Khái niệm bổ ngữ tần suất trong tiếng trung có quá khó với người mới? Trong bài viết này, ELE Academy sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm bổ ngữ tần suất trong tiếng Trung qua những ví dụ cụ thể để việc học tiếng Trung hiệu quả hơn.
Bổ Ngữ Tần Suất Trong Tiếng Trung Là Gì?
Trong tiếng Trung, bổ ngữ tần suất (频率补语 /pínlǜ bǔyǔ/) là thành phần bổ nghĩa cho động từ, nhằm chỉ tần suất thực hiện hành động – tức là số lần xảy ra của một hành động trong một khoảng thời gian nhất định.

Phó Từ Và Cụm Thường Dùng Trong Bổ Ngữ Tần Suất
Khi tiếp cận với bổ ngữ tần suất trong tiếng Trung, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các cụm từ chỉ mức độ lặp lại của hành động như 一次 (một lần), 两次 (hai lần), 每天 (mỗi ngày), 每周 (mỗi tuần), 常常 (thường xuyên), hay 偶尔 (thỉnh thoảng).
Điểm đặc biệt của những cụm bổ ngữ tần suất trong tiếng Trung này là chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tùy vào mục đích nhấn mạnh và cách sắp xếp ngữ pháp, bạn có thể đặt chúng trước hoặc sau động từ. Sự linh hoạt trong vị trí của bổ ngữ tần suất trong tiếng Trung đòi hỏi bạn phải quan sát kỹ lưỡng và luyện tập thường xuyên để nắm bắt đúng ngữ cảnh.
Cấu Trúc Cơ Bản Của Bổ Ngữ Tần Suất Trong Câu Tiếng Trung
Cấu trúc: “V + số lần + 次 / 遍”
Đây là cấu trúc bổ ngữ tần suất trong tiếng Trung phổ biến và dễ tiếp cận nhất đối với người học tiếng Trung. Trong đó, “次” và “遍” đều mang nghĩa là “lần”, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về sắc thái: “次” nhấn mạnh số lần hành động xảy ra, còn “遍” nhấn mạnh quá trình hành động được thực hiện trọn vẹn từ đầu đến cuối.
Ví dụ:
- 我去过三次北京。
Tôi đã đến Bắc Kinh ba lần. - 请再说一遍。
Xin hãy nói lại một lần nữa.

Cấu trúc: “V + 了 + số lần + 次 / 遍 / 趟”
Khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong quá khứ với số lần cụ thể, ta sử dụng “了” sau động từ. Trong đó, “趟” thường dùng với các hành động di chuyển, đi lại.
Ví dụ:
- 昨天我看了两遍这部电影。
Hôm qua tôi đã xem bộ phim này hai lần. - 他今天跑了三趟医院。
Anh ấy hôm nay đã chạy ba lần đến bệnh viện.

Cấu trúc: “V + số từ + 次 + O”
Trong trường hợp tân ngữ (O) ngắn hoặc không có tân ngữ, bổ ngữ tần suất thường được đặt giữa động từ và tân ngữ. Cách đặt này phù hợp với nhiều câu nói trong đời sống hàng ngày. Ví dụ:
- 他打了我两次。
Anh ta đã đánh tôi hai lần. - 老师叫了我三次名字我都没听见。
Giáo viên gọi tên tôi ba lần mà tôi vẫn không nghe thấy.

Cấu trúc: “S + (Tân ngữ) + V + số từ + 次 / 遍 + Tân ngữ”
Khi tân ngữ dài, để tránh gây rối cấu trúc câu, người ta thường đưa tân ngữ lên trước động từ và bổ ngữ tần suất được đặt sau động từ. Cách đặt này giúp câu rõ nghĩa và cân đối hơn về mặt ngữ pháp. Ví dụ:
- 那件事我已经跟你说过两次了。
Việc đó tôi đã nói với bạn hai lần rồi. - 这个问题老师已经给我们讲了三遍了。
Vấn đề này thầy giáo đã giảng cho chúng tôi ba lần rồi.

Cấu trúc: “没 / 没有 + V + 次 / 遍”
Để nói một hành động chưa từng xảy ra với số lần cụ thể, tiếng Trung dùng “没” hoặc “没有” trước động từ. Ví dụ:
- 我没去过一次。
Tôi chưa đi một lần nào. - 他没看过这本书一次。
Anh ấy chưa từng đọc cuốn sách này một lần nào.

Cấu trúc: “V + số từ + 下”
“下” trong trường hợp này dùng để biểu thị số lần thực hiện một hành động có tính ngắn gọn, thường là động tác đơn giản, nhanh chóng như gật đầu, vẫy tay, nhìn, nghe, v.v. Cấu trúc này thường gặp trong văn nói.
Ví dụ:
- 他点了两下头。
Anh ấy gật đầu hai cái. - 我敲了几下门。
Tôi đã gõ cửa vài cái.

