Học Thuộc 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề

25/06/2025

Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Trung nhưng cứ “quay cuồng” trong biển từ vựng vô tận? Đừng lo! Bí quyết nằm ở việc học từ vựng theo chủ đề. Bài viết này sẽ bật mí cho bạn 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề được chọn lọc khoa học, dễ học – dễ nhớ – dễ ứng dụng trong giao tiếp thực tế. Cùng khám phá ngay nhé!

Lập Kế Hoạch Học Thuộc 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Rõ Ràng

Việc lập kế hoạch học tập là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn không bị “lạc trôi” giữa 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Một kế hoạch rõ ràng không chỉ giúp bạn tổ chức thời gian hiệu quả mà còn duy trì động lực học lâu dài, đặc biệt với những bạn đang học cấp tốc hoặc chuẩn bị thi HSK, phỏng vấn, du học,…

Bạn hoàn toàn có thể học 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề trong vòng 1 tháng nếu chia nhỏ đều đặn mỗi ngày khoảng 33–35 từ, kết hợp với các phương pháp như flashcard, đặt câu ví dụ, và ôn tập theo chủ đề. Mỗi ngày chỉ cần 1.5 giờ học – chia làm 2–3 lần ngắn – là đủ để ghi nhớ sâu và ứng dụng thực tế.

Quan trọng nhất: hãy duy trì thói quen đều đặn mỗi ngày, đừng học kiểu “dồn cục”! Bắt đầu với những chủ đề gần gũi nhất như gia đình, trường học, đồ ăn,… rồi mở rộng dần. Cứ kiên trì theo kế hoạch, bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tuần!

Phương Pháp Ghi Nhớ 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề

Phương pháp học theo chủ đề

Một trong những cách học 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hiệu quả nhất là học theo chủ đề. Khi bạn học các từ liên quan đến nhau, não bộ sẽ dễ dàng tạo kết nối và hình thành một “mạng lưới trí nhớ”. Ví dụ, khi học chủ đề “ẩm thực”, bạn sẽ nhớ tốt hơn nếu các từ như “mì”, “cơm”, “muỗng”, “đũa” cùng xuất hiện và được luyện tập trong cùng một ngữ cảnh.

Phương pháp sử dụng flashcard

Một phương pháp không thể thiếu chính là sử dụng flashcard. Bạn có thể tự làm thẻ giấy hoặc dùng các ứng dụng như Anki, Mochi hay Quizlet để học mọi lúc mọi nơi. Mỗi thẻ nên gồm từ tiếng Trung, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ ngắn. Việc lật thẻ qua lại liên tục sẽ giúp bạn luyện phản xạ nhanh và ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề một cách tự nhiên hơn.

Phương pháp sử dụng flashcard
Phương pháp sử dụng flashcard

Phương pháp Spaced Repetition – lặp lại cách quãng

Đừng quên ứng dụng Spaced Repetition – lặp lại cách quãng. Đây là phương pháp khoa học giúp bạn ôn lại từ đúng lúc bộ não chuẩn bị quên. Bạn có thể thiết lập lịch ôn từ theo các mốc: sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày,… Nhờ vậy, bạn không chỉ học nhanh mà còn nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề rất lâu mà không cần học lại từ đầu.

Phương pháp Spaced Repetition
Phương pháp Spaced Repetition

Phương pháp đặt câu

Muốn nhớ từ lâu và hiểu rõ cách sử dụng, hãy đặt câu với từ mới. Đừng chỉ học một cách “chay”, hãy thử biến mỗi từ thành một câu cụ thể gắn với cuộc sống hàng ngày của bạn. Cách này giúp bạn vừa luyện 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, vừa luyện ngữ pháp và khả năng viết – một công đôi việc luôn!

Phương pháp kết hợp đa giác quan

Một trong những “chiêu” học 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề giúp nhớ lâu và ít nhàm chán nhất chính là kết hợp đa giác quan – nghĩa là học bằng mắt, tai, tay và cả… miệng luôn! Bạn có thể nhìn mặt chữ, nghe phát âm, viết tay lại từ mới, và đặc biệt là nói to thành tiếng để luyện phản xạ. Khi nhiều giác quan cùng được kích hoạt, não bộ sẽ ghi nhớ sâu hơn và nhanh chóng biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên.

Nếu bạn đang tìm một chương trình học có thể hỗ trợ kiểu học này một cách toàn diện thì khóa học tiếng Trung tại ELE Academy là lựa chọn không thể bỏ qua. Học viên không chỉ được nghe – nói – đọc – viết trong từng buổi học, mà còn có cơ hội luyện giao tiếp thực tế với người bản ngữ, giúp 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề “vào đầu” một cách tự nhiên như người bản xứ!

