài Tập Phân Biệt Cấu Trúc Despite, In Spite Of và Although
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- _______ the heavy rain, they decided to continue the hike.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Although
- Sarah was tired, _______ she stayed up all night to finish her project.
- a) despite
- b) although
- c) in spite of
- _______ the fact that he was nervous, John gave an excellent presentation.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Although
- _______ her young age, she can speak three languages fluently.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Although
- _______ working all day, I didn’t feel exhausted.
- a) Despite
- b) In spite of
- c) Although
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- _______ being rich, he lives a very modest life.
- _______ the bad weather, they still went on their trip to the beach.
- _______ she studied very hard, she didn’t pass the exam.
- _______ the noise, I managed to concentrate on my work.
- He kept talking _______ everyone asked him to stop.
Đáp Án:
Bài 1:
- b) In spite of
- b) although
- c) Although
- c) Although
- b) In spite of
Bài 2:
- Despite
- In spite of
- Although
- Despite
- Although
Để sử dụng despite linh hoạt hơn, hãy ghi nhớ cách dùng đúng và luyện tập thường xuyên. Khi muốn theo sau despite bằng một mệnh đề đầy đủ, bạn cần thêm the fact that trước mệnh đề đó, ví dụ: Despite the fact that it was raining, we still went hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.)