Cấu trúc: “V + số từ + 顿”
“顿” là lượng từ đặc biệt dùng để chỉ số lần thực hiện hành động ăn uống hoặc sự kiện ngắn gọn mang tính hoàn chỉnh. Nó thường đi với những động từ như 吃 (ăn), 骂 (mắng), 打 (đánh)…
Ví dụ:
- 妈妈骂了我一顿。
Mẹ đã mắng tôi một trận. - 我们吃了一顿丰盛的晚餐。
Chúng tôi đã ăn một bữa tối thịnh soạn.

Cấu trúc: “才 / 就 + V + số từ + 次”
Trong cấu trúc này, “就” hoặc “才” đứng trước động từ để nhấn mạnh sự nhiều hay ít bất ngờ về tần suất của hành động. Đây là hình thức phổ biến trong văn nói để thể hiện cảm xúc, thường đi kèm ngữ điệu nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 他才来过一次,你就这么相信他?
Anh ta mới đến có một lần, mà bạn đã tin anh ta như vậy sao? - 她昨天就打了我五次电话。
Cô ấy hôm qua đã gọi cho tôi tới năm lần liền.

Cấu trúc: “V + 得 + số từ + 次 / 遍”
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu có dạng bổ ngữ khả năng hoặc bổ ngữ kết quả, thể hiện việc cần thực hiện bao nhiêu lần thì đạt kết quả mong muốn. Phổ biến trong ngữ cảnh học tập, luyện tập.
Ví dụ:
- 这个动作要练得三遍才标准。
Động tác này phải luyện ba lần mới chuẩn. - 这句话我听得两遍才明白。
Câu này tôi phải nghe hai lần mới hiểu.

Cấu trúc: “S + 连 + số từ + 次 + 都 / 也 + 没 / 不 + V”
Cấu trúc dùng để nhấn mạnh sự phủ định mạnh mẽ rằng một hành động thậm chí chưa từng xảy ra dù chỉ một lần. Mang sắc thái than phiền, thất vọng hoặc nhấn mạnh.
Ví dụ:
- 他连一次电话都没有打给我。
Anh ta thậm chí chưa từng gọi cho tôi một cuộc điện thoại. - 我连一次机会都没得到。
Tôi thậm chí không có nổi một cơ hội.

Bài Tập Thực Hành Bổ Ngữ Tần Suất Trong Tiếng Trung

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- 他昨天跑了三____医院。
A. 遍
B. 下
C. 趟
D. 次 - 请你再说一____,我没有听清楚。
A. 趟
B. 遍
C. 次
D. 顿 - 她连一次机会都没____到。
A. 给
B. 得
C. 找
D. 拿 - 那个动作我练____两遍才做得标准。
A. 了
B. 得
C. 没
D. 着 - 昨天他就来过我家____。
A. 一次
B. 得一次
C. 不一次
D. 下次
Bài tập 2: Viết “Đ” nếu câu đúng ngữ pháp và nghĩa, “S” nếu sai.
- 我打你了三遍。
- 她昨天骂了我一顿,我很难过。
- 他连一遍都没有听我说完。
- 我没看了这部电影一次。
- 老师讲了两趟这个问题。
Bài tập 3: Sắp xếp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh đúng ngữ pháp.
- (两遍 / 我 / 看了 / 这部电影)
- (医院 / 今天 / 跑了 / 他 / 三趟)
- (说 / 请 / 遍 / 一 / 再)
- (电话 / 都没 / 一次 / 连 / 他 / 打给我)
- (机会 / 得到 / 我 / 都 / 没 / 一次)
Bài tập 4: Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào câu:
(次 / 遍 / 顿 / 趟 / 下 / 得…才)
- 他昨天生气了,骂了我一____。
- 这句话我听____两____才明白。
- 老师讲了三____这个语法点。
- 我们今天跑了两____去银行。
- 他点了几____头表示同意。
Đáp Án Bài Tập Thực Hành Bổ Ngữ Tần Suất Trong Tiếng Trung

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
- C. 趟
- B. 遍
- B. 得
- B. 得
- A. 一次
Bài tập 2: Viết “Đ” nếu câu đúng ngữ pháp và nghĩa, “S” nếu sai.
- S → Phải dùng “次”, không phải “遍” khi đánh.
- Đ
- Đ
- S → Phải là “没看过”
- S → “趟” không đi với “讲”, phải là “遍” hoặc “次”.
Bài tập 3: Sắp xếp các cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh đúng ngữ pháp.
- 我看了这部电影两遍。
- 他今天跑了三趟医院。
- 请再说一遍。
- 他连一次电话都没打给我。
- 我连一次机会都没得到。
Bài tập 4: Chọn cụm từ phù hợp nhất để điền vào câu:
(次 / 遍 / 顿 / 趟 / 下 / 得…才)
- 顿
- 得…遍
- 遍
- 趟
- 下
Dù bổ ngữ tần suất trong tiếng Trung có vẻ phức tạp với người mới bắt đầu, nhưng khi đã nắm rõ bản chất và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh, bạn sẽ thấy đây là một phần rất logic và dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. ELE Academy qua ví dụ cụ thể, bài tập thực hành này sẽ giúp bạn dần hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.