Danh Sách 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề

Từ vựng giao tiếp tiếng Trung cơ bản

STTTiếng TrungPinyinNghĩa tiếng Việt
1你好nǐ hǎoXin chào
2您好nín hǎoXin chào (lịch sự)
3早上好zǎo shàng hǎoChào buổi sáng
4下午好xià wǔ hǎoChào buổi chiều
5晚上好wǎn shàng hǎoChào buổi tối
6再见zài jiànTạm biệt
7拜拜bāi bāiTạm biệt (bye bye)
8谢谢xiè xieCảm ơn
9不客气bú kè qiKhông có chi
10对不起duì bù qǐXin lỗi
11没关系méi guān xiKhông sao
12请问qǐng wènXin hỏi
13是的shì deVâng / Đúng vậy
14不是bú shìKhông phải
15好的hǎo deĐược rồi / Ok
16没问题méi wèn tíKhông vấn đề gì
17qǐngMời / Xin mời
18你叫什么名字?nǐ jiào shén me míng zi?Bạn tên là gì?
19我叫……wǒ jiào……Tôi tên là……
20很高兴认识你hěn gāo xìng rèn shi nǐRất vui được gặp bạn

Từ vựng giới thiệu bản thân

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1Tôi
2Bạn
3他 / 她Anh ấy / Cô ấy
4我们wǒmenChúng tôi
5名字míngziTên
6shì
7jiàoGọi, tên là
8suìTuổi
9哪国人nǎ guó rénNgười nước nào
10中国ZhōngguóTrung Quốc
11越南YuènánViệt Nam
12学生xuéshēngHọc sinh
13老师lǎoshīGiáo viên
14工作gōngzuòCông việc
15喜欢xǐhuānThích
16兴趣xìngqùSở thích
17jiāGia đình / Nhà
18住在zhù zàiSống ở
19哪里nǎlǐỞ đâu
20huìBiết (làm gì đó)

Từ vựng hỏi đường và đi lại

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1地图dìtúBản đồ
2地方dìfāngĐịa điểm
3街道jiēdàoĐường phố
4位置wèizhiVị trí
5方向fāngxiàngHướng đi
6路口lùkǒuNgã tư đường
7十字路口shízì lùkǒuNgã tư
8路标lùbiāoBiển chỉ dẫn
9指南针zhǐnánzhēnLa bàn
10路线lùxiànLộ trình, tuyến đường
11马路mǎlùĐường phố
12步行街bùxíng jiēPhố đi bộ
13大街dàjiēĐại lộ
14小巷xiǎo xiàngNgõ nhỏ
15市中心shì zhōngxīnTrung tâm thành phố
16地铁站dìtiězhànTrạm xe điện ngầm
17公交车站gōngjiāo chē zhànBến xe buýt
18火车站huǒchē zhànGa xe lửa
19机场jīchǎngSân bay
20港口gǎngkǒuCảng biển
21公园gōngyuánCông viên
22商店shāngdiànCửa hàng
23餐馆cānguǎnNhà hàng
24酒店jiǔdiànKhách sạn
25医院yīyuànBệnh viện
26学校xuéxiàoTrường học
27图书馆túshūguǎnThư viện
28邮局yóujúBưu điện
29警察局jǐngchájúĐồn cảnh sát
30旅游景点lǚyóu jǐngdiǎnĐiểm du lịch
31博物馆bówùguǎnBảo tàng
32行政中心xíngzhèng zhōngxīnTrung tâm hành chính
33观光客中心guānguāng kè zhōngxīnTrung tâm khách du lịch
34餐厅cāntīngNhà hàng
35咖啡馆kāfēiguǎnQuán cà phê
36公共厕所gōnggòng cèsuǒNhà vệ sinh công cộng
37自助服务台zìzhù fúwù táiQuầy dịch vụ tự phục vụ
38场所chǎngsuǒĐịa điểm
39路程lùchéngKhoảng cách
40景色jǐngsèPhong cảnh
41游客中心yóukè zhōngxīnTrung tâm du khách
42地形dìxíngĐịa hình
43拐角处guǎijiǎo chùGóc đường
44紧邻jǐnlínGần kề
45街角jiējiǎoGóc phố
46驾驶jiàshǐLái xe
47乘坐chéngzuòĐi bằng phương tiện
48步行bùxíngĐi bộ
49导航dǎohángĐịnh vị, dẫn đường
50路费lùfèiChi phí đi lại

Từ vựng chủ đề mua sắm

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1多少钱Duōshǎo qiánBao nhiêu tiền
2便宜PiànyiRẻ
3GuìĐắt
4打折DǎzhéGiảm giá
5我想要Wǒ xiǎng yàoTôi muốn
6这个ZhègeCái này
7那个NàgèCái kia
8Lớn
9XiǎoNhỏ
10颜色YánsèMàu sắc
11红色HóngsèMàu đỏ
12黑色HēisèMàu đen
13白色BáisèMàu trắng
14蓝色LánsèMàu xanh lam
15黄色HuángsèMàu vàng
16衣服YīfúQuần áo
17裤子KùziQuần
18裙子QúnziVáy
19鞋子XiéziGiày
20帽子Mǎozi
21BāoTúi
22需要XūyàoCần
23不需要BùxūyàoKhông cần
24多少钱一张Duōshǎo qián yī zhāngBao nhiêu tiền một cái
25我可以看看吗Wǒ kěyǐ kànkàn maTôi có thể xem không?
26可以KěyǐCó thể
27不可以Bù kěyǐKhông thể
28好的Hǎo deĐược rồi
29谢谢XièxieCảm ơn
30再见ZàijiànTạm biệt

