Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng, giúp bạn thể hiện yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên hoặc đề nghị một cách trực tiếp và rõ ràng. Câu mệnh lệnh có thể đơn giản hoặc lịch sự tùy vào mục đích sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại câu mệnh lệnh, cách dùng chúng trong giao tiếp, cũng như các ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt.
Định nghĩa câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) là một loại câu thường xuyên được sử dụng để yêu cầu, chỉ dẫn, yêu cầu thực hiện một hành động hoặc đưa ra lời khuyên. Cấu trúc của câu mệnh lệnh khá đặc biệt vì thường không có chủ ngữ, trừ một số tình huống đặc biệt. Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than, tùy thuộc vào mức độ mạnh mẽ của yêu cầu hay cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
- Close the window, please. (Đóng cửa sổ lại nhé, làm ơn.)
- Don’t talk too loud! (Đừng nói quá to!)

Phân loại câu mệnh lệnh trong tiếng Anh
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh rất đa dạng và có thể được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và cách thức yêu cầu. Dưới đây là các phân loại câu mệnh lệnh phổ biến và cách sử dụng chúng trong giao tiếp.
Câu mệnh lệnh yêu cầu trực tiếp
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu thông dụng: Đây là dạng câu mệnh lệnh phổ biến nhất. Câu này không cần chủ ngữ, chỉ cần một động từ nguyên thể để yêu cầu người nghe thực hiện hành động.
- Ví dụ: Get up and make breakfast for me! (Thức dậy và làm bữa sáng cho tôi nhé!)
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu có đối tượng chỉ định: Mặc dù trong câu mệnh lệnh không có chủ ngữ, nhưng bạn có thể làm rõ đối tượng của hành động.
- Ví dụ: Students from class 11A, move to the yard field. (Học sinh lớp 11A, di chuyển ra sân nhé!)
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “do”: Câu này mang ý nghĩa nhấn mạnh hành động.
- Ví dụ: Do make sure you prepare documents for tomorrow’s meeting. (Hãy chắc chắn rằng bạn chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai nhé!)
- Ví dụ: Câu mệnh lệnh, yêu cầu với từ “please”: Khi thêm “please”, câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn và nhẹ nhàng hơn.
- Ví dụ: Please lend me the receipt to check. (Làm ơn cho tôi mượn hóa đơn để kiểm tra.)
- Câu mệnh lệnh, yêu cầu dạng nghi vấn/câu hỏi: Để giảm bớt sự ép buộc, câu mệnh lệnh có thể được diễn đạt dưới dạng câu hỏi, sử dụng các động từ tình thái như “Can”, “May”, “Could”, “Would”, “Will”.
- Ví dụ: Can you show me the way to the industrial university? (Bạn có thể chỉ đường đến trường Đại học Công nghiệp không?)
- Câu mệnh lệnh ở dạng phủ định: Dạng câu mệnh lệnh này dùng để yêu cầu người nghe không làm điều gì đó.
- Ví dụ: Don’t forget to bring materials to class for presentations. (Đừng quên mang tài liệu đến lớp để thuyết trình nhé.)

Câu mệnh lệnh yêu cầu gián tiếp
- Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định: Câu này được dùng khi bạn muốn tường thuật một yêu cầu hoặc mệnh lệnh. Thường dùng các động từ như ask, tell, order.
Công thức: S + ask/order/tell + O + to V:- Ví dụ My mother told me to sweep the house often. (Mẹ tôi bảo tôi quét nhà thường xuyên.)
- Cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định: Sử dụng khi bạn không muốn người nghe làm gì đó.
Công thức: S + ask/order/tell + O + not + to V- Ví dụ: My mom told me not to play on my phone all day. (Mẹ tôi bảo tôi không được chơi điện thoại cả ngày.)

Câu Mệnh Lệnh Với “Let”
Cấu trúc “Let” thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu người khác làm gì, nhưng không phải đối tượng nghe mà là một người khác.
Công thức:
Let + O + V
Ví dụ:
- Let them enjoy their time together. (Hãy để họ tận hưởng thời gian bên nhau.)

