Bạn đã biết cách sử dụng “Before” một cách chính xác trong tiếng Anh chưa? Từ này không chỉ đơn giản là để nói về thời gian mà còn giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc Before, công thức, cách dùng và những mẹo hữu ích để ghi nhớ dễ dàng hơn.
Before là gì?
Trong tiếng Anh, “Before” có nghĩa là “trước đó” và được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Từ này có thể đóng vai trò là trạng từ, giới từ hoặc từ nối, giúp diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra trước một hành động hoặc sự việc khác. Cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng “Before” với từng cấu trúc cụ thể nhé.

Ví dụ:
- I always check my backpack before leaving the house.(Mình luôn kiểm tra lại balo trước khi rời khỏi nhà.)
- The teacher gives instructions before the students start their exercises.(Cô giáo đưa ra hướng dẫn trước khi học sinh bắt đầu làm bài tập.)
- You should wash your hands before eating.(Bạn nên rửa tay trước khi ăn.)
Công thức và cách sử dụng cấu trúc Before: Học nhanh qua ví dụ chi tiết
Trong tiếng Anh, “Before” không chỉ đơn giản mang ý nghĩa là “trước đó” mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn đang thắc mắc liệu sau “Before” dùng thì gì? Và trước “Before” là thì nào? Cùng mình khám phá tất tần tật về cách sử dụng “Before” qua từng thì nhé!
Cấu trúc Before ở thì Quá khứ
Khi nói về một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, người ta thường sử dụng cấu trúc với thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc:
- Before + Mệnh đề phụ (Quá khứ đơn), Mệnh đề chính (Quá khứ hoàn thành)
- Mệnh đề chính (Quá khứ hoàn thành) + Before + Mệnh đề phụ (Quá khứ đơn)
Ví dụ:
- Before we arrived at the concert, it had already started. (Trước khi chúng tôi đến buổi hòa nhạc, nó đã bắt đầu rồi.)
- She had completed their project before the teacher asked for it. (Cô ấy đã hoàn thành dự án trước khi giáo viên yêu cầu nộp.)
- Before the sun rose, the hikers had already reached the summit. (Trước khi mặt trời mọc, những người leo núi đã lên tới đỉnh.)
Lưu ý: Với cấu trúc này, hành động xảy ra trước sẽ được chia ở thì Quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau sẽ được chia ở thì Quá khứ đơn.

Cấu trúc Before ở thì Hiện tại
Trong thì hiện tại, “Before” thường được sử dụng để nói về những thói quen, hoạt động diễn ra theo trình tự đều đặn.
Cấu trúc:
- Before + Mệnh đề phụ (Hiện tại đơn), Mệnh đề chính (Hiện tại đơn)
- Mệnh đề chính (Hiện tại đơn) + Before + Mệnh đề phụ (Hiện tại đơn)
Ví dụ:
- I always warm up before I start exercising. (Tôi luôn khởi động trước khi bắt đầu tập thể dục.)
- She checks her emails before starting her work. (Cô ấy kiểm tra email trước khi bắt đầu công việc.)
- Before they go to school, the kids have breakfast together. (Trước khi đến trường, bọn trẻ ăn sáng cùng nhau.)
Lưu ý: Nếu hành động được nói đến là thói quen, sử dụng thì hiện tại đơn cho cả hai mệnh đề.
Cấu trúc Before ở thì Tương lai
Trong thì tương lai, “Before” được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động hoặc sự kiện khác trong tương lai.
Cấu trúc:
- Before + Mệnh đề phụ (Hiện tại đơn), Mệnh đề chính (Tương lai đơn)
- Mệnh đề chính (Tương lai đơn) + Before + Mệnh đề phụ (Hiện tại đơn)
Ví dụ:
- I will call you before I leave the office. (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi rời văn phòng.)
- They will finish the presentation before the meeting starts. (Họ sẽ hoàn thành bài thuyết trình trước khi cuộc họp bắt đầu.)
- Before she goes on vacation, she will make sure everything is prepared. (Trước khi đi nghỉ, cô ấy sẽ đảm bảo mọi thứ được chuẩn bị xong.)
Lưu ý: Khi sử dụng “Before” ở thì tương lai, mệnh đề sau “Before” vẫn dùng thì hiện tại đơn, không phải thì tương lai.

Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Before
Bên cạnh việc sử dụng “Before” như một liên từ thông thường, nó còn có thể được dùng trong các cấu trúc đảo ngữ và cách viết lược chủ ngữ khá thú vị.
Cấu trúc Before trong câu đảo ngữ (Inversion)
Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “Before”, câu trở nên trang trọng và nhấn mạnh hơn. Trong trường hợp này, mệnh đề chứa “Before” đứng đầu câu, hai mệnh đề sẽ được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- Before he became a famous writer, he had spent years writing short stories and essays. (Trước khi trở thành một nhà văn nổi tiếng, anh ấy đã dành nhiều năm viết truyện ngắn và tiểu luận.)
- Before the sun rose, they had already prepared for the hike. (Trước khi mặt trời mọc, họ đã chuẩn bị xong cho chuyến leo núi.)

Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing
Nếu hai mệnh đề có cùng chủ ngữ, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề chứa “Before” và chuyển động từ về dạng V-ing. Cách viết này giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Before leaving the house, remember to turn off all the lights. (Trước khi ra khỏi nhà, nhớ tắt hết đèn.)
- Before going to bed, she always reads a book. (Trước khi đi ngủ, cô ấy luôn đọc một cuốn sách.)
- Before starting the presentation, make sure your slides are ready. (Trước khi bắt đầu bài thuyết trình, hãy đảm bảo các slide đã sẵn sàng.)
Vậy là bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc Before sao cho chuẩn xác và tự nhiên nhất. Hãy áp dụng ngay những kiến thức đã học vào thực tế để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Nếu thấy bài viết này hữu ích, đừng ngần ngại chia sẻ cho bạn bè cùng học nhé!