Danh Sách Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung – Vừa Học Vừa Khám Phá Địa Lý!

15/04/2025

Bạn đang học tiếng Trung và muốn biết cách gọi tên các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung? Bài viết này là dành riêng cho bạn! Không chỉ giúp bạn học từ vựng địa lý siêu nhanh mà còn khám phá thêm nhiều điều thú vị về đất nước hình chữ S thân yêu. Học ngôn ngữ chưa bao giờ “dễ thở” đến thế khi kết hợp cùng bản đồ Việt Nam!

Vì Sao Nên Học Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung?

Trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung – một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới – việc nắm được tên địa danh, tỉnh thành là điều cực kỳ quan trọng. Dù bạn học để giao tiếp, đi du lịch hay làm việc với đối tác Trung Quốc, thì việc gọi đúng tên các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn:

  • Tăng vốn từ vựng chuyên sâu về địa lý
  • Dễ dàng tra cứu bản đồ và tài liệu tiếng Trung
  • Giao tiếp tự tin hơn khi nói về quê quán, nơi sống
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong môi trường học thuật hoặc công việc

Và đừng lo! Tên các tỉnh thành Việt Nam khi dịch sang tiếng Trung khá dễ nhớ vì thường chỉ cần ghép âm Hán Việt hoặc phiên âm theo cách đọc chuẩn.

Danh Sách Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung

Miền Bắc (北部 – Běi Bù)

STTTên TỉnhPinyinTiếng Trung
1Hà NộiHé Nèi河内
2Hải PhòngHǎi Fáng海防
3Quảng NinhGuǎng Níng广宁
4Bắc GiangBěi Jiāng北江
5Bắc KạnBěi Jiàn北件
6Bắc NinhBěi Níng北宁
7Cao BằngGāo Píng高平
8Điện BiênDiàn Biān奠边
9Hà GiangHé Jiāng河江
10Hà NamHé Nán河南
11Hòa BìnhHé Píng和平
12Hưng YênXīng Ān兴安
13Lai ChâuLái Zhōu莱州
14Lạng SơnLiàng Shān谅山
15Lào CaiLǎo Jiē老街
16Nam ĐịnhNán Dìng南定
17Ninh BìnhNíng Píng宁平
18Phú ThọFù Shòu富寿
19Quảng BìnhGuǎng Píng广平
20Sơn LaShān Luó山罗
21Thái BìnhTài Píng太平
22Thái NguyênTài Yuán太原
23Tuyên QuangXuān Guāng宣光
24Vĩnh PhúcYǒng Fú永福
25Yên BáiĀn Pèi安沛
Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Ở Miền Bắc
Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Ở Miền Bắc

Miền Trung (中部 – Zhōng Bù)

STTTên TỉnhPinyinTiếng Trung
1Đà NẵngXiàn Gǎng岘港
2Thanh HóaQīng Huà清化
3Nghệ AnYì Ān乂安
4Hà TĩnhHé Jìng河静
5Quảng TrịGuǎng Zhì广治
6Thừa Thiên HuếChéng Tiān – Shùn Huà承天-顺化
7Quảng NamGuǎng Nán广南
8Quảng NgãiGuǎng Yì广义
9Bình ĐịnhPíng Dìng平定
10Phú YênFù Ān富安
11Khánh HòaQìng Hé庆和
12Ninh ThuậnNíng Shùn宁顺
13Bình ThuậnPíng Shùn平顺
Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Ở Miền Trung
Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Ở Miền Trung

Miền Nam (南部 – Nán Bù)

STTTên TỉnhPinyinTiếng Trung
1TP. Hồ Chí MinhHú Zhì Míng Shì胡志明市
2Bình DươngPíng Yáng平阳
3Bình PhướcPíng Fú平福
4Tây NinhXī Níng西宁
5Đồng NaiTóng Nài同奈
6Bà Rịa – Vũng TàuBā Dì – Tóu Dùn巴地-头顿
7Long AnLóng Ān隆安
8Tiền GiangQián Jiāng前江
9Bến TreBēn Shè奔舍
10Trà VinhChá Róng茶荣
11Vĩnh LongYǒng Lóng永隆
12Đồng ThápTóng Tǎ同塔
13An GiangĀn Jiāng安江
14Kiên GiangJiān Jiāng坚江
15Hậu GiangHòu Jiāng后江
16Sóc TrăngShuò Zhuāng朔庄
17Bạc LiêuBó Liáo薄辽
18Cà MauJīn Ōu金瓯
19Cần ThơQín Jū芹苴
Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Ở Miền Nam
Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Ở Miền Nam

Cách Dịch Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Có Ý Nghĩa Gì?