Từ vựng chủ đề đồ ăn và thức uống

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1吃饭ChīfànĂn cơm
2我饿了Wǒ èleTôi đói
3我渴了Wǒ kěleTôi khát
4你吃了吗Nǐ chīle maBạn đã ăn chưa?
5吃了吗Chīle maĂn gì đây?
6米饭MǐfànCơm
7面条Miàntiáo
8RòuThịt
9
10CàiRau
11水果ShuǐguǒTrái cây
12苹果PíngguǒTáo
13香蕉XiāngjiāoChuối
14橘子JúziQuýt
15葡萄PútaoNho
16ShuǐNước
17CháTrà
18咖啡KāfēiCà phê
19牛奶NiúnǎiSữa
20好吃HǎochīNgon
21不好吃Bù hǎochīKhông ngon
22GuìĐắt
23便宜PiànyiRẻ
24我要Wǒ yàoTôi muốn
25QǐngXin
26谢谢XièxieCảm ơn

Từ vựng chủ đề phương tiện và đi lại

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1Đi
2LáiĐến
3ZǒuĐi bộ
4ZuòNgồi
5ChēXe
6公共汽车Gōnggòng qìchēXe buýt
7地铁DìtiěTàu điện ngầm
8出租车ChūzūchēTaxi
9ZhànTrạm
10下一站Xià yī zhànTrạm tiếp theo
11上车ShàngchēLên xe
12下车XiàchēXuống xe
13Piào
14多少钱Duōshǎo qiánBao nhiêu tiền
15多少钱一张Duōshǎo qián yī zhāngBao nhiêu tiền một vé
16QǐngXin
17谢谢XièxieCảm ơn
18迷路了MílùleLạc đường
19帮帮我Bāng bāng wǒGiúp tôi với
20我要去Wǒ yào qùTôi muốn đi
21怎么去Zěnme qùLàm thế nào để đi
22知道ZhīdàoBiết
23不知道Bù zhīdàoKhông biết

Từ vựng chủ đề khách sạn và lưu trú

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1酒店JiǔdiànKhách sạn
2房间FángjiānPhòng
3多少钱一晚Duōshǎo qián yī wǎnBao nhiêu tiền một đêm
4我要预订房间Wǒ yào yùdìng fángjiānTôi muốn đặt phòng
5身份证ShēnfènzhèngChứng minh nhân dân
6登记DēngjīĐăng ký
7钥匙YàoshiChìa khóa
8ChuángGiường
9卫生间WèishēnjiānNhà vệ sinh
10电视DiànshìTivi
11Wi-FiWàifàiWi-Fi
12早餐ZǎocānBữa sáng
13退房TuìfángTrả phòng
14谢谢XièxieCảm ơn
15再见ZàijiànTạm biệt
16预订YùdìngĐặt trước
17前台QiántáiQuầy lễ tân
18服务员FúwùyuánNhân viên phục vụ
19双人间ShuāngrénjiānPhòng đôi
20单人间DānrénjiānPhòng đơn
21空调KōngtiáoMáy điều hòa
22热水RèshuǐNước nóng
23冷水LěngshuǐNước lạnh
24叫醒服务Jiàoxǐng fúwùDịch vụ báo thức
25行李XínglǐHành lý
26行李员XínglǐyuánNhân viên xách hành lý
27加床Jiā chuángThêm giường phụ
28有空房吗?Yǒu kòngfáng ma?Có phòng trống không?
29请打扫房间Qǐng dǎsǎo fángjiānXin hãy dọn phòng
30房间有问题Fángjiān yǒu wèntíPhòng có vấn đề
31网络密码是多少?Wǎngluò mìmǎ shì duōshǎo?Mật khẩu wifi là gì?
32我要延长住宿时间Wǒ yào yáncháng zhùsù shíjiānTôi muốn kéo dài thời gian lưu trú

Từ vựng chủ đề sức khỏe

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1好的Hǎo deTốt
2不好Bù hǎoKhông tốt
3我病了Wǒ bìngleTôi bị ốm
4头痛TóutòngĐau đầu
5肚子痛Dùzi tòngĐau bụng
6发烧FāshāoSốt
7感冒GǎnmàoCảm lạnh
8咳嗽KēsouHo
9YàoThuốc
10吃药Chī yàoUống thuốc
11医生YīshēngBác sĩ
12护士HùshìY tá
13医院YīyuànBệnh viện
14感觉怎么样Gǎnjiào zěnmeyàngBạn cảm thấy thế nào?
15我很好Wǒ hěn hǎoTôi rất khỏe
16谢谢XièxieCảm ơn
17再见ZàijiànTạm biệt
18头晕Tóu yūnChóng mặt
19乏力FálìMệt mỏi
20呼吸困难Hūxī kùnánKhó thở
21心跳加速Xīntiào jiāsùTim đập nhanh
22Khóc
23疼痛TéngtòngĐau đớn
24恶心ÈxīnBuồn nôn
25失眠ShīmiánMất ngủ
26流感LiúgǎnCảm cúm
27过敏GuòmǐnDị ứng
28胃痛Wèi tòngĐau dạ dày
29喉咙痛Hóulóng tòngĐau họng
30咳嗽药水Kēsou yàoshuǐSiro ho
31体温TǐwēnNhiệt độ cơ thể
32打针Dǎ zhēnTiêm thuốc
33检查JiǎncháKiểm tra
34检验JiǎnyànXét nghiệm
35疾病JíbìngBệnh
36恢复HuīfùHồi phục
37咳嗽药Kēsou yàoThuốc ho
38医疗YīliáoY tế
39住院ZhùyuànNhập viện
40感觉GǎnjuéCảm giác
41打喷嚏Dǎ pēntìHắt hơi
42鼻塞BísāiNghẹt mũi
43胸痛Xiōng tòngĐau ngực
44拉肚子Lā dùziTiêu chảy
45失去食欲Shīqù shíyùMất cảm giác thèm ăn
46过敏性鼻炎Guòmǐn xìng bíyánViêm mũi dị ứng
47静脉注射Jìngmài zhùshèTiêm tĩnh mạch
48手术ShǒushùPhẫu thuật
49复诊Fù zhěnTái khám
50血压XuèyāHuyết áp

