Cách Sử Dụng Amount Of, Number Of, Quantity Of Trong Tiếng Anh Chi Tiết

10/07/2025

Amount of, number of và quantity of là ba cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, bài kiểm tra hay giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, không ít người học vẫn nhầm lẫn trong cách sử dụng chúng. Hãy cùng ELE Academy khám phá cách dùng chính xác và chi tiết của amount of, number of và quantity of để sử dụng tiếng Anh chính xác qua bài viết dưới đây nhé!

Cấu Trúc Amount Of Trong Tiếng Anh

Cấu trúc “amount of” được sử dụng khi nói đến số lượng của một thứ gì đó không thể đếm được bằng con số cụ thể. Những danh từ này thường là các chất, khái niệm trừu tượng hoặc hiện tượng như: water, information, time, money, traffic, advice, sugar, v.v.

Cấu trúc thông dụng:

  • A large/small/certain/huge/tiny + amount of + danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • She drank a large amount of water after the workout.
    (Cô ấy đã uống một lượng lớn nước sau buổi tập.)
  • There is a huge amount of information available online.
    (Có một lượng thông tin khổng lồ có sẵn trên mạng.)

Lưu ý: Tính từ mô tả mức độ như “large”, “huge”, “tiny” thường đi kèm với “amount of” để nhấn mạnh quy mô.

Chia Động Từ Theo Danh Từ Không Đếm Được

Vì “amount of” đi với danh từ không đếm được, nên động từ đi kèm trong câu thường được chia ở số ít.

Ví dụ:

  • The amount of sugar in this drink is too high.
    (Lượng đường trong thức uống này quá cao.)

“The Amount Of” – Khi Nào Dùng Mạo Từ “The”?

Mạo từ “the” thường được dùng khi người nói đang nói đến một lượng cụ thể, đã xác định. Trong khi đó, khi nói chung chung, ta có thể bỏ “the” và dùng “amount of” không có mạo từ.

Ví dụ:

  • I was surprised by the amount of effort he put into this project.
    (Tôi rất ngạc nhiên với lượng công sức anh ấy đã bỏ ra cho dự án này.)
    → Nhấn mạnh một lượng công sức cụ thể trong một hoàn cảnh xác định.
  • A significant amount of noise can be heard near the construction site.
    (Có thể nghe thấy một lượng lớn tiếng ồn gần công trường.)
    → Không xác định tiếng ồn cụ thể, chỉ nói chung.

Tính Từ Thường Đi Với “Amount Of”

Để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng diễn đạt, bạn có thể ghi nhớ một số tính từ thường dùng trước “amount of”:

  • Large / huge / enormous / great → dùng khi nói đến số lượng nhiều
  • Small / tiny / limited / minimal → dùng khi nói đến số lượng ít
  • Significant / substantial → dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng
  • Considerable / massive → mang sắc thái nhấn mạnh

Ví dụ:

  • The project required a considerable amount of time.
    (Dự án này đòi hỏi một lượng thời gian đáng kể.)
Cấu trúc amount of
Cấu trúc Amount Of

Cấu Trúc Number Of Trong Tiếng Anh

“A Number Of” – Một Số Lượng Nào Đó

“A number of” mang ý nghĩa là một vài, một số lượng nhất địnhluôn được theo sau bởi danh từ đếm được ở dạng số nhiều. Khi dùng trong câu, động từ đi sau thường chia theo số nhiều, vì nó nhấn mạnh vào số lượng các đối tượng cụ thể.

Cấu trúc: A number of + plural noun + plural verb

Ví dụ:

  • A number of students have submitted their assignments.
    (Một số sinh viên đã nộp bài tập.)
  • A number of cars were parked outside the building.
    (Một vài chiếc xe đã đậu bên ngoài toà nhà.)

Lưu ý: Dù có mạo từ “a”, nhưng vì danh từ đi sau là số nhiều nên động từ cũng cần chia số nhiều.

