Bạn đang bắt đầu hành trình học tiếng Trung nhưng cứ “quay cuồng” trong biển từ vựng vô tận? Đừng lo! Bí quyết nằm ở việc học từ vựng theo chủ đề. Bài viết này sẽ bật mí cho bạn 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề được chọn lọc khoa học, dễ học – dễ nhớ – dễ ứng dụng trong giao tiếp thực tế. Cùng khám phá ngay nhé!
Lập Kế Hoạch Học Thuộc 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Rõ Ràng Việc lập kế hoạch học tập là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn không bị “lạc trôi” giữa 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Một kế hoạch rõ ràng không chỉ giúp bạn tổ chức thời gian hiệu quả mà còn duy trì động lực học lâu dài, đặc biệt với những bạn đang học cấp tốc hoặc chuẩn bị thi HSK, phỏng vấn, du học,…
Bạn hoàn toàn có thể học 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề trong vòng 1 tháng nếu chia nhỏ đều đặn mỗi ngày khoảng 33–35 từ, kết hợp với các phương pháp như flashcard, đặt câu ví dụ, và ôn tập theo chủ đề. Mỗi ngày chỉ cần 1.5 giờ học – chia làm 2–3 lần ngắn – là đủ để ghi nhớ sâu và ứng dụng thực tế.
Quan trọng nhất: hãy duy trì thói quen đều đặn mỗi ngày, đừng học kiểu “dồn cục”! Bắt đầu với những chủ đề gần gũi nhất như gia đình, trường học, đồ ăn,… rồi mở rộng dần. Cứ kiên trì theo kế hoạch, bạn sẽ thấy mình tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tuần!
Phương Pháp Ghi Nhớ 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Phương pháp học theo chủ đề Một trong những cách học 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hiệu quả nhất là học theo chủ đề . Khi bạn học các từ liên quan đến nhau, não bộ sẽ dễ dàng tạo kết nối và hình thành một “mạng lưới trí nhớ”. Ví dụ, khi học chủ đề “ẩm thực”, bạn sẽ nhớ tốt hơn nếu các từ như “mì”, “cơm”, “muỗng”, “đũa” cùng xuất hiện và được luyện tập trong cùng một ngữ cảnh.
Phương pháp sử dụng flashcard Một phương pháp không thể thiếu chính là sử dụng flashcard . Bạn có thể tự làm thẻ giấy hoặc dùng các ứng dụng như Anki, Mochi hay Quizlet để học mọi lúc mọi nơi. Mỗi thẻ nên gồm từ tiếng Trung, phiên âm, nghĩa tiếng Việt và một câu ví dụ ngắn. Việc lật thẻ qua lại liên tục sẽ giúp bạn luyện phản xạ nhanh và ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề một cách tự nhiên hơn.
Phương pháp sử dụng flashcard Phương pháp Spaced Repetition – lặp lại cách quãng Đừng quên ứng dụng Spaced Repetition – lặp lại cách quãng . Đây là phương pháp khoa học giúp bạn ôn lại từ đúng lúc bộ não chuẩn bị quên. Bạn có thể thiết lập lịch ôn từ theo các mốc: sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày,… Nhờ vậy, bạn không chỉ học nhanh mà còn nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề rất lâu mà không cần học lại từ đầu.
Phương pháp Spaced Repetition Phương pháp đặt câu Muốn nhớ từ lâu và hiểu rõ cách sử dụng, hãy đặt câu với từ mới . Đừng chỉ học một cách “chay”, hãy thử biến mỗi từ thành một câu cụ thể gắn với cuộc sống hàng ngày của bạn. Cách này giúp bạn vừa luyện 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề, vừa luyện ngữ pháp và khả năng viết – một công đôi việc luôn!
Phương pháp kết hợp đa giác quan Một trong những “chiêu” học 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề giúp nhớ lâu và ít nhàm chán nhất chính là kết hợp đa giác quan – nghĩa là học bằng mắt, tai, tay và cả… miệng luôn! Bạn có thể nhìn mặt chữ , nghe phát âm , viết tay lại từ mới , và đặc biệt là nói to thành tiếng để luyện phản xạ. Khi nhiều giác quan cùng được kích hoạt, não bộ sẽ ghi nhớ sâu hơn và nhanh chóng biến từ vựng thành phản xạ tự nhiên.
Nếu bạn đang tìm một chương trình học có thể hỗ trợ kiểu học này một cách toàn diện thì khóa học tiếng Trung tại ELE Academy là lựa chọn không thể bỏ qua. Học viên không chỉ được nghe – nói – đọc – viết trong từng buổi học, mà còn có cơ hội luyện giao tiếp thực tế với người bản ngữ, giúp 1000 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề “vào đầu” một cách tự nhiên như người bản xứ!