Cấu trúc mệnh lệnh trong tiếng anh
Cấu Trúc Câu Mệnh Lệnh Ở Ngôi Thứ Nhất
Cấu trúc mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất dùng khi người nói cùng tham gia vào hành động và muốn đưa ra yêu cầu hoặc gợi ý cho cả nhóm.
- Cấu trúc khẳng định:
Let us (Let’s) + bare infinitive
(Chúng ta + động từ nguyên thể) - Cấu trúc phủ định:
Let us (Let’s) + not + bare infinitive
(Chúng ta + không + động từ nguyên thể)
Ví dụ:
- Let us stand together in this emergency. (Chúng ta hãy đứng cùng nhau trong tình huống khẩn cấp này.)
- Let us not be alarmed by rumours. (Chúng ta đừng lo lắng vì tin đồn.)
Cấu trúc “Let’s” thường dùng trong các tình huống gợi ý hoặc yêu cầu mà người nói cũng tham gia hành động.
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng anh ở Ngôi Thứ Hai
Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai chủ yếu dùng để yêu cầu hoặc chỉ dẫn người khác làm một việc gì đó.
- Cấu trúc khẳng định:
V – infinitive
(Động từ nguyên thể) - Cấu trúc phủ định:
Do + not + V – infinitive
(Đừng + động từ nguyên thể)
Lưu ý rằng đại từ “you” không cần thiết phải xuất hiện trong câu mệnh lệnh ngôi thứ hai, vì chủ ngữ mặc định là “you”. Nếu “you” được dùng, sẽ thể hiện thái độ thô lỗ.
Ví dụ:
- Don’t hurry! (Đừng vội!)
- Eat your dinner, boy. (Ăn tối đi, nhóc.)
Câu mệnh lệnh ngôi thứ hai đơn giản và trực tiếp, thường dùng khi bạn yêu cầu ai đó làm gì đó ngay lập tức.
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng anh ở ngôi thứ ba
Cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng anh ở ngôi thứ ba ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn có vai trò trong văn phong trang trọng hoặc yêu cầu người khác làm điều gì đó đối với một người khác.
- Cấu trúc khẳng định:
Let him/her/it/them + bare-infinitive
(Hãy để + đại từ + động từ nguyên thể) - Cấu trúc phủ định:
Let him/her/them + not + infinitive
(Hãy để + đại từ + không + động từ nguyên thể)
Ví dụ:
- Let them go by train. (Hãy để họ đi bằng tàu.)
- Let him not waste time. (Hãy để anh ấy không lãng phí thời gian.)
Câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba ít khi được sử dụng trong văn nói, nhưng vẫn có mặt trong văn bản trang trọng hoặc yêu cầu gián tiếp.

Các câu mệnh lệnh tiếng anh thường dùng
Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trong tiếng Anh phổ biến mà bạn nên ghi nhớ. Những câu này giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống yêu cầu, chỉ dẫn hoặc nhắc nhở người khác:
Hurry up: Nhanh lên
Come in: Mời vào
Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận nhé
Don’t laugh: Đừng cười
Close the door: Đóng cửa lại
Sit down: Ngồi xuống
Wait for me: Đợi tôi nhé
Give me the book, please: Làm ơn đưa cho tôi quyển sách
Calm down: Bình tĩnh lại
Put it down there: Đặt nó xuống đây
Turn off the lights: Tắt đèn đi
Don’t be late: Đừng đến muộn
Clean your room: Dọn dẹp phòng của bạn
Call me when you get home: Gọi cho tôi khi bạn về nhà
Tell me the truth: Nói cho tôi sự thật đi
Pass me the salt: Chuyển muối cho tôi đi
Bài tập câu mệnh lệnh trong tiếng anh
Bài Tập 1: Chuyển các câu sau thành câu mệnh lệnh
- (You / please / close) the door.
- (You / not / speak) during the test.
- (You / be) quiet in the library.
- (You / call) me when you arrive.
- (You / not / forget) to bring your homework.
- (You / sit) down and relax.
- (You / stand) up straight.
- (You / do) your homework before going out.
- (You / listen) carefully to what I say.
- (You / bring) me the book.
Đáp án
- Close the door, please.
- Do not (Don’t) speak during the test.
- Be quiet in the library.
- Call me when you arrive.
- Do not (Don’t) forget to bring your homework.
- Sit down and relax.
- Stand up straight.
- Do your homework before going out.
- Listen carefully to what I say.
- Bring me the book.
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, giúp truyền đạt yêu cầu, lời khuyên hoặc chỉ dẫn một cách rõ ràng và trực tiếp. Bằng cách nắm vững cấu trúc và phân loại câu mệnh lệnh, bạn có thể sử dụng chúng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Để củng cố kiến thức, hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm, từ đó cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả hơn!