Từ vựng chủ đề Số đếm và thời gian

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1Một
2ÈrHai
3SānBa
4Bốn
5Năm
6LiùSáu
7Bảy
8Tám
9JiǔChín
10ShíMười
11一百YībǎiMột trăm
12一千YīqiānMột nghìn
13LíngSố không
14Bao nhiêu
15多少DuōshǎoBao nhiêu
16点(钟)Diǎn (zhōng)Giờ
17分钟FēnzhōngPhút
18MiǎoGiây
19时间ShíjiānThời gian
20NiánNăm
21YuèTháng
22日 / 号Rì / HàoNgày
23现在XiànzàiBây giờ
24什么时候Shénme shíhouKhi nào
25今天JīntiānHôm nay
26昨天ZuótiānHôm qua
27前天QiántiānHôm kia
28明天MíngtiānNgày mai
29后天HòutiānNgày kia
30每天MěitiānMỗi ngày
31上个月Shàng ge yuèTháng trước
32这个月Zhège yuèTháng này
33下个月Xià ge yuèTháng sau
34去年QùniánNăm ngoái
35今年JīnniánNăm nay
36明年MíngniánNăm sau
37早上ZǎoshangBuổi sáng
38中午ZhōngwǔBuổi trưa
39晚上WǎnshangBuổi tối
40早上七点Zǎoshang qī diǎn7 giờ sáng
41下午三点半Xiàwǔ sān diǎn bàn3 giờ rưỡi chiều
42星期XīngqīThứ (trong tuần)
43星期一Xīngqī yīThứ Hai
44星期二Xīngqī èrThứ Ba
45星期三Xīngqī sānThứ Tư
46星期四Xīngqī sìThứ Năm
47星期五Xīngqī wǔThứ Sáu
48星期六Xīngqī liùThứ Bảy
49星期天 / 星期日Xīngqī tiān / rìChủ Nhật
50今天几号?Jīntiān jǐ hào?Hôm nay là ngày mấy?

Từ vựng chủ đề gia đình

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1JiāGia đình
2爸爸BàbaBố
3妈妈MāmaMẹ
4儿子ÈrziCon trai
5女儿Nǚ’érCon gái
6爷爷YéyeÔng nội
7奶奶NǎinaiBà nội
8姥爷LǎobàÔng ngoại
9姥姥LǎolaoBà ngoại
10哥哥GēgeAnh trai
11姐姐JiějieChị gái
12弟弟DìdiEm trai
13妹妹MèimeiEm gái
14叔叔ShūshuChú (em của bố)
15阿姨ĀyíDì (em của mẹ)
16伯父BófùBác trai (anh của bố)
17伯母BómǔBác gái (vợ bác trai)
18姑父GūfùChú ruột (chồng dì)
19姑姑GūguDì ruột (chị/em gái của bố)
20妻子QīziVợ
21丈夫ZhàngfùChồng

Từ vựng chủ đề màu sắc

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1红色HóngsèMàu đỏ
2黑色HēisèMàu đen
3白色BáisèMàu trắng
4蓝色LánsèMàu xanh lam
5黄色HuángsèMàu vàng
6绿色LǜsèMàu xanh lá cây
7紫色ZǐsèMàu tím
8粉色FěnsèMàu hồng
9橙色ChéngsèMàu cam
10灰色HuīsèMàu xám
11棕色ZōngsèMàu nâu
12金色JīnsèMàu vàng kim
13银色YínsèMàu bạc
14米色MǐsèMàu be
15天蓝色TiānlánsèMàu xanh da trời
16深蓝色ShēnlánsèMàu xanh đậm
17浅蓝色QiǎnlánsèMàu xanh nhạt
18深绿色ShēnlǜsèMàu xanh lá đậm
19浅绿色QiǎnlǜsèMàu xanh lá nhạt
20深色ShēnsèMàu tối
21浅色QiǎnsèMàu sáng
22彩色CǎisèNhiều màu
23颜色YánsèMàu sắc
24透明TòumíngTrong suốt
25漂亮PiàoliangĐẹp
26ChǒuXấu

