Khi mới làm quen với tiếng Anh, nhiều bé thường nhầm lẫn giữa tên các loại trái cây do cách phát âm và ghi nhớ từ vựng chưa vững. Điều này hoàn toàn bình thường, và bố mẹ chỉ cần kiên nhẫn hướng dẫn để bé có thêm thời gian làm quen. Để giúp bé học từ vựng hiệu quả hơn, Ele Academy gợi ý 5 cách bé học tiếng anh các loại quả dễ nhớ – dễ vận dụng khi học về chủ đề hoa quả.
Vì sao nên cho bé học tiếng Anh các loại quả?
Học từ vựng theo chủ đề là một cách giúp bé ghi nhớ dễ dàng và lâu dài hơn. Trong đó, chủ đề trái cây lại càng thú vị vì đây là những thứ bé tiếp xúc hàng ngày. Khi bé được trực tiếp nhìn, chạm vào, chơi đùa hay thưởng thức các loại quả, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên và sinh động hơn rất nhiều. Phương pháp này không chỉ phổ biến trong việc học ngoại ngữ mà còn được áp dụng rộng rãi trong giáo dục để kích thích khả năng quan sát và tư duy của trẻ.
Không chỉ dừng lại ở việc học tên các loại trái cây bằng tiếng Anh, bé còn có thể hóa thân thành “đầu bếp nhí”, giống như những cuộc thi nấu ăn trên truyền hình.
Bé sẽ được khám phá những thông tin thú vị về dinh dưỡng, chẳng hạn như các loại quả màu đỏ giàu vitamin A giúp sáng mắt, cam và chanh giàu vitamin C tăng đề kháng, hay rau xanh giúp cơ thể khỏe mạnh hơn. Điều này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn hình thành thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ nhỏ. Vừa học vừa chơi, lại còn hiểu thêm về thực phẩm – đây chắc chắn là một cách học đầy hứng thú mà bé nào cũng thích mê!
Top 5 Cách Học Tiếng Anh Qua Trái Cây Giúp Bé Nhớ Lâu – Học Vui Mỗi Ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề luôn là phương pháp hiệu quả giúp trẻ ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Đặc biệt, chủ đề trái cây cực kỳ gần gũi với trẻ, giúp việc học trở nên thú vị và dễ tiếp thu hơn. Dưới đây là 5 phương pháp giúp bé học tiếng Anh về trái cây một cách dễ hiểu, vui nhộn và hiệu quả, được nhiều trường học và trung tâm ngoại ngữ áp dụng. Bố mẹ có thể tham khảo để cùng bé khám phá thế giới hoa quả đầy màu sắc nhé!
Lưu ý: Các phương pháp này phù hợp với trẻ từ 5 tuổi trở lên, đã thành thạo tiếng mẹ đẻ. Một số phương pháp thụ động có thể áp dụng cho bé nhỏ hơn. Nếu cần, bố mẹ có thể tham khảo ý kiến chuyên gia giáo dục để có lộ trình phù hợp nhất.
Học từ vựng qua hình ảnh, sách tranh và đồ chơi
Những quyển sách tranh đầy màu sắc, mô hình trái cây bằng nhựa hoặc bọt biển không chỉ kích thích trí tò mò của trẻ mà còn giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng thông qua hình ảnh trực quan. Ở độ tuổi mầm non và tiểu học, trẻ có xu hướng học nhanh hơn khi được tiếp xúc với các đồ vật sinh động. Vì vậy, việc kết hợp sách, tranh ảnh và mô hình đồ chơi vào quá trình học tiếng Anh giúp bé vừa học vừa chơi, tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên mà không hề nhàm chán.

Học tiếng Anh qua bài hát vui nhộn
Âm nhạc là một trong những cách giúp trẻ ghi nhớ từ vựng nhanh chóng. Những bài hát về trái cây với giai điệu vui tươi, nhí nhảnh sẽ khiến bé thích thú và dễ dàng bắt chước theo. Bé không chỉ học được từ vựng mà còn rèn luyện được kỹ năng phát âm và phản xạ tiếng Anh. Bố mẹ có thể bật nhạc trong lúc bé chơi, sinh hoạt để trẻ tiếp thu một cách tự nhiên.
Gợi ý bài hát:
- Fruits Song – Educational Children Song
- Fruit Song for Kids
Trải nghiệm thực tế: Quan sát và gọi tên trái cây ngoài đời
Thay vì chỉ học qua sách vở, bố mẹ có thể cùng bé đi siêu thị, chợ hoặc vườn trái cây để bé quan sát và gọi tên các loại quả bằng tiếng Anh. Khi trực tiếp nhìn, chạm và ngửi hương thơm của trái cây, bé sẽ ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Ngoài ra, nếu có điều kiện, bố mẹ có thể hướng dẫn bé trồng cây, gieo hạt để bé hiểu hơn về các loại trái cây và rau củ. Việc chăm sóc cây xanh không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện tình yêu thiên nhiên và trách nhiệm với môi trường.