Danh Sách 1000 Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Từ vựng giao tiếp tiếng Trung cơ bản STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt 1 你好 nǐ hǎo Xin chào 2 您好 nín hǎo Xin chào (lịch sự) 3 早上好 zǎo shàng hǎo Chào buổi sáng 4 下午好 xià wǔ hǎo Chào buổi chiều 5 晚上好 wǎn shàng hǎo Chào buổi tối 6 再见 zài jiàn Tạm biệt 7 拜拜 bāi bāi Tạm biệt (bye bye) 8 谢谢 xiè xie Cảm ơn 9 不客气 bú kè qi Không có chi 10 对不起 duì bù qǐ Xin lỗi 11 没关系 méi guān xi Không sao 12 请问 qǐng wèn Xin hỏi 13 是的 shì de Vâng / Đúng vậy 14 不是 bú shì Không phải 15 好的 hǎo de Được rồi / Ok 16 没问题 méi wèn tí Không vấn đề gì 17 请 qǐng Mời / Xin mời 18 你叫什么名字? nǐ jiào shén me míng zi? Bạn tên là gì? 19 我叫…… wǒ jiào…… Tôi tên là…… 20 很高兴认识你 hěn gāo xìng rèn shi nǐ Rất vui được gặp bạn
Từ vựng giới thiệu bản thân STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 我 wǒ Tôi 2 你 nǐ Bạn 3 他 / 她 tā Anh ấy / Cô ấy 4 我们 wǒmen Chúng tôi 5 名字 míngzi Tên 6 是 shì Là 7 叫 jiào Gọi, tên là 8 岁 suì Tuổi 9 哪国人 nǎ guó rén Người nước nào 10 中国 Zhōngguó Trung Quốc 11 越南 Yuènán Việt Nam 12 学生 xuéshēng Học sinh 13 老师 lǎoshī Giáo viên 14 工作 gōngzuò Công việc 15 喜欢 xǐhuān Thích 16 兴趣 xìngqù Sở thích 17 家 jiā Gia đình / Nhà 18 住在 zhù zài Sống ở 19 哪里 nǎlǐ Ở đâu 20 会 huì Biết (làm gì đó)
Từ vựng hỏi đường và đi lại STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 地图 dìtú Bản đồ 2 地方 dìfāng Địa điểm 3 街道 jiēdào Đường phố 4 位置 wèizhi Vị trí 5 方向 fāngxiàng Hướng đi 6 路口 lùkǒu Ngã tư đường 7 十字路口 shízì lùkǒu Ngã tư 8 路标 lùbiāo Biển chỉ dẫn 9 指南针 zhǐnánzhēn La bàn 10 路线 lùxiàn Lộ trình, tuyến đường 11 马路 mǎlù Đường phố 12 步行街 bùxíng jiē Phố đi bộ 13 大街 dàjiē Đại lộ 14 小巷 xiǎo xiàng Ngõ nhỏ 15 市中心 shì zhōngxīn Trung tâm thành phố 16 地铁站 dìtiězhàn Trạm xe điện ngầm 17 公交车站 gōngjiāo chē zhàn Bến xe buýt 18 火车站 huǒchē zhàn Ga xe lửa 19 机场 jīchǎng Sân bay 20 港口 gǎngkǒu Cảng biển 21 公园 gōngyuán Công viên 22 商店 shāngdiàn Cửa hàng 23 餐馆 cānguǎn Nhà hàng 24 酒店 jiǔdiàn Khách sạn 25 医院 yīyuàn Bệnh viện 26 学校 xuéxiào Trường học 27 图书馆 túshūguǎn Thư viện 28 邮局 yóujú Bưu điện 29 警察局 jǐngchájú Đồn cảnh sát 30 旅游景点 lǚyóu jǐngdiǎn Điểm du lịch 31 博物馆 bówùguǎn Bảo tàng 32 行政中心 xíngzhèng zhōngxīn Trung tâm hành chính 33 观光客中心 guānguāng kè zhōngxīn Trung tâm khách du lịch 34 餐厅 cāntīng Nhà hàng 35 咖啡馆 kāfēiguǎn Quán cà phê 36 公共厕所 gōnggòng cèsuǒ Nhà vệ sinh công cộng 37 自助服务台 zìzhù fúwù tái Quầy dịch vụ tự phục vụ 38 场所 chǎngsuǒ Địa điểm 39 路程 lùchéng Khoảng cách 40 景色 jǐngsè Phong cảnh 41 游客中心 yóukè zhōngxīn Trung tâm du khách 42 地形 dìxíng Địa hình 43 拐角处 guǎijiǎo chù Góc đường 44 紧邻 jǐnlín Gần kề 45 街角 jiējiǎo Góc phố 46 驾驶 jiàshǐ Lái xe 47 乘坐 chéngzuò Đi bằng phương tiện 48 步行 bùxíng Đi bộ 49 导航 dǎoháng Định vị, dẫn đường 50 路费 lùfèi Chi phí đi lại