Từ vựng chủ đề quốc gia và khu vực

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1中国ZhōngguóTrung Quốc
2美国MěiguóHoa Kỳ
3英国YīngguóAnh Quốc
4法国FàguóPháp
5日本RìběnNhật Bản
6韩国HánguóHàn Quốc
7澳大利亚ÀozhōulìyàÚc
8加拿大JiānádàCanada
9俄罗斯ÉluósīNga
10德国DéguóĐức
11意大利YīdàlìÝ
12西班牙XībānniáTây Ban Nha
13巴西BāxīBrazil
14墨西哥MòxīgēMexico
15印度YìndùẤn Độ
16印度尼西亚YìndùníxīyàIndonesia
17泰国TàiguóThái Lan
18越南YuènànViệt Nam
19亚洲YàzhōuChâu Á
20欧洲ŌuzhōuChâu Âu
21非洲FēizhōuChâu Phi
22美洲MěizhōuChâu Mỹ
23南美洲Nán MěizhōuNam Mỹ
24北美洲Běi MěizhōuBắc Mỹ
25大洋洲Dà yángzhōuChâu Đại Dương
26新加坡XīnjiāpōSingapore
27马来西亚MǎláixīyàMalaysia
28菲律宾FēilǜbīnPhilippines
29柬埔寨JiǎnpǔzhàiCampuchia
30老挝LǎowōLào
31缅甸MiǎndiànMyanmar
32阿根廷ĀgēntíngArgentina
33南非NánfēiNam Phi
34沙特阿拉伯Shātè ĀlābóẢ Rập Xê-út
35阿联酋ĀliánqiúCác Tiểu vương quốc Ả Rập
36伊朗YīlǎngIran
37伊拉克YīlākèIraq
38土耳其Tǔ’ěrqíThổ Nhĩ Kỳ
39以色列YǐsèlièIsrael
40瑞士RuìshìThụy Sĩ
41荷兰HélánHà Lan
42芬兰FēnlánPhần Lan
43挪威NuówēiNa Uy
44瑞典RuìdiǎnThụy Điển
45波兰BōlánBa Lan
46捷克JiékèCộng hòa Séc
47乌克兰WūkèlánUkraina
48希腊XīlàHy Lạp
49新西兰XīnxīlánNew Zealand
50世界ShìjièThế giới

Từ vựng chủ đề Trường học

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1学校XuéxiàoTrường học
2学生XuéshēngHọc sinh
3老师LǎoshīGiáo viên
4课堂KètángLớp học
5ShūSách
6Bút
7铅笔Qiān bǐBút chì
8橡皮擦Xiàngpí cāTẩy
9尺子ChǐziThước kẻ
10黑板HēibǎnBảng đen
11白板BáibǎnBảng trắng
12学习XuéxíHọc tập
13考试KǎoshìKiểm tra
14成绩ChéngjīĐiểm số
15优秀YōuxiùXuất sắc
16良好LiánghǎoTốt
17中等ZhōngděngTrung bình
18及格JígéĐạt
19不及格Bù jígéKhông đạt
20毕业BìyèTốt nghiệp

Từ vựng chủ đề nghề nghiệp

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1工作GōngzuòCông việc
2医生YīshēngBác sĩ
3老师LǎoshīGiáo viên
4警察JǐngcháCảnh sát
5律师LǜshīLuật sư
6工程师GōngchéngshīKỹ sư
7厨师ChūshīĐầu bếp
8服务员FúwùyuánNhân viên phục vụ
9售货员ShòuhuòyuánNhân viên bán hàng
10记者JìzhěPhóng viên
11歌手GēshǒuCa sĩ
12演员YǎnyuánDiễn viên
13运动员YùndòngyuánVận động viên
14学生XuéshēngHọc sinh
15老师LǎoshīGiáo viên
16农民NóngmínNông dân
17工人GōngrénCông nhân
18商人ShāngrénThương nhân
19企业家QǐyèjiāDoanh nhân
20科学家KēxuéjiāNhà khoa học
21艺术家YìshùjiāNghệ sĩ

Từ vựng chủ đề thú cưng

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1宠物ChǒngwùThú cưng
2GǒuChó
3MāoMèo
4
5NiǎoChim
6兔子TùziThỏ
7仓鼠CāngshǔHamster
8乌龟WūguīRùa
9鹦鹉YīngwǔVẹt
10可爱KěàiàiDễ thương
11漂亮PiàoliangĐẹp
12ChǒuXấu
13聪明CōngmíngThông minh
14淘气TáoqìNghịch ngợm
15喜欢XǐhuanThích
16照顾ZhàogùChăm sóc
17喂食WèishíCho ăn
18玩耍WánshuǎChơi đùa
19带出去散步Dài chūqù sǎnbùDắt đi dạo