Dịch theo âm Hán – Việt (âm gần đúng)

Đây là phương pháp phổ biến nhất, vì tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán rất nhiều, nên phần lớn tên tỉnh có thể chuyển sang tiếng Trung bằng cách phiên âm gần giống Hán – Việt.

Ví dụ:

  • Hà Nội → 河内 (Hé Nèi) “Hà” là sông, “Nội” là bên trong → nghĩa là “vùng trong sông”, thể hiện vị trí địa lý của thủ đô.
  • Hòa Bình → 和平 (Hé Píng) Trùng với từ “hòa bình” trong tiếng Trung – vừa đúng nghĩa, vừa đẹp về văn hóa.
  • Phú Thọ → 富寿 (Fù Shòu) “Phú” là giàu có, “Thọ” là trường thọ – ý nghĩa mang lại may mắn, thường thấy trong Hán văn.

Dịch theo cách phát âm (phiên âm hiện đại)

Một số tỉnh không có nghĩa rõ trong Hán – Việt, hoặc cách viết gốc không bắt nguồn từ chữ Hán, thì người Trung Quốc sẽ dùng phiên âm Pinyin để “viết theo âm đọc”.

Ví dụ:

  • Sóc Trăng → 朔庄 (Shuò Zhuāng) Không mang nghĩa cụ thể trong Hán văn, nhưng âm gần giống “Sóc Trăng”.
  • Đắk Lắk → 达克拉克 (Dákèlākè) Hoàn toàn phiên âm theo cách phát âm, do tên địa phương thuộc vùng dân tộc thiểu số, không có gốc Hán.
  • Đà Lạt → 大叻 (Dà Lā) Không có nghĩa riêng, chỉ là phiên âm lại tên gọi quen thuộc.

Dịch theo nghĩa Hán – nếu từ gốc mang nghĩa rõ ràng

Với một số tỉnh mà tên gọi thể hiện rõ ràng nghĩa từ, tiếng Trung sẽ dịch sang một cách gần sát về nội dung.

Ví dụ:

  • Khánh Hòa → 庆和 (Qìng Hé) “Khánh” là mừng → 庆, “Hòa” là hòa bình → 和 → dịch sát nghĩa: “Niềm vui hòa bình”
  • Tiền Giang → 前江 (Qián Jiāng) “Tiền” là phía trước, “Giang” là sông → Sông ở phía trước.
  • Bình Định → 平定 (Píng Dìng) Có nghĩa là “ổn định, bình an” – đúng cả âm và nghĩa.

Dịch tên kép hoặc đặc biệt theo danh xưng lịch sử

Một số địa danh mang yếu tố lịch sử, tôn giáo hoặc danh xưng cổ, sẽ được dịch theo cách đặc biệt để giữ lại “hồn” của tên gốc.

Ví dụ:

  • Thừa Thiên Huế → 承天顺化 (Chéng Tiān Shùn Huà) Gồm hai địa danh cổ: “Thừa Thiên” và “Thuận Hóa” → ghép lại giữ nguyên ý nghĩa xưa.
  • TP. Hồ Chí Minh → 胡志明市 (Hú Zhì Míng Shì) Dịch đúng theo tên người Hồ Chí Minh + 市 (thành phố).

Một Vài Tips Học Tên Các Tỉnh Việt Nam Bằng Tiếng Trung Siêu Hiệu Quả

Việc học thuộc tên của 63 tỉnh, thành phố ở Việt Nam bằng tiếng Trung nghe qua có vẻ là một thử thách khá “khoai”, đặc biệt là với người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tuy nhiên, chỉ cần bạn áp dụng một vài mẹo học đơn giản nhưng thông minh dưới đây, thì việc ghi nhớ và sử dụng các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung này sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Chia nhỏ để học theo vùng miền

Thay vì cố gắng học một lúc 63 tên tỉnh, bạn nên chia nhỏ theo vùng miền: miền Bắc, miền Trung và miền Nam. Mỗi lần học chỉ khoảng 20 tỉnh là vừa đủ để não tiếp nhận và ghi nhớ thông tin hiệu quả. Việc chia vùng học như vậy còn giúp bạn dễ liên tưởng đến bản đồ và đặc điểm địa lý, từ đó nhớ lâu hơn.