Từ vựng chủ đề mua sắm STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 多少钱 Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền 2 便宜 Piànyi Rẻ 3 贵 Guì Đắt 4 打折 Dǎzhé Giảm giá 5 我想要 Wǒ xiǎng yào Tôi muốn 6 这个 Zhège Cái này 7 那个 Nàgè Cái kia 8 大 Dà Lớn 9 小 Xiǎo Nhỏ 10 颜色 Yánsè Màu sắc 11 红色 Hóngsè Màu đỏ 12 黑色 Hēisè Màu đen 13 白色 Báisè Màu trắng 14 蓝色 Lánsè Màu xanh lam 15 黄色 Huángsè Màu vàng 16 衣服 Yīfú Quần áo 17 裤子 Kùzi Quần 18 裙子 Qúnzi Váy 19 鞋子 Xiézi Giày 20 帽子 Mǎozi Mũ 21 包 Bāo Túi 22 需要 Xūyào Cần 23 不需要 Bùxūyào Không cần 24 多少钱一张 Duōshǎo qián yī zhāng Bao nhiêu tiền một cái 25 我可以看看吗 Wǒ kěyǐ kànkàn ma Tôi có thể xem không? 26 可以 Kěyǐ Có thể 27 不可以 Bù kěyǐ Không thể 28 好的 Hǎo de Được rồi 29 谢谢 Xièxie Cảm ơn 30 再见 Zàijiàn Tạm biệt
Từ vựng chủ đề đồ ăn và thức uống STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 吃饭 Chīfàn Ăn cơm 2 我饿了 Wǒ èle Tôi đói 3 我渴了 Wǒ kěle Tôi khát 4 你吃了吗 Nǐ chīle ma Bạn đã ăn chưa? 5 吃了吗 Chīle ma Ăn gì đây? 6 米饭 Mǐfàn Cơm 7 面条 Miàntiáo Mì 8 肉 Ròu Thịt 9 鱼 Yú Cá 10 菜 Cài Rau 11 水果 Shuǐguǒ Trái cây 12 苹果 Píngguǒ Táo 13 香蕉 Xiāngjiāo Chuối 14 橘子 Júzi Quýt 15 葡萄 Pútao Nho 16 水 Shuǐ Nước 17 茶 Chá Trà 18 咖啡 Kāfēi Cà phê 19 牛奶 Niúnǎi Sữa 20 好吃 Hǎochī Ngon 21 不好吃 Bù hǎochī Không ngon 22 贵 Guì Đắt 23 便宜 Piànyi Rẻ 24 我要 Wǒ yào Tôi muốn 25 请 Qǐng Xin 26 谢谢 Xièxie Cảm ơn
Từ vựng chủ đề phương tiện và đi lại STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 去 Qù Đi 2 来 Lái Đến 3 走 Zǒu Đi bộ 4 坐 Zuò Ngồi 5 车 Chē Xe 6 公共汽车 Gōnggòng qìchē Xe buýt 7 地铁 Dìtiě Tàu điện ngầm 8 出租车 Chūzūchē Taxi 9 站 Zhàn Trạm 10 下一站 Xià yī zhàn Trạm tiếp theo 11 上车 Shàngchē Lên xe 12 下车 Xiàchē Xuống xe 13 票 Piào Vé 14 多少钱 Duōshǎo qián Bao nhiêu tiền 15 多少钱一张 Duōshǎo qián yī zhāng Bao nhiêu tiền một vé 16 请 Qǐng Xin 17 谢谢 Xièxie Cảm ơn 18 迷路了 Mílùle Lạc đường 19 帮帮我 Bāng bāng wǒ Giúp tôi với 20 我要去 Wǒ yào qù Tôi muốn đi 21 怎么去 Zěnme qù Làm thế nào để đi 22 知道 Zhīdào Biết 23 不知道 Bù zhīdào Không biết
Từ vựng chủ đề khách sạn và lưu trú STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 酒店 Jiǔdiàn Khách sạn 2 房间 Fángjiān Phòng 3 多少钱一晚 Duōshǎo qián yī wǎn Bao nhiêu tiền một đêm 4 我要预订房间 Wǒ yào yùdìng fángjiān Tôi muốn đặt phòng 5 身份证 Shēnfènzhèng Chứng minh nhân dân 6 登记 Dēngjī Đăng ký 7 钥匙 Yàoshi Chìa khóa 8 床 Chuáng Giường 9 卫生间 Wèishēnjiān Nhà vệ sinh 10 电视 Diànshì Tivi 11 Wi-Fi Wàifài Wi-Fi 12 早餐 Zǎocān Bữa sáng 13 退房 Tuìfáng Trả phòng 14 谢谢 Xièxie Cảm ơn 15 再见 Zàijiàn Tạm biệt 16 预订 Yùdìng Đặt trước 17 前台 Qiántái Quầy lễ tân 18 服务员 Fúwùyuán Nhân viên phục vụ 19 双人间 Shuāngrénjiān Phòng đôi 20 单人间 Dānrénjiān Phòng đơn 21 空调 Kōngtiáo Máy điều hòa 22 热水 Rèshuǐ Nước nóng 23 冷水 Lěngshuǐ Nước lạnh 24 叫醒服务 Jiàoxǐng fúwù Dịch vụ báo thức 25 行李 Xínglǐ Hành lý 26 行李员 Xínglǐyuán Nhân viên xách hành lý 27 加床 Jiā chuáng Thêm giường phụ 28 有空房吗? Yǒu kòngfáng ma? Có phòng trống không? 29 请打扫房间 Qǐng dǎsǎo fángjiān Xin hãy dọn phòng 30 房间有问题 Fángjiān yǒu wèntí Phòng có vấn đề 31 网络密码是多少? Wǎngluò mìmǎ shì duōshǎo? Mật khẩu wifi là gì? 32 我要延长住宿时间 Wǒ yào yáncháng zhùsù shíjiān Tôi muốn kéo dài thời gian lưu trú
Từ vựng chủ đề sức khỏe
STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 好的 Hǎo de Tốt 2 不好 Bù hǎo Không tốt 3 我病了 Wǒ bìngle Tôi bị ốm 4 头痛 Tóutòng Đau đầu 5 肚子痛 Dùzi tòng Đau bụng 6 发烧 Fāshāo Sốt 7 感冒 Gǎnmào Cảm lạnh 8 咳嗽 Kēsou Ho 9 药 Yào Thuốc 10 吃药 Chī yào Uống thuốc 11 医生 Yīshēng Bác sĩ 12 护士 Hùshì Y tá 13 医院 Yīyuàn Bệnh viện 14 感觉怎么样 Gǎnjiào zěnmeyàng Bạn cảm thấy thế nào? 15 我很好 Wǒ hěn hǎo Tôi rất khỏe 16 谢谢 Xièxie Cảm ơn 17 再见 Zàijiàn Tạm biệt 18 头晕 Tóu yūn Chóng mặt 19 乏力 Fálì Mệt mỏi 20 呼吸困难 Hūxī kùnán Khó thở 21 心跳加速 Xīntiào jiāsù Tim đập nhanh 22 哭 Kū Khóc 23 疼痛 Téngtòng Đau đớn 24 恶心 Èxīn Buồn nôn 25 失眠 Shīmián Mất ngủ 26 流感 Liúgǎn Cảm cúm 27 过敏 Guòmǐn Dị ứng 28 胃痛 Wèi tòng Đau dạ dày 29 喉咙痛 Hóulóng tòng Đau họng 30 咳嗽药水 Kēsou yàoshuǐ Siro ho 31 体温 Tǐwēn Nhiệt độ cơ thể 32 打针 Dǎ zhēn Tiêm thuốc 33 检查 Jiǎnchá Kiểm tra 34 检验 Jiǎnyàn Xét nghiệm 35 疾病 Jíbìng Bệnh 36 恢复 Huīfù Hồi phục 37 咳嗽药 Kēsou yào Thuốc ho 38 医疗 Yīliáo Y tế 39 住院 Zhùyuàn Nhập viện 40 感觉 Gǎnjué Cảm giác 41 打喷嚏 Dǎ pēntì Hắt hơi 42 鼻塞 Bísāi Nghẹt mũi 43 胸痛 Xiōng tòng Đau ngực 44 拉肚子 Lā dùzi Tiêu chảy 45 失去食欲 Shīqù shíyù Mất cảm giác thèm ăn 46 过敏性鼻炎 Guòmǐn xìng bíyán Viêm mũi dị ứng 47 静脉注射 Jìngmài zhùshè Tiêm tĩnh mạch 48 手术 Shǒushù Phẫu thuật 49 复诊 Fù zhěn Tái khám 50 血压 Xuèyā Huyết áp
Từ vựng chủ đề Số đếm và thời gian STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 一 Yī Một 2 二 Èr Hai 3 三 Sān Ba 4 四 Sì Bốn 5 五 Wǔ Năm 6 六 Liù Sáu 7 七 Qī Bảy 8 八 Bā Tám 9 九 Jiǔ Chín 10 十 Shí Mười 11 一百 Yībǎi Một trăm 12 一千 Yīqiān Một nghìn 13 零 Líng Số không 14 几 Jǐ Bao nhiêu 15 多少 Duōshǎo Bao nhiêu 16 点(钟) Diǎn (zhōng) Giờ 17 分钟 Fēnzhōng Phút 18 秒 Miǎo Giây 19 时间 Shíjiān Thời gian 20 年 Nián Năm 21 月 Yuè Tháng 22 日 / 号 Rì / Hào Ngày 23 现在 Xiànzài Bây giờ 24 什么时候 Shénme shíhou Khi nào 25 今天 Jīntiān Hôm nay 26 昨天 Zuótiān Hôm qua 27 前天 Qiántiān Hôm kia 28 明天 Míngtiān Ngày mai 29 后天 Hòutiān Ngày kia 30 每天 Měitiān Mỗi ngày 31 上个月 Shàng ge yuè Tháng trước 32 这个月 Zhège yuè Tháng này 33 下个月 Xià ge yuè Tháng sau 34 去年 Qùnián Năm ngoái 35 今年 Jīnnián Năm nay 36 明年 Míngnián Năm sau 37 早上 Zǎoshang Buổi sáng 38 中午 Zhōngwǔ Buổi trưa 39 晚上 Wǎnshang Buổi tối 40 早上七点 Zǎoshang qī diǎn 7 giờ sáng 41 下午三点半 Xiàwǔ sān diǎn bàn 3 giờ rưỡi chiều 42 星期 Xīngqī Thứ (trong tuần) 43 星期一 Xīngqī yī Thứ Hai 44 星期二 Xīngqī èr Thứ Ba 45 星期三 Xīngqī sān Thứ Tư 46 星期四 Xīngqī sì Thứ Năm 47 星期五 Xīngqī wǔ Thứ Sáu 48 星期六 Xīngqī liù Thứ Bảy 49 星期天 / 星期日 Xīngqī tiān / rì Chủ Nhật 50 今天几号? Jīntiān jǐ hào? Hôm nay là ngày mấy?
Từ vựng chủ đề gia đình STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 家 Jiā Gia đình 2 爸爸 Bàba Bố 3 妈妈 Māma Mẹ 4 儿子 Èrzi Con trai 5 女儿 Nǚ’ér Con gái 6 爷爷 Yéye Ông nội 7 奶奶 Nǎinai Bà nội 8 姥爷 Lǎobà Ông ngoại 9 姥姥 Lǎolao Bà ngoại 10 哥哥 Gēge Anh trai 11 姐姐 Jiějie Chị gái 12 弟弟 Dìdi Em trai 13 妹妹 Mèimei Em gái 14 叔叔 Shūshu Chú (em của bố) 15 阿姨 Āyí Dì (em của mẹ) 16 伯父 Bófù Bác trai (anh của bố) 17 伯母 Bómǔ Bác gái (vợ bác trai) 18 姑父 Gūfù Chú ruột (chồng dì) 19 姑姑 Gūgu Dì ruột (chị/em gái của bố) 20 妻子 Qīzi Vợ 21 丈夫 Zhàngfù Chồng
Từ vựng chủ đề màu sắc STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 红色 Hóngsè Màu đỏ 2 黑色 Hēisè Màu đen 3 白色 Báisè Màu trắng 4 蓝色 Lánsè Màu xanh lam 5 黄色 Huángsè Màu vàng 6 绿色 Lǜsè Màu xanh lá cây 7 紫色 Zǐsè Màu tím 8 粉色 Fěnsè Màu hồng 9 橙色 Chéngsè Màu cam 10 灰色 Huīsè Màu xám 11 棕色 Zōngsè Màu nâu 12 金色 Jīnsè Màu vàng kim 13 银色 Yínsè Màu bạc 14 米色 Mǐsè Màu be 15 天蓝色 Tiānlánsè Màu xanh da trời 16 深蓝色 Shēnlánsè Màu xanh đậm 17 浅蓝色 Qiǎnlánsè Màu xanh nhạt 18 深绿色 Shēnlǜsè Màu xanh lá đậm 19 浅绿色 Qiǎnlǜsè Màu xanh lá nhạt 20 深色 Shēnsè Màu tối 21 浅色 Qiǎnsè Màu sáng 22 彩色 Cǎisè Nhiều màu 23 颜色 Yánsè Màu sắc 24 透明 Tòumíng Trong suốt 25 漂亮 Piàoliang Đẹp 26 丑 Chǒu Xấu