Từ vựng chủ đề Giải trí và Sở thích

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1电影DiànyǐngPhim điện ảnh
2电视剧DiànshìjùPhim truyền hình
3音乐YīnyuèÂm nhạc
4歌曲GēqǔBài hát
5唱歌ChànggēHát
6听音乐Tīng yīnyuèNghe nhạc
7跳舞TiàowǔNhảy múa
8游戏YóuxìTrò chơi
9玩游戏Wán yóuxìChơi trò chơi
10看电视Kàn diànshìXem tivi
11看电影Kàn diànyǐngXem phim
12看书Kàn shūĐọc sách
13读书DúshūHọc bài / đọc sách
14画画Huà huàVẽ tranh
15摄影ShèyǐngChụp ảnh
16拍照PāizhàoChụp hình
17旅行LǚxíngDu lịch
18逛街GuàngjiēĐi dạo phố / mua sắm
19聚会JùhuìTụ họp / party
20看演出Kàn yǎnchūXem biểu diễn
21戏剧XìjùKịch (sân khấu)
22画展HuàzhǎnTriển lãm tranh
23博物馆BówùguǎnViện bảo tàng
24动漫DòngmànHoạt hình / anime
25卡拉OKKǎlā OKKaraoke
26放松FàngsōngThư giãn
27休息XiūxiNghỉ ngơi
28娱乐YúlèGiải trí
29有趣YǒuqùThú vị
30兴趣XìngqùSở thích
31爱好ÀihàoĐam mê, sở thích
32享受XiǎngshòuThưởng thức

Từ vựng chủ đề du lịch

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1旅游LǚyóuDu lịch
2旅行LǚxíngDu lịch
3景点JǐngdiǎnĐiểm tham quan
4风景FēngjǐngPhong cảnh
5酒店JiǔdiànKhách sạn
6餐厅CāntīngNhà hàng
7交通JiāotōngGiao thông
8飞机FēijīMáy bay
9火车HuǒchēTàu hỏa
10汽车QìchēXe hơi
11公共汽车Gōnggòng qìchēXe buýt
12出租车ChūzūchēTaxi
13地铁DìtiěTàu điện ngầm
14ChuánTàu, thuyền
15门票MénpiàoVé vào cửa
16机票JīpiàoVé máy bay
17护照HùzhàoHộ chiếu
18签证QiānzhèngThị thực / Visa
19行李XínglǐHành lý
20地图DìtúBản đồ
21购物GòuwùMua sắm
22纪念品JìniànpǐnQuà lưu niệm
23照片ZhàopiànẢnh
24预订YùdìngĐặt chỗ
25导游DǎoyóuHướng dẫn viên du lịch
26游客YóukèDu khách
27路线LùxiànTuyến đường
28海关HǎiguānHải quan
29经历JīnglìTrải nghiệm
30难忘NánwàngKhông thể nào quên
31有趣YǒuqùThú vị
32行程XíngchéngLịch trình
33出发ChūfāXuất phát
34到达DàodáĐến nơi
35抵达DǐdáTới nơi
36爬山PáshānLeo núi
37游泳YóuyǒngBơi lội
38拍照PāizhàoChụp ảnh
39冒险MàoxiǎnPhiêu lưu
40探索TànsuǒKhám phá
41露营LùyíngCắm trại
42沙滩ShātānBãi biển
43森林SēnlínRừng
44山区ShānqūVùng núi
45博物馆BówùguǎnBảo tàng
46公园GōngyuánCông viên
47古迹GǔjìDi tích cổ
48寺庙SìmiàoChùa
49文化WénhuàVăn hóa
50传统ChuántǒngTruyền thống
51美食MěishíẨm thực ngon
52小吃XiǎochīĐồ ăn vặt
53特产TèchǎnĐặc sản
54体验TǐyànTrải nghiệm
55放松FàngsōngThư giãn
56享受XiǎngshòuThưởng thức
57忙碌MánglùBận rộn
58自由ZìyóuTự do
59开心KāixīnVui vẻ
60惊喜JīngxǐNgạc nhiên vui
61疲惫PíbèiMệt mỏi

Từ vựng về thời tiết và mùa

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1春天ChūntiānMùa xuân
2夏天XiàtiānMùa hè
3秋天QiūtiānMùa thu
4冬天DōngtiānMùa đông
5温暖WēnnuǎnẤm áp
6炎热YánrèNóng bức
7凉爽LiángshuǎngMát mẻ
8寒冷HánlěngLạnh giá
9花朵HuāduǒHoa
10树木ShùmùCây cối
11Mưa
12XuěTuyết
13阳光YángguāngÁnh nắng mặt trời
14美丽MěilìĐẹp
15变化BiànhuàThay đổi
16FēngGió
17YúnMây
18LéiSấm
19闪电ShǎndiànChớp
20Sương mù
21彩虹CǎihóngCầu vồng
22暴雨BàoyǔMưa to
23小雨XiǎoyǔMưa nhỏ
24阵雨ZhènyǔMưa rào
25下雨XiàyǔTrời mưa
26下雪XiàxuěTrời tuyết
27刮风GuāfēngGió thổi
28天气TiānqìThời tiết
29气温QìwēnNhiệt độ
30Độ (Celsius)
31晴天QíngtiānNgày nắng
32阴天YīntiānNgày âm u
33多云DuōyúnNhiều mây
34雷雨LéiyǔMưa giông
35干燥GānzàoKhô ráo
36潮湿CháoshīẨm ướt
37气候QìhòuKhí hậu
38暖和NuǎnhuoẤm áp (thoải mái)
39LiángMát
40Nóng
41LěngLạnh
42春季ChūnjìMùa xuân (trang trọng)
43夏季XiàjìMùa hè
44秋季QiūjìMùa thu
45冬季DōngjìMùa đông