Học tiếng Anh qua video hoạt hình sinh động
Trẻ em thường bị thu hút bởi những hình ảnh chuyển động rực rỡ trong video. Vì vậy, các video hoạt hình về trái cây không chỉ giúp bé học từ vựng mà còn kích thích trí tưởng tượng và sự hứng thú với tiếng Anh. Các nhân vật hoạt hình đáng yêu, câu chuyện sinh động sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng mà không cần phải học thuộc một cách khô khan.
Gợi ý video hay cho bé:
- Kids Vocabulary – Fruits & Vegetables
- Fruit-Veggie ABC | Fruit Song
- Lưu ý: Dù video là công cụ học tập hiệu quả, bố mẹ cũng cần kiểm soát thời gian bé xem để tránh ảnh hưởng đến thói quen sinh hoạt và giảm cơ hội tham gia các hoạt động thể chất.
Luyện tập qua các trò chơi tương tác
Sau khi học từ vựng, bé cần được luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và biết cách áp dụng vào thực tế. Bố mẹ có thể tổ chức các trò chơi đơn giản như:
Đoán tên trái cây: Mô tả đặc điểm một loại quả và để bé đoán xem đó là loại nào bằng tiếng Anh.
Trò chơi xếp hình: Sử dụng flashcard hoặc tranh ảnh để bé ghép đúng tên với hình minh họa.
Chơi đóng vai: Cùng bé vào vai người bán hàng và khách mua trái cây để bé thực hành hội thoại tiếng Anh.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Quả bơ |
Apple | /’æpl/ | Quả táo |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam |
Banana | /bə’nɑ:nə/ | Quả chuối |
Grape | /greɪp/ | Quả nho |
Grapefruit | /’greipfrut/ | Quả bưởi |
Starfruit | /’stɑr.frut/ | Quả khế |
Mango | /´mæηgou/ | Quả xoài |
Pineapple | /’pain,æpl/ | Quả dứa |
Mangosteen | /ˈmæŋɡəstiːn/ | Quả măng cụt |

Từ Vựng Về Các Loại Dưa
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | Dưa chuột |
Watermelon | /ˈwɔːtəˌmɛlən/ | Dưa hấu |
Cantaloupe | /ˈkæntəˌluːp/ | Dưa lưới |
Galia melon | /ɡɑː.li.ə/ | Dưa Galia |
Canary melon | /kəˈneəri ˈmɛlən/ | Dưa hoàng yến |
Honeydew | /ˈhʌnɪdju/ | Dưa lê |
Winter melon | /ˈwɪntə ˈmɛlən/ | Bí đao |
Hami melon | /ˈhɑː.mi/ | Dưa lưới hami |

Từ Vựng Về Các Loại Quả Họ Cam
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Lime | /laɪm/ | Quả chanh vỏ xanh |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh vàng |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Pomelo | /ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ | Quả bưởi |
Ambarella | /ʌmˈbrel.ə/ | Quả cóc |
Tamarind | /ˈtæm.ər.ɪnd/ | Quả me |
Green apple | /ˌæp.əl ˈɡriːn/ | Quả táo xanh |
Guava | /ˈɡwɑː.və/ | Quả ổi |
Từ Vựng Về Các Loại Quả Họ Berry
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Strawberry | /ˈstrɔˌbɛri/ | Dâu tây |
Cranberry | /ˈkrænˌbɛri/ | Nam việt quất |
Blackberry | /ˈblækˌbɛri/ | Quả mâm xôi |
Goji Berry | /ˈɡoʊ.dʒi ˈbɛri/ | Cẩu kỷ tử |
Acai Berry | /əˈsaɪ ˈbɛri/ | Quả Acai |
Mulberry | /ˈmʌlbəri/ | Dâu tằm |
Blueberry | /ˈbluˌbɛri/ | Việt quất |
Raspberry | /ˈræzˌbɛri/ | Phúc bồn tử |

Từ Vựng Về Các Loại Rau Củ
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Squash | /skwɒʃ/ | Bí |
Beetroot | /ˈbiːt.ruːt/ | Củ dền |
Bell pepper | /ˈbel ˌpep.ər/ | Ớt chuông |
Hot pepper | /hɒt, pep.ər/ | Ớt cay |
Carrot | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí đỏ |
Corn | /kɔːn/ | Ngô (bắp) |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng |
Lotus root | /ˈloʊ.təs ruːt/ | Củ sen |
Turmeric | /ˈtɜː.mər.ɪk/ | Nghệ |
Hy vọng với 5 cách học từ vựng tiếng Anh về các loại quả mà chúng mình đã chia sẻ, bé sẽ cảm thấy việc học trở nên thú vị và dễ dàng hơn. Hãy biến mỗi buổi học thành một trải nghiệm vui nhộn bằng cách kết hợp hình ảnh, trò chơi và thực hành giao tiếp hằng ngày. Đừng quên ôn tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé! Chúc bé học tốt và ngày càng tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!