Từ vựng chủ đề quốc gia và khu vực STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 中国 Zhōngguó Trung Quốc 2 美国 Měiguó Hoa Kỳ 3 英国 Yīngguó Anh Quốc 4 法国 Fàguó Pháp 5 日本 Rìběn Nhật Bản 6 韩国 Hánguó Hàn Quốc 7 澳大利亚 Àozhōulìyà Úc 8 加拿大 Jiānádà Canada 9 俄罗斯 Éluósī Nga 10 德国 Déguó Đức 11 意大利 Yīdàlì Ý 12 西班牙 Xībānniá Tây Ban Nha 13 巴西 Bāxī Brazil 14 墨西哥 Mòxīgē Mexico 15 印度 Yìndù Ấn Độ 16 印度尼西亚 Yìndùníxīyà Indonesia 17 泰国 Tàiguó Thái Lan 18 越南 Yuènàn Việt Nam 19 亚洲 Yàzhōu Châu Á 20 欧洲 Ōuzhōu Châu Âu 21 非洲 Fēizhōu Châu Phi 22 美洲 Měizhōu Châu Mỹ 23 南美洲 Nán Měizhōu Nam Mỹ 24 北美洲 Běi Měizhōu Bắc Mỹ 25 大洋洲 Dà yángzhōu Châu Đại Dương 26 新加坡 Xīnjiāpō Singapore 27 马来西亚 Mǎláixīyà Malaysia 28 菲律宾 Fēilǜbīn Philippines 29 柬埔寨 Jiǎnpǔzhài Campuchia 30 老挝 Lǎowō Lào 31 缅甸 Miǎndiàn Myanmar 32 阿根廷 Āgēntíng Argentina 33 南非 Nánfēi Nam Phi 34 沙特阿拉伯 Shātè Ālābó Ả Rập Xê-út 35 阿联酋 Āliánqiú Các Tiểu vương quốc Ả Rập 36 伊朗 Yīlǎng Iran 37 伊拉克 Yīlākè Iraq 38 土耳其 Tǔ’ěrqí Thổ Nhĩ Kỳ 39 以色列 Yǐsèliè Israel 40 瑞士 Ruìshì Thụy Sĩ 41 荷兰 Hélán Hà Lan 42 芬兰 Fēnlán Phần Lan 43 挪威 Nuówēi Na Uy 44 瑞典 Ruìdiǎn Thụy Điển 45 波兰 Bōlán Ba Lan 46 捷克 Jiékè Cộng hòa Séc 47 乌克兰 Wūkèlán Ukraina 48 希腊 Xīlà Hy Lạp 49 新西兰 Xīnxīlán New Zealand 50 世界 Shìjiè Thế giới
Từ vựng chủ đề Trường học STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 学校 Xuéxiào Trường học 2 学生 Xuéshēng Học sinh 3 老师 Lǎoshī Giáo viên 4 课堂 Kètáng Lớp học 5 书 Shū Sách 6 笔 Bǐ Bút 7 铅笔 Qiān bǐ Bút chì 8 橡皮擦 Xiàngpí cā Tẩy 9 尺子 Chǐzi Thước kẻ 10 黑板 Hēibǎn Bảng đen 11 白板 Báibǎn Bảng trắng 12 学习 Xuéxí Học tập 13 考试 Kǎoshì Kiểm tra 14 成绩 Chéngjī Điểm số 15 优秀 Yōuxiù Xuất sắc 16 良好 Liánghǎo Tốt 17 中等 Zhōngděng Trung bình 18 及格 Jígé Đạt 19 不及格 Bù jígé Không đạt 20 毕业 Bìyè Tốt nghiệp
Từ vựng chủ đề nghề nghiệp STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 工作 Gōngzuò Công việc 2 医生 Yīshēng Bác sĩ 3 老师 Lǎoshī Giáo viên 4 警察 Jǐngchá Cảnh sát 5 律师 Lǜshī Luật sư 6 工程师 Gōngchéngshī Kỹ sư 7 厨师 Chūshī Đầu bếp 8 服务员 Fúwùyuán Nhân viên phục vụ 9 售货员 Shòuhuòyuán Nhân viên bán hàng 10 记者 Jìzhě Phóng viên 11 歌手 Gēshǒu Ca sĩ 12 演员 Yǎnyuán Diễn viên 13 运动员 Yùndòngyuán Vận động viên 14 学生 Xuéshēng Học sinh 15 老师 Lǎoshī Giáo viên 16 农民 Nóngmín Nông dân 17 工人 Gōngrén Công nhân 18 商人 Shāngrén Thương nhân 19 企业家 Qǐyèjiā Doanh nhân 20 科学家 Kēxuéjiā Nhà khoa học 21 艺术家 Yìshùjiā Nghệ sĩ
Từ vựng chủ đề thú cưng STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 宠物 Chǒngwù Thú cưng 2 狗 Gǒu Chó 3 猫 Māo Mèo 4 鱼 Yú Cá 5 鸟 Niǎo Chim 6 兔子 Tùzi Thỏ 7 仓鼠 Cāngshǔ Hamster 8 乌龟 Wūguī Rùa 9 鹦鹉 Yīngwǔ Vẹt 10 可爱 Kěàiài Dễ thương 11 漂亮 Piàoliang Đẹp 12 丑 Chǒu Xấu 13 聪明 Cōngmíng Thông minh 14 淘气 Táoqì Nghịch ngợm 15 喜欢 Xǐhuan Thích 16 照顾 Zhàogù Chăm sóc 17 喂食 Wèishí Cho ăn 18 玩耍 Wánshuǎ Chơi đùa 19 带出去散步 Dài chūqù sǎnbù Dắt đi dạo