Từ vựng chủ đề lễ hội

STTTiếng TrungPinyinNghĩa tiếng Việt
1节日jiérìLễ hội
2庆祝qìngzhùTổ chức, tổn tiếp
3活动huódòngHoạt động
4庆典qìngdiǎnLễ kỷ niệm
5礼物lǐwùQuà tặng
6聚会jùhuìTụ họp, tiệc tùng
7烟花yānhuāPháo hoa
8游行yóuxíngDiễu hành
9音乐会yīnyuèhuìHòa nhạc
10表演biǎoyǎnBiểu diễn
11演出yǎnchūTrình diễn, biểu diễn
12灯笼dēnglongĐèn lồng
13舞蹈wǔdǎoNhảy múa
14传统chuántǒngTruyền thống
15节庆jiéqìngNgày lễ
16民俗mínsúPhong tục dân gian
17喜庆xǐqìngHân hoan, vui mừng
18游乐园yóulèyuánCông viên giải trí
19嘉年华jiāniánhuáLễ hội, hội chợ
20庙会miàohuìHội chùa
21传媒chuánméiPhương tiện truyền thông
22饮食yǐnshíĂn uống
23饮料yǐnliàoĐồ uống
24餐桌cānzhuōBàn ăn
25餐具cānjùĐồ ăn dùng
26祭祀jìsìTế lễ, cúng tế
27纪念日jìniànrìNgày kỷ niệm
28纪念品jìniànpǐnĐồ lưu niệm
29清明节qīngmíngjiéTết Thanh minh
30中秋节zhōngqiūjiéTết Trung thu
31春节chūnjiéTết Nguyên đán
32除夕chúxīĐêm giao thừa
33元宵节yuánxiāojiéTết Nguyên tiêu
34端午节duānwǔjiéTết Đoan ngọ
35腊八节làbājiéTết Lạp bát
36元旦yuándànNgày Tết dương lịch
37圣诞节shèngdànjiéGiáng sinh
38情人节qíngrénjiéValentine
39劳动节láodòngjiéNgày Quốc tế lao động
40儿童节értóngjiéNgày Quốc tế thiếu nhi
41感恩节gǎn’ēnjiéNgày Tạ ơn
42狂欢kuánghuānCuồng nhiệt, mừng rỡ
43盛大shèngdàLong trọng, huy hoàng
44联欢liánhuānLiên hoan
45家庭聚会jiātíng jùhuìTiệc tụ họp gia đình
46社交活动shèjiāo huódòngHoạt động xã hội
47盛宴shèngyànTiệc tùng
48节日气氛jiérì qìfēnKhông khí lễ hội
49宴会yànhuìTiệc
50祝贺zhùhèChúc mừng

Từ vựng về cơ thể người

STTTiếng TrungPinyinNghĩa tiếng Việt
1tóuĐầu
2眼睛yǎnjīngMắt
3鼻子bíziMũi
4嘴巴zuǐbāMiệng
5耳朵ěrduoTai
6牙齿yáchǐRăng
7舌头shétouLưỡi
8liǎnMặt
9头发tóufàTóc
10shǒuTay
11手指shǒuzhǐNgón tay
12手腕shǒuwànCổ tay
13胳膊gēboCánh tay
14肩膀jiānbǎngVai
15xiōngNgực
16腹部fùbùBụng
17tuǐChân
18膝盖xīgàiĐầu gối
19jiǎoBàn chân
20脚趾jiǎozhǐNgón chân
21后背hòubèiLưng
22yāoEo
23jǐngCổ
24喉咙hóulóngHọng
25心脏xīnzàngTim
26fèiPhổi
27gānGan
28shènThận
29皮肤pífūDa
30骨头gǔtouXương

Từ vựng chủ đề tính cách

STTTiếng TrungPinyinNghĩa tiếng Việt
1性格xìnggéTính cách
2热情rèqíngNhiệt tình
3勤奋qínfènChăm chỉ
4懒惰lǎnduòLười biếng
5害羞hàixiūNgượng ngùng
6文静wénjìngĐiềm đạm, nhẹ nhàng
7外向wàixiàngHướng ngoại
8内向nèixiàngNội tâm
9善良shànliángThiện lương
10凶恶xiōng’èHung dữ
11活泼huópōHoạt bát
12固执gùzhíBướng bỉnh
13狡猾jiǎohuáXảo quyệt, ranh mãnh
14大胆dàdǎnCan đảm
15小气xiǎoqìKeo kiệt
16冷漠lěngmòLạnh lùng
17自私zìsīÍch kỷ
18爱心àixīnCó lòng yêu thương
19有耐心yǒu nàixīnKiên nhẫn
20粗心cūxīnSơ ý
21开朗kāilǎngHồn nhiên, vui vẻ
22温柔wēnróuDịu dàng
23大方dàfāngHào phóng
24幽默yōumòHài hước
25乐观lèguānLạc quan
26悲观bēiguānBi quan
27细心xìxīnTỉ mỉ, chu đáo
28冷静lěngjìngBình tĩnh
29冲动chōngdòngHấp tấp, bốc đồng
30成熟chéngshúTrưởng thành
31幼稚yòuzhìTrẻ con
32自信zìxìnTự tin
33谨慎jǐnshènCẩn thận
34诚实chéngshíThật thà
35虚伪xūwěiGiả dối
36耿直gěngzhíNgay thẳng
37圆滑yuánhuáMềm mại, lưu loát
38正直zhèngzhíTrung thực
39细腻xìnìTinh tế, tỉ mỉ
40随和suíhéDễ tính
41懂事dǒngshìHiểu biết, sáng suốt
42独立dúlìĐộc lập
43合作hézuòHợp tác
44好奇hàoqíTò mò
45好胜hàoshèngThích thắng
46慷慨kāngkǎiRộng lượng, hào phóng
47谦虚qiānxūKhiêm tốn
48虚荣xūróngKiêu căng
49犹豫yóuyùDo dự
50坚定jiāndìngKiên định
51顽固wángùCứng đầu
52隐私yǐnsīKín đáo, riêng tư
53严谨yánjǐnNghiêm túc
54恶劣èlièXấu xa, tàn ác
55随意suíyìTùy ý
56轻浮qīngfúNhẹ dạ, không chân thật
57沉默寡言chénmò guǎyánÍt nói, trầm lặng
58勇敢yǒnggǎnDũng cảm
59善变shànbiànDễ thay đổi
60活跃huóyuèNăng động
61自律zìlǜTự giác
62随便suíbiànTùy tiện, qua loa
63古怪gǔguàiLập dị

