Cách Dùng Could, Be Able, Can Trong Tiếng Anh Và 10 Bài Tập

25/03/2025

Could, Be Able To, Can trong tiếng Anh là những cấu trúc quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn. Hiểu rõ cách sử dụng của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt khả năng, sự cho phép và khả năng tiềm tàng một cách chính xác. Bài viết này không chỉ giải thích chi tiết về Could, Be Able To, Can trong tiếng Anh mà còn cung cấp 10 bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay!

Phân biệt Could, Be Able, Can Trong Tiếng Anh theo cấu trúc

Can – Trợ động từ diễn tả khả năng ở hiện tại

“Can” là một trợ động từ có cấu trúc: 👉 S + can + V (nguyên mẫu)

🔹 “Can” chỉ dùng ở hiện tại hoặc tương lai gần và không chia theo thì.

Ví dụ:
✔ Serge can play the piano. (Serge có thể chơi piano.)
✔ I can call you later. (Tôi có thể gọi cho bạn sau.)

Can – Trợ động từ diễn tả khả năng ở hiện tại
Can – Trợ động từ diễn tả khả năng ở hiện tại

Could – Dạng quá khứ của Can & chỉ khả năng ở tương lai

“Could” cũng là một trợ động từ, có cấu trúc tương tự “can”: 👉 S + could + V (nguyên mẫu)

🔹 “Could” thường dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc đôi khi dự đoán khả năng ở tương lai.

Ví dụ:
✔ My sister could read when she was three years old. (Em gái tôi biết đọc từ khi ba tuổi.)
✔ She could dance really well. (Cô ấy có thể nhảy rất tốt.)

Could – Dạng quá khứ của Can & chỉ khả năng ở tương lai
Could – Dạng quá khứ của Can & chỉ khả năng ở tương lai

Be able to – Linh hoạt hơn Can và Could

Không giống như “can” hay “could”, “be able to” không phải trợ động từ mà là một cụm từ có thể chia theo thì: 👉 S + be (am/is/are/was/were) + able to + V (nguyên mẫu)

🔹 Ưu điểm lớn nhất của “be able to” là có thể sử dụng ở mọi thì, trong khi “can” và “could” bị giới hạn.

Ví dụ:
✔ I am able to swim. (Tôi có thể bơi.)
✔ We were able to clean up the house in 15 minutes. (Chúng tôi đã có thể dọn dẹp nhà trong 15 phút.)

Be able to – Linh hoạt hơn Can và Could
Be able to – Linh hoạt hơn Can và Could

Tổng Quan Điểm Khác Biệt Giữa Could, Be Able To Và Can Trong Tiếng Anh

Cấu trúcHiện tạiQuá khứTương lai
Can✅ Có thể dùng❌ Không dùng✅ Dùng trong ngữ cảnh không trang trọng
Could❌ Không dùng✅ Diễn tả khả năng trong quá khứ✅ Dự đoán khả năng
Be able to✅ Dùng linh hoạt✅ Dùng linh hoạt✅ Dùng linh hoạt

Mẹo Dùng Be Able To Và Can Trong Tiếng Anh

Khi muốn dùng với động từ khuyết thiếu khác
Ví dụ: “You will be able to join us” thay vì “You will can join us”

Khi muốn diễn tả khả năng trong các thì hoàn thành
Ví dụ: “I have been able to…” thay vì “I have can…”

Khi cần diễn tả khả năng trong quá khứ nhưng nhấn mạnh hành động đã thực sự xảy ra
Ví dụ: “She was able to finish the project” thay vì “She could finish the project” nếu cô ấy thực sự hoàn thành.

Can, Could và Be Able To: Dùng sao cho đúng?

“Can,” “Could,” và “Be Able To” đều mang nghĩa “có thể,” nhưng không phải lúc nào cũng thay thế được cho nhau.

Khi nào dùng “Can”?

  • Dùng để nói về khả năng hiện tại:
    I can swim. (Tôi có thể bơi.)
  • Dùng khi đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị:
    Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Dùng để diễn đạt sự cho phép:
    You can leave now. (Bạn có thể rời đi ngay bây giờ.)

Khi nào dùng “Could”?

  • Dùng khi nói về khả năng trong quá khứ:
    When I was a kid, I could run really fast. (Khi còn nhỏ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
  • Dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự hơn so với “Can”:
    Could you pass me the salt? (Bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)

Khi nào dùng “Be Able To”?

  • Dùng khi nói về khả năng có tính tạm thời hoặc tình huống đặc biệt:
    After months of practice, she was able to complete the marathon. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy đã có thể hoàn thành cuộc thi marathon.)
  • Dùng trong những thì mà “Can” không thể chia được (quá khứ, tương lai, hoàn thành…):
    I have been able to speak English since I was ten. (Tôi đã có thể nói tiếng Anh từ khi 10 tuổi.)