Từ vựng chủ đề Giải trí và Sở thích STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 电影 Diànyǐng Phim điện ảnh 2 电视剧 Diànshìjù Phim truyền hình 3 音乐 Yīnyuè Âm nhạc 4 歌曲 Gēqǔ Bài hát 5 唱歌 Chànggē Hát 6 听音乐 Tīng yīnyuè Nghe nhạc 7 跳舞 Tiàowǔ Nhảy múa 8 游戏 Yóuxì Trò chơi 9 玩游戏 Wán yóuxì Chơi trò chơi 10 看电视 Kàn diànshì Xem tivi 11 看电影 Kàn diànyǐng Xem phim 12 看书 Kàn shū Đọc sách 13 读书 Dúshū Học bài / đọc sách 14 画画 Huà huà Vẽ tranh 15 摄影 Shèyǐng Chụp ảnh 16 拍照 Pāizhào Chụp hình 17 旅行 Lǚxíng Du lịch 18 逛街 Guàngjiē Đi dạo phố / mua sắm 19 聚会 Jùhuì Tụ họp / party 20 看演出 Kàn yǎnchū Xem biểu diễn 21 戏剧 Xìjù Kịch (sân khấu) 22 画展 Huàzhǎn Triển lãm tranh 23 博物馆 Bówùguǎn Viện bảo tàng 24 动漫 Dòngmàn Hoạt hình / anime 25 卡拉OK Kǎlā OK Karaoke 26 放松 Fàngsōng Thư giãn 27 休息 Xiūxi Nghỉ ngơi 28 娱乐 Yúlè Giải trí 29 有趣 Yǒuqù Thú vị 30 兴趣 Xìngqù Sở thích 31 爱好 Àihào Đam mê, sở thích 32 享受 Xiǎngshòu Thưởng thức
Từ vựng chủ đề du lịch STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 旅游 Lǚyóu Du lịch 2 旅行 Lǚxíng Du lịch 3 景点 Jǐngdiǎn Điểm tham quan 4 风景 Fēngjǐng Phong cảnh 5 酒店 Jiǔdiàn Khách sạn 6 餐厅 Cāntīng Nhà hàng 7 交通 Jiāotōng Giao thông 8 飞机 Fēijī Máy bay 9 火车 Huǒchē Tàu hỏa 10 汽车 Qìchē Xe hơi 11 公共汽车 Gōnggòng qìchē Xe buýt 12 出租车 Chūzūchē Taxi 13 地铁 Dìtiě Tàu điện ngầm 14 船 Chuán Tàu, thuyền 15 门票 Ménpiào Vé vào cửa 16 机票 Jīpiào Vé máy bay 17 护照 Hùzhào Hộ chiếu 18 签证 Qiānzhèng Thị thực / Visa 19 行李 Xínglǐ Hành lý 20 地图 Dìtú Bản đồ 21 购物 Gòuwù Mua sắm 22 纪念品 Jìniànpǐn Quà lưu niệm 23 照片 Zhàopiàn Ảnh 24 预订 Yùdìng Đặt chỗ 25 导游 Dǎoyóu Hướng dẫn viên du lịch 26 游客 Yóukè Du khách 27 路线 Lùxiàn Tuyến đường 28 海关 Hǎiguān Hải quan 29 经历 Jīnglì Trải nghiệm 30 难忘 Nánwàng Không thể nào quên 31 有趣 Yǒuqù Thú vị 32 行程 Xíngchéng Lịch trình 33 出发 Chūfā Xuất phát 34 到达 Dàodá Đến nơi 35 抵达 Dǐdá Tới nơi 36 爬山 Páshān Leo núi 37 游泳 Yóuyǒng Bơi lội 38 拍照 Pāizhào Chụp ảnh 39 冒险 Màoxiǎn Phiêu lưu 40 探索 Tànsuǒ Khám phá 41 露营 Lùyíng Cắm trại 42 沙滩 Shātān Bãi biển 43 森林 Sēnlín Rừng 44 山区 Shānqū Vùng núi 45 博物馆 Bówùguǎn Bảo tàng 46 公园 Gōngyuán Công viên 47 古迹 Gǔjì Di tích cổ 48 寺庙 Sìmiào Chùa 49 文化 Wénhuà Văn hóa 50 传统 Chuántǒng Truyền thống 51 美食 Měishí Ẩm thực ngon 52 小吃 Xiǎochī Đồ ăn vặt 53 特产 Tèchǎn Đặc sản 54 体验 Tǐyàn Trải nghiệm 55 放松 Fàngsōng Thư giãn 56 享受 Xiǎngshòu Thưởng thức 57 忙碌 Mánglù Bận rộn 58 自由 Zìyóu Tự do 59 开心 Kāixīn Vui vẻ 60 惊喜 Jīngxǐ Ngạc nhiên vui 61 疲惫 Píbèi Mệt mỏi
Từ vựng về thời tiết và mùa STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 春天 Chūntiān Mùa xuân 2 夏天 Xiàtiān Mùa hè 3 秋天 Qiūtiān Mùa thu 4 冬天 Dōngtiān Mùa đông 5 温暖 Wēnnuǎn Ấm áp 6 炎热 Yánrè Nóng bức 7 凉爽 Liángshuǎng Mát mẻ 8 寒冷 Hánlěng Lạnh giá 9 花朵 Huāduǒ Hoa 10 树木 Shùmù Cây cối 11 雨 Yǔ Mưa 12 雪 Xuě Tuyết 13 阳光 Yángguāng Ánh nắng mặt trời 14 美丽 Měilì Đẹp 15 变化 Biànhuà Thay đổi 16 风 Fēng Gió 17 云 Yún Mây 18 雷 Léi Sấm 19 闪电 Shǎndiàn Chớp 20 雾 Wù Sương mù 21 彩虹 Cǎihóng Cầu vồng 22 暴雨 Bàoyǔ Mưa to 23 小雨 Xiǎoyǔ Mưa nhỏ 24 阵雨 Zhènyǔ Mưa rào 25 下雨 Xiàyǔ Trời mưa 26 下雪 Xiàxuě Trời tuyết 27 刮风 Guāfēng Gió thổi 28 天气 Tiānqì Thời tiết 29 气温 Qìwēn Nhiệt độ 30 度 Dù Độ (Celsius) 31 晴天 Qíngtiān Ngày nắng 32 阴天 Yīntiān Ngày âm u 33 多云 Duōyún Nhiều mây 34 雷雨 Léiyǔ Mưa giông 35 干燥 Gānzào Khô ráo 36 潮湿 Cháoshī Ẩm ướt 37 气候 Qìhòu Khí hậu 38 暖和 Nuǎnhuo Ấm áp (thoải mái) 39 凉 Liáng Mát 40 热 Rè Nóng 41 冷 Lěng Lạnh 42 春季 Chūnjì Mùa xuân (trang trọng) 43 夏季 Xiàjì Mùa hè 44 秋季 Qiūjì Mùa thu 45 冬季 Dōngjì Mùa đông