“The Number Of” – Số Lượng Cụ Thể

Ngược lại với “a number of”, cụm “the number of” dùng để nhấn mạnh số lượng chính xác hoặc đã được xác định rõ ràng. Khác biệt quan trọng là động từ theo sau phải chia ở số ít, vì chủ ngữ thực sự là “the number”, chứ không phải danh từ phía sau.

Cấu trúc: The number of + plural noun + singular verb

Ví dụ:

  • The number of applicants is increasing every year.
    (Số lượng người nộp đơn đang tăng lên mỗi năm.)
  • The number of accidents has decreased this month.
    (Số lượng tai nạn đã giảm trong tháng này.)

Lưu ý: Trong cấu trúc này, dù danh từ ở dạng số nhiều, nhưng vì cụm “the number” là danh từ số ít, nên cần chia động từ tương ứng.

Phân Biệt “A Number Of” và “The Number Of”

Tiêu chíA Number OfThe Number Of
Ý nghĩaMột vài, một số lượng không xác địnhSố lượng cụ thể đã được xác định
Danh từ theo sauDanh từ đếm được số nhiềuDanh từ đếm được số nhiều
Động từ đi kèmChia số nhiều (plural verb)Chia số ít (singular verb)
Tác dụngNhấn mạnh vào đối tượngNhấn mạnh vào con số, số lượng cụ thể
Cấu Trúc Number Of
Cấu Trúc Number Of

Cấu Trúc Quantity Of Trong Tiếng Anh

“Quantity of” là một cụm danh từ, nghĩa là “một lượng” hay “một số lượng”. Nó đi kèm với các danh từ để diễn đạt rằng có một lượng nhất định của vật thể hoặc hiện tượng nào đó. Về nghĩa, nó tương tự như “amount of” hay “number of”, nhưng được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi người nói muốn nhấn mạnh đến tổng lượng.

Ví dụ:

  • A large quantity of water was wasted during the process.
    (Một lượng lớn nước đã bị lãng phí trong quá trình.)

Danh Từ Đi Kèm Với “Quantity Of”

Cụm “quantity of” có thể đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được ở số nhiều, tùy theo bối cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tế, “quantity of” thường gắn với danh từ không đếm được nhiều hơn.

Với danh từ không đếm được:

  • A small quantity of sugar is enough for this recipe.
    (Một lượng nhỏ đường là đủ cho công thức này.)

Với danh từ đếm được số nhiều:

  • A large quantity of books were donated to the school.
    (Một số lượng lớn sách đã được quyên góp cho trường học.)

Cách Chia Động Từ Với “Quantity Of”

Một điểm quan trọng cần nhớ là: động từ theo sau “quantity of” phải được chia phù hợp với danh từ chính.

  • Nếu danh từ là không đếm được → chia động từ số ít.
    Ví dụ: A small quantity of milk is needed.
  • Nếu danh từ là đếm được số nhiều → chia động từ số nhiều.
    Ví dụ: A large quantity of students were late.

Một Số Cụm Từ Phổ Biến Với “Quantity Of”

  • A large quantity of: một lượng lớn
  • A small quantity of: một lượng nhỏ
  • The total quantity of: tổng số lượng
  • An excessive quantity of: một lượng quá mức

Ví dụ:

  • An excessive quantity of salt can harm your health.
    (Một lượng muối quá mức có thể gây hại cho sức khỏe.)
Cấu Trúc Quantity Of
Cấu Trúc Quantity Of

Phân Biệt “Amount Of”, “Number Of” Và “Quantity Of”

Đây là ba cấu trúc thường bị nhầm lẫn. Hãy ghi nhớ cách phân biệt sau:

  • Amount of: Dùng với danh từ không đếm được
    → a large amount of water
  • Number of: Dùng với danh từ đếm được số nhiều
    → a large number of students
  • Quantity of: Có thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng thường mang sắc thái trang trọng, học thuật hơn.
    → a small quantity of sugar / a large quantity of books

Với những hướng dẫn chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng amount of, number ofquantity of sao cho chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh. Hãy cùng ELE Academy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và tự tin áp dụng vào giao tiếp hằng ngày nhé!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 35%

(Đến hết 31-10-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!