Mẹo nhớ nhanh:

  • Can → Dùng cho hiện tại, yêu cầu trực tiếp.
Mẹo Nhớ Nhanh Can Trong Tiếng Anh
Mẹo Nhớ Nhanh Can Trong Tiếng Anh
  • Could → Dùng cho quá khứ, yêu cầu lịch sự hơn.
Mẹo Nhớ Nhanh Could Trong Tiếng Anh
Mẹo Nhớ Nhanh Could Trong Tiếng Anh
  • Be able to → Dùng khi cần linh hoạt về thời gian hoặc nhấn mạnh sự nỗ lực.
Mẹo Nhớ Nhanh Be Able To Trong Tiếng Anh
Mẹo Nhớ Nhanh Be Able To Trong Tiếng Anh

Tổng Hợp Cụm từ Phổ Biến Có Be Able To, Could Và Can Trong Tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu cách phân biệt Could, Be able to và Can trong tiếng Anh, ELE Academy sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ phổ biến thường đi với Could, Be able to và Can trong tiếng Anh như:

As happy, simple, sweet, etc. as can be: Diễn tả mức độ cao nhất của một trạng thái, ví dụ như cực kỳ hạnh phúc, đơn giản hay ngọt ngào. Ví dụ: After winning the competition, she was as happy as can be! (Sau khi thắng cuộc thi, cô ấy vui không tả nổi!)

Can’t be doing with somebody/something | can’t be doing with somebody doing something: Khi bạn không thích hoặc không thể chấp nhận ai đó hay điều gì. Ví dụ: I just can’t be doing with all this noise! (Tôi thực sự không thể chịu được tiếng ồn này!)

No can do: Cách nói ngắn gọn để từ chối làm một việc gì đó. Ví dụ: Sorry, no can do! I’m busy today. (Xin lỗi nhé, không được rồi! Hôm nay tôi bận rồi.)

Cannot/could not abide somebody/something: Không thể chịu đựng ai đó hay điều gì. Ví dụ: She can’t abide rude people. (Cô ấy không thể chịu được những người thô lỗ.)

Could do with something: Khi bạn thực sự cần hoặc muốn một thứ gì đó. Ví dụ: I could do with a cup of coffee right now. (Giờ tôi thực sự cần một cốc cà phê.)

How can/could you?: Diễn tả sự sốc hoặc thất vọng với hành động của ai đó. Ví dụ: How could you lie to me? (Sao bạn có thể nói dối tôi chứ?)

I could eat a horse: Một cách hài hước để nói rằng bạn đang rất đói. Ví dụ: I haven’t eaten all day – I could eat a horse! (Tôi chưa ăn gì cả ngày – đói muốn ăn cả con ngựa!)

You could hear a pin drop: Miêu tả sự im lặng tuyệt đối. Ví dụ: When the teacher entered the room, you could hear a pin drop. (Khi giáo viên bước vào phòng, cả lớp im lặng đến mức có thể nghe được tiếng kim rơi.)

Nothing could be further from the truth: Nhấn mạnh rằng điều gì đó hoàn toàn không đúng. Ví dụ: People say she’s arrogant, but nothing could be further from the truth. (Mọi người nói cô ấy kiêu căng, nhưng điều đó hoàn toàn sai.)

Somebody could/might be forgiven for doing something: Cụm từ này dùng để diễn tả rằng ai đó có thể được thông cảm vì đã làm hoặc nghĩ điều gì đó, ngay cả khi họ sai. Ví dụ: You might be forgiven for thinking he was the boss – he acts like one. (Bạn có thể hiểu lầm anh ta là sếp – vì anh ta hành động y như vậy.)

Bài Tập Thực Hành Could, Be Able To, Can Trong Tiếng Anh

Bài 1: Điền từ thích hợp (Can, Could, Be able to) vào chỗ trống

  1. I _______ swim when I was five years old.
  2. Sorry, I _______ come to your party next Saturday.
  3. After months of training, she _______ run 10 kilometers without stopping.
  4. I looked everywhere, but I _______ not find my keys.
  5. _______ you help me with this heavy suitcase?

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. She has never _______ to cook well.
    a) could
    b) been able
    c) can
  2. After the accident, he _______ walk again.
    a) won’t be able to
    b) can’t
    c) couldn’t
  3. We _______ hear strange noises from the basement last night.
    a) are able to
    b) could
    c) can
  4. _______ you lend me some money until tomorrow?
    a) Can
    b) Could
    c) Both a & b
  5. He tried many times, but he _______ solve the puzzle.
    a) wasn’t able to
    b) couldn’t
    c) both a & b

Bài 3: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. to / play / she / able / the piano / was / finally.
  2. can / you / speak / English / fluently?
  3. couldn’t / he / finish / the exam / on time.
  4. be / tomorrow / will / to / I / join / able.
  5. could / she / help / me / my homework / with?