Từ vựng chủ đề lễ hội STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt 1 节日 jiérì Lễ hội 2 庆祝 qìngzhù Tổ chức, tổn tiếp 3 活动 huódòng Hoạt động 4 庆典 qìngdiǎn Lễ kỷ niệm 5 礼物 lǐwù Quà tặng 6 聚会 jùhuì Tụ họp, tiệc tùng 7 烟花 yānhuā Pháo hoa 8 游行 yóuxíng Diễu hành 9 音乐会 yīnyuèhuì Hòa nhạc 10 表演 biǎoyǎn Biểu diễn 11 演出 yǎnchū Trình diễn, biểu diễn 12 灯笼 dēnglong Đèn lồng 13 舞蹈 wǔdǎo Nhảy múa 14 传统 chuántǒng Truyền thống 15 节庆 jiéqìng Ngày lễ 16 民俗 mínsú Phong tục dân gian 17 喜庆 xǐqìng Hân hoan, vui mừng 18 游乐园 yóulèyuán Công viên giải trí 19 嘉年华 jiāniánhuá Lễ hội, hội chợ 20 庙会 miàohuì Hội chùa 21 传媒 chuánméi Phương tiện truyền thông 22 饮食 yǐnshí Ăn uống 23 饮料 yǐnliào Đồ uống 24 餐桌 cānzhuō Bàn ăn 25 餐具 cānjù Đồ ăn dùng 26 祭祀 jìsì Tế lễ, cúng tế 27 纪念日 jìniànrì Ngày kỷ niệm 28 纪念品 jìniànpǐn Đồ lưu niệm 29 清明节 qīngmíngjié Tết Thanh minh 30 中秋节 zhōngqiūjié Tết Trung thu 31 春节 chūnjié Tết Nguyên đán 32 除夕 chúxī Đêm giao thừa 33 元宵节 yuánxiāojié Tết Nguyên tiêu 34 端午节 duānwǔjié Tết Đoan ngọ 35 腊八节 làbājié Tết Lạp bát 36 元旦 yuándàn Ngày Tết dương lịch 37 圣诞节 shèngdànjié Giáng sinh 38 情人节 qíngrénjié Valentine 39 劳动节 láodòngjié Ngày Quốc tế lao động 40 儿童节 értóngjié Ngày Quốc tế thiếu nhi 41 感恩节 gǎn’ēnjié Ngày Tạ ơn 42 狂欢 kuánghuān Cuồng nhiệt, mừng rỡ 43 盛大 shèngdà Long trọng, huy hoàng 44 联欢 liánhuān Liên hoan 45 家庭聚会 jiātíng jùhuì Tiệc tụ họp gia đình 46 社交活动 shèjiāo huódòng Hoạt động xã hội 47 盛宴 shèngyàn Tiệc tùng 48 节日气氛 jiérì qìfēn Không khí lễ hội 49 宴会 yànhuì Tiệc 50 祝贺 zhùhè Chúc mừng
Từ vựng về cơ thể người STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt 1 头 tóu Đầu 2 眼睛 yǎnjīng Mắt 3 鼻子 bízi Mũi 4 嘴巴 zuǐbā Miệng 5 耳朵 ěrduo Tai 6 牙齿 yáchǐ Răng 7 舌头 shétou Lưỡi 8 脸 liǎn Mặt 9 头发 tóufà Tóc 10 手 shǒu Tay 11 手指 shǒuzhǐ Ngón tay 12 手腕 shǒuwàn Cổ tay 13 胳膊 gēbo Cánh tay 14 肩膀 jiānbǎng Vai 15 胸 xiōng Ngực 16 腹部 fùbù Bụng 17 腿 tuǐ Chân 18 膝盖 xīgài Đầu gối 19 脚 jiǎo Bàn chân 20 脚趾 jiǎozhǐ Ngón chân 21 后背 hòubèi Lưng 22 腰 yāo Eo 23 颈 jǐng Cổ 24 喉咙 hóulóng Họng 25 心脏 xīnzàng Tim 26 肺 fèi Phổi 27 肝 gān Gan 28 肾 shèn Thận 29 皮肤 pífū Da 30 骨头 gǔtou Xương
Từ vựng chủ đề tính cách STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt 1 性格 xìnggé Tính cách 2 热情 rèqíng Nhiệt tình 3 勤奋 qínfèn Chăm chỉ 4 懒惰 lǎnduò Lười biếng 5 害羞 hàixiū Ngượng ngùng 6 文静 wénjìng Điềm đạm, nhẹ nhàng 7 外向 wàixiàng Hướng ngoại 8 内向 nèixiàng Nội tâm 9 善良 shànliáng Thiện lương 10 凶恶 xiōng’è Hung dữ 11 活泼 huópō Hoạt bát 12 固执 gùzhí Bướng bỉnh 13 狡猾 jiǎohuá Xảo quyệt, ranh mãnh 14 大胆 dàdǎn Can đảm 15 小气 xiǎoqì Keo kiệt 16 冷漠 lěngmò Lạnh lùng 17 自私 zìsī Ích kỷ 18 爱心 àixīn Có lòng yêu thương 19 有耐心 yǒu nàixīn Kiên nhẫn 20 粗心 cūxīn Sơ ý 21 开朗 kāilǎng Hồn nhiên, vui vẻ 22 温柔 wēnróu Dịu dàng 23 大方 dàfāng Hào phóng 24 幽默 yōumò Hài hước 25 乐观 lèguān Lạc quan 26 悲观 bēiguān Bi quan 27 细心 xìxīn Tỉ mỉ, chu đáo 28 冷静 lěngjìng Bình tĩnh 29 冲动 chōngdòng Hấp tấp, bốc đồng 30 