Từ vựng chủ đề Cảm xúc

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1高兴gāoxìngVui vẻ
2快乐kuàilèHạnh phúc
3开心kāixīnVui vẻ
4幸福xìngfúHạnh phúc
5愉快yúkuàiVui sướng
6满意mǎnyìHài lòng
7舒服shūfuDễ chịu
8放松fàngsōngThư giãn
9平静píngjìngBình tĩnh
10安心ānxīnAn tâm
11安慰ānwèiAn ủi
12烦恼fánnǎoPhiền não
13担心dānxīnLo lắng
14焦虑jiāolǜLo lắng
15不安bù’ānBất an
16难过nánguòBuồn
17伤心shāngxīnĐau lòng
18悲伤bēishāngBuồn bã
19失望shīwàngThất vọng
20沮丧jǔsàngChán nản
21紧张jǐnzhāngCăng thẳng
22恐惧kǒngjùSợ hãi
23害怕hàipàSợ hãi
24惊讶jīngyàNgạc nhiên
25惊喜jīngxǐNgạc nhiên và vui mừng
26惊恐jīngkǒngHoảng sợ
27羞耻xiūchǐXấu hổ
28尴尬gāngàCảm thấy ngượng ngùng
29兴奋xīngfènHào hứng
30激动jīdòngXúc động
31吃惊chījīngNgạc nhiên
32喜爱xǐ’àiYêu thích
33喜欢xǐhuānThích
34厌恶yànwùGhét
35感激gǎnjīBiết ơn
36感动gǎndòngCảm động
37重视zhòngshìCoi trọng
38冷漠lěngmòLạnh lùng
39敬佩jìngpèiNgưỡng mộ
40嫉妒jídùGhen tỵ
41压力yālìÁp lực
42责任感zérèn gǎnTinh thần trách nhiệm
43自豪感zìháogǎnTự hào
44羞愧xiūkuìXấu hổ
45欣赏xīnshǎngTán dương
46满足mǎnzúThỏa mãn

Từ vựng chủ đề học tập

STTTiếng TrungPinyinNghĩa Tiếng Việt
1学生xuéshēngHọc sinh
2shūSách
3Bút
4铅笔qiānbǐBút chì
5橡皮xiàngpíTẩy
6本子běnziVở
7课本kèběnSách giáo khoa
8作业zuòyèBài tập
9课桌kèzhuōBàn học
10椅子yǐziGhế
11黑板hēibǎnBảng đen
12白板báibǎnBảng trắng
13电脑diànnǎoMáy tính
14计算器jìsuànqìMáy tính bỏ túi
15词典cídiǎnTừ điển
16语法yǔfǎNgữ pháp
17听力tīnglìKỹ năng nghe
18口语kǒuyǔKỹ năng nói
19阅读yuèdúKỹ năng đọc
20写作xiězuòKỹ năng viết
21练习liànxíLuyện tập
22考试kǎoshìThi
23成绩chéngjìĐiểm số
24课堂kètángGiờ học
25课间休息kèjiān xiūxiGiờ nghỉ giải lao
26实验shíyànThí nghiệm
27学习xuéxíHọc tập
28讲义jiǎngyìBài giảng
29课堂作业kètáng zuòyèBài tập trên lớp
30小测验xiǎo cèyànKiểm tra nhỏ

Việc ghi nhớ 1000 từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề không còn là thử thách khi bạn có lộ trình học rõ ràng và phương pháp phù hợp. Từng nhóm từ được phân loại khoa học giúp bạn dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng vào thực tế giao tiếp. Hãy kiên trì mỗi ngày một chút, bạn sẽ ngạc nhiên với sự tiến bộ của chính mình trên hành trình chinh phục Tiếng Trung!

ĐẶC QUYỀN ƯU ĐÃI
LÊN ĐẾN 40%

(Đến hết 30-06-2025)

Đăng ký tư vấn

Ba/Mẹ hãy đăng ký ngay hôm nay để đội ngũ tuyển sinh tư vấn ngay nhé!