Ngoài ra, bạn có thể học các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung lần lượt theo bản đồ: từ Bắc xuống Nam hoặc từ Nam ra Bắc, tùy vào sự thuận tiện và khả năng ghi nhớ của bản thân.

Học thông qua Flashcards (thẻ ghi nhớ)

Flashcards luôn là một công cụ học từ vựng cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể tự viết ra các thẻ giấy với 1 mặt là tên tỉnh bằng tiếng Việt, mặt còn lại là tên tiếng Trung kèm theo phiên âm. Hoặc bạn có thể dùng các ứng dụng hỗ trợ như Anki, Quizlet để tạo bộ từ vựng “63 tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung” và học dần mỗi ngày.

Kết hợp học từ vựng với hình ảnh bản đồ

Một phương pháp trực quan khác rất hiệu quả là sử dụng bản đồ Việt Nam để học tên tỉnh bằng tiếng Trung. Bạn có thể in bản đồ trắng đen, sau đó tự tay ghi tên các tỉnh bằng tiếng Trung lên từng khu vực. Việc kết hợp giữa hình ảnh và từ vựng giúp tăng khả năng liên tưởng không gian và gợi nhớ lâu hơn.

Tạo ví dụ hội thoại ngắn với tên tỉnh

Một mẹo thú vị và thực tế là hãy đặt tên tỉnh vào trong các mẫu câu giao tiếp hằng ngày. Ví dụ:

  • Tôi đến từ Quảng Nam.
  • Quê tôi là Cà Mau.
  • Bạn đã từng đến Huế chưa?
  • Tôi rất thích ẩm thực ở Đà Nẵng.

Những câu như vậy không chỉ giúp bạn luyện từ vựng mà còn tăng khả năng phản xạ trong hội thoại. Đây là cách học vừa thực tế vừa sinh động, dễ áp dụng khi đi du lịch hoặc giao tiếp với người bản xứ.

Ghi nhớ bằng câu chuyện, hình ảnh liên tưởng

Nếu bạn là người hay quên, hãy thử tạo ra những câu chuyện vui nhộn hoặc những hình ảnh hài hước liên quan đến tên tỉnh bằng tiếng Trung. Ví dụ: bạn có thể tưởng tượng “Quảng Bình” (广平) là một vùng đất rộng rãi, bằng phẳng nơi có người khổng lồ sống. Mỗi lần nghĩ tới tên tỉnh này là bạn lại nhớ ra câu chuyện – và nhờ đó nhớ từ rất lâu.

Đây là kỹ thuật học gọi là “story-based memory” – dựa trên liên kết cảm xúc và trí tưởng tượng để ghi nhớ từ lâu dài.

Luyện viết tay xen kẽ với đọc to

Để ghi nhớ từ vựng một cách chắc chắn, đừng chỉ nhìn và đọc lướt qua. Hãy luyện viết tên các tỉnh bằng tiếng Trung ra giấy, kết hợp với việc đọc to thành tiếng. Việc viết sẽ giúp tay ghi nhớ mặt chữ, trong khi việc đọc giúp bạn rèn cách phát âm và ghi nhớ qua thính giác.

Luyện tập định kỳ bằng trò chơi, quiz hoặc mini test

Cuối cùng, việc ôn tập các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung thường xuyên bằng các trò chơi như trắc nghiệm (quiz), thi ghép tên tỉnh với mặt chữ Hán hoặc thử thách đoán phiên âm sẽ giúp bạn không bị quên sau một thời gian. Bạn có thể học cùng bạn bè, chia đội và chơi theo kiểu đố vui, hoặc sử dụng các trang web học tiếng Trung có hỗ trợ quiz để tự kiểm tra khả năng ghi nhớ.

Hy vọng rằng danh sách các tỉnh Việt Nam bằng tiếng Trung trên không chỉ giúp bạn ghi nhớ tên các tỉnh thành Việt Nam bằng tiếng Trung một cách dễ dàng, mà còn khơi gợi thêm niềm yêu thích với địa lý và văn hoá nước nhà. Học ngôn ngữ sẽ thú vị hơn rất nhiều khi gắn liền với những điều quen thuộc xung quanh ta. Cùng tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Trung qua những chủ đề gần gũi và bổ ích nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 31-03-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!