成熟 chéngshú Trưởng thành 31 幼稚 yòuzhì Trẻ con 32 自信 zìxìn Tự tin 33 谨慎 jǐnshèn Cẩn thận 34 诚实 chéngshí Thật thà 35 虚伪 xūwěi Giả dối 36 耿直 gěngzhí Ngay thẳng 37 圆滑 yuánhuá Mềm mại, lưu loát 38 正直 zhèngzhí Trung thực 39 细腻 xìnì Tinh tế, tỉ mỉ 40 随和 suíhé Dễ tính 41 懂事 dǒngshì Hiểu biết, sáng suốt 42 独立 dúlì Độc lập 43 合作 hézuò Hợp tác 44 好奇 hàoqí Tò mò 45 好胜 hàoshèng Thích thắng 46 慷慨 kāngkǎi Rộng lượng, hào phóng 47 谦虚 qiānxū Khiêm tốn 48 虚荣 xūróng Kiêu căng 49 犹豫 yóuyù Do dự 50 坚定 jiāndìng Kiên định 51 顽固 wángù Cứng đầu 52 隐私 yǐnsī Kín đáo, riêng tư 53 严谨 yánjǐn Nghiêm túc 54 恶劣 èliè Xấu xa, tàn ác 55 随意 suíyì Tùy ý 56 轻浮 qīngfú Nhẹ dạ, không chân thật 57 沉默寡言 chénmò guǎyán Ít nói, trầm lặng 58 勇敢 yǒnggǎn Dũng cảm 59 善变 shànbiàn Dễ thay đổi 60 活跃 huóyuè Năng động 61 自律 zìlǜ Tự giác 62 随便 suíbiàn Tùy tiện, qua loa 63 古怪 gǔguài Lập dị
Từ vựng chủ đề Cảm xúc STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 高兴 gāoxìng Vui vẻ 2 快乐 kuàilè Hạnh phúc 3 开心 kāixīn Vui vẻ 4 幸福 xìngfú Hạnh phúc 5 愉快 yúkuài Vui sướng 6 满意 mǎnyì Hài lòng 7 舒服 shūfu Dễ chịu 8 放松 fàngsōng Thư giãn 9 平静 píngjìng Bình tĩnh 10 安心 ānxīn An tâm 11 安慰 ānwèi An ủi 12 烦恼 fánnǎo Phiền não 13 担心 dānxīn Lo lắng 14 焦虑 jiāolǜ Lo lắng 15 不安 bù’ān Bất an 16 难过 nánguò Buồn 17 伤心 shāngxīn Đau lòng 18 悲伤 bēishāng Buồn bã 19 失望 shīwàng Thất vọng 20 沮丧 jǔsàng Chán nản 21 紧张 jǐnzhāng Căng thẳng 22 恐惧 kǒngjù Sợ hãi 23 害怕 hàipà Sợ hãi 24 惊讶 jīngyà Ngạc nhiên 25 惊喜 jīngxǐ Ngạc nhiên và vui mừng 26 惊恐 jīngkǒng Hoảng sợ 27 羞耻 xiūchǐ Xấu hổ 28 尴尬 gāngà Cảm thấy ngượng ngùng 29 兴奋 xīngfèn Hào hứng 30 激动 jīdòng Xúc động 31 吃惊 chījīng Ngạc nhiên 32 喜爱 xǐ’ài Yêu thích 33 喜欢 xǐhuān Thích 34 厌恶 yànwù Ghét 35 感激 gǎnjī Biết ơn 36 感动 gǎndòng Cảm động 37 重视 zhòngshì Coi trọng 38 冷漠 lěngmò Lạnh lùng 39 敬佩 jìngpèi Ngưỡng mộ 40 嫉妒 jídù Ghen tỵ 41 压力 yālì Áp lực 42 责任感 zérèn gǎn Tinh thần trách nhiệm 43 自豪感 zìháogǎn Tự hào 44 羞愧 xiūkuì Xấu hổ 45 欣赏 xīnshǎng Tán dương 46 满足 mǎnzú Thỏa mãn
Từ vựng chủ đề học tập STT Tiếng Trung Pinyin Nghĩa Tiếng Việt 1 学生 xuéshēng Học sinh 2 书 shū Sách 3 笔 bǐ Bút 4 铅笔 qiānbǐ Bút chì 5 橡皮 xiàngpí Tẩy 6 本子 běnzi Vở 7 课本 kèběn Sách giáo khoa 8 作业 zuòyè Bài tập 9 课桌 kèzhuō Bàn học 10 椅子 yǐzi Ghế 11 黑板 hēibǎn Bảng đen 12 白板 báibǎn Bảng trắng 13 电脑 diànnǎo Máy tính 14 计算器 jìsuànqì Máy tính bỏ túi 15 词典 cídiǎn Từ điển 16 语法 yǔfǎ Ngữ pháp 17 听力 tīnglì Kỹ năng nghe 18 口语 kǒuyǔ Kỹ năng nói 19 阅读 yuèdú Kỹ năng đọc 20 写作 xiězuò Kỹ năng viết 21 练习 liànxí Luyện tập 22 考试 kǎoshì Thi 23 成绩 chéngjì Điểm số 24 课堂 kètáng Giờ học 25 课间休息 kèjiān xiūxi Giờ nghỉ giải lao 26 实验 shíyàn Thí nghiệm 27 学习 xuéxí Học tập 28 讲义 jiǎngyì Bài giảng 29 课堂作业 kètáng zuòyè Bài tập trên lớp 30 小测验 xiǎo cèyàn Kiểm tra nhỏ
Việc ghi nhớ 1000 từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề không còn là thử thách khi bạn có lộ trình học rõ ràng và phương pháp phù hợp. Từng nhóm từ được phân loại khoa học giúp bạn dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng vào thực tế giao tiếp. Hãy kiên trì mỗi ngày một chút, bạn sẽ ngạc nhiên với sự tiến bộ của chính mình trên hành trình chinh phục Tiếng Trung!