Bài 4: Chia động từ trong ngoặc

  1. He (not be able to) _______ come to the meeting yesterday.
  2. I (can) _______ ride a bike when I was six.
  3. After years of practice, she (be able to) _______ play the violin beautifully.
  4. They (not can) _______ understand the instructions.
  5. When you were younger, (you/could) _______ run fast?

Bài 5: Viết lại câu với từ gợi ý

  1. I managed to finish the project on time. (be able to)
  2. It was possible for me to attend the meeting. (could)
  3. She wasn’t capable of solving the problem. (not be able to)
  4. Was it possible for you to hear the music from outside? (could)
  5. He succeeded in climbing the mountain. (be able to)

Bài 6: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng Could, Be Able To Và Can Trong Tiếng Anh

A: Hi, _______ you help me carry these boxes?
B: Sure! I _______ lift the small ones, but the big one is too heavy.
A: No problem. Last year, I _______ not lift anything this heavy, but now I can.
B: That’s great! By the way, _______ you come to my birthday party next Saturday?
A: I’m not sure yet, but I hope I _______ make it.

Bài 7: Đúng hay sai? Sửa lại nếu sai

  1. I can be able to drive a car. ( )
  2. He will able to finish the work on time. ( )
  3. When I was a child, I could swim very well. ( )
  4. She not be able to attend the class today. ( )
  5. Were you can understand the lecture? ( )

Bài 8: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Tôi có thể nói ba thứ tiếng.
  2. Anh ấy không thể đến buổi họp ngày hôm qua.
  3. Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?
  4. Cô ấy đã có thể chơi piano khi mới 7 tuổi.
  5. Khi nào bạn có thể gặp tôi?

Bài 9: Điền từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành câu

(can, could, be able to)

  1. In the future, people _______ travel to Mars.
  2. She _______ understand Spanish, but she can’t speak it well.
  3. When I was young, I _______ stay up all night without feeling tired.
  4. We _______ hear the speaker clearly because of the noise.
  5. He _______ finish his assignment before the deadline.

Bài 10: Viết đoạn văn (5-7 câu) về một khả năng đặc biệt mà bạn hoặc ai đó có thể làm

Viết về một điều bạn hoặc ai đó có thể làm tốt. Sử dụng could, can, be able to ít nhất 3 lần.

Đáp Án Bài Tập Could, Be Able, Can Trong Tiếng Anh

Bài 1:

  1. could
  2. can’t
  3. is able to
  4. could
  5. Can

Bài 2:

  1. b) been able
  2. a) won’t be able to
  3. b) could
  4. c) Both a & b
  5. c) both a & b

Bài 3:

  1. She was finally able to play the piano.
  2. Can you speak English fluently?
  3. He couldn’t finish the exam on time.
  4. I will be able to join tomorrow.
  5. Could she help me with my homework?

Bài 4:

  1. wasn’t able to
  2. could
  3. is able to
  4. couldn’t
  5. could you

Bài 5:

  1. I was able to finish the project on time.
  2. I could attend the meeting.
  3. She wasn’t able to solve the problem.
  4. Could you hear the music from outside?
  5. He was able to climb the mountain.

Bài 6:

A: Hi, can you help me carry these boxes?
B: Sure! I can lift the small ones, but the big one is too heavy.
A: No problem. Last year, I could not lift anything this heavy, but now I can.
B: That’s great! By the way, can you come to my birthday party next Saturday?
A: I’m not sure yet, but I hope I will be able to make it.

Bài 7:

  1. ❌ I can drive a car. (Không cần “be able to”)
  2. ❌ He will be able to finish the work on time.
  3. ✅ Đúng.
  4. ❌ She is not able to attend the class today.
  5. ❌ Were you able to understand the lecture?

Bài 8:

  1. I can speak three languages.
  2. He couldn’t attend the meeting yesterday.
  3. Can you help me with this exercise?
  4. She was able to play the piano when she was 7.
  5. When will you be able to meet me?

Bài 9:

  1. will be able to
  2. can
  3. could
  4. couldn’t
  5. was able to

Bài tập 10:

When I was a child, I could draw simple pictures, but they were not very good. Over time, I practiced a lot, and now I can create beautiful paintings. Last year, I participated in an art competition and won first prize! I was so happy because I was able to express my creativity through my artwork. In the future, I hope I will be able to improve my skills even more and become a professional artist.

Tóm lại Could, Be Able To và Can trong tiếng Anh là những cấu trúc quan trọng để diễn đạt khả năng, sự cho phép và khả năng xảy ra của một hành động trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Hiểu rõ cách sử dụng chúng không chỉ giúp bạn diễn đạt ý chính xác mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!